Thuốc Amiodarone thường được chỉ định để điều trị các trường hợp loạn nhịp tim mức độ nặng và giúp duy trì nhịp tim ở mức ổn định. Tuỳ thuộc vào độ tuổi cũng như thể trạng của từng bệnh nhân, bác sĩ sẽ đưa ra các lựa chọn dùng thuốc Amiodarone phù hợp nhất.
1. Amiodarone là thuốc gì?
Thuốc Amiodarone thuộc nhóm thuốc tim mạch (chống loạn nhịp), được bào chế dưới 2 dạng chính, gồm: Viên nén Amiodarone 200mg và ống tiêm Amiodarone 150 mg / 3 ml. Thuốc Amiodarone sử dụng chủ yếu để điều trị một số tình trạng rối loạn nhịp tim nghiêm trọng, đồng thời giúp phục hồi nhịp tim về mức bình thường và ổn định.
2. Chỉ định và chống chỉ định sử dụng thuốc Amiodarone
2.1 Chỉ định sử dụng thuốc Amiodarone
Thuốc Amiodarone 150mg và 200mg thường được chỉ định sử dụng cho các trường hợp dưới đây:
Bệnh nhân bị loạn nhịp thất:
- Điều trị hoặc dự phòng tái phát tình trạng loạn nhịp thất nguy hiểm (có nguy cơ tử vong cao) đã được chẩn đoán chắc chắn (chẳng hạn như nhịp nhanh thất có rối loạn chuyển động hoặc rung thất tái phát) và không dung nạp / đáp ứng với các loại thuốc chống loạn nhịp khác.
- Hỗ trợ điều trị nhịp nhanh thất trơ / rung thất với hồi sức tim – phổi, kháng khử rung điện và thuốc co mạch (Vasopressin, Epinephrine).
- Điều trị nhịp nhanh thất đơn và đa dạng không kèm cơn đau thắt ngực, giảm huyết áp < 90 mm Hg, phù phổi hoặc điều trị nhịp nhanh thất có huyết động ổn định.
- Giúp kiểm soát nhịp nhanh thất đa dạng có khoảng QT ở mức bình thường.
Dự phòng tình trạng loạn nhịp thất và đột tử do ngừng tim:
- Dự phòng thứ phát cho tình trạng loạn nhịp thất, không đáp ứng với các liều thuốc chống loạn nhịp đầy đủ đã dùng trước đó, hoặc không dung nạp với thuốc chống loạn nhịp đã được lựa chọn.
- Dự phòng tiên phát tình trạng nhịp nhanh thất kéo dài trên 30 giật hoặc kết hợp với huyết động không ổn định. Tình trạng ngừng tim đột ngột hoặc rung thất ở người bị nhồi máu cơ tim loạn nhịp thất không kéo dài.
Điều trị tình trạng loạn nhịp nhanh trên thất:
- Giúp chuyển nhịp từ rung nhĩ sang nhịp xoang bình thường đối với bệnh nhân mắc rung nhĩ kéo dài dưới 48 giờ. Đối với bệnh nhân mắc hội chứng Wolff-Parkinson-White có rung nhĩ, cuồng nhĩ hoặc suy tim mạn cũng có thể lựa chọn Amiodarone để chuyển nhịp.
- Hỗ trợ kiểm soát tần số tim cho những bệnh nhân bị suy tim hoặc rung nhĩ (không có đường phụ).
Dự phòng tình trạng rung nhĩ sau phẫu thuật tim – lồng ngực, nhịp tim nhanh có phức hợp QRS rộng chưa rõ cơ chế:
- Sử dụng thuốc Amiodarone cho bệnh nhân bị suy giảm chức năng thất trái hoặc mắc bệnh mạch vành.
- Điều trị rối loạn nhịp thất / trên thất đối với bệnh nhân mắc cơ tim phì đại.
2.2 Chống chỉ định dùng thuốc Amiodarone
Thuốc Amiodarone chống chỉ định cho các trường hợp sau:
- Tránh dùng Amiodarone trong sốc tim.
- Block nhĩ thất mức độ 2 và 3 (trừ khi có đặt máy tạo nhịp tạm thời), nhịp chậm gây ngất.
- Loạn năng nút xoang gây nhịp chậm xoang nặng.
- Mẫn cảm với iod hoặc loạn năng giáp.
- Tránh tiêm tĩnh mạch thuốc Amiodarone cho bệnh nhân bị trụy mạch, suy hô hấp hoặc giảm huyết áp nặng.
- Tránh tiêm cả liều Amiodarone cùng lúc cho bệnh nhân bị phì đại cơ tim và suy tim sung huyết.
- Chống chỉ định cho bệnh nhân đang sử dụng các thuốc gây xoắn đỉnh, bao gồm thuốc chống loạn nhịp nhóm IA, nhóm III,...
- Bệnh nhân bị mẫn cảm hoặc dị ứng với Amiodarone hay bất kỳ thành phần nào có trong thuốc.
3. Liều lượng và cách sử dụng thuốc Amiodarone
3.1 Liều dùng thuốc Amiodarone
Liều dùng Amiodarone thông thường cho loạn nhịp thất:
- Thuốc Amiodarone uống: Uống liều tấn công 200mg / 3 lần / ngày (trong 7 ngày đầu), sau đó giảm liều ở tuần tiếp theo (uống 200mg / 2 lần / ngày).
- Thuốc Amiodarone tiêm tĩnh mạch: Tiêm truyền tĩnh mạch chậm 5mg / kg Amiodarone trong vòng 20 – 120 phút. Bệnh nhân có thể nhận liều Amiodarone tiêm truyền lặp lại nếu cần thiết.
Liều dùng Amiodarone thông thường cho loạn nhịp trên thất
- Đối với người lớn: Uống liều tấn công từ 600 – 800mg / ngày (trong vòng 1 – 4 tuần). Sau đó giảm liều từ từ và duy trì uống 100 – 400ng / ngày.
- Đối với trẻ em: Uống liều tấn công từ 10 – 15mg / kg / ngày (khoảng 4 – 14 ngày). Sau đó uống liều duy trì là 5mg / kg / ngày trong khoảng vài ngày.
Đối với bệnh nhân bị suy giảm chức năng thận không cần phải điều chỉnh liều thuốc Amiodarone. Tuy nhiên, bệnh nhân suy gan bắt buộc phải giảm liều nhằm ngăn ngừa nguy cơ ngộ độc gan.
3.2 Cách sử dụng thuốc Amiodarone
Do thuốc Amiodarone được bào chế dưới dạng viên nén hoặc đường tiêm tĩnh mạch, do đó cách sử dụng của mỗi loại là khác nhau, cụ thể:
- Thuốc Amiodarone dạng viên nén: Uống sau khi ăn là tốt nhất, giúp thuốc được hấp thu hiệu quả trong cơ thể.
- Thuốc Amiodarone dạng tiêm truyền: Chỉ được thực hiện bởi người có chuyên môn, ví dụ như nhân viên y tế. Do đó, bệnh nhân cần tránh tự ý tiêm truyền Amiodarone tại nhà mà không có chỉ dẫn của bác sĩ.
4. Một số tác dụng phụ của thuốc Amiodarone
Trong quá trình sử dụng thuốc Amiodarone, bệnh nhân có thể gặp phải một số tác dụng phụ sau:
- Triệu chứng thần kinh, chẳng hạn như mệt mỏi, run, khó chịu trong người, đau nhói ngón tay / ngón chân, tê cóng tay chân, mất điều hoà, dị cảm hoặc hoa mắt.
- Triệu chứng tiêu hoá như táo bón, chán ăn hoặc buồn nôn.
- Triệu chứng tuần hoàn như loạn nhịp, hạ huyết áp sau tiêm, nhịp tim chậm, suy tim, block nhĩ thất.
- Triệu chứng hô hấp như viêm phổi kẽ, viêm phế nang lan toả hoặc xơ phổi.
- Triệu chứng về da như nhiễm sắc tố da, nổi ban đỏ hoặc nhạy cảm với ánh nắng.
- Triệu chứng về mắt như rối loạn thị giác.
- Triệu chứng nội tiết như cường giáp trạng hoặc suy giáp trạng.
- Các tác dụng phụ khác như thay đổi vị giác, nóng bừng, rối loạn đông máu hoặc thay đổi khứu giác.
Bệnh nhân cần báo ngay cho bác sĩ nếu xuất hiện bất kỳ tác dụng phụ ngoại ý nào trong quá trình dùng thuốc Amiodarone.
