Bệnh lây nhiễm qua đường tình dục (STI) là một trong những vấn đề sức khỏe đáng lo ngại nhất hiện nay, với số ca nhiễm ngày càng gia tăng. Trong đó, Chlamydia, lậu và giang mai là những bệnh phổ biến nhưng có thể điều trị nếu phát hiện kịp thời. Hãy theo dõi bài viết sau để hiểu rõ hơn các bệnh lây truyền qua đường tình dục này và các biện pháp phòng ngừa.
Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi Bác sĩ Nguyễn Bá Hưng - Trung tâm Hỗ trợ sinh sản - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Times City.
1. Bệnh lây nhiễm qua đường tình dục là gì?
Bệnh lây nhiễm qua đường tình dục (STI) là các bệnh xuất hiện và lây lan qua quan hệ tình dục. Một số STI phổ biến nhất bao gồm chlamydia, lậu và giang mai. Những bệnh này không chỉ gây ra các vấn đề sức khỏe lâu dài mà còn ảnh hưởng đến phụ nữ trong giai đoạn mang thai. Nhiễm STI cũng làm tăng nguy cơ lây nhiễm HIV nếu tiếp xúc với loại vi-rút này.
Hiện nay, số người mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STI) đang gia tăng, với hơn 30 loại bệnh thuộc nhóm này theo Tổ chức Y tế Thế giới. Trong đó, có những bệnh chưa có phương pháp điều trị hiệu quả như HIV, HPV và Herpes…
Các bệnh lây nhiễm qua đường tình dục không chỉ ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe mà còn gây phiền toái cho người bệnh, bạn tình và có thể ảnh hưởng đến hạnh phúc gia đình. Để bảo vệ bản thân khỏi các bệnh lây nhiễm qua đường tình dục, việc trang bị kiến thức cần thiết là vô cùng quan trọng. Dưới đây là những thông tin hữu ích về các loại bệnh STI phổ biến có thể điều trị hiệu quả như chlamydia, lậu và giang mai.
2. Tìm hiểu 3 bệnh lây nhiễm qua đường tình dục phổ biến
2.1. Bệnh chlamydia
Theo thống kê tại Hoa Kỳ, Chlamydia là một trong các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STI) phổ biến nhất. Riêng tại Việt Nam, tỷ lệ người mắc Chlamydia chiếm 2,3% trong tổng số các trường hợp mắc bệnh lây nhiễm qua đường tình dục. Chlamydia do vi khuẩn nội bào Chlamydia trachomatis gây ra và có thể lây lan khi quan hệ tình dục qua đường âm đạo, miệng hoặc hậu môn. Nhiễm trùng có thể xuất hiện ở miệng, mắt, cơ quan sinh sản, niệu đạo và trực tràng, với vị trí nhiễm phổ biến nhất ở phụ nữ là cổ tử cung.
2.1.1. Các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh chlamydia
Các yếu tố sau đây có thể làm tăng nguy cơ nhiễm Chlamydia:
- Có bạn tình mới.
- Có nhiều bạn tình.
- Bạn tình có quan hệ với nhiều người khác.
- Quan hệ tình dục với người mắc STI.
- Có tiền sử mắc các bệnh STI.
- Không sử dụng bao cao su đều đặn khi không trong mối quan hệ một vợ một chồng.
2.1.2. Các triệu chứng của chlamydia
Chlamydia là bệnh lây nhiễm qua đường tình dục diễn biến âm thầm và hiếm khi biểu hiện rõ ràng. Nếu có, triệu chứng có thể xuất hiện từ vài ngày đến vài tuần sau khi nhiễm. Các triệu chứng thường nhẹ và dễ nhầm lẫn với nhiễm trùng đường tiết niệu hoặc âm đạo. Những triệu chứng phổ biến nhất ở phụ nữ bao gồm:
- Dịch màu vàng tiết ra từ âm đạo hoặc niệu đạo.
- Đi tiểu thường xuyên kèm cảm giác đau.
- Chảy máu giữa chu kỳ kinh nguyệt.
- Chảy máu trực tràng, kèm mủ hoặc đau.
2.1.3. Làm thế nào để kiểm tra liệu có bị mắc chlamydia hay không?
Ở phụ nữ, xét nghiệm Chlamydia có thể được thực hiện bằng mẫu nước tiểu hoặc các mẫu lấy bằng tăm bông từ âm đạo, miệng, cổ họng, trực tràng hoặc xung quanh cổ tử cung. Xét nghiệm máu cũng có thể phát hiện Chlamydia nhưng ít được sử dụng hiện nay.
Bệnh nhân có thể tự lấy mẫu từ âm đạo hoặc trực tràng tại phòng khám sản phụ khoa hoặc trung tâm chăm sóc sức khỏe. Phụ nữ dưới 25 tuổi và phụ nữ trên 25 tuổi có nguy cơ nhiễm Chlamydia nên thực hiện xét nghiệm sàng lọc định kỳ hàng năm.
2.1.4. Phương pháp điều trị
Chlamydia được điều trị bằng thuốc kháng sinh. Đối tác tình dục của phụ nữ (bao gồm bất kỳ ai họ đã quan hệ trong 60 ngày qua hoặc bạn tình gần đây nhất) cũng cần được kiểm tra và điều trị. Hãy sử dụng đầy đủ thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Chlamydia vẫn có thể lây nhiễm cho bạn tình trong quá trình điều trị, vì vậy, bệnh nhân nên tránh quan hệ tình dục cho đến khi cả hai đã điều trị hoàn toàn. Sau 3 tháng, bệnh nhân mắc bệnh lây nhiễm qua đường tình dục nên kiểm tra lại để đảm bảo bệnh đã khỏi hẳn.
2.1.5. Những biến chứng của chlamydia
Nếu không được điều trị, Chlamydia có thể dẫn đến viêm vùng chậu (PID), gây ra các vấn đề sức khỏe lâu dài và ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.
2.2. Bệnh lậu
Bệnh lậu là bệnh lây nhiễm qua đường tình dục (STI) phổ biến thứ hai ở Hoa Kỳ và thường đi kèm với chlamydia. Bệnh lậu do vi khuẩn lậu gây ra, lây truyền qua quan hệ tình dục bằng đường âm đạo, hậu môn hoặc miệng.
Các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh lậu tương tự như với chlamydia.
2.2.1. Các triệu chứng của bệnh lậu
Ở phụ nữ, bệnh lậu thường ít có triệu chứng rõ ràng hoặc chỉ có triệu chứng nhẹ, dễ bị nhầm với nhiễm trùng đường tiết niệu hoặc âm đạo. Các triệu chứng và xét nghiệm bệnh lậu tương tự như với chlamydia.
Ở nam giới, bệnh lậu thường có biểu hiện điển hình như tiểu buốt, mủ chảy từ niệu đạo, sưng đau dương vật và nổi hạch.
2.2.2. Bệnh lậu được điều trị như thế nào?
Bệnh lậu được điều trị bằng hai loại kháng sinh, với phương pháp đề nghị là tiêm một loại kháng sinh, sau đó uống một viên thuốc kháng sinh khác. Nếu không tiêm, bệnh nhân có thể dùng cả hai loại thuốc kháng sinh đường uống. Phác đồ này cũng hiệu quả trong việc điều trị chlamydia. Bạn tình cũng cần được kiểm tra và điều trị bệnh lậu.
2.2.3. Những biến chứng của bệnh lậu
Nếu không được điều trị, bệnh lậu có thể gây ra các biến chứng sức khỏe lâu dài tương tự như chlamydia, bao gồm vô sinh do viêm tắc ống dẫn trứng, dính buồng tử cung, viêm tắc ống dẫn tinh, hẹp niệu đạo và thậm chí cả viêm phổi.
2.3. Bệnh giang mai - bệnh lây nhiễm qua đường tình dục phổ biến
Bệnh giang mai do vi khuẩn giang mai gây ra, xâm nhập vào cơ thể qua các vết tổn thương trên da hoặc qua tiếp xúc với vết loét của người mắc bệnh. Các vết loét này thường xuất hiện ở âm đạo, hậu môn hoặc dương vật và lây lan chủ yếu qua quan hệ tình dục. Vết loét ở bộ phận sinh dục cũng làm tăng nguy cơ lây nhiễm HIV. Ngoài ra, bệnh giang mai có thể lây truyền qua tiếp xúc với các nốt phát ban ở giai đoạn sau của bệnh.
2.3.1. Các triệu chứng của bệnh giang mai
Các triệu chứng của bệnh giang mai thay đổi theo từng giai đoạn:
- Giai đoạn đầu: Giang mai xuất hiện dưới dạng vết trợt nông (còn gọi là săng hoặc Chancre) không đau, tự biến mất trong vòng 3 đến 6 tuần mà không cần điều trị.
- Giai đoạn hai: Nếu không được điều trị, bệnh chuyển sang giai đoạn hai. Giai đoạn này có thể bắt đầu khi vết săng đang lành hoặc vài tuần sau khi vết săn biến mất, bệnh nhân có thể bị phát ban. Phát ban có thể xuất hiện ở lòng bàn chân, lòng bàn tay hoặc có mụn cóc trên âm hộ, thường đi kèm các triệu chứng giống như cúm.
- Nhiễm trùng tiềm ẩn: Ở một số người, phát ban và các triệu chứng khác có thể tự biến mất sau vài tuần hoặc vài tháng, nhưng nhiễm trùng vẫn tồn tại trong cơ thể. Đây là giai đoạn nhiễm trùng tiềm ẩn.
2.3.2. Xét nghiệm bệnh giang mai như thế nào?
Xét nghiệm tại vị trí tổn thương săng giang mai có thể phát hiện xoắn khuẩn giang mai, nhưng phương pháp này ít được sử dụng do số lượng xoắn khuẩn tại vết săng thường không nhiều. Chẩn đoán giang mai chủ yếu dựa trên xét nghiệm máu. Tất cả phụ nữ mang thai nên được kiểm tra giang mai trong lần khám thai đầu tiên và cần kiểm tra lại trong thai kỳ và khi sinh nếu có nguy cơ mắc bệnh cao.
2.3.3. Điều trị bệnh giang mai
Bệnh giang mai được điều trị tương tự như các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác. Bệnh được điều trị bằng kháng sinh, đồng thời có thể được ngăn chặn nếu chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Thời gian điều trị phụ thuộc vào thời gian nhiễm trùng. Bệnh nhân có thể cần xét nghiệm máu định kỳ để đánh giá hiệu quả điều trị và nên tránh quan hệ tình dục trong suốt quá trình này. Nếu được chẩn đoán mắc giang mai, bệnh nhân cũng nên làm xét nghiệm HIV và bạn tình cũng cần được điều trị giang mai.
2.3.4. Những biến chứng của bệnh giang mai
Nếu trong nhiều năm không được điều trị, bệnh giang mai có thể tái phát và chuyển sang giai đoạn cuối với những biến chứng nghiêm trọng nhất. Giang mai giai đoạn cuối gây ra những biến chứng nặng nề như vấn đề về tim, thần kinh và khối u, có thể dẫn đến tổn thương não, mù lòa, tê liệt và thậm chí tử vong. Ở bất kỳ giai đoạn nào, bệnh cũng có thể ảnh hưởng đến não, gây viêm màng não, các vấn đề về thính giác, thị lực và các triệu chứng thần kinh khác.
3. Các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác
Ngoài 3 loại bệnh lây nhiễm qua đường tình dục phổ biến vừa kể trên, cần chú ý một số bệnh khác như:
- Bệnh Trichomonas.
- Mụn rộp sinh dục.
- Sùi mào gà.
- U nhú sinh dục.
- Rận mu.
- HIV/AIDS.
- Hạ cam mềm.
4. Làm thế nào để ngăn ngừa nhiễm chlamydia, lậu và giang mai?
Các biện pháp sau có thể giúp ngăn ngừa các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STI):
- Sử dụng bao cao su thường xuyên.
- Hạn chế số lượng bạn tình.
- Kiểm tra xem bạn tình có tiền sử hoặc đang mắc các bệnh lây nhiễm qua đường tình dục không.
- Tránh tiếp xúc với bất kỳ vết loét nào trên bộ phận sinh dục.
- Nên kiểm tra và xét nghiệm nếu có nguy cơ nhiễm bệnh.
- Điều trị triệt để cho người mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục và cả bạn tình.
Gói khám sàng lọc các bệnh xã hội của Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec hỗ trợ phát hiện sớm các bệnh lây qua đường tình dục, giúp điều trị kịp thời và ngăn ngừa biến chứng.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.