Thoái hóa khớp háng: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Thoái hóa khớp háng thường xảy ra ở người lớn tuổi, do sự mài mòn khớp lâu dài và các tác động của tuổi tác. Bệnh sẽ gây ra các biến chứng nguy hiểm thậm chí có thể dẫn đến tàn tật vĩnh viễn. Hãy theo dõi bài viết dưới đây để hiểu rõ về nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và phương pháp điều trị bệnh lý này.  

Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các bác sĩ thuộc khoa Chấn thương chỉnh hình & Y học thể thao Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec.

1. Thoái hóa khớp háng là gì?

Bệnh nhân mắc bệnh thoái hóa khớp háng thường trải qua đau đớn kéo dài, biến đổi cấu trúc khớp, có thể dẫn đến tàn phế, ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống cũng như gây gánh nặng cho gia đình và xã hội. Nếu bệnh được phát hiện và điều trị kịp thời, quá trình tiến triển của bệnh có thể chậm lại, giảm bớt cơn đau và cải thiện sức khỏe bệnh nhân, từ đó giảm thiểu nguy cơ tàn phế.

Thoái hóa khớp háng gồm hai thể bệnh:

Thoái hóa khớp háng nguyên phát: Đây là nguyên nhân của 50% các trường hợp thoái hóa khớp háng, thường xảy ra ở những người trên 60 tuổi.

Thoái hóa khớp háng thứ phát được chia thành các loại nhỏ sau:

  • Thoái hóa khớp háng do chấn thương: Các trường hợp như gãy cổ xương đùi, trật khớp háng hoặc vỡ ổ cối thường dẫn đến thoái hóa khớp háng sau này.
  • Thoái hóa khớp háng phát triển sau các biến dạng như coxa plana hoặc hoại tử vô khuẩn của chỏm xương đùi.
  • Thoái hóa khớp háng xảy ra trên nền tảng các dị dạng cũ như trật khớp háng, thiểu sản khớp háng…

2. Nguyên nhân thoái hóa khớp háng

Nguyên nhân nguyên phát: Thường xảy ra ở người cao tuổi và chiếm tỷ lệ cao nhất trong các nguyên nhân.

Nguyên nhân thứ phát:

  • Tiền sử viêm khớp háng do các bệnh như thấp khớp, viêm khớp, viêm cột sống dính khớp và viêm khớp do lao.
  • Chấn thương khớp háng từ hoạt động lao động, tập luyện, chơi thể thao hoặc té ngã khi leo cầu thang,...
  • Hoại tử vô khuẩn của chỏm xương đùi không được điều trị triệt để có thể dẫn đến thoái hóa khớp háng khi bước vào tuổi trung niên.
  • Thoái hóa khớp háng có thể xuất phát từ những dị tật bẩm sinh ở khớp háng hoặc chi dưới.
  • Thoái hóa ở khớp háng cũng có thể là biến chứng từ các bệnh khác như gout, đái tháo đường hoặc bệnh huyết sắc tố.
  • Thừa cân, béo phì cũng là một trong những nguyên nhân gây thoái hóa khớp hàng. Vì gây sức ép lớn lên khớp háng, lâu ngày dẫn đến thoái hóa khớp.

3. Triệu chứng thoái hóa khớp háng

Các triệu chứng của thoái hóa khớp háng bao gồm:

Bệnh nhân thường gặp khó khăn trong việc đi lại, đi khập khiễng do khớp háng phải chịu trọng lực lớn của cơ thể.

Triệu chứng đau tiến triển theo từng giai đoạn như sau:

  • Trong giai đoạn đầu của bệnh: Người bệnh thường cảm thấy đau ở vùng bẹn, sau đó cơn đau có thể lan xuống đùi, đôi khi đến khớp gối, phía sau mông hoặc vùng mấu chuyển của xương đùi. Cơn đau thường tăng lên khi cử động hoặc khi đứng trong thời gian dài.
  • Giai đoạn sau: Người bệnh thường gặp các cơn đau dồn dập vào buổi sáng ngay sau khi thức dậy và cảm thấy đau mỏi nhiều hơn vào buổi chiều tối. Cơn đau thường xuất hiện khi người bệnh đột ngột thay đổi tư thế từ ngồi sang đứng và có chiều hướng đau hơn khi di chuyển.
  • Giai đoạn muộn: Người bệnh cảm thấy đau ngay cả khi đang nghỉ ngơi, đau nhiều hơn vào ban đêm, đặc biệt khi thời tiết thay đổi đột ngột.

