Thuốc Philurso được dùng trong hỗ trợ điều trị bệnh lý gan mật. Bài viết sẽ cung cấp một số thông tin về liều dùng, tác dụng phụ và những lưu ý khi sử dụng thuốc Philurso.
1. Philurso là thuốc gì?
Thuốc Philurso có hoạt chất chính gồm acid ursodeoxycholic, thiamine nitrate, riboflavin. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nang mềm, bên trong chứa dịch thuốc màu vàng cam. Acid ursodeoxycholic là một acid một tự nhiên, hiện diện với lượng nhỏ trong mật người. Acid ursodeoxycholic có khả năng ức chế tổng hợp và bài tiết cholesterol ở gan, đồng thời ức chế hấp thu cholesterol ở ruột. Thiamin tham gia vào quá trình chuyển hóa carbohydrate. Riboflavin được biến đổi thành 2 coenzym là flavin mononucleotid (FMN) và flavin adenine dinucleotide (FMN), là các dạng coenzym cần cho sự hô hấp của mô. Riboflavin cũng cần cho sự hoạt hóa pyridoxin, chuyển tryptophan thành niacin, liên quan đến sự toàn vẹn của hồng cầu.
2. Thuốc Philurso có tác dụng gì?
Thuốc Philurso được chỉ định dùng trong các trường hợp bao gồm:
- Hỗ trợ điều trị các bệnh gan mạn tính: Gan nhiễm mỡ, xơ gan, viêm gan siêu vi.
- Hỗ trợ điều trị và ngăn ngừa tăng cholesterol máu, sỏi mật.
3. Cách dùng Philurso
Thuốc Philurso dùng bằng đường uống và sau bữa ăn. Liều dùng cho người lớn là 1 viên x 3 lần mỗi ngày. Bệnh nhân cần lưu ý liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể cho mỗi bệnh nhân có thể thay đổi tuỳ thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh.
Người bệnh cần cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế để biết liều dùng phù hợp với tình trạng bệnh.
4. Làm gì khi dùng quá liều?
Hiện không có nhiều thông tin về tình trạng quá liều thuốc Philurso. Khi quá liều, các tác dụng không mong muốn nghiêm trọng có thể xảy ra hoặc không tùy từng trường hợp. Tuy nhiên, chức năng gan của bệnh nhân nên được theo dõi. Một số trường hợp có thể cần dùng nhựa trao đổi ion để gắn kết các acid mật trong ruột.
5. Tác dụng không mong muốn của Philurso là gì?
Giống như bất cứ loại thuốc nào, thuốc Philurso cũng có thể gây ra những tác dụng không mong muốn cho người bệnh.
- Tiêu chảy, nhưng cũng hiếm khi xảy ra.
- Thuốc có thể làm gia tăng tình trạng ngứa ngáy, mề đay khi bắt đầu điều trị chứng ứ mật nặng. Do đó, liều khởi đầu khuyến cáo ở các bệnh nhân này là 200 mg/ngày.
6. Lưu ý của thuốc Philurso
- Thuốc Philurso chống chỉ định trong các trường hợp bệnh nhân bị tắc nghẽn ống mật, phụ nữ mang thai và cho con bú.
- Kiểm tra chức năng gan trong trường hợp bệnh nhân xơ gan nặng, suy tế bào gan hoặc tắc mật nặng
- Khi điều trị dài hạn bằng Philurso, mặc dù acid ursodeoxycholic không có tác dụng gây ung thư nhưng vẫn khuyến cáo giám sát trực tràng.
- Đối với bệnh nhân điều trị sỏi túi mật, nên kiểm tra hiệu quả điều trị bằng chẩn đoán hình ảnh sau 6 tháng dùng thuốc.
- Thuốc có chứa tá dược glycerin có thể gây khó chịu ở dạ dày và tiêu chảy. Ngoài ra còn có chứa tá dược sorbitol, nên cần thận trọng với bệnh nhân kém dung nạp sorbitol.
- Khả năng lái xe và vận hành máy móc: Hiện tại chưa có báo cáo về ảnh hưởng của thuốc Philurso tới khả năng lái xe và vận hành máy móc.
- Thời kỳ mang thai: Theo thông tin từ nhà sản xuất, thuốc Philurso chống chỉ định với phụ nữ mang thai.
- Thời kỳ cho con bú: chống chỉ định dùng thuốc cho phụ nữ cho con bú.
Một số loại thuốc khi dùng chung với Philurso có thể làm giảm tác dụng của thuốc. Do đó, bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ tất cả các loại thuốc hay thực phẩm chức năng đang sử dụng.
Tóm lại, Philurso là thường dùng trong điều trị các bệnh lý gan mật. Thuốc không gây ra nhiều tác dụng phụ nguy hiểm. Tuy nhiên bệnh nhân không được lạm dụng thuốc mà nên tham khảo ý kiến của chuyên viên y tế.