Lupus là một bệnh lý phức tạp, khó chẩn đoán bởi triệu chứng thường không rõ ràng và dễ nhầm lẫn với các bệnh khác. Để xác định chính xác, bác sĩ không thể chỉ dựa vào một xét nghiệm duy nhất. Thay vào đó, quá trình chẩn đoán sẽ kết hợp giữa việc tìm hiểu triệu chứng, tiền sử gia đình và các xét nghiệm chuyên sâu.
Chú ý đến các triệu chứng của lupus
Bước đầu tiên trong việc chẩn đoán lupus là xác định các triệu chứng.
Triệu chứng của lupus thay đổi rất nhiều giữa các cá nhân, có thể xuất hiện rồi biến mất mà không báo trước. Một số triệu chứng thường gặp bao gồm:
- Đau cơ và khớp
- Hạch bạch huyết sưng
- Sốt
- Nhạy cảm với ánh sáng mặt trời, đặc biệt là khi tiếp xúc lâu
- Rụng tóc (thường do phát ban trên da đầu và để lại sẹo)
- Lở miệng
- Mắt khô
- Mệt mỏi không rõ nguyên nhân
- Đau bụng, ngực hoặc đầu không rõ nguyên nhân
- Vấn đề về hô hấp (hãy đến gặp bác sĩ ngay lập tức nếu có tình trạng này)
- Sương mù não
- Trầm cảm
Nếu nhận thấy các biểu hiện này, bạn nên ghi lại chi tiết và chia sẻ với bác sĩ. Nhật ký triệu chứng có thể giúp xác định các yếu tố kích hoạt và cải thiện độ chính xác trong chẩn đoán lupus.
Xét nghiệm máu cho lupus
Kháng thể kháng nhân (ANA):
ANA xuất hiện ở gần như tất cả người mắc lupus. Dù vậy, kết quả dương tính không đồng nghĩa với việc bạn chắc chắn mắc lupus, vì ANA cũng có thể xuất hiện ở người khỏe mạnh hoặc mắc các bệnh khác.
Các bác sĩ thường sử dụng xét nghiệm ANA như một công cụ sàng lọc. Thêm vào đó, việc xem xét các mẫu kháng thể có thể giúp bác sĩ xác định bệnh cụ thể mà một người mắc phải. Điều này sẽ giúp xác định phương pháp điều trị nào là phù hợp nhất.
Kháng thể chống DNA chuỗi kép (Anti-dsDNA):
Anti-dsDNA là xét nghiệm khá đặc hiệu cho lupus. Nồng độ kháng thể này thường tăng cao khi bệnh trở nên nghiêm trọng, đặc biệt là ở những bệnh nhân bị viêm thận lupus. Vì vậy, bác sĩ cũng có thể sử dụng nó để đo lường hoạt động của bệnh.
Kháng thể chống phospholipid (APLs):
APLs có mặt ở tới 60% người bị lupus. Sự hiện diện của chúng có thể giúp xác nhận chẩn đoán. Xét nghiệm dương tính cũng được sử dụng để giúp xác định những phụ nữ có lupus có các nguy cơ nhất định cần điều trị và theo dõi dự phòng. Những nguy cơ này bao gồm huyết khối, sảy thai hoặc sinh non.
Kháng thể chống Ro (SSA) và La (SSB):
Anti-Ro (SSA) và Anti-La (SSB) là hai loại kháng thể thường xuất hiện cùng nhau. Chúng nhắm vào các protein axit ribonucleic (RNA).
Các kháng thể này hữu ích trong chẩn đoán lupus và hội chứng Sjögren. Đặc biệt, ở phụ nữ mang thai, sự hiện diện của chúng đòi hỏi theo dõi thai nhi sát sao để ngăn ngừa biến chứng.
Kháng thể chống Sm (Anti-Sm)
Anti-Sm là một loại kháng thể nhắm vào Sm, một loại protein cụ thể có trong nhân tế bào. Protein này có mặt ở tới 30% người bị lupus. Nó hiếm khi được tìm thấy ở những người không bị lupus. Vì vậy, một xét nghiệm dương tính có thể giúp xác nhận chẩn đoán lupus.
Tuy nhiên, chỉ có tối đa 30% người bị lupus có kết quả xét nghiệm anti-Sm dương tính. Do đó, chỉ dựa vào kết quả anti-Sm sẽ bỏ lỡ một số lượng lớn người bị lupus.
Protein phản ứng C (CRP)
CRP là một loại protein trong cơ thể có thể là một dấu hiệu của viêm. Xét nghiệm này tìm kiếm tình trạng viêm, có thể chỉ ra lupus hoạt động. Trong một số trường hợp, xét nghiệm có thể được sử dụng để theo dõi tình trạng viêm. Kết quả của xét nghiệm có thể cho thấy những thay đổi trong hoạt động của bệnh hoặc phản ứng với điều trị.
Xét nghiệm bổ thể (C4 và C3)
Xét nghiệm bổ thể có thể kiểm tra mức độ của các protein bổ sung cụ thể hoặc tổng thể bổ sung. Mức độ bổ sung thường thấp ở những bệnh nhân có bệnh hoạt động, đặc biệt là bệnh thận. Vì vậy, bác sĩ có thể sử dụng xét nghiệm để đánh giá hoặc theo dõi hoạt động của bệnh lupus.
Tốc độ lắng hồng cầu (ESR)
ESR đo lường tốc độ di chuyển của các tế bào hồng cầu xuống đáy ống nghiệm. Khi có viêm, các protein trong máu dính lại với nhau và rơi, tích tụ nhanh hơn như trầm tích. Các tế bào máu rơi lắng càng nhanh, càng có nhiều viêm.
ESR được sử dụng như một dấu hiệu của viêm. Viêm có thể chỉ ra hoạt động lupus. Xét nghiệm này có thể được sử dụng để theo dõi tình trạng viêm, có thể cho thấy những thay đổi trong hoạt động của bệnh hoặc phản ứng với điều trị.
Xét nghiệm công thức máu toàn bộ (CBC)
CBC là một xét nghiệm để đo lường mức độ của các tế bào máu khác nhau. Các bất thường trong số lượng tế bào máu, bao gồm bạch cầu và hồng cầu, có thể xảy ra ở những người bị lupus. Điều này có thể liên quan đến lupus, các phương pháp điều trị lupus hoặc nhiễm trùng.
Bảng trao đổi chất toàn diện
Xét nghiệm để đánh giá chức năng thận và chức năng gan, cũng cung cấp thông tin về điện giải, đường huyết, cholesterol và mức triglyceride. Các bất thường có thể chỉ ra sự phát triển của các biến chứng từ lupus. Chúng cũng có thể là kết quả từ các phương pháp điều trị cho các tình trạng như bệnh thận, mức đường huyết cao, mức cholesterol cao và bệnh gan.
Độ lọc cầu thận (GFR)
Độ lọc cầu thận đo lường hiệu quả của thận trong việc lọc máu để loại bỏ chất thải. Nó có thể được tìm thấy trong báo cáo xét nghiệm máu cho bệnh lupus.
Xét nghiệm nước tiểu
Ngoài các xét nghiệm máu được sử dụng để chẩn đoán và theo dõi lupus, các bác sĩ cũng sử dụng xét nghiệm nước tiểu để chẩn đoán và theo dõi ảnh hưởng của lupus đối với thận. Các xét nghiệm này bao gồm:
- Protein niệu và microalbumin: Đánh giá tổn thương thận ở giai đoạn sớm.
- Độ thanh thải creatinin: Kiểm tra chức năng lọc của thận, giúp phát hiện và theo dõi viêm thận lupus.
- Phân tích nước tiểu: Phân tích nước tiểu có thể được sử dụng để sàng lọc bệnh thận. Sự hiện diện của protein, hồng cầu, bạch cầu và các trụ tế bào đều có thể là dấu hiệu cho thấy bệnh thận.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.
Nguồn tham khảo: webmd