Bệnh nhân thường cảm thấy mỏi và tê cứng khi vận động hoặc thực hiện các động tác co duỗi khớp háng.

Biên độ vận động của khớp háng bị giảm, ảnh hưởng đến các hoạt động hàng ngày như ngồi xổm, đi vệ sinh, hay buộc dây giày,...

Các cơn đau nhói thường xuất hiện khi xoay người, gập người hoặc khi dạng háng. Tuy nhiên, cơn đau này thường giảm khi nghỉ ngơi. 

Triệu chứng đau sẽ tiến triển khác nhau qua từng giai đoạn thoái hóa khớp háng.
Triệu chứng đau sẽ tiến triển khác nhau qua từng giai đoạn thoái hóa khớp háng.

4. Đối tượng nguy cơ thoái hóa khớp háng

Yếu tố nguy cơ gây ra thoái hóa ở khớp háng bao gồm:

  • Tuổi tác: Tuổi càng cao thì nguy cơ mắc bệnh càng lớn.
  • Béo phì
  • Khớp háng bị tổn thương hoặc bị quá tải do hoạt động mạnh.
  • Dị tật bẩm sinh khớp háng.
  • Yếu tố di truyền: Nếu bố mẹ mắc bệnh, nguy cơ mắc thoái hóa khớp háng ở con cái sẽ cao hơn nhiều so với người bình thường.

5. Thoái hóa khớp háng có nguy hiểm không?

Bệnh nhân thoái hóa khớp háng nếu không điều trị đúng và kịp thời sẽ dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như:

  • Mọc gai xương.
  • Lệch trục khớp.
  • Thoát vị hoạt dịch.
  • Nứt hoặc gãy xương hông.
  • Teo cơ và dây chằng xung quanh khớp háng.
  • Ảnh hưởng đến tâm lý dẫn đến lo âu và trầm cảm.
  • Mất khả năng vận động vĩnh viễn.

6. Các biện pháp chẩn đoán thoái hóa khớp háng

  • Khám lâm sàng.
  • Hình ảnh X-quang:
    • Hẹp khe khớp: Dấu hiệu chứng tỏ mòn sụn khớp.
    • Mọc gai xương: Có thể phát triển ở nhiều vị trí khác nhau, bao gồm chỏm xương đùi và xương chậu, điều này là nguyên nhân giải thích lý do sự hạn chế khả năng vận động của khớp háng.
    • Đặc xương dưới sụn: Quan sát được ở vùng chịu lực tỳ đè lớn.
    • Khuyết xương: Cũng thường gặp, đôi khi có kích thước lớn.
  • Chụp CT scanner hoặc MRI (tùy trường hợp). 
Chụp CT chẩn đoán thoái hóa khớp háng tại Vinmec với trang thiết bị hiện đại.
Chụp CT chẩn đoán thoái hóa khớp háng tại Vinmec với trang thiết bị hiện đại.

7. Các phương pháp điều trị thoái hóa khớp háng

7.1. Điều trị nội khoa chữa thoái hóa khớp háng

  • Các thuốc giảm đau, chống viêm.
  • Giữ cân nặng cơ thể hợp lý.
  • Sử dụng các thiết bị hỗ trợ di chuyển nhằm cải thiện chức năng của các khớp, bao gồm nạng, xe tập đi, gậy,...
  • Tập vật lý trị liệu là phương pháp hiệu quả để cải thiện lưu thông máu, tăng độ linh hoạt của khớp và củng cố cơ bắp xung quanh hông. Các bài tập được thiết kế đặc biệt cho bệnh nhân thoái hóa khớp háng, dưới sự hướng dẫn của chuyên gia, bao gồm:
    • Bài tập nâng chân cao: Bệnh nhân nằm sấp, tay chống thẳng, mũi chân chạm sàn. Đầu gối tiếp xúc với mặt đất, từ từ nâng chân lên sao cho tạo với mặt sàn một góc 90 độ. Giữ nguyên vị trí này trong 10 giây và lặp lại bài tập này trong 10 phút mỗi ngày.
    • Bài tập kéo gối: Bệnh nhân nằm ngửa, co đầu gối. Dùng tay kéo gối áp sát vào ngực, giữ tư thế này trong 10 giây. Bài tập này cần được thực hiện hàng ngày để đạt hiệu quả tối ưu.

