Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi Thạc sĩ, Bác sĩ Lê Thị Minh Hương - Bác sĩ Hồi sức cấp cứu - Khoa Hồi sức - Cấp cứu - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Nha Trang.
Ở bệnh nhân tiểu đường, lượng đường trong máu (hay còn gọi là đường huyết) thường luôn ở mức cao. Tình trạng glucose cao kéo dài có nguy cơ phá hủy các cơ quan và dẫn đến nhiều vấn đề khác ảnh hưởng đến sức khỏe.
1. Lượng đường trong máu
Chỉ số glucose máu bình thường nằm ở mức dưới 100 mg/dL khi không ăn (nhịn ăn) trong ít nhất 8 giờ, và thấp hơn 140 mg/dL sau khi ăn 2 giờ.
Trong ngày, nồng độ đường huyết có xu hướng ở mức thấp nhất vào thời điểm ngay trước bữa ăn. Đối với hầu hết những người không bị tiểu đường, lượng đường trong máu trước bữa ăn dao động trong khoảng 70 - 80 mg/dL. Ở một số đối tượng khác, glucose máu bình thường dao động từ 60 - 90 mg/dL.
Lượng đường trong máu thấp cũng rất khác nhau tùy mỗi cá nhân. Nhiều người sẽ không bao giờ giảm mức glucose xuống dưới 60 mg/dL, ngay cả khi nhịn ăn kéo dài. Số khác cũng có thể giảm nồng độ đường huyết xuống thấp hơn đôi chút. Khi bạn ăn kiêng hoặc ăn nhanh, gan giữ cho mức glucose máu bình thường bằng cách biến mỡ và cơ thành đường.
2. Bệnh tiểu đường
Khi nạp vào carbohydrate, quá trình tiêu hóa sẽ biến thực phẩm thành đường. Những loại đường này sẽ được giải phóng vào máu và vận chuyển đến các tế bào. Tuyến tụy - một cơ quan nhỏ trong bụng, làm nhiệm vụ sản sinh hormone insulin. Insulin hoạt động như một cây cầu, cho phép đường đi từ máu vào trong tế bào. Khi tế bào sử dụng đường làm năng lượng, lượng đường trong máu sẽ giảm.
Bệnh nhân tiểu đường sẽ không thể đưa glucose từ máu vào tế bào, hoặc cơ thể không tạo ra đủ insulin. Điều này làm tăng mức glucose cao hơn. Thêm vào đó, carbohydrate trong thực phẩm cũng khiến lượng đường trong máu tăng lên sau bữa ăn.
Nếu bị tiểu đường, có thể bạn đã gặp vấn đề với tuyến tụy sản xuất insulin, hoặc các tế bào sử dụng insulin, hoặc cả hai. Có 4 loại bệnh tiểu đường khác nhau, bao gồm:
- Tiểu đường tuýp 1: Khi cơ thể không sản xuất được insulin;
- Tiểu đường tuýp 2: Khi tuyến tụy không tạo ra đủ insulin, đồng thời các tế bào cũng không sử dụng tốt insulin (kháng insulin);
- Tiền tiểu đường: Thường là khi các tế bào không sử dụng tốt insulin;
- Tiểu đường thai kỳ: Bệnh tiểu đường xuất hiện trong ba tháng giữa hoặc cuối của thai kỳ.
3. Xét nghiệm nồng độ glucose máu
Bác sĩ thường áp dụng những xét nghiệm sau đây để kiểm tra xem bệnh nhân có bị tiểu đường hay không:
- Xét nghiệm glucose huyết lúc đói: Bác sĩ sẽ kiểm tra lượng đường trong máu của bạn sau khi nhịn ăn trong 8 giờ. Nếu chỉ số đường huyết cao hơn 126 mg/dL, bạn đã mắc bệnh tiểu đường.
- Xét nghiệm dung nạp glucose đường uống: Trong xét nghiệm này, bạn sẽ được cho uống một loại dung dịch có đường đặc biệt sau khi nhịn ăn 8 giờ. Nếu mức đường của bạn cao hơn 200 mg/dL sau khi uống 2 giờ, kết quả chẩn đoán là đái tháo đường.
- Kiểm tra ngẫu nhiên: Bác sĩ kiểm tra lượng đường trong máu của bạn vào thời điểm bất kỳ. Người bệnh tiểu đường thường có chỉ số glucose huyết cao hơn 200 mg/dL, đi kèm với tiểu nhiều hơn, luôn khát nước và đã tăng/giảm một lượng cân nặng đáng kể. Sau đó, bác sĩ sẽ làm thêm xét nghiệm kiểm tra đường huyết lúc đói hoặc xét nghiệm dung nạp glucose đường uống để xác định chẩn đoán.
Nhìn chung, tất cả các mức glucose cao hơn bình thường đều không tốt. Nếu chỉ số glucose cao hơn bình thường, nhưng chưa bằng mức của bệnh tiểu đường toàn phát, thì được gọi là tiền tiểu đường. Tình trạng này có thể dẫn đến đái tháo đường nếu họ không thực hiện thay đổi lối sống như bác sĩ khuyến nghị.
Tiền tiểu đường cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim, mặc dù không cao như bệnh tiểu đường. Người bị tiền tiểu đường có thể ngăn ngừa mắc đái tháo đường thực sự bằng cách tuân thủ chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt và tập thể dục thường xuyên, đều đặn.
4. Biến chứng khi glucose cao kéo dài
Glucose là nguồn nhiên liệu quý giá cho tất cả các tế bào trong cơ thể khi có mặt ở mức độ trung thường. Nhưng glucose cao kéo dài cũng sẽ âm thầm gây những tác dụng tiêu cực. Đặc biệt ở bệnh nhân tiểu đường, việc kiểm soát mức đường huyết là một phần rất quan trọng vì glucose huyết cao có thể gây ra các biến chứng lâu dài.
Lượng đường trong máu cao làm xói mòn dần khả năng tạo ra insulin của các tế bào trong tuyến tụy. Các cơ quan luôn phải hoạt động quá mức, đồng thời nồng độ insulin cũng ở mức quá cao. Theo thời gian, tuyến tụy sẽ bị tổn thương vĩnh viễn.
Nồng độ đường huyết cao cũng gây ra những thay đổi trong cơ thể, dẫn đến xơ cứng mạch máu (xơ vữa động mạch). Hầu như tất cả bộ phận của cơ thể đều có nguy cơ bị tổn hại do glucose cao. Khi những mạch máu bị hư hỏng sẽ gây ra một loạt vấn đề như:
- Bệnh thận do đái tháo đường, suy thận giai đoạn cuối cần lọc máu;
- Đột quỵ;
- Đau tim;
- Sa sút thị lực hoặc mù lòa;
- Hệ thống miễn dịch suy yếu, có nguy cơ nhiễm trùng cao hơn;
- Rối loạn cương dương;
- Tổn thương thần kinh, gây ngứa ran, đau hoặc giảm cảm giác ở chân và tay;
- Máu lưu thông kém đến chân và bàn chân;
- Chậm làm lành vết thương, trường hợp hiếm gặp buộc phải cắt cụt chi.
Việc giữ cho lượng đường trong máu luôn gần với mức bình thường sẽ giúp hạn chế nhiều biến chứng trên. Theo các tổ chức y tế, những người mắc bệnh tiểu đường nên kiểm soát chỉ số glucose huyết luôn nằm trong khoảng 70 - 130 mg/dL trước bữa ăn, và dưới 180 mg/dL sau bữa ăn.
5. Nên làm gì khi glucose cao?
5.1. Dùng thuốc
Người bệnh tiểu đường nên thiết lập một kế hoạch điều trị với bác sĩ để được thêm vào các loại thuốc nếu cần thiết. Có nhiều loại thuốc trị tiểu đường hoạt động theo những cách khác nhau, chẳng hạn như:
- Metformin: Hầu hết những bệnh nhân tiểu đường tuýp 2 sẽ bắt đầu dùng Metformin đầu tiên;
- Tiêm insulin: Đây là một cách để nhanh chóng giảm mức glucose, nhưng cần bác sĩ kê toa liều lượng, cũng như hướng dẫn cách tiêm và thời gian tiêm phù hợp.
Nếu mức glucose của bạn luôn ở mức cao, hãy thông báo với bác sĩ nhằm tiến hành các thay đổi kế hoạch điều trị phù hợp.
5.2. Kế hoạch ăn uống
Các loại thực phẩm sẽ có tác động lớn đến mức glucose trong máu. Bạn có thể kiểm soát chỉ số glucose của mình thông qua chế độ ăn uống như sau:
- Không bỏ bữa: Việc ăn uống không đều độ có thể làm đột biến và giảm lượng đường trong máu, khó ổn định mức glucose máu bình thường;
- Lựa chọn carbohydrate lành mạnh, thực phẩm giàu chất xơ và protein nạc, trái cây, rau, các loại ngũ cốc và đậu khác;
- Quản lý lượng thực phẩm trong bữa ăn chính và vặt: Thêm protein và chất béo lành mạnh (quả hạch, bơ, ô liu) để làm chậm quá trình tiêu hóa và tránh tăng đột biến lượng đường trong máu;
- Hạn chế thực phẩm chứa nhiều chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa, cholesterol và natri.
- Hạn chế tiêu thụ thực phẩm chế biến sẵn và chứa nhiều natri, đường, chất béo bão hòa, chuyển hóa, calo.
Bạn cũng có thể nấu sẵn những món ăn lành mạnh với số lượng lớn và lưu trữ trong tủ lạnh hoặc tủ đông. Điều này có thể hạn chế việc lựa chọn những lựa chọn những món ăn kém lành mạnh khi bạn vội vàng hoặc quá đói.
Ngoài việc ăn thực phẩm lành mạnh, hãy tập thể dục thường xuyên như thói quen hàng ngày. Nhiều bài tập chỉ cần thực hiện thông qua các thay đổi nhỏ, chẳng hạn:
- Đi cầu thang bộ thay vì thang máy;
- Đi bộ xung quanh văn phòng trong giờ nghỉ;
- Đỗ xe cách xa lối vào cửa hàng hơn khi mua sắm;
Theo thời gian, những thay đổi nhỏ này có thể đem lại lợi ích cho sức khỏe của bạn.
Theo dõi lượng đường trong máu là một bước quan trọng trong việc kiểm soát bệnh tiểu đường. Tuân thủ chế độ ăn uống lành mạnh và cân bằng, tập thể dục và uống thuốc đúng chỉ định sẽ giúp người bệnh duy trì mức glucose máu bình thường. Hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn cần tư vấn về kế hoạch ăn kiêng, hình thức tập thể dục, hoặc không rõ về cách dùng thuốc.
Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec đang triển khai Gói Sàng lọc tim mạch và tiểu đường dưới sự thực hiện của đội ngũ bác sĩ chuyên môn cao, giàu kinh nghiệm và sự hỗ trợ của trang thiết bị công nghệ hiện đại, sẽ giúp đưa ra kết quả xét nghiệm tiểu đường chính xác nhất, từ đó đề ra phác đồ điều trị phù hợp.
ThS.Bs Lê Thị Minh Hương đã có hơn 06 năm kinh nghiệm khám và điều trị các bệnh lý nội khoa, cấp cứu và hồi sức cấp cứu. Ngoài ra, còn có khả năng thực hiện các kỹ thuật đặt catheter, thận nhân tạo ở bệnh nhân có bệnh thận mạn giai đoạn cuối, lọc máu liên tục, thay huyết tương.
Khách hàng có thể trực tiếp đến hệ thống Y tế Vinmec trên toàn quốc để thăm khám hoặc liên hệ hotline tại đây để được hỗ trợ.
Bài viết tham khảo nguồn: webmd.com, healthline.com
XEM THÊM:
- Gói khám sàng lọc đái tháo đường, rối loạn mỡ máu
- Làm sao để biết mình có nên đi xét nghiệm tiểu đường không?
- Phân biệt chi tiết tiểu đường type 1 và type 2 theo hướng dẫn của Bộ Y tế