Hóa trị là một trong các phương pháp điều trị ung thư vú phổ biến. Mục đích truyền hóa chất điều trị ung thư vú là làm suy yếu, ngừng hoặc làm chậm sự phát triển của các tế bào ung thư. Vậy hóa trị ung thư vú diễn ra như thế nào?
1. Hóa trị ung thư vú là gì?
Truyền hóa chất điều trị ung thư vú hay hóa trị ung thư vú là phương pháp sử dụng các loại thuốc để làm suy yếu, ngừng hoặc làm chậm sự phát triển của các tế bào ung thư. Hóa trị ung thư vú là một liệu pháp toàn thân vì thuốc đi vào máu và ảnh hưởng đến toàn bộ cơ thể.
Tế bào ung thư vú phát triển và phân chia nhanh hơn các tế bào khỏe mạnh bình thường. Hóa trị tác động đến các tế bào có tốc độ phân chia nhanh, vì vậy các thuốc hóa trị có xu hướng ảnh hưởng đến các tế bào ung thư nhiều hơn các tế bào bình thường. Tuy nhiên, các loại thuốc hóa trị thường có tác dụng rất mạnh và có thể làm tổn thương các tế bào khỏe mạnh, đặc biệt là các tế bào bình thường nhưng có tốc độ phát triển và phân chia nhanh (như tế bào bên trong miệng và đường ruột hay các tế bào mầm tóc).
Các loại thuốc hay hóa chất điều trị ung thư vú có thể đưa vào cơ thể bằng nhiều cách khác nhau, bao gồm:
- Tiêm hoặc truyền tĩnh mạch liên tục;
- Tiêm dưới da hoặc tiêm bắp;
- Đường uống, dưới dạng viên nén, viên nang hoặc dung dịch uống.
Có nhiều loại hóa chất điều trị ung thư vú đã được sử dụng, một số phác đồ hóa trị ung thư vú có thể hai hoặc nhiều loại hóa chất với nhau. Ngoài ra, tùy thuộc vào đặc điểm của ung thư vú, phương pháp hóa trị có thể được kết hợp với các phương pháp điều trị khác, liệu pháp hormone, xạ trị, liệu pháp nhắm mục tiêu hoặc liệu pháp miễn dịch.
2. Cơ chế hóa trị ung thư vú
Hóa chất điều trị ung thư vú có tác dụng ngăn chặn hoặc làm chậm sự phát triển của tế bào ung thư vú thông qua cơ chế phá hủy hoặc ức chế quá trình phân chia tế bào.
Tế bào ung thư vú thường phát triển, phân chia rất nhanh một cách mất kiểm soát và không theo trật tự nào. Do đặc điểm phát triển và phân chia quá nhanh nên các tế bào ung thư đôi khi tách khỏi khối u ban đầu và di chuyển đến những nơi khác trong cơ thể.
Hóa chất điều trị ung thư vú phải di chuyển khắp cơ thể thông qua các mạch máu nên phương pháp này có thể vừa tác động đến các tế bào ung thư trong khối u nguyên phát vừa tác động khi chúng di chuyển khắp cơ thể.
Hóa chất điều trị ung thư vú tác dụng nhiều nhất đối với các tế bào có tốc phân chia nhanh, như tế bào ác tính. Hầu hết các tế bào bình thường, khỏe mạnh đều phát triển và phân chia một cách chính xác, có trật tự, vì vậy chúng không bị ảnh hưởng bởi thuốc hóa trị. Tuy nhiên, có một số tế bào khỏe mạnh phân chia nhanh chóng, chẳng hạn:
- Tế bào nang lông;
- Tế bào móng tay;
- Tế bào trong khoang miệng;
- Tế bào trong đường tiêu hóa;
- Tế bào tủy xương.
Vì vậy, Hóa chất điều trị ung thư vú có thể ảnh hưởng đến các tế bào bình thường có tốc phân chia nhanh này, từ đó dẫn đến các tác dụng phụ như rụng tóc, buồn nôn và nôn ói.
3. Hóa trị ung thư vú diễn ra như thế nào?
Các bác sĩ có thể truyền hóa chất điều trị ung thư vú theo nhiều cách khác nhau để điều trị tất cả các giai đoạn của bệnh. Liệu pháp hóa trị có được thực hiện hay không phụ thuộc vào đặc điểm ung thư vú, tiền sử sức khỏe và nguyện vọng của người bệnh.
3.1. Hóa trị sau phẫu thuật ung thư vú giai đoạn đầu
Hóa trị sau phẫu thuật ung thư vú giai đoạn đầu còn được gọi là trị liệu hỗ trợ với mục đích tiêu diệt bất kỳ tế bào ung thư nào còn sót lại hoặc đã di chuyển đến những khu vực khác trong cơ thể. Những tế bào ác tính đơn lẻ này có kích thước quá nhỏ để có thể nhìn thấy trong phương tiện chẩn đoán hình ảnh. Hóa trị ung thư vú hỗ trợ giúp hạn chế nguy cơ ung thư tái phát.
Các bác sĩ không khuyến cáo hóa trị sau phẫu thuật ung thư vú giai đoạn đầu cho tất cả bệnh nhân. Liệu pháp này nên được thực hiện trong các trường hợp sau:
- Tế bào ung thư tìm thấy trong các hạch bạch huyết gần tuyến vú bị ảnh hưởng;
- Ung thư có các đặc điểm trở nên nguy hiểm hơn, chẳng hạn như âm tính với thụ thể hormone hoặc dương tính với HER2;
- Người bệnh là phụ nữ tiền mãn kinh do ung thư vú ở đối tượng này có xu hướng bùng phát nghiêm trọng hơn.
Các xét nghiệm gen sẽ phân tích một mẫu khối u để xem mức độ hoạt động của một số gen nhất định. Mức độ hoạt động của các gen này ảnh hưởng đến hành vi của ung thư, bao gồm khả năng nó phát triển và di căn. Nếu chỉ định hóa trị liệu hỗ trợ còn chưa rõ, bác sĩ có thể đề nghị xét nghiệm gen khối u để đưa ra quyết định điều trị cho người bệnh.
3.2. Hóa trị trước phẫu thuật ung thư vú giai đoạn đầu
Truyền hóa chất điều trị ung thư vú trước phẫu thuật ung thư vú giai đoạn đầu còn được gọi là tiền trị liệu hỗ trợ. Hóa trị trước khi phẫu thuật có tác dụng thu nhỏ các khối ung thư lớn được thực hiện với các mục đích sau:
- Tạo điều kiện tốt để bác sĩ phẫu thuật loại bỏ hoàn toàn khối u;
- Giảm quy mô cuộc mổ, chẳng hạn như chỉ cắt cắt bỏ khối u thay vì cắt bỏ toàn bộ tuyến vú;
- Giảm số lượng tế bào ung thư trong các hạch bạch huyết, cho phép bác sĩ phẫu thuật hạch bạch huyết ít hơn;
- Hạn chế nguy cơ tái phát.
Tiền trị liệu hỗ trợ cũng cho phép bác sĩ xem xét mức độ đáp ứng của tế bào ác tính với các hóa chất điều trị ung thư vú. Nếu liệu pháp tiền trị liệu hỗ trợ không đáp ứng sẽ cho bác sĩ biết cần phải sử dụng các loại thuốc khác để điều trị ung thư vú.
Một lần nữa, hóa trị trước phẫu thuật ung thư vú giai đoạn đầy không khuyến cáo cho tất cả người bệnh ung thư vú. Phương pháp này được khuyến cáo cho những trường hợp sau:
- Có tình trạng viêm khối ung thư vú;
- Ung thư vú dương tính với HER2;
- Ung thư vú bộ ba âm tính;
- Ung thư vú kích thước lớn;
- Ung thư vú độ 3;
- Ung thư vú di căn hạch bạch huyết.
3.3. Hóa trị ung thư vú giai đoạn 2, giai đoạn cuối và di căn
Ung thư vú giai đoạn cuối là ung thư đã lan ra ngoài vú đến các mô lân cận, chẳng hạn như da hoặc thành ngực. Khi tế bào ung thư lan rộng đến các bộ phận xa vú, như xương hoặc cột sống, thì được gọi là ung thư vú di căn.
Tùy thuộc vào nơi ung thư vú đã di căn, phẫu thuật để loại bỏ ung thư có thể không phải là một lựa chọn. Trong trường hợp này, hóa trị có thể là phương pháp điều trị chính và thường được sử dụng kết hợp với các liệu pháp khác, chẳng hạn như liệu pháp trị liệu nhắm mục tiêu hoặc liệu pháp trị liệu miễn dịch.
Nếu ung thư giai đoạn cuối hoặc ung thư di căn tái phát - nghĩa là trước đó bệnh nhân đã được chẩn đoán mắc bệnh ung thư vú giai đoạn đầu và nó đã tái phát - bác sĩ xem xét tất cả phương pháp hóa trị trước đó mà bệnh nhân đã áp dụng để xây dựng kế hoạch điều trị.
4. Hóa trị ung thư vú kết hợp
Có nhiều loại hóa chất điều trị ung thư vú đã được sử dụng. Trong hầu hết các trường hợp ung thư vú giai đoạn đầu, bác sĩ sẽ đề nghị kết hợp 2 hoặc 3 loại hóa chất, tùy thuộc vào đặc điểm của ung thư. Sự kết hợp các loại hóa chất được gọi là phác đồ hóa trị và hiện nay có một số phác đồ tiêu chuẩn mà bác sĩ thường sử dụng cho bệnh ung thư vú giai đoạn đầu.
Đối với ung thư vú giai đoạn cuối, các loại hóa chất điều trị ung thư vú thường được dùng riêng lẻ, nhưng một số trường hợp vẫn cần phải kết hợp.
Có nhiều loại hóa chất điều trị ung thư vú đã được sử dụng, trong đó có 2 nhóm được sử dụng khá thường xuyên cho ung thư giai đoạn đầu và nhiều phác đồ tiêu chuẩn bao gồm thuốc từ 1 hoặc cả 2 nhóm này:
- Anthracycline tiêu diệt tế bào ung thư bằng cách làm hỏng gen và can thiệp vào cách tế bào phân chia và nhân lên, bao gồm Adriamycin (hoạt chất Doxorubicin), Doxil (hoạt chất Doxorubicin), Daunorubicin, Ellence (hoạt chất Epirubicin) và Mitoxantrone là các thuốc nhóm Anthracycline được sử dụng phổ biến trong hóa trị ung thư vú;
- Nhóm Taxanes cản trở khả năng phân chia của tế bào ung thư, bao gồm Taxol (hoạt chất Paclitaxel), Abraxane (hoạt chất albumin-bind hoặc nab-paclitaxel) và Taxotere (hoạt chất Docetaxel) là những hóa chất hay được sử dụng.
Các phác đồ hóa trị ung thư vú giai đoạn đầu tiêu chuẩn, bao gồm:
- AT: Adriamycin và Taxotere;
- AC ± T: Adriamycin kết hợp Cytoxan (hoạt chất Cyclophosphamide) có hoặc không có Taxotere hoặc Taxol;
- CMF: Cytoxan, Methotrexate và Fluorouracil;
- CEF: Cytoxan, Ellence và Fluorouracil;
- FAC: Fluorouracil, Adriamycin và Cytoxan;
- CAF: Cytoxan, Adriamycin và Fluorouracil;
- Phác đồ FAC và CAF có các loại hóa chất điều trị ung thư vú giống nhau nhưng liều lượng và tần suất sử dụng khác nhau;
- TAC: Taxotere, Adriamycin và Cytoxan;
- GET: Gemzar, Ellence và Taxol.
5. Điều gì xảy ra trong quá trình điều trị hóa trị ung thư vú?
Chỉ một số loại hóa chất điều trị ung thư vú sử dụng bằng đường uống dưới dạng thuốc viên, hoặc tiêm dưới da hoặc tiêm bắp, đa số hóa chất đều sử dụng bằng cách tiêm tĩnh mạch hoặc truyền tĩnh mạch trong một khoảng thời gian.
Quá trình truyền hóa chất điều trị ung thư vú được thực hiện theo chu kỳ, bao gồm một giai đoạn điều trị và một giai đoạn phục hồi. Vì vậy, nhiều bệnh nhân sẽ tiến hành hóa trị vào ngày đầu tiên và sau đó có 3 tuần phục hồi mà không cần điều trị. Một phác đồ hóa trị ung thư vú sẽ bao gồm nhiều chu kỳ, số chu kỳ và tổng thời gian của mỗi phác đồ phụ thuộc vào loại hóa chất sử dụng, nhưng đa số phác đồ sẽ có thời gian từ 3 đến 6 tháng.
Trong một số trường hợp, nếu ung thư được coi là quá phát, các bác sĩ có thể đề nghị phác đồ hóa trị dày đặc hơn, nghĩa là việc truyền thuốc diễn ra thường xuyên hơn, như 2 tuần một lần thay vì 3 tuần một lần.
6. Tác dụng phụ của hóa trị ung thư vú
Các tác dụng phụ của việc truyền hóa chất điều trị ung thư vú phụ thuộc vào chế độ điều trị, số chu kỳ điều trị và sức khỏe tổng thể của người bệnh. Cần lưu ý là các tác dụng phụ có thể khác nhau giữa những người bệnh dùng chung một phác đồ.
Có những loại thuốc có thể giúp giảm bớt tác dụng phụ của hóa trị ung thư vú. Điều quan trọng là người bệnh phải thông báo với bác sĩ về bất kỳ tác dụng phụ nào đang gặp phải. Nếu một loại thuốc không kiểm soát được tác dụng phụ, người bệnh có thể cần thử dùng những loại thuốc khác nhau.
Hầu hết các tác dụng phụ của hóa trị liệu là ngắn hạn và biến mất sau khi kết thúc liệu pháp. Tuy nhiên, một số loại hóa chất điều trị ung thư vú có thể gây ra các tác dụng phụ lâu dài và đòi hỏi phải được theo dõi liên tục.
Một vấn đề rất quan trọng mà người bệnh cần biết là không thể đánh giá hiệu quả của liệu pháp hóa trị liệu nếu chỉ dựa vào các tác dụng phụ. Một số người nghĩ rằng nếu tác dụng phụ nghiêm trọng hơn nghĩa là hóa trị hiệu quả hơn, hoặc không có tác dụng phụ có nghĩa là hóa trị không hiệu quả. Đây là một quan điểm vô cùng sai lầm vì các tác dụng phụ không liên quan gì đến mức độ hiệu quả của hóa trị liệu.
Khi bệnh nhân và bác sĩ quyết định thực hiện một phác đồ hóa trị ung thư vú cần cân nhắc giữa lợi ích và tác dụng phụ.
Một số tác dụng phụ ngắn hạn của hóa chất điều trị ung thư vú phổ biến nhất:
- Thiếu máu, giảm số lượng tế bào hồng cầu;
- Thay đổi cảm giác thèm ăn;
- Táo bón;
- Tiêu chảy;
- Mệt mỏi;
- Rụng tóc;
- Tăng nguy cơ nhiễm trùng;
- Giảm thấp số lượng bạch cầu;
- Vấn đề về trí nhớ và tư duy (được nhiều người gọi là não hóa trị);
- Triệu chứng mãn kinh, bao gồm cả bốc hỏa;
- Loét miệng và họng;
- Thay đổi móng tay;
- Buồn nôn;
- Bệnh thần kinh, như tổn thương dây thần kinh ở bàn tay và bàn chân;
- Thay đổi vị giác và khứu giác;
- Khô âm đạo;
- Nôn ói;
- Thay đổi cân nặng.
Các tác dụng phụ lâu dài của hóa trị ung thư vú và đôi khi ở mức độ nghiêm trọng hơn, bao gồm:
- Vô sinh: Một số loại hóa chất điều trị ung thư vú ảnh hưởng đến buồng trứng và có thể khiến người phụ nữ ngừng rụng trứng và vô kinh. Trong một số trường hợp, tình trạng này có thể là vĩnh viễn, dẫn đến không thể mang thai nếu không có các biện pháp hỗ trợ sinh sản. Ở nam giới, các tế bào tinh trùng phân chia nhanh chóng sẽ bị ảnh hưởng bởi các loại thuốc hóa chất. Nếu tất cả các tế bào gốc sinh tinh bị tổn thương đến mức không thể tạo ra tinh trùng trưởng thành sẽ dẫn đến vô sinh vĩnh viễn;
- Mất xương, mỏng xương: Phụ nữ trải qua thời kỳ mãn kinh sớm do hóa trị thường có nguy cơ cao bị loãng xương, mất xương với mật độ xương thấp hơn bình thường;
- Tổn thương tim: Hóa chất điều trị ung thư vú nhóm Anthracycline, bao gồm Adriamycin, Doxil và Ellence có thể gây độc trên tim. Nếu đã được điều trị bằng Anthracycline hoặc các hóa chất khác thể làm tổn thương tim, bác sĩ có thể cần khuyến cáo bệnh nhân theo dõi chức năng tim thường xuyên;
- Bệnh bạch cầu: Trong một số trường hợp hiếm hoi, hóa trị ung thư vú có thể dẫn đến ung thư thứ phát, như bệnh bạch cầu ở thời gian năm sau khi kết thúc hóa trị.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.
Nguồn tham khảo: breastcancer, iconcancercentre