5. Những lưu ý quan trọng trong quá trình dùng thuốc Amiodarone
5.1 Cần thận trọng gì khi sử dụng thuốc Amiodarone?
Dưới đây là một số lưu ý quan trọng khi sử dụng thuốc Amiodarone mà bệnh nhân cần nắm rõ:
- Thuốc Amiodarone có độc tính cao, dễ gây độc tử vong, nhất là nguy cơ nhiễm độc phổi. Do đó khi dùng thuốc này cần phải có sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ chuyên khoa.
- Khi dùng thuốc Amiodarone, bệnh nhân nên đi khám mắt hàng năm để ngăn ngừa một số ảnh hưởng của thuốc đến mắt.
- Tránh phơi nắng nhiều khi đang điều trị bằng thuốc Amiodarone.
- Khi tiêm truyền tĩnh mạch Amiodarone cần duy trì tốc độ chậm. Nếu truyền lâu hoặc lặp lại liều nhiều lần, bệnh nhân có thể cần đặt ống Catheter để thực hiện tiêm truyền tĩnh mạch trung tâm.
- Cần thận trọng dùng thuốc Amiodarone cho bệnh nhân suy gan, suy tim sung huyết, hạ kali huyết, rối loạn chức năng tuyến giáp, giảm thị lực hoặc người cần thực hiện phẫu thuật.
- Việc sử dụng thuốc Amiodarone liều cao có thể làm rối loạn dẫn truyền với nhịp tự thất, gây nhịp tim chậm, nhất là những người cao tuổi đang sử dụng Digitalis.
- Cần thận trọng khi dùng thuốc Amiodarone phối hợp với các thuốc chẹn kênh canxi hoặc thuốc chẹn beta do chúng có nguy cơ gây block nhĩ thất và chậm nhịp.
- Sử dụng thuốc Amiodarone đường tiêm tĩnh mạch có thể làm tăng nguy cơ chuyển biến tình trạng suy tim nặng hơn.
- Khi sử dụng Amiodarone phối hợp với các thuốc chống loạn nhịp khác hoặc Digitalis có thể gây hạ kali huyết hoặc rối loạn điện giải.
- Thận trọng dùng thuốc Amiodarone với đối tượng bị quá mẫn với iod.
5.2 Lưu ý dùng thuốc Amiodarone cho những đối tượng đặc biệt
Thuốc Amiodarone có thể vượt qua hàng rào nhau thai, gây ra một số tác hại tiềm tàng cho thai nhi, bao gồm ảnh hưởng tuyến giáp, chậm nhịp tim, chậm phát triển hoặc nhiễm độc. Hơn nữa, phụ nữ mang thai dùng thuốc Amiodarone cũng có nguy cơ khiến trẻ sơ sinh mắc bệnh bướu giáp bẩm sinh (thiểu năng hoặc cường giáp trạng). Do đó, thuốc Amiodarone không được khuyến cáo sử dụng cho thai phụ.
Ngoài ra, thuốc Amiodarone và chất chuyển hoá của chúng có thể bài tiết vào sữa mẹ, làm chậm phát triển cho trẻ sơ sinh. Mặt khác, thuốc còn chứa lượng lớn iod, do đó phụ nữ nuôi con bú cần tránh dùng thuốc này, hoặc ngừng cho trẻ bú nếu buộc phải dùng thuốc.
5.3 Tương tác của thuốc Amiodarone với thuốc khác
Thuốc Amiodarone có thể xảy ra tương tác khi dùng chung với các thuốc sau:
- Thuốc gây xoắn đỉnh như Quinidin, Disopyramide, Erythromycin tiêm tĩnh mạch, Dofetilide, Sotalol, Spiramycin tiêm tĩnh mạch, vincamin tiêm tĩnh mạch,...
- Thuốc chống loạn nhịp nhóm IA, Alfuzosin, thuốc chẹn kênh canxi, các chất ức chế P-glycoprotein, Cimetidin, chất ức chế Protease,...
- Thuốc gắn với axit mật, dẫn chất của Rifamycin, thuốc cảm ứng P-glycoprotein, Orlistat, Deferasirox,...
Trên đây là tất cả những thông tin quan trọng về thuốc Amiodarone. Việc nắm rõ công dụng, liều lượng, tác dụng thuốc giúp quá trình sử dụng đạt được hiệu quả cao hơn.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.