Ung thư di căn là khi bệnh ung thư đã lây lan từ bộ phận của cơ thể nơi nó bắt đầu hình thành (vị trí chính) đến các bộ phận khác của cơ thể. Ung thư di căn có thể phát triển vài năm sau khi ung thư nguyên phát lần đầu tiên được chẩn đoán và điều trị. Vậy ung thư di căn là gì ? Ung thư di căn đến những đâu? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn tất cả thông tin cần biết về ung thư di căn.
1. Ung thư di căn là gì?
Di căn là thuật ngữ được sử dụng để mô tả sự lây lan của ung thư. Không giống như các tế bào bình thường, tế bào ung thư có khả năng phát triển và di chuyển ra nơi khác trong cơ thể, được gọi là ung thư di căn, hay ung thư tiến triển hoặc ung thư giai đoạn IV.
Gần như tất cả các loại ung thư đều có khả năng di căn, nhưng phụ thuộc vào một số yếu tố khác nhau ở mỗi người bị bệnh. Các khối u di căn có thể xảy ra theo ba cách:
- Tế bào ung thư có thể di chuyển trực tiếp vào các mô ở xung quanh khối u.
- Tế bào ung thư có thể di chuyển trong máu đến các vị trí xa trong cơ thể.
- Tế bào ung thư có thể di chuyển qua hệ thống bạch huyết đến các hạch bạch huyết ở gần hoặc xa.
Ung thư di căn xảy ra khi các tế bào ung thư thoát ra khỏi khối u ban đầu, xâm nhập vào máu hoặc hệ thống bạch huyết của bạn và di căn đến các khu vực khác của cơ thể. Khi tế bào ung thư thoát khỏi khối u, chúng có thể di chuyển đến các bộ phận khác của cơ thể qua đường máu hoặc hệ thống bạch huyết. Hầu hết các bệnh ung thư di căn đều có thể kiểm soát được, nhưng không thể chữa khỏi. Điều trị có thể làm giảm các triệu chứng của bạn, làm chậm sự phát triển của ung thư và cải thiện chất lượng cuộc sống của bạn.
Tất cả các bệnh ung thư đều có thể lây lan dẫn đến di căn. Nhưng thuật ngữ ung thư di căn thường chỉ được sử dụng để mô tả các khối u rắn, chẳng hạn như ung thư vú, tuyến tiền liệt hoặc ung thư phổi, đã di căn đến một phần khác của cơ thể. Các bệnh ung thư máu, chẳng hạn như bệnh bạch cầu, ung thư hạch và đa u tủy, không được gọi là ung thư di căn vì chúng được cho là đã lan rộng khi được chẩn đoán.
Một người được chẩn đoán mắc bệnh ung thư có thể không bao giờ phát triển ung thư di căn. Ung thư có lây lan hay không phụ thuộc vào nhiều điều bao gồm:
- Loại ung thư
- Ung thư nguyên phát phát triển nhanh như thế nào và khả năng lây lan của nó như thế nào (cấp độ)
- Kích thước và vị trí của ung thư nguyên phát
- Ung thư nguyên phát đã tồn tại trong cơ thể bao lâu
- Nếu các phương pháp điều trị ung thư đã được sử dụng và chúng hoạt động hiệu quả như thế nào
Ung thư di căn có thể phát triển vài năm sau khi ung thư nguyên phát lần đầu tiên được chẩn đoán và điều trị.
2. Ung thư di căn lây lan như thế nào?
Trong quá trình di căn, các tế bào ung thư lây lan từ vị trí trong cơ thể, nơi chúng hình thành lần đầu tiên đến các bộ phận khác của cơ thể.
Các tế bào ung thư lây lan khắp cơ thể theo một loạt các bước sau:
- Phát triển và xâm lấn vào mô bình thường gần đó
- Tế bào ung thư di chuyển qua các bức tường của các hạch bạch huyết hoặc mạch máu gần đó
- Tiếp tục di chuyển qua hệ thống bạch huyết và dòng máu đến các bộ phận khác của cơ thể
- Dừng lại trong các mạch máu nhỏ ở một vị trí xạ, xâm nhập vào thành mạch máu và di chuyển vào mô xung quanh
- Bắt đầu phát triển trong mô này cho đến khi hình thành một khối u nhỏ
- Phát triển các mạch máu mới, tạo ra nguồn cung cấp máu cho phép khối u di căn tiếp tục phát triển. Hệ thống miễn dịch thường tấn công và tiêu diệt các tế bào ung thư di chuyển qua hệ thống bạch huyết hoặc máu. Nhưng đôi khi các tế bào ung thư tồn tại và định cư ở một khu vực khác của cơ thể, nơi chúng hình thành một khối u mới. Để tồn tại và phát triển ở nơi ở mới, khối u phải tự hình thành nguồn cung cấp máu (gọi là hình thành mạch).
Hầu hết thời gian, các tế bào ung thư lây lan sẽ chết tại một số thời điểm trong quá trình di chuyển này. Tuy nhiên, khi có điều kiện thuận lợi cho các tế bào ung thư ở mỗi bước, một số trong số chúng có thể hình thành các khối u mới ở các bộ phận khác của cơ thể. Các tế bào ung thư di căn cũng có thể không hoạt động ở một vị trí xa trong nhiều năm trước khi chúng bắt đầu phát triển trở lại.
3. Những loại ung thư có khả năng di căn cao nhất
- Ung thư vú.
- Ung thư tiền liệt tuyến.
- Ung thư phổi.
- Ung thư thận.
- Ung thư tuyến giáp.
- Ung thư ruột kết.
- Ung thư tuyến tụy.
- Ung thư xương.
- Ung thư gan.
4. Ung thư di căn đến đâu?
Ung thư có thể lây lan bất cứ nơi nào trên cơ thể, và hầu hết các tế bào ung thư có xu hướng di chuyển đến những cơ quan thường gặp nhất, ví dụ, ung thư vú và ung thư tuyến tiền liệt di căn đến xương. Ung thư đại trực tràng thường có xu hướng di căn đến gan hơn. Ung thư tinh hoàn thường di căn đến phổi, và ung thư buồng trứng thường di căn đến màng lót ổ bụng (phúc mạc).
Các bác sĩ chuyên khoa có thể sử dụng các thuật ngữ sau đây để mô tả liệu ung thư đã lan rộng hay chưa hoặc nó đã di căn bao xa:
- Khu trú: có nghĩa là ung thư chỉ ở khu vực bắt đầu và chưa lây lan sang các bộ phận khác của cơ thể.
- Khu vực: có nghĩa là ung thư đã phát triển vào các mô hoặc cơ quan xung quanh hoặc đã lan đến các hạch bạch huyết gần đó.
- Xa: có nghĩa là ung thư đã di căn đến các cơ quan khác trong cơ thể xa hơn so với nơi hình thành.
Các bác sĩ thường sử dụng thuật ngữ ung thư di căn để mô tả ung thư đã di căn đến các cơ quan ở xa hoặc các hạch bạch huyết ở xa (được gọi là di căn xa). Những nơi phổ biến nhất để di căn xa là xương, não, gan và phổi.
Tế bào ung thư cũng có thể lan đến lớp niêm mạc xung quanh phổi (màng phổi), gây tràn dịch màng phổi ác tính, hoặc đến phúc mạc, gây ra cổ trướng ác tính.
* Vị trí di căn với các loại ung thư:
- Ung thư bàng quang: di căn đến xương – phổi - gan
- Ung thư vú: di căn đến xương – não – gan - phổi
- Ung thư ruột kết: di căn đến phổi - gan - phúc mạc
- Ung thư thận: di căn đến tuyến thượng thận – xương – não – gan - phổi
- Ung thư tuyến thượng thận: di căn đến phổi – xương – não – gan - phổi
- U ác tính: di căn đến xương – não – gan - phổi – da - cơ
- Ung thư buồng trứng: di căn đến phổi - gan - phúc mạc
- Ung thư tuyến tụy: di căn đến phổi - gan - phúc mạc
- Ung thư tuyến tiền liệt: di căn đến tuyến thượng thận – xương – gan - phổi
- Ung thư trực tràng: di căn đến phổi - gan - phúc mạc
- Ung thư dạ dày: di căn đến phổi - gan - phúc mạc
- Ung thư tuyến giáp: di căn đến xương – gan - phổi
- Ung thư tử cung: di căn đến xương – phổi - gan - phúc mạc - âm đạo
5. Triệu chứng của ung thư di căn
Ung thư di căn không phải lúc nào cũng gây ra các triệu chứng hay dấu hiệu điển hình. Khi xuất hiện các triệu chứng xảy ra và tần suất bạn mắc phải sẽ phụ thuộc vào vị trí và kích thước của các khối u di căn. Một vài dấu hiệu phổ biến của ung thư đã di căn bao gồm:
Di căn xương:
Ung thư di căn đến xương có thể gây đau hoặc không. Dấu hiệu đầu tiên của di căn xương là gãy xương sau một chấn thương nhẹ hoặc không chấn thương. Đau lưng dữ dội kèm theo tê chân hoặc khó kiểm soát ruột hoặc bàng quang phải được đánh giá ngay lập tức.
Di căn vào não:
Khi một khối u đã di căn đến não, thường sẽ bao gồm các triệu chứng như chóng mặt, đau đầu, các vấn đề về thị giác, các vấn đề về giọng nói, cảm giác buồn nôn, đi lại khó khăn hoặc lú lẫn.
Di căn vào phổi:
Các triệu chứng ung thư di căn phổi thường rất mơ hồ và không có dấu hiệu điển hình. Điều này là do chúng có thể giống với các triệu chứng của các tình trạng sức khỏe khác. Các dấu hiệu cảnh báo có thể bao gồm ho (có đờm hoặc không có kết quả), ho ra máu, đau ngực hoặc khó thở.
Di căn vào gan:
Di căn gan có thể gây đau, sụt cân, buồn nôn , chán ăn, dịch bụng (cổ trướng) hoặc vàng da (vàng da và tròng trắng mắt).
6. Phương pháp chẩn đoán ung thư di căn
Không có xét nghiệm tiêu chuẩn để chẩn đoán ung thư di căn. Các bác sĩ chuyên khoa u bướu sẽ yêu cầu các xét nghiệm dựa trên loại ung thư bạn mắc phải và các triệu chứng của người bệnh. Các phương pháp chẩn đoán có thể là:
Xét nghiệm máu:
Xét nghiệm máu định kỳ có thể cho bác sĩ biết nếu men gan của bạn tăng cao. Điều này có thể cho thấy di căn gan. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, những kết quả xét nghiệm máu này là bình thường, ngay cả khi ung thư tiến triển.
Dấu hiệu khối u:
Một số bệnh ung thư có chất chỉ điểm khối u có thể hữu ích trong việc theo dõi ung thư sau khi chẩn đoán. Nếu mức độ chỉ điểm khối u tăng lên, điều đó có thể có nghĩa là bệnh ung thư của bạn đang tiến triển. Một số ví dụ:
- Ung thư ruột kết: CEA (kháng nguyên carcinoembryonic).
- Ung thư buồng trứng : CA-125.
- Ung thư tuyến tiền liệt: PSA (kháng nguyên đặc hiệu cho tuyến tiền liệt).
- Ung thư tinh hoàn: AFP (alpha-feto-protein) và HCG (human chorionic gonadotropin).
Có một số chất chỉ điểm khối u ít đặc hiệu hơn, và do đó, không được sử dụng như một công cụ để chẩn đoán di căn.
Hình ảnh chẩn đoán ung thư di căn:
Các xét nghiệm chẩn đoán hình ảnh thích hợp tùy thuộc vào các triệu chứng và loại ung thư. Các xét nghiệm hình ảnh có thể bao gồm:
Siêu âm: là một cách để đánh giá ổ bụng và xác định bất kỳ khối u nào. Nó có thể phát hiện chất lỏng trong ổ bụng và có thể cho thấy sự khác biệt giữa u nang chứa đầy chất lỏng và khối rắn.
Chụp CT (chụp cắt lớp vi tính): có thể phát hiện các bất thường ở đầu, cổ, ngực, bụng và xương chậu. Nó cũng có thể xác định các khối u trong phổi, gan hoặc các hạch bạch huyết.
Quét xương: được thực hiện bằng chất đánh dấu phóng xạ gắn vào xương bị tổn thương và hiển thị như một "điểm nóng" trên quá trình quét. Nó hữu ích nhất để đánh giá toàn bộ cơ thể để tìm bằng chứng về tổn thương xương liên quan đến ung thư. Nếu nhà cung cấp của bạn nghi ngờ bị gãy xương, họ có thể chụp X-quang bổ sung để xác định mức độ tổn thương.
MRI (chụp cộng hưởng từ): sử dụng sóng vô tuyến và nam châm để chụp ảnh bên trong cơ thể bạn. MRI có thể phát hiện tổn thương tủy sống hoặc xác định di căn não.
Chụp PET (chụp cắt lớp phát xạ positron): có tác dụng xác định những bất thường ở bất kỳ vị trí nào trên cơ thể. Nó sử dụng một loại thuốc nhuộm đặc biệt có chứa chất đánh dấu phóng xạ để "thắp sáng" các khu vực có nghi vấn.
Kết quả của các hình ảnh này có thể không cung cấp câu trả lời chắc chắn nhưng nó sẽ như là sự chỉ điểm cho bác sĩ để xác định được vị trí có khối u nghi ngờ. Trong một số trường hợp, bác sĩ u bướu cũng có thể lấy sinh thiết (một mẫu mô nhỏ) của khối u di căn nghi ngờ để chẩn đoán xác định.
7. Điều trị ung thư di căn
Ung thư di căn thường khó điều trị hơn ung thư chưa di căn. Trong hầu hết các trường hợp, mục tiêu của điều trị ung thư di căn là giúp một người sống lâu nhất có thể và duy trì chất lượng cuộc sống của họ. Các phương pháp điều trị kiểm soát và làm chậm sự phát triển của di căn, nhưng di căn thường không biến mất hoàn toàn.
Các phương pháp điều trị có thể được sử dụng cho ung thư di căn bao gồm hóa trị và các liệu pháp điều trị bằng thuốc khác, xạ trị, phẫu thuật và liệu pháp cắt bỏ. Các phương pháp điều trị được cung cấp cho bệnh ung thư di căn dựa trên một số yếu tố, bao gồm vị trí ung thư bắt đầu, các triệu chứng của bạn, vị trí và số lượng di căn, các phương pháp điều trị được sử dụng cho bệnh ung thư ban đầu, mục tiêu điều trị, sức khỏe tổng thể của bạn và nhu cầu của bệnh nhân.
Di căn xương:
Nếu khối u xương không gây đau, bác sĩ có thể theo dõi tình hình của bạn hoặc đề nghị điều trị bằng thuốc. Nếu bị đau hoặc nếu mô xương yếu, bác sĩ có thể đề nghị xạ trị.
Di căn não:
Tùy thuộc vào mức độ bệnh và số lượng khối u di căn, các lựa chọn điều trị có thể bao gồm phẫu thuật, hóa trị , xạ trị , phẫu thuật bằng dao gamma hoặc steroid .
Di căn phổi:
Việc điều trị khối u di căn vào phổi còn tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể. Trong hầu hết các trường hợp, nó sẽ được điều trị bằng các loại thuốc tương tự như ung thư nguyên phát (nơi bắt nguồn ung thư). Nếu chất lỏng tích tụ xung quanh phổi, một thủ thuật gọi là thủ thuật chọc dò lồng ngực có thể giúp bạn thở dễ dàng hơn.
Di căn gan:
Có một số cách để điều trị các khối u di căn của gan. Phương pháp điều trị thích hợp phụ thuộc vào loại ung thư nguyên phát và số lượng khối u di căn. Trong nhiều trường hợp, nhà cung cấp dịch vụ của bạn sẽ điều trị di căn gan giống như cách họ điều trị khối u ban đầu. Nếu bệnh chưa lây lan quá xa, thì nhà cung cấp của bạn có thể đề nghị phẫu thuật hoặc cắt bỏ bằng tần số vô tuyến (RFA). Cấy ghép nội tạng nói chung không phải là một lựa chọn cho bệnh di căn.
Bạn cũng sẽ được cung cấp các liệu pháp hỗ trợ kết hợp với các phương pháp điều trị ung thư di căn. Các liệu pháp hỗ trợ điều trị các tác dụng phụ của phương pháp điều trị ung thư và các triệu chứng của bệnh, nhưng chúng không điều trị chính bệnh ung thư. Chăm sóc hỗ trợ giúp kiểm soát hoặc ngăn ngừa các vấn đề do ung thư di căn gây ra. Các liệu pháp này cũng có thể được gọi là phương pháp điều trị giảm nhẹ hoặc chăm sóc giảm nhẹ.
8. Ung thư di căn có thể ngăn ngừa được không?
Khi ung thư được phát hiện ở giai đoạn sớm hơn, các phương pháp điều trị toàn thân được thực hiện ngoài phẫu thuật (thường được gọi là điều trị bổ trợ hoặc điều trị bổ trợ mới) có thể được khuyến nghị để giảm khả năng phát triển di căn. Các phương pháp điều trị này có thể bao gồm hóa trị, điều trị nội tiết tố hoặc liệu pháp miễn dịch. Nghiên cứu đang được tiến hành trong những lĩnh vực này và các chuyên gia đang cố gắng tìm cách làm chậm, ngăn chặn hoặc ngăn chặn sự lây lan của các tế bào ung thư.
9. Tỷ lệ chữa khỏi và sống sót của ung thư di căn
Trong hầu hết các trường hợp, ung thư di căn không thể chữa khỏi. Tuy nhiên, điều trị có thể làm chậm sự phát triển và giảm bớt nhiều triệu chứng liên quan. Có thể sống vài năm với một số loại ung thư, ngay cả khi nó đã di căn. Một số loại ung thư di căn có khả năng chữa khỏi, bao gồm ung thư tế bào hắc tố và ung thư ruột kết.
Tỷ lệ sống sót sau năm năm của ung thư di căn phụ thuộc vào loại ung thư bạn mắc phải. Ví dụ, tỷ lệ sống sót sau năm năm đối với ung thư phổi di căn là 7%. Điều này có nghĩa là 7% số người được chẩn đoán mắc bệnh ung thư phổi di căn vẫn còn sống sau 5 năm. Trong khi đó, tỷ lệ sống sót sau 5 năm của ung thư vú di căn là 28% đối với phụ nữ và 22% đối với nam giới.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.
Nguồn tham khảo: cancer.gov, my.clevelandclinic.org, mdanderson.org