7.2. Điều trị ngoại khoa

Khi các phương pháp điều trị nội khoa không mang lại kết quả và khả năng vận động bị suy giảm nghiêm trọng, điều trị ngoại khoa sẽ được áp dụng với mục tiêu chính là giảm đau cũng như cải thiện chức năng vận động của khớp háng. Hiện nay, có ba phương pháp được sử dụng rộng rãi:

  • Cắt bỏ xương để ngăn ngừa sự hình thành của gai xương hoặc biến dạng khớp, giúp bệnh nhân có thể vận động bình thường hơn.
  • Thay một phần khớp háng được áp dụng khi chỉ một phần của khớp háng bị tổn thương và sụn đã bị bào mòn.
  • Thay toàn bộ khớp háng được thực hiện bằng cách đặt khớp háng nhân tạo nhằm mục đích phục hồi chức năng vận động giống như khớp háng tự nhiên. Phương pháp này thường được chỉ định cho bệnh nhân ở giai đoạn nặng của bệnh, đau đớn nghiêm trọng và thường là những người trên 60 tuổi.

7.2.1. Chỉ định thay khớp háng toàn phần

Những bệnh lý có thể làm tổn thương khớp háng:

  • Viêm xương khớp: Gây tổn thương cho lớp sụn phủ đầu xương trong khớp, dẫn đến đau và hạn chế chuyển động.
  • Viêm khớp dạng thấp: Do phản ứng quá mức của hệ miễn dịch gây ra, tình trạng viêm này có thể làm ăn mòn xương và gây biến dạng khớp.
  • Hoại tử xương: Khi vùng khớp háng không nhận đủ lượng máu cần thiết, xương có thể bị suy yếu, lún xuống và gây biến dạng khớp.

Thoái hóa khớp háng nặng:

  • Đau kéo dài và không giảm khi dùng thuốc giảm đau.
  • Cơn đau tăng lên khi di chuyển, kể cả khi sử dụng gậy hỗ trợ.
  • Cơn đau nghiêm trọng đến mức gây mất ngủ cho người bệnh.
  • Đau làm người bệnh gặp khó khăn khi lên xuống cầu thang.
  • Đau làm người bệnh khó khăn trong việc đứng dậy từ tư thế ngồi.

7.2.2. Biến chứng khi thay khớp háng toàn phần

Biến chứng có thể xảy ra trong bất kỳ cuộc phẫu thuật nào bao gồm phản ứng phụ với thuốc gây mê, chảy máu quá nhiều hoặc hình thành cục máu đông, đặc biệt là huyết khối tĩnh mạch sâu.

Đối với phẫu thuật thay khớp háng toàn phần, bệnh nhân có thể gặp phải các biến chứng sau:

  • Nứt xương đùi
  • Tổn thương thần kinh quanh khớp háng.
  • Nhiễm trùng khớp háng
  • Lỏng khớp
  • Trật khớp
  • Chiều dài hai chân chênh lệch

Thay khớp háng được xem là giải pháp cuối cùng cho căn bệnh này khi các phương pháp điều trị khác không hiệu quả. Quá trình phẫu thuật thay khớp háng nhân tạo giúp người bệnh cải thiện khả năng vận động, từ đó dễ dàng tái hòa nhập vào đời sống thường nhật của gia đình và cộng đồng.  

Tuy nhiên, khớp háng nhân tạo không hoàn toàn tương đương với khớp háng tự nhiên. Vì vậy, để đảm bảo khớp nhân tạo hoạt động tốt và phòng ngừa các biến chứng ngắn hạn lẫn dài hạn, việc phục hồi chức năng sớm sau phẫu thuật là cực kỳ quan trọng và cần thiết.

Sau khi phẫu thuật thay khớp háng toàn phần, bệnh nhân thường có thể xuất viện và về nhà trong khoảng 5 đến 10 ngày. Trong những tuần đầu, người bệnh có thể cần sử dụng nạng hoặc khung tập đi để hỗ trợ di chuyển. Việc tập luyện thường xuyên sẽ giúp người bệnh nhanh chóng trở lại với cuộc sống hàng ngày. Phần lớn các trường hợp phẫu thuật thay khớp háng toàn phần đều hồi phục hoàn toàn và cho kết quả điều trị tích cực.

8. Chăm sóc người bệnh thoái hóa khớp háng như thế nào?

Đối với những bệnh nhân bị thoái hóa khớp háng cần có chế độ chăm sóc phù hợp để quá trình điều trị và hồi phục nhanh chóng. Dưới đây là một số lưu ý người chăm sóc cần lưu ý:

  • Người thân cần nắm rõ tình trạng của người bệnh để có các biện pháp chăm sóc phù hợp.
  • Lựa chọn các loại thực phẩm như xương, sụn động vật, cá thu, cá ngừ, các loại ngũ cốc, rau màu xanh đậm… để hỗ trợ quá trình hồi phục nhanh chóng.
  • Thường xuyên tâm sự, động viên tinh thần bệnh nhân.
  • Hãy để bệnh nhân tự thực hiện các hoạt động thường ngày, hạn chế quan tâm quá mức.
  • Hiểu rõ cách sử dụng các thiết bị như nạng, khung tập đi lại… để dễ dàng hỗ trợ bệnh nhân.
  • Khuyến khích và hỗ trợ bệnh nhân luyện tập các bài tập phù hợp. 
Nên lựa chọn các loại rau xanh đậm cho chế độ ăn của bệnh nhân thoái hóa khớp háng.
Nên lựa chọn các loại rau xanh đậm cho chế độ ăn của bệnh nhân thoái hóa khớp háng.

9. Các biện pháp phòng ngừa

  • Nếu bị viêm, chấn thương hoặc có dị tật bẩm sinh ở khớp háng, việc điều trị sớm và tích cực là rất quan trọng để giảm thiểu nguy cơ thoái hóa khớp khi lớn tuổi.
  • Để phòng ngừa và hạn chế các cơn đau từ thoái hóa khớp háng, thực hiện các bài tập thể dục nhẹ nhàng hàng ngày và bổ sung thực phẩm giàu canxi như sữa, cua, ốc, tôm, dầu cá,...
  • Giữ tâm trạng thoải mái, có chế độ ngủ nghỉ hợp lý với việc đi ngủ sớm và thức dậy sớm.
  • Đồng thời, cần điều trị kỹ lưỡng các bệnh có thể làm tăng nguy cơ thoái hóa khớp, như gút và đái tháo đường.
  • Giữ cân nặng ở mức hợp lý để giảm gánh nặng cho khớp háng và các khớp xương khác.
  • Hạn chế ngồi lâu, ngồi xổm hay vận chuyển vật nặng vì những hoạt động này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến khớp háng.
  • Cần thận trọng trong các hoạt động để tránh chấn thương như gãy cổ xương đùi hoặc trật khớp háng.
  • Áp dụng chế độ ăn uống khoa học, bổ sung canxi, omega-3 và vitamin D để nuôi dưỡng sụn khớp cũng như phục hồi chức năng khớp. Nên tránh thực phẩm cay nóng, giàu dầu mỡ, rượu bia và các chất kích thích khác vì chúng có thể gây hại cho khớp.
  • Tập thể dục thường xuyên để cải thiện lưu thông máu và tăng cường sức khỏe cho các khớp.
  • Đi khám sức khỏe định kỳ giúp phát hiện sớm các bệnh, từ đó áp dụng các biện pháp can thiệp kịp thời để ngăn chặn sự tiến triển của bệnh ngay từ giai đoạn đầu.

Trung tâm Chấn thương chỉnh hình & Y học thể thao - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Times City là chuyên khoa chuyên điều trị các chấn thương và tình trạng bệnh liên quan đến hệ thống cơ xương khớp và dây chằng.

Trung tâm có thế mạnh chuyên môn trong phẫu thuật, điều trị các bệnh lý:

  • Thay thế một phần hoặc toàn bộ đoạn xương và khớp nhân tạo;
  • Thay khớp háng, gối, khuỷu tay;
  • Thay khớp vai đảo ngược, các khớp nhỏ bàn ngón tay đầu tiên và duy nhất tại Việt Nam;
  • Phẫu thuật nội soi khớp tái tạo và sửa chữa các tổn thương dây chằng, sụn chêm;
  • Ung thư xương, u xương và mô mềm cơ quan vận động;
  • Phục hồi chức năng chuyên sâu về Y học thể thao;
  • Phân tích vận động để chẩn đoán, theo dõi và cải thiện thành tích cho các vận động viên; chẩn đoán và hỗ trợ phục hồi cho người bệnh.

Trung tâm đang áp dụng các công nghệ hiện đại, tối tân vào điều trị như công nghệ tái tạo hình ảnh 3D và in 3D xương, khớp nhân tạo, công nghệ trợ cụ cá thể hóa được chế tạo và in 3D, công nghệ chế tạo và ứng dụng xương khớp nhân tạo bằng các vật liệu mới, kỹ thuật phẫu thuật chính xác bằng Robot. 

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe