Những điều cần biết về bệnh ung thư đại trực tràng

Ung thư đại trực tràng được xếp vào loại ung thư phổ biến thứ ba ở cả nam và nữ tại Mỹ, đứng thứ ba trong số các nguyên nhân gây tử vong do bệnh ung thư tại Việt Nam. Tuy nhiên, bệnh có tỷ lệ chữa khỏi khá cao nếu được phát hiện từ giai đoạn sớm. Hãy cùng tìm hiểu thông tin chi tiết về căn bệnh này trong bài viết dưới đây!

Bài viết được tham vấn chuyên môn cùng Tiến sĩ, Bác sĩ Đỗ Minh Hùng - Trưởng khoa Ngoại tổng hợp, Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Central Park.

1. Ung thư đại trực tràng là gì?

Ung thư đại trực tràng là kết quả của sự hình thành các tế bào ung thư trong niêm mạc của đại tràng hoặc trực tràng. Các loại ung thư này có nhiều đặc điểm chung và thường được gọi là ung thư đại trực tràng.

Ung thư đại trực tràng khởi nguồn từ một loại u lành được gọi là Polyp (93% bắt nguồn từ polyp tuyến). U tuyến là một loại polyp, đây là những khối u lành tính phát triển trên niêm mạc của đại tràng hoặc trực tràng. Mặc dù hầu hết các polyp đều ở trạng thái lành tính, nhưng một số polyp tuyến có thể tiến triển thành ung thư trong tương lai (khoảng 3-5 năm).  

Ung thư đại trực tràng là gì? Đây là kết quả của sự hình thành các tế bào ung thư trong niêm mạc của đại tràng hoặc trực tràng.
Ung thư đại trực tràng là gì? Đây là kết quả của sự hình thành các tế bào ung thư trong niêm mạc của đại tràng hoặc trực tràng.

Khả năng chuyển hóa của polyp thành ung thư phụ thuộc vào loại polyp đó, cụ thể như sau:

  • Polyp tuyến: Một số polyp tuyến có khả năng chuyển hóa thành ung thư, vì vậy, các polyp tuyến được xem là tình trạng tiền ung thư. Ba loại polyp tuyến phổ biến bao gồm: Polyp u tuyến ống (tubular adenoma), Polyp u tuyến nhánh (villous adenoma) và Polyp u tuyến ống-nhánh (tubulo-villous adenoma). Polyp u tuyến ống là loại phổ biến nhất, trong khi polyp u tuyến nhánh là loại ít phổ biến nhưng có nguy cơ chuyển hóa thành ung thư cao.
  • Polyp tăng sản và polyp viêm: Đây là loại polyp phổ biến hơn, thường không phát triển thành ung thư. Tuy nhiên, những người có polyp tăng sản lớn (lớn hơn 1cm) có thể cần xét nghiệm nội soi thường xuyên để loại trừ nguy cơ ung thư đại trực tràng.
  • Polyp răng cưa không cuống (SSP) và u tuyến răng cưa truyền thống (TSA): Những loại polyp này thường được điều trị tương tự như polyp tuyến do có nguy cơ chuyển hóa thành ung thư cao.

Ngoài ra, các yếu tố khác có thể làm tăng nguy cơ chuyển hóa polyp thành ung thư, bao gồm:

  • Kích thước (nếu polyp lớn hơn 1cm).
  • Số lượng (nếu có nhiều hơn 3 polyp).
  • Mô học (nếu có dấu hiệu loạn sản: Loạn sản có nghĩa là xuất hiện bất thường trong cấu trúc của các tế bào mặc dù chúng chưa trở thành ung thư.

Vì vậy, việc tầm soát tế bào ung thư khi kiểm tra polyp tuyến là cực kỳ quan trọng. Nếu phát hiện sớm và loại bỏ kịp thời, bệnh nhân có thể ngăn chặn khối u tiến triển thành ung thư.

2. Các giai đoạn của ung thư đại trực tràng là gì?

Tiến trình xác định cách khối u lan rộng khỏi vị trí bắt đầu . Giai đoạn không nhất thiết phụ thuộc vào kích thước của khối u, mà liên quan đến mức độ di căn của chúng. Quyết định về phương pháp điều trị cũng phụ thuộc vào giai đoạn khối u.

Ung thư đại trực tràng được phân loại thành 5 giai đoạn từ giai đoạn 0 đến 1, 2, 3, 4.  

Giai đoạn sớm nhất còn được gọi là giai đoạn 0, tiếp đó là giai đoạn I (1), II (2), III (3), và IV (4). Theo quy tắc, số thấp hơn thể hiện mức độ di căn của ung thư ít hơn. Ngược lại, số cao hơn như giai đoạn IV cho thấy sự di căn của ung thư đã trở nên nghiêm trọng hơn.  

3. Tỉ lệ mắc bệnh

Ung thư đại trực tràng hiện đang chiếm vị trí thứ ba trong số các nguyên nhân gây tử vong tại Việt Nam. Trong nhóm nguy cơ cao, cứ mỗi 20 người thì có một người mắc bệnh này.  

Những người có tiền sử gia đình mắc căn bệnh này thuộc nhóm có nguy cơ cao nhất. Đáng chú ý, 90% các trường hợp mới được phát hiện ở những người trên 50 tuổi và số lượng bệnh nhân đang tăng dần ở Việt Nam.

4. Triệu chứng bệnh

Đa số những người mắc ung thư đại trực tràng thường không nhận biết được dấu hiệu của bệnh là gì cho đến khi người đó đi khám tầm soát và sàng lọc ung thư, do hầu hết các trường hợp không có triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, bệnh nhân có thể gặp các triệu chứng sau:

  • Táo bón.
  • Tiêu máu.
  • Phân lỏng hoặc tiêu chảy.
  • Máu trong phân.
  • Cảm giác không thoải mái ở vùng bụng.
  • Mệt mỏi không rõ nguyên nhân.
  • Không cảm thấy đói.
  • Sụt cân.
  • Đau ở phần dưới của bụng. 
Sụt cân là một trong những triệu chứng của bệnh ung thư đại trực tràng.
Sụt cân là một trong những triệu chứng của bệnh ung thư đại trực tràng.

Ung thư đại trực tràng thường dẫn đến việc xuất hiện máu trong đường tiêu hóa. Dù phân vẫn ở trạng thái bình thường, nhưng đôi khi máu có thể hòa lẫn trong phân hoặc làm cho phân trở nên sậm màu.  

Theo thời gian, tình trạng mất máu có thể trở nên nghiêm trọng hơn, gây giảm số lượng hồng cầu (thiếu máu). Vì vậy, dấu hiệu đầu tiên của bệnh có thể được phát hiện thông qua các xét nghiệm máu, khi kết quả cho thấy mức độ hồng cầu thấp.

Ngoài ung thư đại trực tràng, các triệu chứng trên có thể xuất hiện ở các bệnh lý khác như: Nhiễm trùng, bệnh trĩ hoặc hội chứng ruột kích thích. Tuy nhiên, bệnh nhân nên liên hệ với bác sĩ ngay lập tức để xác định nguyên nhân và tiến hành điều trị, nếu cần thiết.

5. Nguyên nhân gây ra bệnh

Nguyên nhân cụ thể gây ra ung thư đại trực tràng là gì vẫn chưa được hiểu rõ. Tuy nhiên, có một số yếu tố có thể tăng nguy cơ mắc bệnh, bao gồm:

Tuy nhiên, có một số yếu tố nguy cơ mà chúng ta có thể kiểm soát được, bao gồm:

  • Chế độ ăn nhiều thịt đỏ, thực phẩm chế biến hoặc ăn thịt nấu chín ở nhiệt độ cao.
  • Thừa cân hoặc béo phì.
  • Thiếu hoạt động thể chất.
  • Hút thuốc lá.
  • Uống rượu.

6. Cách chẩn đoán

Các triệu chứng của ung thư đại trực tràng thường bị nhầm lẫn với các bệnh lý khác, vì vậy mọi người nên liên hệ với bác sĩ sớm nếu có bất kỳ dấu hiệu nghi ngờ nào.

Khi nghi ngờ bệnh nhân mắc ung thư, bác sĩ thường sẽ tiến hành thăm khám trực tràng và chỉ định bệnh nhân thực hiện một số xét nghiệm sau:

  • Chụp X-quang đại tràng cản quang.
  • Nội soi đại trực tràng: Là thủ thuật nhằm loại bỏ polyp hoặc lấy mẫu sinh thiết. Phương pháp này được thực hiện dưới tình trạng gây mê, bác sĩ sẽ đưa một ống nội soi mỏng có gắn máy quay phóng đại vào trực tràng đến đại tràng.
  • Xét nghiệm tìm máu ẩn trong phân (FOBT): Một phương pháp tầm soát nhanh và tiện lợi giúp phát hiện sớm bệnh.
  • Nội soi đại tràng sigma bằng ống mềm: Một thủ thuật khác dùng ống nội soi mềm, mỏng, có gắn máy quay phóng đại để khảo sát các polyp hoặc ung thư trong trực tràng và đại tràng sigma.  
  • Ngoài ra, các phương pháp như CT scan hoặc MSCT bụng cũng có thể được sử dụng để đánh giá ung thư đại trực tràng mà không cần phải nội soi hay gây mê.

7. Cách điều trị

Phương pháp điều trị chính sẽ được bác sĩ lựa chọn tuỳ thuộc vào từng trường hợp bệnh nhân cụ thể. Các phương pháp bao gồm:

7.1 Cắt bỏ Polyp

Ung thư đại trực tràng giai đoạn 0 là tình trạng ung thư chưa tăng trưởng qua lớp niêm mạc ở bên trong trực tràng hoặc đại tràng. Để điều trị loại ung thư này, phương pháp thông thường là loại bỏ Polyp trong quá trình nội soi đại tràng. Trừ khi không thể loại bỏ Polyp hoàn toàn thì bệnh nhân mới cần can thiệp bằng các cuộc phẫu thuật bổ sung.

7.2 Phẫu thuật

Phương pháp phẫu thuật có thể khác nhau tùy thuộc vào giai đoạn của khối u. Bác sĩ có thể chỉ định cắt bỏ khối u tại chỗ thông qua nội soi ống mềm, cắt đoạn đại tràng, trực tràng kết hợp với nạo vét hạch thông qua phẫu thuật mổ mở hoặc phẫu thuật nội soi. Khi ung thư tiến triển, mục tiêu chủ yếu của phẫu thuật là cắt giảm khối ung thư. Trong những trường hợp không cắt được, bệnh nhân có thể cần mở thông đại tràng hoặc nối tắc:

  • Phẫu thuật nội soi: Trong kỹ thuật này, các dụng cụ phẫu thuật nội soi được đưa qua thành bụng sau khi bệnh nhân được gây mê. Vết cắt da nhỏ hơn và thời gian phục hồi thường nhanh hơn so với phẫu thuật mở thông thường. Hiệu quả của phương pháp này trong việc loại bỏ ung thư cũng tương đương với phẫu thuật mở thông thường.
  • Thủ thuật mở thông đại tràng: Một số trường hợp có thể yêu cầu thực hiện thủ thuật mở thông đại tràng. Đây là quá trình mở thông đại tràng ra ngoài ổ bụng (hậu môn nhân tạo) để đưa chất thải ra khỏi cơ thể, và chất thải này sẽ đi vào một túi nhỏ đặt trên người bệnh. Thủ thuật này có thể là phương pháp tạm thời để đợi trực tràng phục hồi hoặc có thể là vĩnh viễn. Với sự tiến bộ của kỹ thuật hiện đại và việc sử dụng xạ trị hoặc hóa trị trước phẫu thuật (khi cần thiết), hầu hết các bệnh nhân ung thư đại trực tràng không cần thực hiện thủ thuật mở thông đại tràng vĩnh viễn.

7.3 Hóa trị

Sử dụng thuốc hóa trị để tiêu diệt tế bào ung thư là một phương pháp phổ biến. Hóa trị thường được áp dụng sau phẫu thuật, đặc biệt là khi ung thư đã lan đến các hạch bạch huyết, nhằm giảm nguy cơ tái phát bệnh.  

Nếu muốn biết phương pháp điều trị ung thư đại trực tràng là gì thì một trong số đó là thuốc hóa trị.
Nếu muốn biết phương pháp điều trị ung thư đại trực tràng là gì thì một trong số đó là thuốc hóa trị.

Ngoài ra, hóa trị cũng có thể được thực hiện trước khi phẫu thuật để giảm kích thước của khối u hoặc nhằm làm giảm các triệu chứng của ung thư đại trực tràng khi bệnh đã di căn đến các cơ quan khác.  

7.4 Xạ trị

Việc sử dụng tia X để loại bỏ tế bào ung thư có thể được thực hiện sau phẫu thuật để loại bỏ các tế bào ung thư còn sót lại. Mặt khác, xạ trị còn giúp giảm kích thước của khối u hoặc giảm triệu chứng bệnh trước khi phẫu thuật, nhằm giúp bác sĩ thực hiện ca mổ dễ dàng hơn.

7.5 Chăm sóc giảm nhẹ và liệu pháp thay thế

Chăm sóc giảm nhẹ được thực hiện với mục tiêu giảm đau và các triệu chứng khác nhằm cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

Liệu pháp thay thế được sử dụng để điều chỉnh cảm xúc tiêu cực mà người bệnh thường gặp phải như buồn bã, tức giận, khó tập trung, khó ngủ và chán ăn. Phương pháp này gồm: nghệ thuật trị liệu, chuyển động trị liệu, tập thể dục, thiền, âm nhạc trị liệu và các bài tập thư giãn có thể giúp chuyển hướng suy nghĩ của bệnh nhân, ít nhất là tạm thời.

8. Tầm soát bệnh

Tầm soát đóng vai trò cực kỳ quan trọng vì ung thư đại trực tràng ở giai đoạn đầu thường không xuất hiện bất kỳ triệu chứng nào. Tầm soát giúp phát hiện bệnh ung thư trước khi bệnh gây ra các triệu chứng - đây là thời điểm “vàng” vì tỉ lệ chữa khỏi lúc này rất cao.

Một vài chuyên gia khuyến cáo rằng những ai đang ở độ tuổi 50 trở lên nên đi khám nội soi đại trực tràng để phát hiện ung thư ở giai đoạn sớm. Việc tầm soát ung thư định kỳ mỗi 6 tháng/lần đã được chứng minh là một biện pháp hiệu quả để phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm.

Bên cạnh tầm soát, mọi người nên thực hiện chế độ ăn uống giàu chất xơ, ngủ đủ giấc, thường xuyên tập thể dục và kiểm soát cân nặng. Điều này có thể giúp ngăn chặn khoảng 45% ung thư đại trực tràng. 

Chế độ ăn uống nhiều chất xơ là một trong những yếu tố ngăn chặn ung thư đại trực tràng.
Chế độ ăn uống nhiều chất xơ là một trong những yếu tố ngăn chặn ung thư đại trực tràng.

9. Tiên lượng và khả năng sống sót của bệnh nhân

Bệnh nhân mắc ung thư đại trực tràng ở giai đoạn cao hơn, thường đồng nghĩa với mức độ nghiêm trọng cao hơn và tiên lượng tồi tệ hơn.  

Tỷ lệ sống sót sau 5 năm của bệnh nhân ung thư ở giai đoạn I là 74%, trong khi tỷ lệ này giảm xuống chỉ còn 6% cho những bệnh nhân ở giai đoạn IV.

Tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Central Park (TP. HCM), đã áp dụng một phương pháp mới là phẫu thuật ít xâm lấn bằng robot (robotic surgery) để điều trị ung thư đại trực tràng. Phương pháp này mang lại nhiều ưu điểm so với phẫu thuật nội soi truyền thống và phẫu thuật bằng robot như sau:

  • Dụng cụ có đầu phẫu thuật với khả năng di chuyển linh hoạt như khớp cổ tay, giúp tiếp cận được các góc hẹp, tăng khả năng bóc tách và giảm tổn thương cho các khu vực xung quanh so với phẫu thuật nội soi truyền thống.
  • Ánh sáng nội soi tự động qua giọng nói, laser và theo dõi bằng mắt,... giúp bác sĩ có thể điều khiển và quan sát tốt hơn, tăng sự chính xác và an toàn trong quá trình phẫu thuật.

Ngoài ra, với ưu điểm nhỏ gọn, phương pháp phẫu thuật bằng cánh tay robot sẽ ít xâm lấn và mang lại nhiều ưu điểm như vết mổ nhỏ, ít đau, nguy cơ nhiễm trùng thấp, giúp bệnh nhân mất ít máu hơn trong quá trình phẫu thuật và phục hồi nhanh chóng. Mặt khác, chi phí thực hiện thường thấp hơn so với các phương pháp phẫu thuật bằng robot.

Người bệnh sẽ được tư vấn và điều trị cùng các bác sĩ nội soi giàu kinh nghiệm và được trực tiếp phẫu thuật bởi bác sĩ Đỗ Minh Hùng – Trưởng khoa Ngoại Tổng hợp – Bệnh viện ĐKQT Vinmec Central Park. Bác sĩ Hùng đã có hơn 25 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Ngoại Tổng quát và thực hiện hàng chục công trình nghiên cứu khoa học có giá trị, công bố nhiều kỹ thuật phẫu thuật độc đáo, mang lại hiệu quả điều trị tích cực. 

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe