Triệu chứng polyp đại tràng không biểu hiện quá rõ ràng nên bệnh thường được phát hiện thông qua kiểm tra sức khỏe định kỳ hoặc quá trình chẩn đoán bệnh lý khác. Polyp đại tràng là vấn đề sức khỏe đáng lưu ý do có khả năng chuyển biến thành ung thư. Vì thế, bệnh nhân nên kiểm tra sức khỏe thường xuyên để phát hiện bệnh sớm.
Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các bác sĩ thuộc khoa Tiêu hoá - Gan Mật - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec.
1. Polyp đại tràng là gì?
Polyp đại tràng là những khối nhỏ các tế bào hình thành trên lớp niêm mạc của đại tràng. Đa số polyp đại tràng không gây hại, nhưng một số có thể tiến triển thành ung thư đại tràng, gây tử vong nếu phát hiện ở giai đoạn muộn. Một người có thể có một hoặc nhiều polyp đại tràng. Đồng thời, polyp đại tràng có thể xảy ra ở bất cứ ai.
Thông thường, triệu chứng polyp đại tràng không biểu hiện rõ ràng. Do đó, việc tầm soát định kỳ, qua nội soi đại tràng, là rất quan trọng. Việc phát hiện sớm polyp đại tràng cho phép việc chữa trị đạt hiệu quả cao và an toàn. Vì vậy tầm soát polyp thường xuyên là biện pháp phòng ngừa ung thư đại tràng hiệu quả nhất.
Trắc nghiệm: Làm thế nào để bảo vệ lá gan khỏe mạnh?
Làm test trắc nghiệm kiểm tra hiểu biết về gan có thể giúp bạn nhận thức rõ vai trò quan trọng của gan, từ đó có các biện pháp bảo vệ gan để phòng ngừa bệnh tật.2. Nguyên nhân gây polyp đại tràng
Nguyên nhân gây ra polyp đại tràng vẫn chưa được xác định rõ. Thông thường, các tế bào trong cơ thể phát triển và phân chia theo một trật tự nhất định. Tuy nhiên, sự đột biến trong một số gen có thể khiến các tế bào tiếp tục phân chia khi không cần đến tế bào mới. Sự phân chia không kiểm soát này trong đại trực tràng có thể dẫn đến hình thành polyp. Polyp có thể xuất hiện ở bất kỳ đâu trong ruột già. Nói chung, polyp càng lớn thì nguy cơ biến chứng thành ung thư cũng càng cao.
3. Các yếu tố nguy cơ gây polyp đại tràng là gì?
Trước khi tìm hiểu về triệu chứng đại tràng, bệnh nhân cần biết các yếu tố nguy cơ cho sự phát triển của polyp đại tràng, bao gồm:
- Tuổi tác: Polyp được tìm thấy ở khoảng 15-20% dân số trưởng thành và phổ biến hơn ở những người trên 50 tuổi, đây cũng là độ tuổi mà các bác sĩ thường khuyên nên kiểm tra polyp đại tràng.
- Tiền sử bệnh: Những người có tiền sử bệnh về polyp hoặc ung thư đại tràng. Bệnh nhân bị ung thư buồng trứng hoặc tử cung trước tuổi 50 cũng có nguy cơ mắc polyp đại tràng.
- Bệnh sử gia đình: Nguy cơ cũng tăng lên nếu trong gia đình có cha mẹ, anh chị em, hoặc con cái đã mắc bệnh. Đặc biệt, nếu số lượng thành viên trong gia đình bị polyp nhiều, nguy cơ mắc bệnh càng cao. Tuy nhiên, một số người không di truyền mối liên hệ này.
- Lối sống và tình trạng sức khỏe: Thói quen hút thuốc và uống rượu, không tập thể dục, thừa cân hoặc các bệnh viêm ruột như viêm loét đại tràng và bệnh Crohn đều có thể làm tăng nguy cơ mắc polyp đại tràng.
- Yếu tố chủng tộc: Người Mỹ gốc Phi có nguy cơ cao mắc bệnh ung thư đại tràng (hiếm).
- Điều kiện sức khỏe khác: Người bị đái tháo đường type 2 không được kiểm soát tốt cũng có nguy cơ cao hơn.
- Polyp di truyền: Đây bệnh hiếm gặp, liên quan đến đột biến gen. Đột biến di truyền có thể làm tăng nguy cơ ung thư đại tràng. Tầm soát và phát hiện sớm có thể giúp ngăn ngừa sự phát triển, lây lan của những ung thư này.
4. Các triệu chứng polyp đại tràng
Đa số polyp đại tràng không gây triệu chứng và có thể được phát hiện trong quá trình kiểm tra sức khỏe định kỳ hoặc khi bác sĩ đang chẩn đoán các vấn đề sức khỏe khác. Tuy nhiên, các triệu chứng polyp đại tràng có thể bao gồm:
- Chảy máu trực tràng: Máu có thể xuất hiện trên quần lót hoặc giấy vệ sinh sau khi đi đại tiện. Điều này có thể cảnh báo nguy cơ mắc polyp đại tràng, ung thư, hoặc các vấn đề khác như bệnh trĩ, nứt kẽ hậu môn.
- Thay đổi thói quen đi đại tiện: Nếu táo bón hoặc tiêu chảy kéo dài hơn một tuần, điều này có thể là triệu chứng polyp đại tràng có kích thước lớn. Tuy nhiên, các bệnh lý khác cũng có thể gây ra những thay đổi trong thói quen đại tiện.
- Thay đổi màu sắc phân: Máu trong phân có thể xuất hiện dưới dạng vệt đỏ hoặc làm cho phân đổi màu đen. Ngoài ra, sự thay đổi màu sắc của phân cũng có thể do ảnh hưởng từ thực phẩm hoặc thuốc men.
- Đau bụng, buồn nôn hoặc nôn (tình trạng hiếm gặp): Một polyp đại tràng lớn có thể làm cản trở đường ruột, gây ra cơn đau quặn, buồn nôn và nôn mửa (tắc ruột).
- Thiếu máu: Chảy máu từ polyp đôi khi diễn ra từ từ và không nhìn thấy máu trong phân. Tình trạng chảy máu mạn tính này có thể gây thiếu lượng sắt cần thiết cho việc sản xuất hemoglobin, một thành phần quan trọng cho phép hồng cầu vận chuyển oxy trong cơ thể. Điều này có thể dẫn đến thiếu máu do thiếu sắt, làm bệnh nhân cảm thấy mệt mỏi và khó thở.
5. Những triệu chứng polyp đại tràng cần đến bác sĩ
Hãy đến gặp bác sĩ nếu bệnh nhân gặp các triệu chứng polyp đại tràng sau:
- Đau bụng.
- Xuất hiện máu trong phân.
- Thay đổi thói quen đại tiện kéo dài hơn một tuần.
Ngoài ra, những đối tượng sau nên thực hiện kiểm tra polyp đại tràng định kỳ nếu:
- Từ 40 tuổi trở lên.
- Có các yếu tố nguy cơ như tiền sử gia đình mắc bệnh ung thư đại tràng. Những người có nguy cơ cao cần bắt đầu tầm soát sớm hơn, trước tuổi 40 hoặc sớm hơn 10 năm so với tuổi người trong gia đình lúc phát hiện ung thư.
6. Bị polyp có nguy hiểm không?
Một số polyp đại tràng có khả năng tiến triển thành ung thư. Việc cắt bỏ các polyp sớm giúp giảm đáng kể nguy cơ tiến triển ác tính.
7. Chẩn đoán polyp đại tràng
Có vài phương pháp mà bác sĩ có thể sử dụng để tìm kiếm polyp đại tràng, bao gồm:
- Nội soi đại trực tràng là phương pháp tốt nhất và chính xác nhất.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT scan).
- X-quang đại tràng cản quang.
Khi phát hiện một polyp đại tràng, bác sĩ thường tiến hành cắt bỏ và kiểm tra để xác định xem polyp có phải là ung thư hay không. Phần lớn các polyp được loại bỏ thông qua quá trình nội soi đại tràng.
8. Phương pháp điều trị
Khi xuất hiện các triệu chứng polyp đại tràng, bệnh nhân cần đến bác sĩ để thăm khám và có phương pháp điều trị phù hợp. Bác sĩ có thể chọn loại bỏ polyp bằng các phương pháp sau:
- Cắt bỏ trong quá trình tầm soát : Đa số các polyp có thể được loại bỏ bằng cách sinh thiết hoặc sử dụng một vòng thắt cắt polyp.
- Đặc biệt với tiến bộ khoa học kỹ thuật hiện nay có thể cắt những polyp lớn, một số khối u, ung thư chưa xâm lấn qua lớp niêm mạc bằng các kỹ thuật tiến tiến qua nội soi tiêu hóa như cắt hớt niêm mạc (EMR) hoặc cắt tách niêm mạc (ESD) mà không cần phải phẫu thuật
- Phẫu thuật xâm lấn tối thiểu: Đối với các polyp quá lớn hoặc không thể an toàn để cắt bỏ trong khi tầm soát (cắt bỏ qua nội soi) bác sĩ có thể áp dụng phương pháp phẫu thuật xâm lấn tối thiểu, như phẫu thuật nội soi hoặc cắt qua ngã hậu môn TEO.
- Cắt đại trực tràng: Trong trường hợp bệnh nhân mắc hội chứng di truyền hiếm gặp như FAP, bệnh nhân có thể cần phải thực hiện phẫu thuật để loại bỏ toàn bộ đại trực tràng.
9. Cắt polyp có nguy cơ gì?
Việc cắt polyp trong nội soi là một tiến trình ngoại trú thường quy. Một số biến chứng có thể xảy ra nhưng không phổ biến bao gồm chảy máu tại vị trí cắt và thủng đại tràng với tỷ lệ khoảng 0,1%. Chảy máu từ nơi cắt polyp đại tràng có thể xảy ra ngay lúc cắt hoặc vài ngày sau đó, nhưng hầu hết các trường hợp chảy máu kéo dài đều có thể được kiểm soát ngay trong quá trình loại bỏ polyp. Tình trạng thủng đại tràng thường đòi hỏi phải can thiệp phẫu thuật để khắc phục.
10. Theo dõi chăm sóc
Nếu đã từng có polyp tuyến hoặc polyp răng cưa, người bệnh sẽ có nguy cơ cao mắc bệnh ung thư đại tràng. Nguy cơ này phụ thuộc vào kích thước, số lượng và đặc điểm của các polyp tuyến đã được cắt bỏ.
Việc theo dõi polyp là cần thiết, bác sĩ có thể khuyên bệnh nhân tiến hành nội soi trong các trường hợp
- Trong 3 năm nếu bệnh nhân chỉ có một hoặc hai u tuyến nhỏ.
- Trong 2 năm, nếu bệnh nhân có nhiều hơn hai u tuyến, các u tuyến có kích thước từ 0,4 inch (khoảng 1 cm) trở lên hoặc u tuyến với đáy rộng (villous).
- Trong 1 năm, nếu bệnh nhân có hơn 10 u tuyến.
- Trong vòng 6 tháng, nếu bệnh nhân đã có một u tuyến rất lớn hoặc một u phải được cắt bỏ thành nhiều miếng.
- Tốt nhất nên nội soi định kỳ hàng năm.
Để đảm bảo hiệu quả của quá trình nội soi, bệnh nhân phải làm sạch đại tràng trước khi thực hiện. Nếu còn phân trong ruột, điều này có thể cản trở tầm nhìn của bác sĩ khi nội soi và có thể dẫn đến việc cần thực hiện nội soi sớm hơn so với hướng dẫn cụ thể.
11. Biện pháp ngăn ngừa polyp đại tràng
Mặc dù nguyên nhân và triệu chứng polyp đại tràng không được biết rõ nhưng chúng ta vẫn có thể giảm nguy cơ phát triển polyp bằng cách:
- Tránh uống rượu và hút thuốc.
- Giảm cân nếu cần thiết.
- Ăn nhiều trái cây và rau quả.
- Hạn chế các thức ăn chứa nhiều chất béo.
- Tăng cường lượng canxi trong chế độ ăn (ví dụ như từ sữa, pho mát, bông cải xanh).
Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Central Park ở TP. Hồ Chí Minh áp dụng kỹ thuật mới trong việc điều trị polyp đại tràng, phẫu thuật ít xâm lấn bằng robot (robotic surgery) với robot cầm tay.
Phương pháp này mang lại nhiều lợi ích điều trị các triệu chứng polyp đại tràng so với phẫu thuật nội soi truyền thống và phẫu thuật robot thông thường như: Ít xâm lấn hơn, vết mổ nhỏ, ít đau, nguy cơ nhiễm trùng thấp, ít mất máu trong phẫu thuật và thời gian phục hồi nhanh hơn; chi phí thấp hơn so với phẫu thuật bằng robot.
Người bệnh sẽ được tư vấn và điều trị bởi các bác sĩ nội soi có nhiều kinh nghiệm tại Bệnh viện ĐKQT Vinmec Central Park. Quá trình phẫu thuật sẽ được thực hiện bởi bác sĩ Đỗ Minh Hùng, Trưởng khoa Ngoại Tổng hợp của bệnh viện. Bác sĩ Hùng đã có kinh nghiệm hơn 25 năm trong lĩnh vực Ngoại Tổng quát.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.