Tiêu chảy mãn tính là một tình trạng sức khỏe gây ra nhiều phiền toái và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Tình trạng này có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, bao gồm nhiễm trùng mãn tính, rối loạn tiêu hóa, bệnh lý đường ruột (như hội chứng ruột kích thích, bệnh Crohn), và các tác dụng phụ của thuốc.
Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của Bác sĩ Võ Thị Thùy Trang - Bác sĩ Nội soi tiêu hóa - Khoa Khám bệnh & Nội khoa - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Đà Nẵng.
1. Tiêu chảy mãn tính là gì?
Tiêu chảy mãn tính là tình trạng một người đi đại tiện phân lỏng hơn ba lần mỗi ngày và kéo dài liên tục trong hơn bốn tuần. Mặc dù không phải là bệnh phổ biến, nhưng những tác động của căn bệnh này đến sức khỏe khá nguy hiểm. Khoảng 1-4% người trưởng thành được thống kê là đang mắc phải bệnh tiêu chảy mạn tính.
2. Nguyên nhân gây ra
Nhiều nguyên nhân có thể dẫn đến tình trạng tiêu chảy, bao gồm chế độ ăn uống, dị ứng, nhiễm trùng và tác dụng phụ từ thuốc. Đối với tiêu chảy mãn tính, một số nguyên nhân gây bệnh có thể được liệt kê như:
- Có nhiều hội chứng gây ra tình trạng kém hấp thu, trong đó có: Sụt cân, viêm dạ dày, bệnh Crohn, hội chứng ruột ngắn, tắc nghẽn bạch mạch, viêm tụy mạn tính, ung thư biểu mô tụy và sự phát triển nhanh chóng của vi khuẩn do rối loạn tính di động, lỗ rò và túi thừa ở ruột non.
- Các rối loạn về tính di động có thể bắt nguồn từ những bệnh lý toàn thân hoặc do các phẫu thuật vùng bụng, cũng như các rối loạn toàn thân như xơ cứng, đái tháo đường, cường giáp và hội chứng ruột kích thích.
- Hơn nữa, các bệnh mãn tính có thể bao gồm ký sinh trùng, vi khuẩn và nguyên sinh động vật.
- Tiêu chảy thẩm thấu có thể do các loại thuốc hoặc kháng acid hoặc tình trạng tiêu chảy giả cũng cần được lưu ý.
- Bên cạnh đó, tiêu chảy bài tiết có thể là kết quả của việc sử dụng thuốc, sự kém hấp thu muối mật hay sự hiện diện của u tuyến có lông nhung.
- Cuối cùng, các bệnh viêm như viêm loét ruột kết, bệnh Crohn, viêm ruột kết vi thể, viêm ruột non do xạ trị, cũng như ung thư lympho và ung thư tuyến, là những yếu tố quan trọng.

3. Biến chứng có thể xảy ra
Tiêu chảy mãn tính không chỉ gây ra sự khó chịu mà còn tiềm ẩn nhiều nguy hiểm cho sức khỏe.
- Khi đi ngoài phân lỏng liên tục, cơ thể mất đi lượng nước lớn, dẫn đến tình trạng mất nước nghiêm trọng. Các dấu hiệu điển hình bao gồm khát nước, nước tiểu sẫm màu, da khô và thậm chí là hôn mê, li bì trong trường hợp nặng.
- Ngoài ra, việc mất quá nhiều chất điện giải như natri, kali cũng gây ra nhiều vấn đề sức khỏe, từ yếu cơ, co giật cho đến ảnh hưởng đến tim mạch, hệ thần kinh.
- Nguy hiểm hơn, tiêu chảy kéo dài cản trở quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng, gây suy dinh dưỡng, suy giảm hệ miễn dịch và khiến cơ thể dễ mắc các bệnh nhiễm trùng. Người lớn bị tiêu chảy mạn tính thường sụt cân, mệt mỏi, trong khi trẻ em có thể còi cọc và chậm lớn.
4. Nguyên tắc điều trị
Để chữa trị hiệu quả chứng tiêu chảy mãn tính, bệnh nhân cần tập trung vào ba vấn đề chính sau đây:
- Giảm triệu chứng bằng cách giảm số lần đi vệ sinh, điều trị các cơn đau bụng, nôn mửa và buồn nôn nếu có.
- Xác định và điều trị nguyên nhân gây ra tiêu chảy: Bác sĩ sẽ lên kế hoạch và phác đồ điều trị dựa trên nguyên nhân này.
- Ngăn ngừa nguy cơ tái phát và các biến chứng có thể xảy ra.

Để khắc phục tình trạng tiêu chảy, bệnh nhân cần tập trung vào việc loại bỏ nguyên nhân bằng các biện pháp sau:
- Giảm thiểu tối đa việc uống rượu, bia và các chất kích thích khác.
- Hạn chế tiêu thụ đường từ sữa và các loại chất tạo ngọt nhân tạo.
- Nếu tiêu chảy do dị ứng với gluten trong bột mì hoặc lactose trong sữa, người bệnh nên kiêng hoàn toàn các sản phẩm chứa những thành phần này.
- Trong trường hợp tiêu chảy là do tác dụng phụ của thuốc như thuốc nhuận tràng, thuốc kháng acid hay thuốc có chứa magie, người bệnh cần được bác sĩ khám và điều chỉnh đơn thuốc cho phù hợp.
- Cần điều trị các bệnh lý nền gây ra tình trạng tiêu chảy kéo dài, chẳng hạn như cường giáp hoặc tiểu đường.
Đối với người bệnh bị tiêu chảy mãn tính, việc phòng ngừa và điều trị các biến chứng là rất quan trọng. Điều này có thể được thực hiện bằng cách bổ sung nước và điện giải một cách hợp lý. Nếu bệnh nhân chưa có triệu chứng mất nước hoặc chỉ mới có dấu hiệu nhẹ, họ có thể bổ sung nước tại nhà bằng cách uống nước hoặc dùng dung dịch oresol đã pha đúng tỷ lệ theo chỉ định của bác sĩ. Bệnh nhân cần bổ sung dịch sau mỗi lần đi vệ sinh và tùy theo nhu cầu cá nhân của người bệnh.
Về vấn đề bổ sung nước cho trẻ em, khuyến nghị như sau: Trẻ dưới 2 tuổi cần bổ sung 50ml sau mỗi lần đại tiện, trẻ từ 2 đến 10 tuổi cần từ 100 đến 200 ml. Trẻ lớn hơn nên uống theo nhu cầu. Nếu bị tiêu chảy mãn tính và có dấu hiệu mất nước nghiêm trọng, bệnh nhân cần được theo dõi và điều trị tại bệnh viện, khi đó bác sĩ sẽ chỉ định truyền dịch qua tĩnh mạch.
Người bệnh có thể được điều trị các biến chứng như tăng nồng độ natri trong máu, giảm natri máu và hạ kali máu, tùy theo phác đồ điều trị đã được xác định cho từng người.
Người bệnh không nên tự ý mua và sử dụng kháng sinh một cách bừa bãi. Mặc dù có một số phương pháp dân gian có thể hỗ trợ điều trị tiêu chảy, nhưng chúng thường không mang lại hiệu quả lâu dài. Để có được phương pháp điều trị triệt để, bệnh nhân nên đến bệnh viện để kiểm tra, xác định nguyên nhân và nhận được hướng điều trị chính xác.
5. Người bị tiêu chảy nên ăn gì?
Những người bị tiêu chảy mãn tính cần chú trọng vào chế độ dinh dưỡng trong suốt quá trình điều trị. Thức ăn nên có kết cấu mềm, lỏng và dễ tiêu, không cần phải kiêng khem quá mức. Bệnh nhân cần bổ sung đầy đủ bốn nhóm chất dinh dưỡng thiết yếu, bao gồm đường, chất béo, đạm, và các loại vitamin cũng như khoáng chất.
Để hỗ trợ quá trình hồi phục khi bị tiêu chảy, việc tìm hiểu bị tiêu chảy nên ăn gì và xây dựng một chế độ ăn uống phù hợp là vô cùng quan trọng. Như đã đề cập bên trên, thực đơn dành cho người bệnh nên ưu tiên các loại thực phẩm dễ tiêu hóa, giàu dinh dưỡng và bổ sung lợi khuẩn.
- Thực phẩm dễ tiêu hóa: Cơm trắng, cháo loãng, bánh mì trắng là những lựa chọn hàng đầu. Các loại thực phẩm này không chỉ cung cấp năng lượng cần thiết mà còn giảm dịch vị trong dạ dày và đường ruột. Độ thanh đạm của chúng giúp đường ruột dễ dàng hấp thu dưỡng chất, giảm tải hoạt động của đường ruột trong quá trình hồi phục.
- Trái cây: Các loại trái cây như chuối, táo, ổi với hàm lượng chất xơ vừa phải, giàu vitamin và khoáng chất là những lựa chọn lý tưởng. Chúng giúp bù đắp lượng nước và khoáng chất mất đi do tiêu chảy, đồng thời cung cấp năng lượng cho cơ thể. Tuy nhiên, mọi người nên hạn chế trái cây có vị chua hoặc nhiều chất xơ để tránh làm tình trạng tiêu chảy trở nên nghiêm trọng hơn.
- Thịt: Thịt heo và thịt gà là nguồn cung cấp protein dễ tiêu hóa. Khi chế biến, mọi người nên chọn phần thịt nạc, ít mỡ và thái nhỏ để cơ thể dễ hấp thu. Việc nêm nếm gia vị vừa phải cũng rất quan trọng để kích thích vị giác, giúp người bệnh ăn ngon miệng hơn và cơ thể dễ hấp thu hơn.
- Sữa chua và sữa lợi khuẩn: Việc bổ sung sữa chua và sữa lợi khuẩn vào thực đơn là vô cùng cần thiết. Các lợi khuẩn có trong sữa sẽ giúp cân bằng hệ vi sinh đường ruột, giảm tình trạng tiêu chảy và tăng cường sức khỏe hệ tiêu hóa.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.