Hiện tại, BMI (chỉ số khối cơ thể) là cách phổ biến nhất để xác định xem một người có nguy cơ mắc các vấn đề sức khỏe liên quan đến cân nặng hay không, nhưng nó có thể không chính xác nhất. Hiện nay, đối với một số bệnh nghiêm trọng, vị trí trên cơ thể tích tụ nhiều chất béo có ý nghĩa hơn so với cân nặng tổng thể. Đặc biệt, chu vi vòng eo được coi là một phép đo quan trọng đánh giá nguy cơ mắc các vấn đề sức khỏe của cơ thể.
1.Vị trí tích trữ mỡ và các loại hình thể dạng táo, dạng lê
Mỗi người trong chúng ta có xu hướng lưu trữ nhiều chất béo hơn ở một số khu vực nhất định trong cơ thể. Béo phì thường có xu hướng tích tụ mỡ ở vùng eo nhiều hơn so với các vùng khác của cơ thể, đưa đến kiểu hình cơ thể dạng táo (apple-shaped), phổ biến ở nam giới.
Nếu bạn nhìn kỹ vào hình dạng một quả lê, bạn có thể thấy có dạng đỉnh hẹp và phình to ở phần đáy. Những người có hình dạng quả lê có ngoại hình tương tự. Những người này có phần thân trên tương đối thon thả, vòng eo vừa phải và phần lớn trọng lượng cơ thể tập trung ở hông, mông và đùi. Cơ thể có dạng quả lê có nhiều lợi ích về sức khỏe. Những người có hình quả lê lưu trữ phần lớn chất béo ở phần dưới cơ thể nên có nguy cơ mắc bệnh tim mạch và tiểu đường type 2 thấp hơn so với cơ thể dạng quả táo.
Những người có hình quả táo mang trọng lượng ở bụng và eo. Những đối tượng này có thể phần đùi thon thả, nhưng phần éo lớn vì lưu trữ nhiều chất béo ở đó. Những người có hình dạng quả táo có nhiều nguy cơ mắc hội chứng chuyển hóa, từ đó đưa đến rất nhiều vấn đề trao đổi chất bao gồm nồng độ triglyceride cao và huyết áp cao làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim và tiểu đường type 2. Điều này cũng có thể xảy ra khi trọng lượng cơ thể hoặc BMI của bạn nằm trong giới hạn bình thường. Đó là vì cơ thể dạng táo có nhiều mỡ bụng nội tạng, loại làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim. Một hình dạng quả táo về cơ bản là một dấu hiệu cho mỡ bụng nội tạng không tốt cho cơ thể.
Ở nữ giới thường tích tụ mỡ quanh hông và đùi nên có kiểu hình cơ thể dạng quả lê – “Pear-shaped” (mặc dù cũng có thể phát triển kiểu hình dạng quả táo). Điều này chủ yếu là do tác động của estrogen trong phân bố chất béo. Trong độ tuổi sinh sản, phụ nữ có nồng độ estrogen cao, chất béo sẽ được chuyển đến phần dưới cơ thể và khi nồng độ estrogen giảm, việc lưu trữ chất béo sẽ chuyển sang giữa cơ thể. Một nghiên cứu trên 200 tình nguyện viên nhằm xác định vị trí phân bố chất béo của cơ thể ở nam giới và nữ giới bằng cách chụp DXA cho thấy phụ nữ trong nghiên cứu có tỷ lệ mỡ cơ thể cao hơn nam giới và khối lượng cơ thể ít hơn so với nam giới. Nữ giới cũng có nhiều mỡ dưới da hơn, trong khi nam giới có tỷ lệ mỡ nội tạng hoặc vị trí mỡ phân bố bất thường cao hơn. Điều này do sự tích tụ chất béo ở các cơ quan của nam giới nhiều hơn như khoang chậu, gan và cơ bắp.
2. Kích thước vòng eo lớn làm tăng nguy cơ mắc bệnh như thế nào?
Hơn 60 năm trước, một bác sĩ người Pháp tên là Jean Vague đã quan sát thấy rằng những người có vòng eo lớn có nguy cơ mắc bệnh tim mạch và tử vong cao hơn những người có vòng eo gọn gàng hoặc có trọng lượng cơ thể chủ yếu tập trung quanh hông và đùi (không tập trung ở vòng bụng). Nhiều thập kỷ sau đó, các nghiên cứu theo dõi dài hạn cho thấy “béo bụng” có liên quan chặt chẽ đến việc tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường type 2, bệnh tim mạch và tử vong, ngay cả khi chỉ số khối cơ thể (BMI) trong giới hạn bình thường.
3. Những hạn chế của chỉ số khối cơ thể BMI
BMI là chỉ số xác định mức độ tương quan giữa cân nặng với chiều cao, được sử dụng bởi phần lớn những người đang trong chế độ ăn kiêng và chuyên gia y tế để đánh giá cân nặng phù hợp. Tuy nhiên, BMI không bao gồm các yếu tố thành phần của cơ thể như phần trăm mỡ hay khối lượng cơ bắp, đây được xem như là những yếu tố cũng góp phần quan trọng vào tình trạng sức khoẻ hiện tại.
Ví dụ một vận động viên thể hình sẽ có tình trạng “béo phì” nếu được xếp loại dựa trên chỉ số BMI vì khối lượng cơ bắp lớn làm gia tăng cân nặng. Ngược lại, những người có thân hình không cân đối và có nhiều mỡ phần thân giữa của cơ thể lại được xếp loại là cân nặng bình thường. Nhưng những người này sẽ có nguy cơ về các vấn đề sức khỏe cao hơn.
Những hạn chế này đã dẫn đến ngày nay, nhiều chuyên gia đánh giá chu vi vòng eo là một chỉ số tốt hơn về sức khỏe tổng thể.
4. Vì sao béo bụng lại tăng nguy cơ bệnh tật?
Béo bụng thể hiện tình trạng dư thừa chất béo trong cơ thể. Bên cạnh đó, chất béo không chỉ được tích tụ ở vùng eo mà còn được tích tụ ở các cơ quan nội tạng như quanh gan và các cơ quan khác trong ổ bụng, được gọi là mỡ nội tạng.
Các nghiên cứu cho thấy kích thước vòng eo có tương quan với mức độ mỡ nội tạng và với tình trạng kháng insulin. Kích thước vòng eo tăng lên làm gia tăng lượng chất béo nội tạng. Chất béo nội tạng cũng liên quan mạnh mẽ đến hiện tượng viêm, đây là một nguyên nhân của các vấn đề sức khỏe mãn tính. Mô mỡ nội tạng giải phóng các chất hóa học gây viêm được gọi là cytokine gây viêm. Viêm là một động lực của các vấn đề sức khỏe, vì vậy càng làm giảm viêm mãn tính sẽ càng tốt cho sức khỏe của cơ thể.
Lượng mỡ dư thừa này có thể giải phóng axit béo, tác nhân gây viêm và hormone cuối cùng dẫn đến tăng cholesterol LDL, triglyceride (là những cholesterol xấu trong cơ thể, tăng đường huyết và tăng huyết áp cao hơn.
5. Vòng eo bao nhiêu được xem là nguy hiểm?
Có hai cách phổ biến nhất để xác định tình trạng “béo bụng” (dạng táo) là đo chu vi vòng eo và tính tỉ số kích thước vòng eo so với kích thước vòng hông, còn được gọi là tỷ lệ vòng eo / hông. Một số tổ chức đã xác định các ngưỡng cắt cho tình trạng béo bụng bằng một hoặc hai phép đo, với các điểm cắt khác nhau cho nam và nữ (xem bảng).
Ở những người không thừa cân, có vòng eo lớn có thể có ý nghĩa rằng những người này có nguy cơ mắc các vấn đề về sức khỏe cao hơn so với người có vòng eo gọn gàng.
Nghiên cứu Nurses’ Health Study, một trong những nghiên cứu lớn nhất và dài nhất cho đến nay đã đo được tình trạng béo bụng, xem xét mối quan hệ giữa kích thước vòng eo và tử vong do bệnh tim mạch, ung thư hoặc bất kỳ nguyên nhân nào ở phụ nữ có độ tuổi trung niên. Khi bắt đầu nghiên cứu, tất cả 44.000 tình nguyện viên nghiên cứu đều khỏe mạnh, và tất cả họ đều đo kích thước vòng eo và kích thước hông.
Sau 16 năm, kết quả nghiên cứu cho thấy những phụ nữ có kích thước vòng eo lớn hơn 89 (35 inch) có nguy cơ tử vong do bệnh tim mạch tăng gấp đôi so với những phụ nữ so với những phụ nữ có kích thước vòng eo dưới 71cm (dưới 28 inch).
Phụ nữ trong nhóm có vòng eo lớn (> 89cm) có nguy cơ tử vong cao do ung thư hoặc bất kỳ nguyên nhân nào, so với phụ nữ có vòng eo nhỏ (< 71cm). Nguy cơ sẽ càng tăng lên thêm một bậc nếu vòng eo tăng thêm mỗi 3cm (khoảng 1 inch)
Nghiên cứu cho thấy ngay cả phụ nữ có cân nặng bình thường, chỉ số BMI dưới 25 có nguy cơ cao hơn, nếu trọng lượng cơ thể tập trung ở vùng eo. Phụ nữ có cân nặng bình thường có vòng eo từ (> 89cm) trở lên nguy cơ tử vong do bệnh tim mạch tăng gấp ba lần so với những phụ nữ có cân nặng bình thường có vòng eo nhỏ hơn 89 cm.
Nghiên cứu Women’s Health tại Thượng Hải cho thấy mối quan hệ tương tự giữa mỡ bụng và nguy cơ tử vong do mọi nguyên nhân ở phụ nữ có cân nặng bình thường.
6. Chỉ số chu vi vòng eo hay tỷ lệ vòng eo – hông?
Các nhà khoa học từ lâu đã tranh luận về việc xác định tình trạng béo bụng là yếu tố dự báo nguy cơ sức khỏe dựa trên kích thước vòng eo hay tỷ lệ vòng eo/hông, chỉ số nào sẽ tốt hơn. Nghiên cứu cho đến nay đã còn nhiều tranh cãi. Nhưng những bằng chứng gần đây từ nhiều nghiên cứu cho thấy rằng cả hai phương pháp đều làm tốt trong việc dự đoán rủi ro sức khỏe.Vào năm 2007, một phân tích gộp từ 15 nghiên cứu đoàn hệ tiến cứu cho thấy tỷ lệ giữa eo - hông và chu vi vòng eo đều liên quan đến rủi ro mắc bệnh tim mạch và không khác nhau về khả năng tiên đoán nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
Các nhà nghiên cứu khác cũng phát hiện ra rằng chu vi vòng eo, tỉ lệ vòng eo - hông và BMI là những yếu tố tiên đoán mạnh đối với bệnh tiểu đường type 2.
Nghiên cứu Nurse’ Health cũng cho thấy chu vi vòng eo và tỷ lệ eo-hông có hiệu quả tương đương trong việc dự đoán những đối tượng có nguy cơ tử vong do bệnh tim, ung thư hoặc bất kỳ nguyên nhân nào.
Trong thực tế, việc đo và giải thích chu vi vòng eo sẽ dễ dàng hơn so với đo cả chi vi vòng eo và hông. Điều này làm cho chu vi vòng eo là sự lựa chọn tốt hơn cho nhiều điều kiện y tế của từng khu vực.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.