Terlivaz là thuốc được FDA chấp thuận sử dụng trong việc cải thiện chức năng thận ở người lớn mắc hội chứng gan thận (HRS). Trong bài viết dưới đây, các bạn có thể tham khảo một số thông tin đến loại thuốc này để sử dụng sao cho hiệu quả.
1. Tác dụng của Terlivaz
Terlivaz là thuốc có chứa hoạt chất Terlipressin. Đây 1 là một chất tổng hợp tương tự vasopressin có tính chọn lọc gấp đôi đối với thụ thể vasopressin V1 so với thụ thể vasopressin V2. Terlipressin hoạt động như 1 tiền chất cho lysine-vasopressin, được cho là có khả năng làm tăng lưu lượng máu đến thận ở những bệnh nhân mắc hội chứng gan thận bằng cách giảm tăng áp lực tĩnh mạch cửa và lưu thông máu trong mạch cửa, đồng thời tăng thể tích động mạch hiệu quả và áp lực động mạch trung bình (MAP).
2. Cách sử dụng
Trước khi sử dụng Terlivaz trong điều trị bệnh, bệnh nhân cần được đánh giá tình trạng cấp trong suy gan mãn tính (Acute-on-Chronic Liver Failure: ACLF). Trong trường hợp bệnh nhân có ACLF độ 3, lúc này người bệnh cần được bảo đảm duy trì mức oxy cơ bản. Do đó, bác sĩ cần tiến hành theo dõi độ bão hòa oxy của bệnh nhân bằng dụng cụ cần thiết.
Về liều dùng, bác sĩ có thể tham khảo cụ thể như sau:
- Giai đoạn từ ngày 1-3: Tiến hành tiêm Terlivaz 0,85 mg (1 lọ) qua đường tĩnh mạch mỗi 6 tiếng/ 1 lần.
- Ngày 4: Tiến hành đánh giá creatinin huyết thanh (SCr) so với ban đầu.
Trong trường hợp nhận thấy SCr đã giảm ít nhất 30% so với ban đầu, hãy tiếp tục Terlivaz 0,85 mg (1 lọ) tiêm tĩnh mạch với khoảng cách 6 tiếng/ 1 lần.
Với trường hợp SCr đã giảm ít hơn 30% so với ban đầu, có thể tăng liều Terlivaz lên 1,7 mg (2 lọ) tiêm tĩnh mạch với khoảng cách 6 tiếng/ 1 lần.
Đối với những trường hợp SCr bằng hoặc cao hơn trị số ban đầu, hãy ngừng sử dụng Terlivaz.
Lưu ý: Liều dùng Terlivaz trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng Terlivaz cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng Terlivaz phù hợp, người bệnh cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
3. Tác dụng phụ
Sử dụng Terlivaz thuốc có nguy cơ gây ra một số tác dụng phụ như sau:
- Suy hô hấp nghiêm trọng hoặc gây tử vong.
- Thuốc có thể gây thiếu máu cục bộ ở tim, mạch máu não, ngoại biên hoặc mạc treo ruột.
- Thuốc Terlivaz có thể gây hại cho thai nhi khi dùng cho phụ nữ mang thai. Nếu sử dụng Terlivaz trong thời kỳ mang thai, bệnh nhân cần được bác sĩ thông báo về nguy cơ có thể xảy ra đối với thai nhi.
- Một số tác dụng phụ khác bao gồm đau bụng, buồn nôn, suy hô hấp, tiêu chảy và khó thở.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Terlivaz. Người bệnh hãy tuân thủ việc sử dụng theo chỉ định từ phía bác sĩ để nhận được hiệu quả như ý, tránh gây tác dụng phụ đối với sức khỏe. Lưu ý, Terlivaz là thuốc kê đơn, người bệnh tuyệt đối không được tự ý mua thuốc và điều trị tại nhà vì có thể sẽ gặp phải tác dụng phụ không mong muốn.
Nguồn tham khảo: rxlist.com, terlivaz.com, drugs.com