Bài viết được tham vấn chuyên môn cùng Thạc sĩ, Bác sĩ Đoàn Ngọc Quỳnh Trâm - Khoa Nhi - Sơ sinh - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Nha Trang.
Tăng cân là một quá trình có thể dự đoán được từ giai đoạn sơ sinh đến tuổi vị thành niên. Tuy nhiên, một vài trẻ kém hấp thu chất dinh dưỡng từ khi sinh ra nên tăng cân chậm, trong khi số khác lại tăng cân bình thường trong một thời gian, sau đó chậm hoặc ngừng tăng cân. Chậm tăng cân thường thường xuất hiện trước khi trẻ ngừng phát triển chiều cao.
1. Định nghĩa tăng cân kém ở trẻ sơ sinh và trẻ em
Phạm vi cân nặng "bình thường" của trẻ thường được đánh giá dựa theo biểu đồ tăng trưởng tiêu chuẩn do CDC và WHO. Những biểu đồ này được thiết kế cho cả trẻ em trai và gái, phù hợp với mọi chủng tộc và quốc gia. Tăng cân kém được định nghĩa là trẻ tăng cân với tốc độ chậm hơn so với các trẻ cùng lứa tuổi và giới tính.
Trẻ em dưới 2 tuổi sẽ sử dụng các tiêu chuẩn tăng trưởng của WHO. Trẻ em từ 2 tuổi trở lên sử dụng biểu đồ tăng trưởng của CDC. Trẻ em mắc các hội chứng di truyền cụ thể có thể cần các biểu đồ tăng trưởng đặc biệt. Ví dụ, CDC có xuất bản biểu đồ tăng trưởng dành riêng cho trẻ em mắc hội chứng Down.
Thông thường, tăng cân là một quá trình có thể dự đoán được từ giai đoạn sơ sinh đến tuổi vị thành niên. Tuy nhiên, một vài trẻ kém hấp thu chất dinh dưỡng từ khi sinh ra nên tăng cân chậm; số khác lại tăng cân bình thường trong một thời gian, sau đó chậm hoặc ngừng tăng cân. Chậm tăng cân thường thường xuất hiện trước khi trẻ ngừng phát triển chiều cao.
Trẻ được cho là tăng cân kém nếu không phát triển đúng với tốc độ của những bé cùng tuổi và giới tính.
2. Nguyên nhân khiến trẻ chậm tăng cân
Trẻ chậm tăng cân không phải là một bệnh mà là triệu chứng do nhiều nguyên nhân gây ra. Một số nguyên nhân khiến trẻ chậm tăng cân bao gồm:
- Không tiêu thụ đủ năng lượng (tính bằng calo) hoặc không cân bằng được protein, chất béo và carbohydrate;
- Trẻ kém hấp thu chất dinh dưỡng;
- Tiêu hao năng lượng cao hơn bình thường (tính bằng calo).
Ngoài ra, trẻ chậm tăng cân cũng có thể do vấn đề y tế, phát triển xã hội, hành vi, ăn uống thiếu chất hoặc sự kết hợp của những yếu tố này.
Các nguyên nhân phổ biến khiến trẻ chậm tăng cân theo từng lứa tuổi có thể là:
2.1. Trước khi sinh
- Hạn chế phát triển trong tử cung;
- Sinh non;
- Nhiễm trùng trước khi sinh;
- Dị tật bẩm sinh;
- Tiếp xúc với thuốc/ chất độc hạn chế sự phát triển trong thai kỳ (ví dụ: thuốc chống co giật, rượu, khói thuốc lá, caffeine, ma túy).
2.2. Từ sơ sinh - 6 tháng
- Chất lượng bú kém (cả bú mẹ lẫn bú bình);
- Pha chế sữa không đúng công thức;
- Mẹ có vấn đề với việc cho con bú;
- Không đủ số lần cho bú;
- Trẻ sơ sinh kém hấp thu chất dinh dưỡng (ví dụ, trẻ buồn nôn hoặc nôn trớ khi bú và cha mẹ cho rằng trẻ đã no);
- Bỏ bú;
- Dị tật bẩm sinh ảnh hưởng đến khả năng ăn uống hoặc tiêu hóa bình thường khiến trẻ kém hấp thu chất dinh dưỡng;
- Cho trẻ bú ít (do nghèo đói hoặc không hiểu nhu cầu của trẻ sơ sinh);
- Không dung nạp protein sữa;
- Các vấn đề về miệng/ họng khiến trẻ khó bú hoặc nuốt (ví dụ: sứt môi và vòm miệng);
- Các vấn đề y tế khiến trẻ kém hấp thu chất dinh dưỡng;
- Các vấn đề y tế làm tăng nhu cầu calo (bệnh tim bẩm sinh);
- Trào ngược dạ dày - thực quản.
2.3. Từ 7 - 12 tháng
Từ 7 - 12 tháng tuổi, nguyên nhân khiến trẻ chậm tăng cân chủ yếu là do các vấn đề về ăn uống, ví dụ:
- Giữa trẻ và cha mẹ không thống nhất về món ăn;
- Miệng của trẻ có vấn đề khiến trẻ khó thích nghi với việc nhai hoặc nuốt thức ăn
- Bắt đầu ăn dặm muộn;
- Từ chối ăn thức ăn ngay lần đầu được giới thiệu, sau đó cha mẹ không cho ăn thức ăn nữa;
- Cha mẹ không cho trẻ ăn đủ số lượng hoặc không đủ loại thức ăn.
Ngoài ra, trẻ ở độ tuổi này cũng có thể bị nhiễm ký sinh trùng đường ruột hoặc dị ứng thực phẩm dẫn đến tăng cân kém.
2.4. Trên 12 tháng
- Hành vi (ví dụ trẻ kén ăn hoặc dễ bị phân tâm trong bữa ăn);
- Bệnh;
- Gia đình có căng thẳng (ly hôn, mất việc, có em bé mới, người thân qua đời, v.v.);
- Các yếu tố xã hội (cho ăn ít vì sợ trẻ ăn quá nhiều, không có nhiều lựa chọn thực phẩm, kinh tế khó khăn);
- Rối loạn ăn uống do cảm giác của trẻ em bị rối loạn phát triển (ví dụ rối loạn phổ tự kỷ);
- Rối loạn chức năng nuốt khiến trẻ kém hấp thu chất dinh dưỡng;
- Uống quá nhiều sữa hoặc nước trái cây;
- Không được cung cấp đủ thức ăn hoặc bữa ăn không đa dạng các loại thực phẩm lành mạnh;
- Bệnh celiac;
- Dị ứng thực phẩm.
3. Chẩn đoán trẻ chậm tăng cân
Đối với trẻ sơ sinh và trẻ em bị chậm hoặc ngừng tăng cân, điều quan trọng là phải cố gắng xác định nguyên nhân chính để điều trị đúng. Bước đầu tiên là xem xét đầy đủ bệnh sử và khám sức khỏe. Hầu hết trẻ em sẽ không cần xét nghiệm máu hoặc chẩn đoán hình ảnh, chỉ một số trường hợp nhất định được khuyến nghị. Phụ huynh nên hỏi bác sĩ nếu trẻ chậm tăng cân có dấu hiệu:
- Nôn mửa, tiêu chảy hoặc nhai lại (nuốt, nôn trớ, sau đó nuốt lại thức ăn);
- Tránh thức ăn có kết cấu nhất định (ví dụ: không ăn cứng hoặc giòn). Đây có thể là dấu hiệu của vấn đề nhai/ nuốt;
- Tránh các loại thực phẩm nhất định (ví dụ: sữa, lúa mì). Đây có thể là dấu hiệu của dị ứng hoặc không dung nạp thực phẩm;
- Uống nhiều chất lỏng ít calo, sữa ít béo hoặc nước trái cây. Những đồ uống này có thể khiến trẻ không ăn được thức ăn đặc - vốn chứa nhiều calo hơn;
- Uống nhiều sữa tươi nguyên chất, có thể dẫn đến thiếu máu do thiếu sắt.
- Tuân theo chế độ ăn kiêng khắt khe (ví dụ: ăn chay, không ăn lactose, lúa mì hoặc gluten);
- Hành vi bất thường, không thích hoặc nhất quyết không chịu ăn.
Cha mẹ cũng nên cho bác sĩ biết nếu đã loại bỏ một số món ra khỏi chế độ ăn của trẻ do lo lắng những thực phẩm này sẽ khiến bé đau bụng, tiêu chảy hoặc "tăng động".
Bác sĩ cũng có thể hỏi thăm về gia đình của trẻ về những vấn đề như:
- Sự thay đổi hoặc tình huống căng thẳng diễn ra gần đây (ví dụ: ly hôn, bệnh tật, qua đời, anh chị em mới);
- Lịch sử y tế của những người trong nhà, bao gồm tiền sử rối loạn ăn uống, tâm thần, bệnh tật;
- Nguồn cung cấp thực phẩm (ví dụ không có đủ tiền ăn, chịu đói).
Mặc dù những câu hỏi này có thể khó trả lời nhưng điều quan trọng là bạn phải trung thực. Trong một số trường hợp, bác sĩ sẽ yêu cầu phụ huynh ghi lại mọi thứ mà trẻ ăn và uống trong vài ngày. Cách này có thể giúp xác định xem trẻ có ăn đủ lượng và đa dạng thức ăn hay không.
Trắc nghiệm: Sự phát triển tinh thần, vận động của bé thế nào là đúng chuẩn?
Khi nào bé biết nói, biết hóng chuyện hay biết cầm cốc là "đúng chuẩn"? Điểm xem bạn biết được bao nhiêu mốc phát triển tinh thần, vận động "đúng chuẩn" của bé nhé!Nội dung trắc nghiệm được tham vấn chuyên môn cùng Thạc sĩ, Bác sĩ y khoa, Ma Văn Thấm , chuyên khoa Nhi , Phòng khám Đa khoa Quốc tế Vinmec Dương Đông(Phú Quốc)
4. Điều trị cho trẻ chậm tăng cân
Mục tiêu của điều trị trẻ chậm tăng cân là cung cấp đầy đủ dinh dưỡng để trẻ có thể "bắt kịp" cân nặng bình thường. Bác sĩ có thể yêu cầu thay đổi chế độ ăn uống, lịch trình cho ăn hoặc môi trường nuôi dưỡng của trẻ. Cha mẹ và chuyên gia chăm sóc sức khỏe trẻ em nên phối hợp cùng nhau để phát triển một kế hoạch phù hợp nhu cầu.
Biện pháp điều trị cụ thể phụ thuộc vào nguyên nhân chính khiến trẻ chậm tăng cân, vấn đề y tế tiềm ẩn và mức độ nghiêm trọng của tình hình.
- Hầu hết trẻ em bị suy dinh dưỡng từ nhẹ đến trung bình có thể được chăm sóc tại nhà với sự giúp đỡ của chuyên gia y tế (ví dụ: chuyên gia dinh dưỡng, trị liệu tâm thần, ngôn ngữ và phát triển).
- Trẻ suy dinh dưỡng nặng thường được yêu cầu nhập viện để bác sĩ theo dõi chặt chẽ chế độ ăn uống và cân nặng của trẻ.
4.1. Liệu pháp dinh dưỡng
Đây là phương pháp điều trị chính cho trẻ chậm tăng cân. Mục tiêu của liệu pháp dinh dưỡng là giúp trẻ tăng cân gấp 2 - 3 lần tốc độ bình thường ở độ tuổi của trẻ. Cách tốt nhất là tăng năng lượng trong khẩu phần ăn (đo bằng calo). Một số trường hợp sẽ cần thêm thuốc bổ sung vitamin tổng hợp.
- Đối với trẻ sơ sinh
Có thể tăng số lượng calo trong sữa mẹ bằng cách bơm sữa mẹ và thêm một lượng bột công thức. Cách tăng lượng calo trong sữa công thức dành cho trẻ em là chỉ cho ít nước vào bột hoặc thêm chất bổ sung calo, chẳng hạn như tinh bột maltodextrin hoặc dầu ngô. Để đảm bảo an toàn cho trẻ sơ sinh, hình thức điều trị này nên được thực hiện dưới sự giám sát của chuyên gia chăm sóc sức khỏe hoặc chuyên gia dinh dưỡng.
Sữa có nguồn gốc thực vật (ví dụ: đậu nành, hạnh nhân, gạo, dừa, v.v.) không thích hợp cho trẻ sơ sinh vì thiếu protein, canxi, vitamin D và các chất dinh dưỡng khác.
Trẻ sơ sinh từ 0 - 4 tháng cần bú thường xuyên, thường là 8 - 12 lần mỗi ngày; trẻ sơ sinh lớn hơn cần 4 - 6 lần bú mỗi ngày.
Khi bé lớn hơn, có thể tăng năng lượng calo cho khẩu phần ăn bằng cách thêm ngũ cốc gạo hoặc bột công thức vào thức ăn xay nhuyễn.
- Đối với trẻ lớn
Ở trẻ lớn hơn, có thể tăng năng lượng calo cho khẩu phần ăn bằng cách thêm pho mát, bơ hoặc kem chua vào rau hoặc sử dụng thức uống sữa giàu calo thay vì sữa nguyên chất.
Đối với trẻ không thể dung nạp sữa từ động vật, các lựa chọn thay thế phổ biến bao gồm sữa đậu nành, hạnh nhân, gạo, dừa và cây gai dầu. Các lựa chọn thay thế sữa mới hơn bao gồm: Hạt quinoa, yến mạch, khoai tây và sữa ngũ cốc hỗn hợp. Sữa đậu nành có thành phần dinh dưỡng gần giống sữa bò nhất, càng tốt hơn khi được tăng cường canxi và vitamin D. Nhưng nhìn chung thì các loại sữa làm từ thực vật vẫn có hàm lượng protein, canxi, vitamin D và năng lượng (calo) thấp; thiếu các vitamin, khoáng chất và axit béo khác có trong sữa động vật.
Sữa chua Hy Lạp là một lựa chọn tốt vì chứa gấp đôi lượng protein và calo so với sữa chua thông thường. Nên tránh sữa chua ít béo và không béo.
Trong quá trình điều trị, lượng calo và protein trẻ ăn quan trọng hơn so với sự đa dạng của các loại thực phẩm được ăn. Ví dụ, nếu một đứa trẻ sẵn sàng ăn gà rán và bánh pizza, nhưng lại từ chối tất cả các loại rau, điều này có thể chấp nhận được. Vào bữa chính và bữa ăn nhẹ, nên cho trẻ ăn thức ăn đặc trước thức ăn lỏng. Nên giới hạn ở mức 118 - 230 ml nước trái cây 100% không đường mỗi ngày.
Trẻ lớn hơn nên ăn thường xuyên (từ 2 - 3 giờ/ lần, nhưng không liên tục). Trẻ nên ăn 3 bữa chính và 3 bữa phụ theo một lịch trình cố định. Bữa ăn nhẹ nên được sắp xếp hợp lý để trẻ không bị mất cảm giác thèm ăn (ví dụ: thời gian ăn nhẹ không nên diễn ra trong vòng một giờ sau bữa ăn; không nên cho trẻ ăn vặt khi chưa hoàn thành bữa chính). Ví dụ về đồ ăn nhẹ lành mạnh bao gồm: bánh quy giòn, bơ đậu phộng, pho mát, trứng luộc chín, bánh pudding, sữa chua, trái cây hoặc rau tươi. Trong một số trường hợp, trẻ có thể được khuyến nghị dùng một loại thuốc bổ sung vitamin tổng hợp và khoáng chất.
4.2. Môi trường ăn uống
Những thay đổi ở khu vực ăn uống có thể giúp trẻ ăn nhiều hơn. Tất cả các thành viên trong gia đình nên nhận thức được tầm quan trọng của những thay đổi này.
- Nên đặt trẻ nằm ngẩng cao đầu và thoải mái. Nên cho phép trẻ tự xúc ăn (ví dụ như cầm bình hoặc ăn thức ăn bằng ngón tay). Bạn có thể phải cho trẻ ăn thức ăn mềm bằng thìa. Chuẩn bị trước tình huống lộn xộn khi một đứa trẻ học cách tự xúc ăn. Cho trẻ ăn xong rồi mới dọn dẹp.
- Giảm thiểu các yếu tố gây xao nhãng trong giờ ăn, chẳng hạn như tivi, cuộc gọi điện thoại và âm nhạc lớn.
- Tuân thủ giờ ăn nhất quán, bất kể ai là người cho trẻ ăn.
- Giờ ăn nên diễn ra thoải mái, khuyến khích ăn uống với các thành viên khác trong gia đình và trò chuyện vui vẻ. Ăn cùng với người khác cho phép trẻ quan sát cách người khác lựa chọn thực phẩm, nhờ đó khuyến khích thói quen ăn uống lành mạnh.
- Đừng nản lòng nếu trẻ từ chối thức ăn mới. Thực phẩm mới có thể cần được cung cấp nhiều lần (thậm chí hơn 10 lần) mới được trẻ chấp nhận. Đối với những trẻ khó chịu (ví dụ như trẻ mắc chứng tự kỷ), thức ăn mới có thể cần được bày ra tới 30 lần mới được chấp nhận.
- Không nên tranh giành ăn uống; nên khuyến khích, nhưng không ép trẻ ăn. Ngoài ra, không nên cung cấp thức ăn như một hình phạt hay phần thưởng.
- Nên khen trẻ khi trẻ ăn tốt nhưng không phạt khi trẻ không ăn.
4.3. Điều trị y tế cho trẻ chậm tăng cân
Trẻ em có vấn đề y tế tiềm ẩn dẫn đến tăng cân chậm thường được điều trị bởi bác sĩ chuyên khoa, ví dụ:
- Bác sĩ dị ứng/ bác sĩ miễn dịch cho trẻ bị dị ứng thực phẩm;
- Bác sĩ tiêu hóa cho trẻ bị trào ngược dạ dày thực quản ;
- Chuyên gia dinh dưỡng.
Các bác sĩ chuyên khoa này có thể hướng dẫn loại bỏ một số thực phẩm. Không nên loại bỏ các loại thực phẩm (ví dụ các sản phẩm từ sữa) mà không có lời khuyên của bác sĩ để tránh làm tăng thêm nguy cơ suy dinh dưỡng của trẻ.
Trẻ em thiếu dinh dưỡng có nguy cơ bị các biến chứng, bao gồm tăng nguy cơ mắc bệnh nhiễm trùng thông thường. Nên áp dụng kỹ thuật phòng ngừa, chẳng hạn như rửa tay và tránh tiếp xúc với người bị bệnh. Tuy nhiên, bình thường không cần ngăn cản trẻ đi học hoặc nhà trẻ.
Trẻ em cần được tiếp tục tiêm chủng đúng lịch.
4.4. Điều trị về hành vi và phát triển cho trẻ chậm tăng cân
Các vấn đề về phát triển và hành vi có thể làm tăng nguy cơ trẻ nhẹ cân. Ví dụ, nếu gặp khó khăn khi nhai hoặc nuốt thức ăn, trẻ có thể không tiêu thụ đủ lượng thức ăn.
Nên can thiệp sớm để kích thích sự phát triển bình thường của trẻ. Một số trẻ em cũng cần gặp bác sĩ nhi khoa về hành vi phát triển hoặc nhà tâm lý học hành vi để được hỗ trợ thêm.
4.5. Các vấn đề tâm lý xã hội
Trong một số tình huống, việc trẻ chậm tăng cân có liên quan đến các vấn đề như:
- Không có đủ lượng thức ăn trong nhà;
- Quan điểm của cha mẹ về việc cho trẻ ăn một số loại thức ăn (ví dụ: thức ăn có chất béo);
- Các vấn đề y tế hoặc tâm thần ở cha mẹ (ví dụ: lạm dụng rượu/ ma túy).
Trong những tình huống này, gia đình cần được hỗ trợ để đảm bảo có đủ thức ăn cho tất cả các thành viên trong gia đình, cũng như giáo dục cha mẹ về tầm quan trọng của dinh dưỡng đầy đủ.
Trẻ em nhẹ cân thường được cơ sở chăm sóc sức khỏe khám định kỳ sau khi bắt đầu điều trị; tần suất thăm khám tùy thuộc vào tình hình cá nhân. Trẻ sẽ được cân và đo lường trong khi bác sĩ nói chuyện với các phụ huynh. Những lần thăm khám thường xuyên sẽ tiếp tục cho đến khi cân nặng của trẻ gần bình thường và tăng đều đặn. Nếu trẻ có thể hấp thụ đủ lượng calo, trong vòng 3 - 6 tháng điều trị sẽ bắt kịp cân nặng của các bạn đồng trang lứa.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.
Nguồn tham khảo: uptodate.com