Những nguy cơ của thuốc chống đông máu khi sử dụng lâu dài

Khi nói về điều trị rung nhĩ (AFib), không thể không nhắc đến những nguy cơ của thuốc chống đông máu. Loại thuốc này mặc dù cần thiết để giảm nguy cơ đột quỵ do AFib, cũng kèm theo những rủi ro cụ thể mà bệnh nhân nên quan tâm. Việc hiểu rõ cách thức hoạt động và các rủi ro liên quan của thuốc chống đông máu là hết sức quan trọng trong quản lý bệnh rung nhĩ. Bài viết này sẽ đào sâu vào cách thức hoạt động của các loại thuốc này và các rủi ro liên quan, mang lại thông tin cần thiết cho cả bệnh nhân.

1. Tác dụng của thuốc chống đông máu trong điều trị rung tâm nhĩ

Nếu bệnh nhân bị rung tâm nhĩ (AFib), bác sĩ có thể đề nghị dùng thuốc chống đông máu trong thời gian dài. Chúng làm giảm nguy cơ đột quỵ do hình thành cục máu đông, biến chứng nguy hiểm nhất của AFib.

Mặc dù thuốc chống đông máu đóng vai trò thiết yếu trong việc ngăn chặn đột quỵ, nhưng không thể phớt lờ nguy cơ của thuốc chống đông máu bao gồm các biến chứng như chảy máu nội tạng hoặc chảy máu não. Bác sĩ sẽ ước tính nguy cơ của người bệnh đối với biến chứng này. Điều đó sẽ giúp bác sĩ quyết định xem nguy cơ đột quỵ của bệnh nhân có cao hơn nguy cơ chảy máu nguy hiểm hay không. Đối với hầu hết những người mắc bệnh AFib, lợi ích của thuốc làm loãng máu lớn hơn rủi ro.


Bác sĩ sẽ cân nhắc lợi ích và nguy cơ của thuốc chống đông máu đối với bệnh nhân mắc rung tâm nhĩ
Bác sĩ sẽ cân nhắc lợi ích và nguy cơ của thuốc chống đông máu đối với bệnh nhân mắc rung tâm nhĩ

2. Thang điểm nguy cơ đột quỵ và sự liên quan đến sử dụng thuốc chống đông máu

Bác sĩ có thể sẽ sử dụng công thức có tên CHADS2-VASc để cộng điểm nguy cơ đột quỵ của bệnh nhân. Điểm của người bệnh dựa trên số lượng yếu tố nguy cơ đột quỵ mà họ có. Chúng bao gồm tuổi và các tình trạng sức khỏe khác. Điểm càng cao càng nhiều khả năng bị đột quỵ. Những yếu tố rủi ro này bao gồm:

  • Suy tim sung huyết = 1 điểm
  • Huyết áp cao = 1 điểm
  • Tuổi (trên 75 tuổi) = 2 điểm
  • Tuổi (65 đến 74 tuổi) = 1
  • Bệnh tiểu đường (loại 2) = 1 điểm
  • Đã từng bị đột quỵ hoặc bị cơn thiếu máu cục bộ thoáng qua (TIA) = 2
  • Bệnh mạch máu, chẳng hạn như đau tim hoặc bệnh động mạch ngoại biên = 1
  • Giới tính (nữ) = 1

Nếu bệnh nhân nam được điểm 0 hoặc nữ được 1, nguy cơ đột quỵ là thấp. Bác sĩ có thể chỉ định dùng thuốc làm loãng máu trong vài tuần trước và sau khi điều trị AFib.

Nếu người bệnh có từ 2 điểm trở lên là nam giới hoặc 3 điểm trở lên là phụ nữ, nguy cơ bị đột quỵ ở mức trung bình đến cao. Bác sĩ sẽ chỉ định điều trị lâu dài bằng thuốc chống đông máu. Điều này đúng với tất cả các loại AFib, bao gồm AFib kịch phát, dai dẳng và vĩnh viễn.

