Chẩn đoán viêm ruột thừa cấp gặp nhiều khó khăn vì biểu hiện lâm sàng của bệnh rất đa dạng và dễ dàng nhầm lẫn với các loại bệnh tiêu hóa khác. Người bệnh thường chủ quan và bỏ qua những biểu hiện nhẹ và chỉ nhập viện khi bệnh đã trở nặng. Do đó, nếu có bất kỳ triệu chứng nào nghi ngờ viêm ruột thừa cấp, hãy đến gặp bác sĩ ngay lập tức.
Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của Thạc sĩ, Bác sĩ - Khoa Ngoại Tổng hợp - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Hạ Long
1. Đặc điểm chung
Viêm ruột thừa cấp là tình trạng y tế khẩn cấp, đặc biệt chủ ý ở trẻ em và thanh thiếu niên (10-20 tuổi). Tuy nhiên, bệnh có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi. Do biểu hiện lâm sàng đa dạng, việc chẩn đoán viêm ruột thừa thường gặp khó khăn, dẫn đến tiên lượng xấu cho người bệnh.

Viêm ruột thừa cấp có nhiều biểu hiện lâm sàng khác nhau. Nếu bệnh nhân có các dấu hiệu điển hình, việc xác định bệnh sẽ trở nên dễ dàng hơn. Tuy nhiên, việc chẩn đoán vẫn gặp khó khăn trong một số trường hợp.
- Do vị trí ruột thừa thay đổi: Sau manh tràng, dưới gan, trong mạc treo ruột, hố chậu trái, tiểu khung...
- Giai đoạn diễn biến và chẩn đoán bệnh: Đám quánh ruột thừa, áp xe ruột thừa, viêm phúc mạc, viêm ruột thừa giả u...
- Đau bất thường: Đau dữ dội hoặc chỉ đau mơ hồ (viêm ruột thừa ở trẻ còn đang trong giai đoạn bú, người già, bệnh nhân đái tháo đường...)
2. Chẩn đoán viêm ruột thừa cấp thể lâm sàng điển hình
2.1 Khám lâm sàng
Hầu hết các trường hợp viêm ruột thừa cấp (chiếm đến 70%) đều biểu hiện qua các triệu chứng đặc trưng, giúp bác sĩ dễ dàng đưa ra chẩn đoán ban đầu. Do đó, dựa trên khám lâm sàng, bác sĩ có thể dễ dàng chẩn đoán viêm ruột thừa với các triệu chứng cơ năng điển hình sau:
- Đau bụng: Đau âm ỉ vùng hố chậu phải, thường bắt đầu quanh rốn hoặc thượng vị, sau đó lan xuống hố chậu phải. Cơn đau dần gia tăng cường độ trong vài giờ, đặc biệt khi người bệnh thực hiện các hành động như xoay người, hít thở sâu, ho, hắt hơi, đi lại hoặc thậm chí khi bị va chạm nhẹ.
- Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, đi cầu ra phân nát hoặc phân lỏng.
- Sốt.
- Tim đập nhanh.
- Sốt cao kèm lạnh run.
- Chán ăn, lưỡi dơ, hơi thở có mùi hôi.
- Tiểu rắt, tiểu buốt.
- Chướng bụng (giai đoạn trễ).

Khám lâm sàng viêm ruột thừa cấp cho thấy:
- Điểm đau Mac Burney: Khi ấn vào điểm Mac Burney (hố chậu phải), bệnh nhân sẽ cảm thấy đau.
- Phản ứng thành bụng hố chậu phải (bụng bệnh nhân căng cứng và các cơ bụng co lại khi ấn nhẹ vào vùng bụng bị viêm nhiễm): Đây là dấu hiệu điển hình của viêm ruột thừa cấp, tuy nhiên chỉ xuất hiện ở 53% trường hợp.
2.2 Các xét nghiệm chẩn đoán viêm ruột thừa
- Xét nghiệm máu:
- Số lượng bạch cầu tăng cao hơn 10.000/ml, trong đó bạch cầu trung tính chiếm hơn 75%.
- Nồng độ CRP trong máu tăng.
- Xét nghiệm nước tiểu: Có thể giúp xác định xem nguyên nhân gây đau có phải do nhiễm trùng đường tiết niệu hoặc sỏi thận hay không.
- Việc sử dụng que thử thai để loại trừ khả năng thai ngoài tử cung là nguyên nhân dẫn đến các triệu chứng tương tự như viêm ruột thừa cấp.
2.3 Chẩn đoán qua hình ảnh
Siêu âm ổ bụng: Siêu âm là phương pháp chẩn đoán viêm ruột thừa cấp hiệu quả với độ nhạy và độ đặc hiệu cao, lên tới 98%. Nhờ vậy, siêu âm có thể phát hiện hình ảnh viêm ruột thừa và các biến chứng.
Tuy nhiên, phương pháp này cũng có một số hạn chế. Khả năng chẩn đoán có thể bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố như bệnh nhân béo phì, bụng chướng hơi, bàng quang quá căng, phụ nữ mang thai trên 6 tháng, phản ứng thành bụng hoặc vị trí ruột thừa bất thường.

Chụp cắt lớp vi tính (CT) bụng - tiểu khung: Chụp cắt lớp vi tính (CT) vùng bụng nổi tiếng là phương pháp chẩn đoán viêm ruột thừa cấp hiệu quả với độ chính xác cao. Nhờ khả năng cho hình ảnh chi tiết, CT giúp bác sĩ xác định chính xác tình trạng của ruột thừa, đặc biệt trong những trường hợp khó chẩn đoán.
Nội soi ổ bụng: Giúp chẩn đoán xác định các trường hợp nghi ngờ viêm ruột thừa. Đồng thời là phương pháp điều trị hiệu quả cho bệnh.
Chụp Barit bằng thụt: Là phương pháp chẩn đoán hình ảnh sử dụng dung dịch Barit cản quang để khảo sát ruột kết, giúp phát hiện các bất thường, bao gồm cả viêm ruột thừa cấp.
Theo một nghiên cứu, việc chẩn đoán viêm ruột thừa cấp chỉ dựa trên các triệu chứng lâm sàng có thể dẫn đến tỷ lệ sai sót lên tới 30%. Tuy nhiên, tỷ lệ này có thể được cải thiện đáng kể bằng cách kết hợp siêu âm và chụp CT. Cụ thể, siêu âm giúp giảm tỷ lệ chẩn đoán sai xuống còn 14%, và chụp CT thậm chí còn chính xác hơn, với tỷ lệ sai sót chỉ 7%.
Viêm ruột thừa cấp tuy có biểu hiện điển hình ở 50% trường hợp, 50% trường hợp còn lại khiến việc chẩn đoán gặp nhiều khó khăn. Lúc này, kinh nghiệm của bác sĩ và các phương pháp chẩn đoán hình ảnh như chụp CT bụng - tiểu khung đóng vai trò then chốt trong việc xác định chính xác và kịp thời các thể bệnh viêm ruột thừa phức tạp này.
3. Các thể lâm sàng viêm ruột thừa cấp không điển hình
- Viêm ruột thừa sau manh tràng: Triệu chứng đau bụng không điển hình. Khi khám, bác sĩ sẽ ấn vào điểm đau trên mào chậu phải. Nếu bệnh nhân cảm thấy đỡ đau khi gấp đùi thì đây có thể là dấu hiệu của viêm ruột thừa sau manh tràng. Để chẩn đoán chính xác hơn, bác sĩ có thể chỉ định thêm các xét nghiệm như siêu âm ổ bụng hoặc chụp CT bụng - tiểu khung.
- Thể ruột thừa trong mạc treo, hay còn gọi là VRT thể "ụ nhô", đặc trưng bởi tắc ruột (thường không có tiền sử mổ bụng) đi kèm với sốt.
- Viêm ruột thừa tiểu khung có thể gây ra các triệu chứng đau tương tự như viêm vòi trứng, viêm dây chằng rộng ở phụ nữ, viêm túi thừa đại tràng sigma và nhiễm trùng đường tiểu. Biểu hiện chủ yếu của bệnh tập trung ở hai cơ quan: bàng quang (tiểu rắt, tiểu buốt) và trực tràng (thường xuyên mót rặn, tiêu chảy).
- Viêm ruột thừa dưới gan, gây đau vùng hạ sườn phải, tương tự bệnh lý gan mật.
- Viêm ruột thừa bên trái chỉ xảy ra khi đảo ngược phủ tạng hoặc ruột xoay bất toàn. Người bệnh có thể biết trước tình trạng này hoặc được xác định qua chụp X quang phổi hoặc X quang bụng không chuẩn bị.
4. Viêm ruột thừa có thể nhầm lẫn với các bệnh lý khác không?
Phân biệt các bệnh lý dễ nhầm lẫn với viêm ruột thừa ở trẻ dưới 3 tuổi:
- Viêm dạ dày ruột thông thường và viêm hạch mạc treo: Cùng có biểu hiện đau quanh rốn, nhưng viêm hạch mạc treo thường chỉ khiến bạch cầu tăng nhẹ.
