Trên thị trường có nhiều loại bột protein khác nhau. Nguồn gốc của các loại bột protein này có thể từ gạo và cây gai dầu đến côn trùng và thịt. Nhưng hai loại protein phổ biến nhất và vẫn được đánh giá cao trong nhiều năm qua bao gồm: casein và whey protein. Mặc dù cả hai đều có nguồn gốc từ sữa, nhưng chúng có rất nhiều điểm khác nhau.
1. Sản phẩm từ sữa
Casein và whey là hai loại protein có trong sữa bò, chiếm lần lượt 80% và 20% protein từ sữa. Cả hai đều là protein chất lượng cao, vì có chứa tất cả các axit amin thiết yếu, mà cơ thể không thể tự sản xuất. Ngoài ra, hai loại protein này còn được cho là dễ tiêu hóa và hấp thu trong hệ tiêu hóa của cơ thể người.
Ngoài ra, cả casein và whey đều là sản phẩm phụ của sản xuất phô mai. Trong quá trình làm phô mai, các enzyme hoặc axit đặc biệt được thêm vào sữa nóng. Các enzyme hoặc axit này làm cho casein trong sữa đông lại, hoặc chuyển sang trạng thái rắn, tách ra khỏi chất lỏng.
Chất lỏng này là protein whey, sau đó được rửa và sấy khô thành dạng bột để sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm hoặc thực phẩm bổ sung. Phần sữa đông casein có thể được rửa và sấy khô để tạo ra bột protein hoặc thêm vào các sản phẩm sữa, chẳng hạn như phô mai.
2. Whey protein giúp xây dựng cơ bắp tốt hơn
Whey protein không chỉ là lựa chọn phù hợp hơn trong quá trình tập luyện vì có khả năng hấp thụ nhanh chóng mà còn do hàm lượng axit amin lớn của loại protein này.
Whey protein có chứa nhiều axit amin chuỗi nhánh (BCAA) leucine, isoleucine và valine, trong khi casein chứa một phần lớn hơn các axit amin histidine, methionine và phenylalanine.
Trong khi tất cả các axit amin kể trên đều thiết yếu để xây dựng cơ bắp, leucine là chất khởi đầu quan trọng trong cả quá trình.
Nhờ có chứa hàm lượng leucine cao hơn, whey protein kích thích tổng hợp protein trong các nhóm cơ bắp, thúc đẩy quá trình phát triển cơ bắp nhiều hơn casein, đặc biệt là khi được tiêu thụ song song với tập luyện.
3. Lợi ích của Whey protein
Whey protein chứa một số protein hoạt động được gọi là immunoglobulin giúp tăng cường hệ thống miễn dịch của cơ thể.
Các immunoglobulin được biết là có đặc tính kháng khuẩn, giúp loại trừ hoặc làm chậm sự phát triển của các hại khuẩn, chẳng hạn như vi khuẩn và vi rút. Các nghiên cứu trên động vật và trong ống nghiệm cũng đã chỉ ra rằng các protein này có tác dụng chống oxy hóa và ức chế sự phát triển của khối u và ung thư. Ngoài ra, một số immunoglobulin vận chuyển các chất dinh dưỡng quan trọng như vitamin A trong cơ thể và tăng cường hấp thụ các chất dinh dưỡng khác như sắt.
4. Lợi ích của Casein protein
Casein protein có chứa một số peptide mang hoạt tính sinh học đã được chứng minh là có lợi cho hệ thống miễn dịch và tiêu hóa của con người.
Một số peptide sinh học được tìm thấy trong casein cũng có ảnh hưởng tích cực đến tim mạch bằng cách hỗ trợ hạ huyết áp và giảm sự hình thành các cục máu đông.
Các peptide này hoạt động tương tự như các chất ức chế men chuyển angiotensin (ACE), một nhóm thuốc thường được kê đơn để kiểm soát huyết áp. Chúng cũng chứa các khoáng chất như canxi và phốt pho, giúp cải thiện khả năng tiêu hóa protein trong dạ dày.
5. Vai trò của protein trong chế độ ăn
Protein đóng nhiều vai trò quan trọng hỗ trợ sức khỏe và hoạt động của cơ thể.
Những vai trò này bao gồm:
- Enzyme: Protein thực hiện các phản ứng hóa học trong cơ thể bạn.
- Kháng thể: Loại bỏ các xâm nhập, chẳng hạn như virus, giúp chống nhiễm trùng.
- Tín hiệu: Nhiều protein hoạt động như hormone, hỗ trợ phát tín hiệu đến các tế bào.
- Cấu trúc: Protein hỗ trợ làm nên cấu trúc của da, xương và gân của cơ thể.
- Vận chuyển và lưu trữ: Protein di chuyển các chất bao gồm hormone, thuốc và enzyme xuyên suốt cơ thể.
Ngoài các chức năng dinh dưỡng cơ bản trong cơ thể, protein còn có một số lợi ích khác bao gồm:
- Giảm mỡ: Protein hỗ trợ giảm mỡ bằng cách giảm sự thèm ăn và tăng cường trao đổi chất.
- Kiểm soát lượng đường trong máu: Protein, khi được tiêu thụ thay thế carbs, có thể cải thiện chỉ số đường huyết ở những người mắc bệnh tiểu đường loại 2.
- Cân bằng huyết áp: Các nghiên cứu cho thấy những người tiêu thụ nhiều protein, bất kể nguồn gốc thường có chỉ số huyết áp thấp hơn.
Mặc dù vậy, những lợi ích này được chứng minh dựa trên tổng lượng protein cao hơn nói chung, không nhất thiết là protein casein hay whey.
6. Lựa chọn phù hợp
Giá trị dinh dưỡng trong từng loại protein cũng là một trong những yếu tố giúp người dùng lựa chọn được loại sản phẩm phù hợp với nhu cầu của bản thân.
Mỗi muỗng tiêu chuẩn (31 gram, hoặc 1,1 ounce), whey protein chứa:
- Calo: 110
- Chất béo: 1 gram
- Carbohydrate: 2 gram
- Protein: 24 gram
- Sắt: 0% lượng hàng ngày tham khảo (RDI)
- Canxi: 8% RDI
Mỗi muỗng tiêu chuẩn (34 gram, hoặc 1,2 ounce), protein casein chứa:
- Calo: 120
- Chất béo: 1 gram
- Carbohydrate: 4 gram
- Protein: 24 gram
- Sắt: 4% RDI
- Canxi: 50% RDI
Tuy nhiên, giá trị dinh dưỡng của cả hai loại protein này dao động tùy thuộc vào từng sản phẩm và nhãn hiệu cụ thể.
Một số yếu tố khác giúp người dùng cân nhắc lựa chọn giữa hai loại protein này bao gồm:
- Bột protein casein có giá thành cao hơn whey
- Bột protein whey có khả năng tan trong nước tốt hơn casein.
- Bột protein whey thường có độ đặc và hương vị ngon tốt casein.
Khách hàng cũng có thể mua hỗn hợp protein, thường chứa sự kết hợp của casein và whey. Ngoài ra, Việc mua cả hai loại bột riêng lẻ và uống bột protein whey trong quá trình tập luyện, sau đó uống casein trước khi đi ngủ cũng là một lựa chọn phổ biến.
7. Cách sử dụng
Người dùng có thể trộn từng loại với nước hoặc sữa. Sữa sẽ làm cho hỗn hợp protein trở nên đặc hơn so với khi sử dụng với nước không.
Nếu có thể, người dùng nên trộn bột protein và chất lỏng trong máy xay để đảm bảo hương vị và kết cấu của hỗn hợp. Người dùng nên lưu ý luôn thêm chất lỏng trước khi thêm protein để giữ cho protein không bị dính vào đáy cốc hoặc máy xay.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.
Bài viết tham khảo: Healthline.com