Thuốc điều trị ung thư vú giai đoạn đầu với tên abemaciclib - tên thương hiệu Verzenio, đã được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) chấp thuận vào ngày 13 tháng 10 năm 2021. Đây được đánh giá là bước tiến đáng kể đầu tiên của lĩnh vực điều trị ung thư vú trong vòng 20 năm qua. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về loại thuốc này trong bài viết dưới đây.
Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các bác sĩ thuộc khoa Ung Bướu - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec.
1. Ung thư vú là bệnh gì?
Ung thư vú là một loại bệnh lý ác tính xuất phát từ các tế bào trong vú, là một trong những bệnh gây tử vong cao nhất ở phụ nữ. Phần lớn các ca ung thư vú bắt nguồn từ các ống dẫn sữa trong vú, trong khi một số ít khác phát triển từ túi sữa hoặc các tiểu thùy. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, ung thư vú có thể di căn đến xương và các bộ phận khác của cơ thể, gây ra đau đớn và các biến chứng nghiêm trọng.
2. Thuốc điều trị ung thư vú giai đoạn đầu
2.1 Ung thư vú giai đoạn đầu
Ung thư vú giai đoạn đầu được đặc trưng bởi sự xuất hiện của các tế bào bất thường mới hình thành trong ống tuyến của vú, nhưng chưa có khả năng xâm lấn và lây lan ra các mô xung quanh. Phát hiện sớm ung thư vú ở giai đoạn đầu thường khá khó khăn vì bệnh nhân chưa có bất kỳ triệu chứng rõ ràng nào, bệnh chỉ có thể được phát hiện thông qua các xét nghiệm sàng lọc hoặc chẩn đoán ngẫu nhiên khi khám sức khỏe.
Trong giai đoạn đầu, người bệnh có thể cảm nhận một số dấu hiệu như đau ngực âm ỉ bất thường nhưng không theo quy luật, thay đổi màu sắc hoặc tính chất vùng da quanh ngực, nổi hạch dưới da hoặc sưng đau kéo dài tại một vùng trên ngực, đau lưng hoặc vai và gáy.
Với sự phát hiện và điều trị kịp thời, tiên lượng sống cũng như khả năng điều trị của ung thư vú giai đoạn đầu rất khả quan. Các phương pháp điều trị có thể bao gồm phẫu thuật loại bỏ các tế bào ung thư, xạ trị và các liệu pháp hỗ trợ khác nhằm giảm thiểu nguy cơ bệnh phát triển.
Tỷ lệ chữa khỏi cho các trường hợp ung thư vú giai đoạn đầu có thể lên tới 90 - 100%. Tuy nhiên, vẫn có trường hợp bệnh tái phát hoặc tiến triển tới các giai đoạn nặng hơn nếu không được điều trị triệt để.
Trong khi đó, ung thư vú giai đoạn cuối xảy ra khi ung thư tái phát hoặc lan rộng từ vú đến thành ngực bên dưới. Ung thư vú di căn là khi bệnh đã tiến triển đến giai đoạn cuối và lây lan sang các cơ quan xa hơn, như xương hoặc gan.
2.2 Thuốc điều trị ung thư vú giai đoạn đầu: Verzenio là thuốc gì?
Thuốc điều trị ung thư vú Verzenio với tên hóa học là abemaciclib, là một loại thuốc kê đơn được sử dụng trong điều trị ung thư vú. Loại thuốc này ban đầu được phê duyệt làm thuốc điều trị ung thư vú cho bệnh nhân ung thư vú giai đoạn muộn hoặc di căn, đặc biệt là những trường hợp ung thư vú giai đoạn cuối có HR+, HER2, chiếm tới 70% tổng số ca ung thư vú. Gần đây, Verzenio cũng đã được chấp thuận cho việc điều trị ung thư vú giai đoạn đầu.
Thuốc điều trị ung thư vú Verzenio thuộc nhóm thuốc ức chế CDK4/6, một phương pháp điều trị nhắm mục tiêu hiện đại. Thuốc có khả năng tác động vào tế bào ung thư bằng cách ngăn chặn hoạt động của các protein CDK4/6, làm chậm hoặc dừng sự phát triển của tế bào ung thư, qua đó kiểm soát và giảm tiến trình của bệnh.
3. Tác dụng của Verzenio
Thuốc điều trị ung thư vú Verzenio được sử dụng kết hợp cùng nhiều phương pháp khác nhau, phù hợp cho từng giai đoạn và tình trạng bệnh cụ thể:
- Đối với ung thư vú giai đoạn đầu có nguy cơ tái phát cao, thuốc điều trị ung thư vú Verzenio được dùng chung với liệu pháp nội tiết, như tamoxifen hoặc các chất ức chế aromatase. Điều trị này áp dụng cho bệnh nhân có thụ thể hormone (HR) dương tính và thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì 2 (HER2) âm tính, theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa ung thư.
- Đối với phụ nữ mãn kinh và nam giới mắc ung thư vú, có thụ thể hormone (HR) dương tính, HER2 âm tính và đã di căn sang các bộ phận khác của cơ thể: Verzenio được dùng kết hợp với các chất ức chế aromatase như liệu pháp nội tiết đầu tiên.
- Kết hợp với Faslodex (có tên hoá học là fulvestrant): Phương pháp này dùng cho người lớn bị ung thư vú âm tính với HR và dương tính với HER2, bệnh đã trở nên trầm trọng hơn hoặc tình trạng ung thư vú đã di căn đến các bộ phận khác và bệnh đã tiến triển sau khi điều trị bằng liệu pháp nội tiết.
- Sử dụng đơn độc (đơn trị liệu): Được chỉ định cho cả phụ nữ và nam giới bị ung thư vú di căn giai đoạn cuối hoặc di căn HER2 âm tính hoặc dương tính với hormone, trong trường hợp ung thư tiếp tục phát triển sau khi đã điều trị bằng liệu pháp nội tiết và hóa trị.
Thuốc điều trị nội tiết tố được sử dụng để điều trị bệnh ung thư vú dương tính với thụ thể hormone hoạt động theo hai cách chính:
- Giảm lượng hormone estrogen trong cơ thể
- Ngăn chặn tác động của estrogen lên các tế bào ung thư vú, nhằm kiểm soát sự phát triển và lây lan của bệnh.
Các phương pháp điều trị nội tiết tố cho ung thư vú bao gồm nhiều loại thuốc khác nhau, như thuốc ức chế enzyme aromatase, thuốc điều hòa thụ thể estrogen chọn lọc và thuốc điều hòa thụ thể estrogen.
Để xác định xem ung thư vú có dương tính với thụ thể hormone hay không, các phòng xét nghiệm thường áp dụng một quy trình nhuộm đặc biệt để các thụ thể hormone hiển thị trong một mẫu mô, từ đó hỗ trợ các bác sĩ trong việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp nhất cho từng trường hợp cụ thể.
4. Cách sử dụng Verzenio
Trong việc sử dụng thuốc điều trị ung thư vú Verzenio cho điều trị ung thư vú giai đoạn đầu, liều lượng dành cho người lớn thường như sau:
- Khi kết hợp với fulvestrant, tamoxifen hoặc các chất ức chế enzyme aromatase: Bệnh nhân được chỉ định uống Verzenio 150 mg hai lần một ngày. Đối với việc sử dụng kết hợp, liều lượng khuyến cáo cho fulvestrant là 500 mg vào các ngày thứ 1, 15 và 29, sau đó tiếp tục mỗi tháng một lần.
- Khi sử dụng đơn trị liệu: Liều lượng cho Verzenio là 200 mg, uống hai lần một ngày.
Thời gian điều trị kéo dài cho đến khi bệnh có dấu hiệu tiến triển hoặc khi người bệnh không thể dung nạp được do độc tính của thuốc. Việc tuân thủ liều lượng và hướng dẫn của bác sĩ điều trị là rất quan trọng để đạt được hiệu quả điều trị tốt nhất và giảm thiểu các tác dụng phụ.
5. Chống chỉ định khi sử dụng thuốc Verzenio, thuốc điều trị ung thư vú giai đoạn đầu
Khi sử dụng thuốc điều trị ung thư vú Verzenio để điều trị, mọi người cần lưu ý một số trường hợp chống chỉ định sử dụng thuốc:
- Dị ứng với thành phần của thuốc: Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của Verzenio không nên sử dụng thuốc này để tránh các phản ứng dị ứng có thể xảy ra.
- Phụ nữ mang thai hoặc có kế hoạch mang thai: Verzenio không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ đang mang thai hoặc có kế hoạch mang thai do nguy cơ ảnh hưởng xấu đến thai nhi.
6. Lưu ý khi sử dụng Verzenio
Trong quá trình sử dụng thuốc điều trị ung thư vú, bệnh nhân cần lưu ý các loại chất bổ sung, thuốc và thực phẩm sau để tránh ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị, gây ra các tác dụng phụ không mong muốn:
- Tránh sử dụng chung với thuốc thuộc nhóm chất ức chế CYP3A mạnh: Những loại thuốc này có thể làm chậm quá trình loại bỏ Verzenio khỏi cơ thể, từ đó có thể làm tăng các tác dụng phụ của thuốc. Ví dụ, ketoconazole (thuốc chống nấm như Nizoral) và clarithromycin (thuốc kháng sinh Biaxin) là những chất ức chế CYP3A mạnh.
- Tránh sử dụng chung với thuốc thuộc nhóm chất cảm ứng CYP3A mạnh: Những chất này có thể tăng tốc độ loại bỏ Verzenio khỏi cơ thể, làm giảm hiệu quả của thuốc. Những thuốc thuộc nhóm chất cảm ứng CYP3A bao gồm Rifamate (có tên hoá học là rifampin - một loại thuốc kháng sinh được dùng điều trị lao), efavirenz (thuốc điều trị HIV - Sustiva) và modafinil (thuốc điều trị chứng ngủ rũ).
- Không nên ăn bưởi hoặc uống nước ép bưởi: Bưởi có thể tăng cường tác dụng của Verzenio trong cơ thể, dẫn đến nguy cơ cao hơn về tác dụng phụ.
- Lưu ý đối với phụ nữ mang thai hoặc có kế hoạch mang thai: Phụ nữ mang thai hoặc dự định mang thai không nên sử dụng Verzenio do nguy cơ gây hại cho thai nhi. Nếu đang trong độ tuổi sinh đẻ, bệnh nhân hãy sử dụng các biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt thời gian điều trị với Verzenio và ít nhất là 3 tuần sau liều cuối cùng để đảm bảo không mang thai trong thời gian này.
- Vấn đề gan và thận: Nếu người bệnh có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến gan hoặc thận, bác sĩ có thể cần điều chỉnh liều lượng Verzenio hoặc trong một số trường hợp, bệnh nhân có thể không được sử dụng thuốc này. Trước và trong quá trình điều trị, người bệnh sẽ cần thực hiện các xét nghiệm máu để kiểm tra chức năng gan và thận, nhằm đảm bảo rằng thuốc không gây hại cho các cơ quan này.
- Nhiễm trùng: Nếu bệnh nhân đang bị nhiễm trùng, việc bắt đầu điều trị với thuốc điều trị ung thư vú Verzenio có thể được hoãn lại cho đến khi tình trạng nhiễm trùng của người bệnh được cải thiện. Điều này giúp ngăn ngừa rủi ro phát triển các biến chứng do nhiễm trùng.
- Rối loạn máu: Verzenio có thể ảnh hưởng đến mức độ các tế bào máu trong cơ thể người bệnh, Verzenio có tác dụng phụ làm ảnh hưởng đến khả năng đông máu và chỉ số bạch cầu trung tính. Nếu mức độ các tế bào của người bệnh đã thấp, bác sĩ có thể sẽ chờ cho đến khi các chỉ số này ổn định trước khi bắt đầu điều trị.
- Các vấn đề về hệ thống miễn dịch: Do Verzenio có thể làm suy giảm hệ thống miễn dịch, người bệnh có nguy cơ bị nhiễm trùng cao hơn. Bác sĩ sẽ yêu cầu bệnh nhân làm các xét nghiệm để kiểm tra tình trạng hoạt động của hệ thống miễn dịch trước khi bắt đầu và trong suốt quá trình điều trị bằng Verzenio. Việc tuân thủ chặt chẽ các hướng dẫn của bác sĩ và thực hiện đầy đủ các xét nghiệm theo yêu cầu sẽ giúp tối đa hóa hiệu quả điều trị và giảm thiểu các rủi ro liên quan.
7. Tác dụng phụ khi sử dụng thuốc điều trị ung thư vú
Khi sử dụng thuốc điều trị ung thư vú Verzenio để điều trị ung thư vú, bệnh nhân có thể gặp một số tác dụng phụ, trong đó tiêu chảy là tình trạng phổ biến nhất. Tiêu chảy thường xuất hiện trong tuần đầu tiên của điều trị và ảnh hưởng đến 80 đến 90% bệnh nhân sử dụng thuốc này trong các thử nghiệm lâm sàng. Để phòng ngừa tình trạng này, bác sĩ có thể kê đơn thuốc chống tiêu chảy, ví dụ như Imodium (loperamide).
Ngoài ra, thuốc điều trị ung thư vú Verzenio còn có thể gây ra các tác dụng phụ khác bao gồm:
- Giảm số lượng bạch cầu, dẫn đến suy giảm hệ miễn dịch.
- Buồn nôn và nôn mửa.
- Đau bụng.
- Nhiễm trùng.
- Mệt mỏi.
- Giảm số lượng tế bào hồng cầu.
- Giảm cảm giác thèm ăn.
- Đau đầu.
- Rụng tóc.
- Số lượng tiểu cầu thấp (giảm tiểu cầu).
Các tác dụng phụ ít phổ biến hơn nhưng có thể nghiêm trọng, bao gồm:
- Vàng da hoặc vàng mắt.
- Nước tiểu sẫm màu hoặc nâu.
- Cảm giác mệt mỏi nghiêm trọng.
- Ăn uống kém.
- Đau ở phía trên bên phải của bụng.
- Chảy máu hoặc bầm tím dễ dàng hơn bình thường.
- Giảm nghiêm trọng số lượng bạch cầu trung tính (số lượng bạch cầu rất thấp).
- Hình thành cục máu đông.
- Bệnh phổi kẽ.
Nếu người bệnh cảm thấy khó thở, khó chịu khi thở hoặc thở gấp khi nghỉ ngơi hoặc khi hoạt động nhẹ, hãy thông báo ngay lập tức cho bác sĩ của mình để được xử lý kịp thời.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.
Nguồn tham khảo: breastcancer.org, drugs.com, webmd.com