Bác sĩ có thể sẽ sử dụng công thức có tên CHADS2-VASc để cộng điểm nguy cơ đột quỵ của bệnh nhân. Điểm của người bệnh dựa trên số lượng yếu tố nguy cơ đột quỵ mà họ có. Chúng bao gồm tuổi và các tình trạng sức khỏe khác. Điểm càng cao càng nhiều khả năng bị đột quỵ. Những yếu tố rủi ro này bao gồm:

  • Suy tim sung huyết = 1 điểm
  • Huyết áp cao = 1 điểm
  • Tuổi (trên 75 tuổi) = 2 điểm
  • Tuổi (65 đến 74 tuổi) = 1
  • Bệnh tiểu đường (loại 2) = 1 điểm
  • Đã từng bị đột quỵ hoặc bị cơn thiếu máu cục bộ thoáng qua (TIA) = 2
  • Bệnh mạch máu, chẳng hạn như đau tim hoặc bệnh động mạch ngoại biên = 1
  • Giới tính (nữ) = 1

Nếu bệnh nhân nam được điểm 0 hoặc nữ được 1, nguy cơ đột quỵ là thấp. Bác sĩ có thể chỉ định dùng thuốc làm loãng máu trong vài tuần trước và sau khi điều trị AFib.

Nếu người bệnh có từ 2 điểm trở lên là nam giới hoặc 3 điểm trở lên là phụ nữ, nguy cơ bị đột quỵ ở mức trung bình đến cao. Bác sĩ sẽ chỉ định điều trị lâu dài bằng thuốc chống đông máu. Điều này đúng với tất cả các loại AFib, bao gồm AFib kịch phát, dai dẳng và vĩnh viễn.

3. Cách hoạt động của thuốc chống đông máu

Thuốc chống đông máu có hai loại chính: thuốc chống đông máu đường uống trực tiếp (DOAC) và Warfarin. DOAC, bao gồm các loại như Apixaban, Dabigatran, Edoxaban, và Rivaroxaban, hoạt động bằng cách ngăn chặn protein thúc đẩy quá trình hình thành cục máu đông. Warfarin lại hoạt động bằng cách ngăn chặn vitamin K, một yếu tố quan trọng trong quá trình đông máu.


Thuốc chống đông máu có hai loại chính: thuốc chống đông máu đường uống trực tiếp (DOAC) và Warfarin
Thuốc chống đông máu có hai loại chính: thuốc chống đông máu đường uống trực tiếp (DOAC) và Warfarin

4. Nguy cơ của thuốc chống đông máu khi sử dụng lâu dài là gì?

Chảy máu là nguy cơ lớn nhất của thuốc chống đông. Nguy cơ sẽ khác nhau ở mỗi bệnh nhân và điều này ít xảy ra hơn với các loại thuốc mới. Và những loại thuốc mới hết tác dụng nhanh hơn warfarin nên vấn đề chảy máu có thể không nghiêm trọng khi chúng xảy ra. Nguy cơ chảy máu có thể cao hơn nếu bệnh nhân có các vấn đề sau:

  • Có vấn đề về gan hoặc thận
  • Đã bị chảy máu nghiêm trọng
  • Dùng các loại thuốc như aspirin và NSAID khác có thể làm tăng nguy cơ chảy máu
  • Uống nhiều rượu

Tình trạng này chảy máu có thể biểu hiện từ nhẹ như chảy máu cam, bầm tím dưới da, đến nghiêm trọng như chảy máu trong não hoặc dạ dày. Các triệu chứng của chảy máu đe dọa tính mạng bao gồm:

  • Nôn ra máu
  • Phân có máu, sẫm màu hoặc đen
  • Đau đầu đột ngột và dữ dội

Dấu hiệu nhận biết tác dụng của thuốc làm loãng máu là đau đầu dữ dội
Dấu hiệu nhận biết tác dụng của thuốc làm loãng máu là đau đầu dữ dội

5. Sử dụng thuốc chống đông máu cần theo dõi cẩn thận

Sử dụng Warfarin đòi hỏi kiểm tra máu định kỳ để đảm bảo liều lượng phù hợp và người bệnh cần duy trì lượng vitamin K ổn định trong chế độ ăn uống. DOAC không yêu cầu những điều chỉnh này, nhưng cả hai loại thuốc đều cần sự chú ý đối với các tương tác thuốc và thực phẩm khác.

Trong việc điều trị rung nhĩ, việc nhận thức rõ ràng về nguy cơ của thuốc chống đông máu là yếu tố quan trọng giúp cân nhắc lợi ích và nguy cơ một cách cân đối. Sự hiểu biết sâu sắc về cách thức hoạt động và các tác dụng phụ tiềm ẩn của thuốc không chỉ giúp bác sĩ đưa ra quyết định điều trị phù hợp mà còn giúp bệnh nhân tham gia chủ động và an toàn hơn trong quá trình điều trị của mình.

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe