Quả sơ ri là một trong những loại trái cây được yêu thích nhất vì những lý do sức khỏe chính đáng. Quả sơ ri không chỉ ngon mà còn chứa nhiều vitamin, khoáng chất và các hợp chất thực vật có tác dụng mạnh mẽ đối với sức khỏe. Vậy ăn quả sơ ri có tác dụng gì ? Cùng đọc bài viết dưới đây để hiểu hơn về tác dụng của loại quả này.
1. Sơ ri là quả gì?
Sơ ri (còn được gọi là sơ ri Acerola và sơ ri Barbados) là một loại trái cây giàu dinh dưỡng của thực vật có tên khoa học là Malpighia Emarginata. Malpighia Emarginata là một loại cây bụi nhiệt đới hoặc cây gỗ nhỏ thuộc họ Malpighiaceae. Loại cây ăn quả này có nguồn gốc từ Nam Mỹ và miền nam Mexico. Nó được biết đến là loại quả có dược tính mạnh chủ yếu nhờ vào hàm lượng dinh dưỡng dồi dào, chủ yếu là hàm lượng vitamin C. Nó rất giàu vitamin A, kvitamin C và vitamin B1, B2, B3. Nó cũng cung cấp một nguồn giàu bioflavonoid và carotenoid, mang lại giá trị dinh dưỡng cao cũng như chất chống oxy hóa cho cơ thể. Malpighia Emarginata được coi là một loại thảo mộc hiệu quả có thể giúp ngăn ngừa và điều trị một số chứng rối loạn. Sơ ri chứa axit ascorbic (vitamin C), thay đổi từ 1 gam đến 4,5 g trên 100 gam sơ ri.
Mọi người đều thích thưởng thức những quả sơ ri đỏ mọng nước trong mùa hè. Loại trái cây có màu đỏ rực rỡ này là sự kết hợp tuyệt vời của vị ngọt ngào với một chút chua chua và thêm màu sắc hoàn hảo cho món tráng miệng của bạn. Sơ ri có thể được ăn trực tiếp hoặc cũng có thể được sử dụng trong nhiều công thức nấu ăn như bánh ngọt, bánh nướng và bánh pho mát. Chúng là loại quả bổ sung tuyệt vời cho một bát sữa chua hoặc ngũ cốc ăn sáng của bạn. Nhưng không nhiều người biết rằng loại trái cây thơm ngon này có vô số phẩm chất tốt cho sức khỏe. Được mệnh danh là một trong những siêu thực phẩm tốt cho sức khỏe, một số ít trái cây tươi được sử dụng như một phương thuốc tự nhiên để điều trị sốt và kiết lỵ. Có tác dụng như một chất chống viêm, kích thích hệ thống thận và gan, lợi tiểu. Sơ ri được khuyến khích cho những bệnh nhân bị bệnh tim để hỗ trợ các chức năng tim. Đồng thời nó hoạt động như một chất hỗ trợ dinh dưỡng để kiểm soát bệnh thiếu máu, bệnh lao, mức cholesterol cao, bệnh tiểu đường, thấp khớp và trong thời gian dưỡng bệnh.
2. Giá trị dinh dưỡng của quả sơ ri
Giá trị dinh dưỡng trong 100 gram Acerola Cherry
Các chất dinh dưỡng chính:
Chất dinh dưỡng chính | Giá trị trên 100 g | % RDA |
---|---|---|
Tổng lượng calo | 32 kcal | |
Calo từ chất béo | 3 kcal | - |
Tổng số chất béo | 0,30 g | - |
Chất đạm | 0,40 g | - |
Tổng carbohydrate | 7,69 g | 3% |
Nước uống | 91,41 g | - |
Carbohydrate:
Carbohydrate | Giá trị trên 100 g | % RDA |
---|---|---|
Tổng số Carbohydrate | 7,69 g | 3% |
Chất xơ | 1,1 g | 4% |
Đường | - | - |
Tinh bột | - | - |
Chất béo, Lipid & Axit béo:
Lipid | Giá trị trên 100 g | % RDA |
---|---|---|
Tổng số chất béo | 0,30 g | - |
Chất béo bão hòa | 0,068 g | - |
Chất béo | 0,082 g | - |
Chất béo không bão hòa đa | 0,090 g | - |
Cholesterol | 0 | - |
Chất béo trans | 0 | - |
Axit béo omega-3 | 44 mg | - |
Axit béo omega-6 | 46 mg | - |
Vitamin:
Vitamin | Giá trị trên 100 g | % RDA |
---|---|---|
Vitamin A, IU | 767 | 15% |
Vitamin C | 1677,6 mg | 2796% |
Vitamin D | - | - |
Vitamin E (alpha-tocopherol) | - | - |
Vitamin K | - | - |
Thiamin | 0,020 mg | 1% |
Riboflavin | 0,062 mg | 4% |
Niacin | 0,400 mg | 2% |
Vitamin B6 | 0,009 mg | - |
Folate | 14 µg (mcg) | 3% |
Vitamin B12 | - | - |
Axit pantothenic | 0,3 mg | 3% |
Khoáng chất:
Khoáng chất | Giá trị trên 100 g | % RDA |
---|---|---|
Canxi, Ca | 12 mg | 1% |
Sắt, Fe | 0,20 mg | 1% |
Magie, Mg | 18 mg | 5% |
Phốt pho, P | 11 mg | 1% |
Kali, K | 146 mg | 4% |
Natri, Na | 7 mg | - |
Kẽm, Zn | 0,10 mg | 1% |
Đồng | 0,10 mg | 4% |
Mangan | - | - |
Selen | 0,6 µg (mcg) | 1% |
Florua | - | - |
3. Ăn quả sơ ri có tác dụng gì?
Bên cạnh việc là một nguồn tự nhiên của một số loại vitamin, sơ ri còn mang lại những lợi ích sức khỏe khác nhờ tác dụng chống oxy hóa, chống viêm, chống ung thư, tăng cường miễn dịch và chống lão hóa. Các lợi ích y học của sơ ri được thảo luận dưới đây:
3.1. Hàm lượng lớn Vitamin C
Lượng vitamin C cao trong Sơ ri giúp cải thiện khả năng miễn dịch của một người. Nó giúp ngăn ngừa nhiễm trùng và cũng cho phép một người phục hồi nhanh hơn sau bất kỳ bệnh tật nào. Vitamin C ngăn ngừa sự hình thành cục máu đông, do đó ngăn ngừa đột quỵ, đau tim và các bệnh mạch máu ngoại vi. Nó tái tạo các mô da bị tổn thương và xây dựng collagen, giúp duy trì sự trẻ trung của làn da, ngăn ngừa nếp nhăn, đường nhăn và vết rạn da.
Axit ascorbic trong nước ép Sơ ri có sinh khả dụng cao so với bổ sung Vitamin C. Nước ép sơ ri làm giảm bài tiết axit ascorbic qua nước tiểu và tăng khả năng hấp thụ của nó. Bioflavonoid tự nhiên trong quả anh đào acerola có thể gây ra hiệu ứng này.
3.2. Bệnh còi
Tác dụng của quả sơ ri là điều trị bệnh còi, một tình trạng do thiếu vitamin C. 100 gam sơ ri chứa khoảng 1677,6 mg hàm lượng vitamin C ở dạng tự nhiên, rất dễ hấp thụ vào cơ thể. Dùng 100 gam sơ ri sơ ri mỗi ngày trong một tuần có tác dụng chữa bệnh còi. Tất cả các triệu chứng của bệnh còi được chữa khỏi hoàn toàn trong vòng 7 ngày với acerola.
3.3. Tác động đến chỉ số đường huyết
Chỉ số đường của Sơ ri thấp làm cho nó trở thành loại trái cây lành mạnh cho bệnh nhân tiểu đường. Ngoài ra, quả sơ ri có chứa polyphenol, có tác dụng ức chế men alpha-glucosidase và giảm tác động của carbohydrate lên mức đường huyết. Nó ngăn chặn sự vận chuyển glucose trong ruột, điều hòa quá trình chuyển hóa carbohydrate và làm chậm quá trình giải phóng đường vào máu. Do đó, nó giúp kiểm soát tình trạng tăng đường huyết sau ăn (mức đường huyết tăng cao sau khi ăn).
Nó giúp tăng cường sản xuất insulin trong tuyến tụy và giúp duy trì lượng glucose trong máu. Việc điều chỉnh sản xuất insulin và hấp thụ glucose là những phương tiện quan trọng để ngăn ngừa sự đột ngột và giảm lượng đường trong máu ở bệnh nhân tiểu đường có thể dẫn đến những hậu quả đe dọa tính mạng. Sử dụng Acerola thường xuyên cũng có thể giúp ngăn ngừa sự khởi phát của bệnh tiểu đường và điều chỉnh lượng đường trong máu ở những người dễ phát triển tình trạng này do sự hiện diện của các yếu tố nguy cơ cao như tiền sử gia đình và béo phì.
3.4. Ngăn ngừa ung thư
Sơ ri chứa một hỗn hợp đa dạng các chất chống oxy hóa, chẳng hạn như bioflavonoid và carotenoid, giúp trung hòa tác hại của các gốc tự do đối với các cơ quan và mô quan trọng. Các gốc tự do là sản phẩm phụ của quá trình trao đổi chất bình thường của tế bào, có thể khiến các tế bào khỏe mạnh đột biến thành các tế bào không khỏe mạnh hoặc ung thư. Đặc biệt, tác dụng của quả sơ ri đó là giảm nguy cơ ung thư phổi và đẩy nhanh quá trình phục hồi của những bệnh nhân mắc bệnh tương tự. Nó giúp làm chậm sự phát triển của khối ung thư và ngăn chặn sự lây lan của nó.
3.5. Chống lão hóa
Lượng chất chống oxy hóa cao trong quả Sơ ri làm cho nó trở thành một phương thuốc tự nhiên hiệu quả để làm sạch cơ thể. Nó giúp đào thải các chất độc hại nguy hiểm ra khỏi cơ thể và thanh lọc máu. Các carotenoid trong Acerola bảo vệ sức khỏe của mắt và ngăn ngừa các rối loạn thị lực do tuổi tác. Nó duy trì vẻ tươi sáng của làn da và cho phép làn da trông tươi trẻ và tràn đầy sức sống. Các bioflavonoid trong loại quả này giúp tăng cường các chức năng nhận thức của não, giúp ngăn ngừa sự khởi phát của các bệnh liên quan đến tuổi tác như chứng mất trí nhớ và bệnh Alzheimer.
3.6. Tăng cường miễn dịch
Anh đào sơ ri cung cấp một giải pháp tự nhiên hiệu quả cho những người muốn tăng cường nhanh chóng cho hệ thống miễn dịch của họ. Ăn thường xuyên loại trái cây này sẽ tăng cường khả năng miễn dịch và làm giảm các triệu chứng của rối loạn dị ứng. Việc sử dụng Sơ ri được khuyến khích cho những người bị hen suyễn, viêm mũi dị ứng, viêm da dị ứng. Nó giúp giảm tần suất và cường độ của các cuộc tấn công của các rối loạn này bằng cách điều chỉnh phản ứng của hệ thống miễn dịch đối với các chất gây dị ứng. Nó kích thích sản xuất các tế bào bạch cầu, hoạt động như tuyến phòng thủ đầu tiên của cơ thể chống lại các dị vật và tác nhân gây bệnh. Nó cho phép sửa chữa tế bào nhanh hơn trong trường hợp bị hư hỏng và chấn thương bằng cách tăng cường phản ứng của hệ thống miễn dịch.
3.7. Rối loạn chuyển hóa
Sơ ri giúp điều chỉnh các quá trình trao đổi chất khác nhau trong cơ thể với hàm lượng vitamin B. Những vitamin này, bao gồm riboflavin, niacin và axit folic, giúp điều chỉnh quá trình trao đổi chất và nội tiết tố để đảm bảo hoạt động tối ưu của các cơ quan trong cơ thể.
3.8. Sức khỏe tim mạch
Sơ ri là một nguồn giàu kali giống như các loại trái cây ngon ngọt khác. Kali là một chất dinh dưỡng thiết yếu cần thiết để thực hiện các chức năng của tim. Nó có thể tăng cường sức khỏe tim mạch bằng cách bảo vệ các mô tim khỏi những tổn thương do các gốc tự do gây ra. Kali cũng hoạt động như một chất giãn mạch và đảm bảo cung cấp máu cho các mô tim không bị gián đoạn. Nó làm giảm căng thẳng cho hệ tuần hoàn bằng cách làm giãn nở các động mạch và tăng lưu lượng máu. Nó cũng là một phương thuốc rất tốt để điều trị bệnh tăng huyết áp. Đặc tính giãn mạch của Acerola giúp duy trì huyết áp trong giới hạn bình thường. Nó cũng có thể làm giảm nguy cơ phát triển chứng xơ vữa động mạch, và do đó, giảm nguy cơ đau tim và đột quỵ.
3.9. Hỗ trợ tiêu hóa
Sơ ri cũng chứa một lượng lớn chất xơ, có giá trị đáng kể trong việc duy trì các chức năng của đường tiêu hóa. Do đó, quả sơ ri có tác dụng gì thì đó là thúc đẩy sự di chuyển trơn tru của thức ăn qua đường tiêu hóa và làm giảm các triệu chứng đáng lo ngại như táo bón, tiêu chảy, đầy hơi, chuột rút và viêm loét dạ dày.
4. Cách tiêu thụ quả sơ ri
Bất kỳ một loại hoa quả nào cũng nên sử dụng ở một mức nhất định. Dưới đây là lượng hợp lý dành cho người trưởng thành:
- Sơ ri chín còn tươi: 50 - 100 gam mỗi tuần
- Sơ ri chưa chín: 10 - 20 gam
- Bột sơ ri: 2 đến 4 gam hoặc 1/2 đến 1 thìa cà phê mỗi ngày một lần
- Nước ép sơ ri: 100 đến 250 ml mỗi ngày một lần
- Chiết xuất sơ ri: 250 đến 500 mg x 2 lần/ngày
Bạn không nên bắt đầu dùng Acerola với liều lượng cao. Nếu bạn định sử dụng sơ ri lần đầu tiên thì nên lấy ít hơn 25 gam. Bột Sơ ri nên được bắt đầu với liều lượng 1 gam mỗi ngày, sau đó tăng dần liều lượng lên 2 đến 4 gam.
5. Tác dụng phụ của sơ ri
Dùng quá nhiều sơ ri có thể gây :
- Phân lỏng hoặc tiêu chảy (phổ biến nhất)
- Chuột rút ở bụng
- Buồn nôn
- Nôn mửa
- Phình to
- Khó ngủ hoặc mất ngủ
- Hình thành sỏi thận (hiếm)
Phản ứng dị ứng:
- Sơ ri có thể gây ra phản ứng dị ứng ở một số người nhạy cảm. Những người có tiền sử dị ứng với loại quả này nên tránh tiêu thụ.
Mang thai và cho con bú:
- Các sản phẩm sơ ri (đặc biệt là bột sơ ri, chiết xuất và nước trái cây) nên tránh trong thời kỳ mang thai và cho con bú, vì chưa có thông tin an toàn.
Chống chỉ định:
- Bệnh gút (Axit uric tăng cao): Hàm lượng cao vitamin C trong Sơ ri có thể phản tác dụng đối với những bệnh nhân bị bệnh gút vì nó có thể làm tăng nồng độ axit uric và làm trầm trọng thêm các triệu chứng bệnh gút.
- Sỏi thận (sỏi thận): Hàm lượng cao Vitamin C trong sơ ri có thể gây hình thành sỏi trong thận.
Sơ ri mang lại nhiều tác dụng tốt cho cơ thể con người như tăng cường miễn dịch, chống lão hóa, ngăn ngừa ung thư, hỗ trợ tiêu hóa... Tuy nhiên, cần ăn với liều lượng được khuyến nghị mỗi ngày, còn những người bị dị ứng với quả sơ ri thì nên tránh tiêu thụ.
Để trẻ khỏe mạnh, phát triển tốt cần có một chế độ dinh dưỡng đảm bảo về số lượng và cân đối chất lượng. Nếu trẻ không được cung cấp các chất dinh dưỡng đầy đủ và cân đối sẽ dẫn đến những bệnh thừa hoặc thiếu chất dinh dưỡng ảnh hưởng không tốt đến sự phát triển toàn diện của trẻ cả về thể chất, tâm thần và vận động.
Cha mẹ nên bổ sung cho trẻ các sản phẩm hỗ trợ có chứa lysine, các vi khoáng chất và vitamin thiết yếu như kẽm, crom, selen, vitamin nhóm B giúp đáp ứng đầy đủ nhu cầu về dưỡng chất ở trẻ. Đồng thời các vitamin thiết yếu này còn hỗ trợ tiêu hóa, tăng cường khả năng hấp thu dưỡng chất, giúp cải thiện tình trạng biếng ăn, giúp trẻ ăn ngon miệng.
Hãy thường xuyên truy cập website Vinmec.com và cập nhật những thông tin hữu ích để chăm sóc cho bé và cả gia đình nhé.
Thực Phẩm bảo vệ sức khỏe LAMINKID I:
Sản phẩm có công dụng bổ sung vi khoáng và vitamin cho cơ thể. Hỗ trợ tiêu hóa, tăng cường hấp thu thức ăn, giúp trẻ ăn ngon. Hỗ trợ nâng cao đề kháng cho trẻ, hỗ trợ giảm nguy cơ mắc bệnh do sức đề kháng kém như viêm đường hô hấp trên, cảm cúm.
Đối tượng sử dụng:
- Trẻ biếng ăn, kém hấp thu thức ăn, trẻ gầy yếu, suy dinh dưỡng, chậm phát triển.
- Trẻ có sức đề kháng kém, đang ốm hoặc vừa ốm dậy, trẻ hay mắc các bệnh viêm đường hô hấp trên, cảm cúm.
Chịu trách nhiệm về chất lượng sản phẩm:
- Công ty Cổ phần dược phẩm Elepharma
- Số 9, phố Trương Công Giai, tổ 17, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
- (ĐT) 1800 6091; (E) info.elepharma@gmail.com
Xem thêm thông tin về sản phẩm tại: https://i.vinmec.com/laminkid
Đăng ký tư vấn dinh dưỡng cho bé tại: https://i.vinmec.com/dangkytuvandinhduong