Thoái hóa khớp là quá trình lão hóa theo quy luật của tổ chức sụn, các tế bào và các cấu trúc xung quanh khớp. Tình trạng này thường gặp ở người trên 40 tuổi và đặc biệt sau 60 tuổi. Thoái hóa khớp gây ảnh hưởng lớn đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết hơn thông qua bài viết này.
Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các bác sĩ thuộc khoa Chấn thương chỉnh hình & Y học thể thao Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec.
1. Nguyên nhân gây thoái hóa khớp
Thoái hoá khớp, còn được gọi là viêm xương khớp do thoái hoá, là một bệnh mãn tính ảnh hưởng đến xương khớp, nổi bật bởi việc tổn thương sụn, xương dưới sụn và sự giảm thiểu chất lượng dịch khớp.
Khi tình trạng thoái hoá diễn ra, sụn dưới khớp bị mòn, mất đi tính linh hoạt và thậm chí có thể dẫn đến việc trơ ra đầu xương dưới sụn. Vùng xương dưới sụn cũng trải qua các biến đổi cấu trúc, gây ra các phản ứng viêm và xuất hiện các triệu chứng như đau và sưng tấy.
Nguyên nhân chính của thoái hoá khớp là tuổi tác, tình trạng thoái hoá càng nặng khi tuổi càng cao. Bên cạnh đó, một số yếu tố khác cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tăng nguy cơ thoái hoá khớp, bao gồm béo phì, yếu tố di truyền, bệnh gout và các bệnh liên quan đến khớp như viêm khớp dạng thấp, nhiễm trùng khớp hoặc có tiền sử chấn thương xương khớp.
2. Các giai đoạn của quá trình thoái hoá khớp
Theo phân loại của Kellgren và Lawrence, thoái hoá khớp được chia thành 4 giai đoạn, trong đó giai đoạn IV được xem là nghiêm trọng nhất.
2.1. Giai đoạn I
Giai đoạn 1 thường không có triệu chứng rõ ràng, dễ dàng nhầm lẫn với các triệu chứng đau nhức xương thông thường. Thoái hoá khớp thường bắt đầu ở khớp gối, tuy nhiên, các bệnh nhân có thể xuất hiện những biểu hiện bất thường tại những vị trí khớp khác nhau .
Trong giai đoạn này, người bệnh vẫn có khả năng di chuyển và thực hiện các hoạt động hàng ngày bình thường. Cơn đau thường chỉ xuất hiện khi người bệnh hoạt động nhiều, đặc biệt như đứng lên hoặc ngồi xuống liên tục, hoặc khi vận động các khớp khác liên tục. Tại giai đoạn này, các tổn thương chưa thể được phát hiện qua việc chụp X-quang.
2.2. Giai đoạn II
Các triệu chứng đau nhẹ dần xuất hiện trong giai đoạn II của thoái hoá khớp. Lớp sụn ở khớp vẫn chưa bị tổn thương nhiều, và dịch khớp vẫn hoạt động bình thường, giữ cho khớp vẫn được bôi trơn và hoạt động ổn định.
Tuy nhiên, các gai xương nhỏ bắt đầu hình thành. Khi vận động, các gai xương này có thể va chạm vào mô trong khớp, gây ra cảm giác đau cho người bệnh. Cảm giác đau này cũng có thể tăng lên khi thời tiết trở lạnh hoặc sau khi ngủ dậy. Trên phim chụp X-quang, có thể thấy sụn khớp đã bắt đầu hao mòn, khe khớp thu hẹp và hình ảnh gai xương bắt đầu xuất hiện.
2.3. Giai đoạn III
Sự tổn thương do thoái hoá khớp trở nên rõ ràng và tiến triển nhanh chóng vào giai đoạn 3. Người bệnh bắt đầu cảm nhận rõ ràng các cơn đau, cứng khớp, hoặc không thoải mái khi thực hiện các hoạt động hàng ngày như sinh hoạt, tập thể dục hoặc thể thao.
Sụn khớp bị mòn và phá hủy, trong khi xương dưới sụn phình ra bên ngoài và hình thành u. Các mô khớp trở nên viêm, có thể sản xuất ra chất lỏng hoạt dịch gây viêm và sưng, được gọi là viêm bao hoạt dịch. Trên hình ảnh X-quang, khe khớp thu hẹp rõ ràng, có nhiều gai xương kích thước vừa, và lớp sụn khớp bị bào mòn nặng nề.
2.4. Giai đoạn IV
Đây là giai đoạn nặng của thoái hoá khớp, thường bị viêm khớp nghiêm trọng nhất. Các triệu chứng trở nên rõ ràng và nghiêm trọng hơn. Người bệnh cảm thấy cứng khớp, viêm, và đau nhức, gây ra sự hạn chế lớn trong vận động và làm khó khăn trong việc di chuyển.
Trên hình ảnh X-quang, có thể thấy khe khớp bị thu hẹp mạnh mẽ, gai xương to lớn, và các đầu xương khớp bị mòn hoàn toàn hoặc chỉ còn lại rất ít. Nếu không được điều trị kịp thời, tình trạng này có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm, thậm chí dẫn đến tình trạng tàn phế.
3. Chẩn đoán bệnh thoái hóa khớp như thế nào?
Nếu có nghi ngờ về thoái hóa khớp, nên tiến hành chụp X-quang đối với các khớp thường xuyên bị ảnh hưởng nhiều nhất.
Các hình ảnh X-quang cho phép quan sát sự hình thành gai xương, hẹp khe khớp, biến đổi xương dưới sụn, nang dưới sụn, tái tạo xương và tràn dịch khớp. Chụp X-quang theo phương pháp Merchant (góc 30° với trục của khớp gối) thường cung cấp hình ảnh rõ hơn về các biến đổi trong khớp.
Chẩn đoán hình ảnh thường phát hiện được sự khác biệt giữa mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng và mức độ nghiêm trọng của các biến đổi trong xương khớp.
Các nghiên cứu trong phòng thí nghiệm thường ít được thực hiện trong quá trình chẩn đoán thoái hóa khớp. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, những nghiên cứu này cần phải thực hiện để loại trừ các bệnh lý khác hoặc để chẩn đoán các bệnh nền gây thoái hóa khớp thứ phát.
Trong trường hợp thoái hóa khớp gây ra tràn dịch khớp, việc phân tích dịch khớp có thể giúp phân biệt thoái hoá với viêm khớp; trong thoái hóa khớp, dịch khớp thường trong, nhớt và có ít hơn hoặc bằng 2000 bạch cầu/mcL.
4. Các phương pháp điều trị
4.1. Tập thể dục thể thao
Tập thể dục có thể ngăn chặn hoặc thậm chí phục hồi thoái hóa khớp hông và khớp gối. Hoạt động thể dục thể thao được khuyến khích vì chúng giúp giảm căng thẳng lên khớp. Ngoài ra, các động tác kéo giãn cũng nên được thực hiện hàng ngày.
4.2. Sử dụng thuốc
Acetaminophen, với liều lượng lên đến 1 gram, uống 4 lần mỗi ngày, có thể giúp giảm đau và thường an toàn đối với người không bị bệnh gan hoặc không lạm dụng rượu.
Thuốc chống viêm không steroid (NSAID) có thể được chỉ định nếu bệnh nhân bị đau lâu ngày hoặc xuất hiện triệu chứng của viêm. Trong một số trường hợp, bệnh nhân có thể cần sử dụng các loại thuốc giảm đau mạnh hơn như tramadol hoặc opioid. Tuy nhiên, NSAID cần sử dụng cẩn trọng vì những loại thuốc này có thể gây ra tình trạng lú lẫn ở bệnh nhân cao tuổi và thường được tránh sử dụng.
Duloxetine, một loại thuốc ức chế tái hấp thu serotonin norepinephrine, có thể giúp giảm đau nhẹ do thoái hóa khớp. Capsaicin tại chỗ có tác dụng giảm đau ở các khớp nhỏ bằng cách làm gián đoạn sự truyền đau.
Một số loại thuốc được dùng trong điều trị thoái hóa khớp khác như: thuốc giãn cơ, corticosteroid uống và các dạng axit hyaluronic (được sử dụng dưới dạng tiêm).
4.3. Các liệu pháp bổ trợ khác
Các phương pháp bổ sung khác có thể giúp giảm đau, bao gồm xoa bóp, chườm nóng, giảm cân, châm cứu và sử dụng thiết bị kích thích dây thần kinh qua da bằng điện (TENS). Phẫu thuật cắt cung sau cột sống và thay thế toàn bộ khớp cần được xem xét nếu các phương pháp không phẫu thuật không hiệu quả.
5. Các biện pháp phòng ngừa bệnh thoái hoá khớp
Các biện pháp phòng tránh thoái hoá khớp bao gồm:
- Duy trì cân nặng lý tưởng: Phương pháp này có tác dụng làm giảm áp lực lên khớp. Áp dụng các phương pháp giảm cân khoa học khi cần thiết.
- Vận động đúng cách: Tăng cường hoạt động thể dục và thể thao để cải thiện sự linh hoạt và sức mạnh của xương.
- Chế độ ăn uống lành mạnh: Hạn chế thực phẩm nhiều dầu mỡ và có chỉ số đường huyết cao. Bổ sung đầy đủ chất dinh dưỡng cần thiết để hỗ trợ tái tạo tế bào, ngăn chặn quá trình thoái hóa.
- Theo dõi sớm và điều trị: Khi xuất hiện các triệu chứng của thoái hoá khớp ở giai đoạn sớm, cần đi khám để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Thoái hoá khớp là một quá trình lão hoá tự nhiên theo tuổi tác. Bằng cách thực hiện các biện pháp phòng tránh, ta có thể kéo dài thời gian trước khi thoái hoá xảy ra và giảm thiểu mức độ nghiêm trọng của bệnh, từ đó giảm thiểu tối đa những hậu quả tiềm ẩn.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.