- Lồng ruột non: Khởi phát đau quanh rốn, sau đó lan sang hố chậu phải. Giai đoạn đầu thường không sốt và có thể phát hiện máu trong phân khi khám trực tràng.
Trẻ trên 3 tuổi có thể gặp một số bệnh lý sau:
- Nhiễm trùng đường tiểu: Thường gặp ở bé gái.
- Viêm túi thừa Meckel: Gây đau bụng quanh rốn, sốt. Triệu chứng giống các trường hợp điển hình.
- Viêm phúc mạc nguyên phát do phế cầu: Khởi phát đột ngột, sốt cao nhanh, có thể có dấu hiệu nhiễm trùng ở phổi hoặc màng phổi. 50% trường hợp gặp ở trẻ mắc hội chứng thận hư. Do có nhiều điểm tương đồng với viêm ruột thừa vỡ mủ, việc chẩn đoán bệnh có thể gặp khó khăn. Trong trường hợp nghi ngờ, nội soi ổ bụng là phương pháp hiệu quả để đánh giá tình trạng ruột thừa và soi tươi dịch ổ bụng nhằm phát hiện vi khuẩn Gram dương (như phế cầu hoặc liên cầu).
- Viêm đáy phổi phải: Biểu hiện với khó thở nhanh, có âm ruột bình thường khi nghe phổi hoặc bụng, làm việc phân biệt bệnh với viêm phúc mạc nặng khó khăn hơn.
Chẩn đoán viêm ruột thừa ở thanh thiếu niên:
- Nam giới: Thường dễ chẩn đoán hơn, cần phân biệt với sỏi niệu quản phải, thận phải ứ nước, viêm hồi manh tràng. Trong trường hợp đau bụng tái diễn kèm tiêu chảy, có thể là bệnh Crohn và cần chụp CT bụng - tiểu khung để xác định.
- Nữ giới: Chẩn đoán khó khăn hơn do có nhiều bệnh lý phụ khoa có thể gây đau bụng. Cần phân biệt với viêm vòi trứng (đau hạ vị hai bên, điểm đau thấp, kèm khí hư gần đây, lưu ý bệnh hoa liễu cơ quan sinh dục ngoài) và vỡ nang noãn De Graff (xảy ra giữa hai chu kỳ kinh nguyệt).
Phân biệt một số bệnh lý thường gặp ở người cao tuổi:
- Nam giới: Cần phân biệt với thủng ổ loét dạ dày - tá tràng:
- Đau đột ngột như dao đâm, sau đó có thể đau khu trú hố chậu phải (do dịch dạ dày chảy xuống theo rãnh bên đại tràng).
- Tiền sử loét dạ dày.
- Mới thủng dạ dày, thường không kèm sốt.
- Chụp X-quang bụng phát hiện thấy khí trong khoang bụng.
- Nữ giới: Cần đặc biệt lưu ý phân biệt viêm túi mật cấp và viêm ruột thừa do hai bệnh có triệu chứng khá giống nhau, đặc biệt khi túi mật sa thấp hoặc ruột thừa quặt lên dưới gan. Viêm túi mật cấp thường có tiền sử đau quặn gan, rối loạn tiêu hóa, tiêu chảy khi ăn thức ăn mỡ, tăng nhẹ bilirubin máu và phosphatase kiềm.
Do biểu hiện không điển hình xuất hiện ở gần 50% bệnh nhân, việc chẩn đoán viêm ruột thừa gặp nhiều khó khăn, dẫn đến nguy cơ bỏ sót hoặc chậm trễ điều trị, gây biến chứng nguy hiểm và tốn kém chi phí. Do vậy, khi có các triệu chứng đau bụng và sốt, bệnh nhân tuyệt đối không nên chủ quan bỏ qua, tự ý điều trị hay theo dõi tại nhà mà cần đến ngay cơ sở y tế uy tín để được thăm khám, chẩn đoán và can thiệp kịp thời.

Với đội ngũ bác sĩ chuyên khoa cấp cứu và ngoại tiêu hóa dày dặn kinh nghiệm, tận tâm, Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Hạ Long tự tin mang đến dịch vụ chẩn đoán và điều trị viêm ruột thừa hiệu quả. Bệnh nhân sẽ được thăm khám trực tiếp bởi các chuyên gia đầu ngành, sử dụng các phương tiện thăm dò hình ảnh hiện đại nhất để chẩn đoán chính xác và điều trị can thiệp kịp thời bằng phương pháp phẫu thuật nội soi tiên tiến.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.
XEM THÊM