Lựa chọn phương pháp điều trị ung thư vú

Các phương pháp điều trị ung thư vú được bác sĩ chỉ định dựa trên loại bệnh, giai đoạn bệnh và đặc điểm khối u, cũng như việc xác định liệu các tế bào ung thư có phản ứng với hormone hay không. Bác sĩ cũng xem xét sức khỏe tổng thể và tình trạng từng cá thể khi lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. 

Bài viết được viết bởi Bác sĩ chuyên khoa I Nguyễn Thị Minh Thuyên - Bác sĩ Giải phẫu bệnh, Khoa giải phẫu bệnh - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Đà Nẵng.

1. Các giai đoạn phát triển của ung thư vú

Giai đoạn 1: Giai đoạn xâm lấn

Giai đoạn này là giai đoạn sớm nhất của ung thư vú, khi khối u có kích thước nhỏ, với đường kính lớn nhất chỉ khoảng 2cm hoặc nhỏ hơn. Ở giai đoạn 1, ung thư chưa lan rộng đến hạch bạch huyết. Phương pháp điều trị chủ yếu là phẫu thuật loại bỏ khối u và xạ trị nhằm loại bỏ tế bào bất thường có thể sót lại sau phẫu thuật. Điều trị ung thư vú giai đoạn 1 có tỷ lệ chữa khỏi bệnh cao, lên đến 80-90%.

Giai đoạn 2: Giai đoạn phát triển

Khối u ở giai đoạn 2 phát triển khá nhanh, kích thước lớn và đã bắt đầu di căn đến hạch bạch huyết, tuy nhiên, tỷ lệ chữa khỏi bệnh ung thư vú ở giai đoạn này vẫn khá cao, với phương pháp điều trị chính là phẫu thuật (cắt bỏ vú hoặc cắt bỏ khối u, tuỳ vào từng trường hợp cụ thể) và xạ trị sau đó.

Giai đoạn 3: Giai đoạn lan rộng

Trong giai đoạn này, tế bào ung thư đã phát triển mạnh mẽ và lan đến các hạch bạch huyết, nhưng không lan sang các cơ quan khác. Giai đoạn này được chia thành ba loại: 3A, 3B và 3C, dựa trên kích thước của khối u và số lượng hạch bạch huyết di căn  

Việc điều trị ung thư vú ở giai đoạn này sẽ phức tạp hơn do nhiều hạch bạch huyết bị di căn và kích thước khối u lớn. Phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ vú kết hợp với xạ trị thường được chỉ định để loại bỏ tế bào ung thư. Trong khi đó, hoá trị mang lại hiệu quả điều trị tốt đối với hạch bạch huyết bị di căn.

Giai đoạn 4: Giai đoạn di căn

Trong giai đoạn này, ung thư vú đã lan rộng, di căn đến các cơ quan ở xa trong cơ thể, thường là xương, gan, não hoặc phổi. Các phương pháp điều trị ung thư vú ở giai đoạn này thường không mang lại kết quả tốt, việc điều trị thường giúp bệnh nhân kéo dài thời gian sống và nâng cao chất lượng cuộc sống người bệnh.

2. Liệu pháp điều trị ung thư vú phù hợp

Hầu hết bệnh nhân ung thư vú đều trải qua phẫu thuật và được chỉ định điều trị bổ sung sau phẫu thuật (như hóa trị, liệu pháp hormone hoặc xạ trị). Trong một số trường hợp, hóa trị có thể được thực hiện trước khi phẫu thuật.

Có nhiều phương pháp điều trị ung thư vú nên việc đưa ra quyết định điều trị có thể khiến nhiều bệnh nhân cảm thấy áp lực. Hãy cân nhắc tìm kiếm thêm ý kiến từ một chuyên gia về ung thư vú tại một trung tâm hoặc phòng khám chuyên khoa. Bên cạnh đó, việc trao đổi với những phụ nữ đã từng đối mặt với quyết định tương tự cũng có thể giúp mọi người cảm thấy tự tin hơn trong quá trình lựa chọn điều trị.

2.1 Điều trị ung thư vú bằng phẫu thuật

Phẫu thuật điều trị ung thư vú bao gồm:

  • Phẫu thuật loại bỏ ung thư vú (cắt bỏ khối u):Phương pháp này còn được gọi là phẫu thuật bảo tồn vú hoặc cắt bỏ khối u rộng rãi. Bác sĩ sẽ tiến hành loại bỏ khối u và một phần nhỏ của mô lành xung quanh. 

Trắc nghiệm: Những lầm tưởng và sự thật về ung thư vú

Ung thư vú có tỷ lệ tử vong cao nhất ở nữ giới khiến họ rất lo sợ bản thân mắc phải căn bệnh này. Tuy nhiên, không ít chị em có những hiểu biết thái quá về ung thư vú. Thử sức cùng bài trắc nghiệm sau sẽ giúp bạn loại bỏ được những nghi ngờ không đúng về căn bệnh này.

Bài dịch từ: webmd.com

Phẫu thuật cắt bỏ khối u vú.
Phẫu thuật cắt bỏ khối u vú.
  • Phẫu thuật cắt bướu: Phương pháp này được lựa chọn để loại bỏ các khối u nhỏ hơn. Các khối u lớn có thể được thực hiện hóa trị liệu trước khi phẫu thuật nhằm thu nhỏ kích thước và có thể loại bỏ hoàn toàn.
  • Cắt bỏ toàn bộ vú (đoạn nhũ): Đây là phương pháp phẫu thuật loại bỏ toàn bộ mô vú. Phần lớn các ca phẫu thuật cắt bỏ vú bao gồm việc loại bỏ toàn bộ mô vú, bao gồm các tiểu thùy, ống dẫn, mô mỡ, da vú, cũng như núm vú và quầng vú (được gọi là cắt bỏ vú toàn bộ hoặc đơn giản). Trong một số trường hợp, các phương pháp phẫu thuật mới hơn có thể được áp dụng để cải thiện hình dáng của vú sau phẫu thuật. Cắt bỏ vú tiết kiệm da và cắt bỏ vú bảo tồn núm vú là những kỹ thuật ngày càng phổ biến.
  • Sinh thiết hạch lính gác (loại bỏ hạch bạch huyết giới hạn số lượng): Nhằm xác định liệu ung thư có di căn đến hạch bạch huyết hay không, bác sĩ phẫu thuật sẽ thảo luận về việc loại bỏ các hạch bạch huyết đầu tiên, nơi nhận dẫn lưu bạch huyết từ khối u vú. Nếu không phát hiện ung thư trong các hạch bạch huyết đó, khả năng phát hiện ung thư trong các hạch còn lại sẽ thấp, vì vậy không cần phải cắt bỏ các hạch khác.
  • Phẫu thuật nạo hạch nách, loại bỏ hạch bạch huyết: Nếu ung thư được phát hiện trong các hạch lính gác ở nách, các bác sĩ sẽ thảo luận với bệnh nhân về vấn đề loại bỏ hạch bạch huyết vùng nách.
  • Phẫu thuật loại bỏ cả 2 vú: Đa số phụ nữ mắc ung thư ở một bên vú sẽ không mắc ung thư ở bên vú còn lại. Tuy nhiên, một số trường hợp cũng có nguy cơ mắc ung thư ở vú còn lại, đặc biệt là trường hợp có yếu tố di truyền hoặc tiền sử gia đình. Khi đó, những bệnh nhân này có thể lựa chọn phẫu thuật cắt bỏ vú dự phòng đối bên (loại bỏ vú khoẻ mạnh còn lại). Bệnh nhân có thể cân nhắc lợi ích và rủi ro khi thảo luận về nguy cơ mắc ung thư vú cùng bác sĩ. 
Một trong những phương pháp điều trị ung thư vú phổ biến là phẫu thuật.
Một trong những phương pháp điều trị ung thư vú phổ biến là phẫu thuật.

Mọi quyết định về phương pháp điều trị ung thư vú nên được thảo luận kỹ lưỡng với bác sĩ, cùng với việc xem xét các lợi ích và rủi ro liên quan.

Các biến chứng của phẫu thuật ung thư vú phụ thuộc vào phương pháp mà bệnh nhân lựa chọn. Phẫu thuật ung thư vú có thể gây ra đau đớn, chảy máu, nhiễm trùng vết mổ và sưng cánh tay (phù bạch huyết).

Sau phẫu thuật, bệnh nhân có thể quyết định tái tạo vú. Hãy thảo luận với bác sĩ về các lựa chọn phù hợp với bệnh nhân. Trước khi thực hiện phẫu thuật ung thư vú, bệnh nhân cũng nên xem xét việc gặp bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ.  

Các lựa chọn có thể bao gồm tái tạo bằng cách sử dụng cấy ghép vú (silicone hoặc nước) hoặc sử dụng mô từ cơ thể của bệnh nhân. Cả hai phương pháp này có thể thực hiện trong hoặc sau khi thực hiện phẫu thuật cắt bỏ vú.

2.2 Hóa trị

Hóa trị là phương pháp điều trị ung thư vú sử dụng các loại thuốc nhằm tiêu diệt các tế bào phát triển nhanh, như tế bào ung thư. Trong trường hợp ung thư có nguy cơ cao tái phát hoặc lan rộng sang các cơ quan khác, bác sĩ có thể khuyến nghị hóa trị sau phẫu thuật để giảm nguy cơ tái phát. Đôi khi, hóa trị cũng được chỉ định trước khi phẫu thuật ở những phụ nữ có khối u vú lớn hơn để thu nhỏ khối u và làm cho phẫu thuật dễ dàng hơn. 

Tác dụng phụ của điều trị ung thư vú bằng hóa trị.
Tác dụng phụ của điều trị ung thư vú bằng hóa trị.

Hóa trị cũng được áp dụng trong trường hợp ung thư đã lan rộng sang các bộ phận khác của cơ thể. Mục tiêu của hóa trị là kiểm soát và giảm các triệu chứng do ung thư gây ra.

Tác dụng phụ của hóa trị phụ thuộc vào loại thuốc được sử dụng. Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm rụng tóc, buồn nôn, nôn mửa, mệt mỏi và tăng nguy cơ nhiễm trùng. Các tác dụng phụ hiếm gặp có thể bao gồm mãn kinh sớm, vô sinh (trong trường hợp của phụ nữ tiền mãn kinh), tổn thương tim và thận, tổn thương thần kinh và hiếm hơn là ung thư máu.

2.3 Xạ trị

Xạ trị là phương pháp sử dụng các tia năng lượng cao như tia X và proton để tiêu diệt tế bào ung thư. Phương pháp này thường được thực hiện bằng cách sử dụng một thiết bị lớn nhắm các tia năng lượng trên cơ thể (gọi là xạ trị từ bên ngoài).  

Ngoài ra, xạ trị cũng có thể được thực hiện bằng cách đặt các chất phóng xạ vào bên trong cơ thể (gọi là xạ trị từ bên trong).

Thông thường, xạ trị từ bên ngoài toàn bộ vú được chỉ định sau khi đã tiến hành phẫu thuật cắt bỏ khối u. Trong khi đó, xạ trị từ bên trong có thể được lựa chọn sau phẫu thuật điều trị ung thư vú nếu bệnh nhân nguy cơ ung thư vú tái phát thấp.

Các bác sĩ cũng có thể đề xuất xạ trị vào vùng ngực sau khi thực hiện phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ vú (đoạn nhũ) đối với các khối u lớn hoặc khi ung thư đã di căn vào hạch bạch huyết. Thời gian thực hiện xạ trị cho ung thư vú thường kéo dài từ ba ngày đến sáu tuần, phụ thuộc vào phương pháp điều trị cụ thể. Bác sĩ xạ trị ung thư sẽ quyết định phương pháp điều trị nào phù hợp dựa trên tình trạng bệnh, loại ung thư và vị trí của khối u.

Tác dụng phụ của xạ trị có thể bao gồm mệt mỏi, da đỏ và sạm, cũng như sưng phồng hoặc cứng ở mô vú. Các ảnh hưởng nghiêm trọng hơn có thể bao gồm tổn thương ở tim hoặc phổi, và hiếm khi là việc phát triển khối ung thư thứ hai trong vùng đã được xạ trị.

2.4 Liệu pháp hormon điều trị ung thư vú

Liệu pháp hormone, có thể được gọi chính xác hơn là liệu pháp ngăn chặn hormone, được áp dụng trong trường hợp ung thư vú nhạy cảm với hormone. Các chuyên gia y tế gọi loại ung thư này là ER dương tính (ung thư với thụ thể estrogen dương tính) và PR dương tính (ung thư thụ thể progesterone dương tính).

Liệu pháp kháng hormone có thể thực hiện trước hoặc sau phẫu thuật, sau các phương pháp điều trị khác để giảm nguy cơ tái phát ung thư. Trong trường hợp ung thư đã lan rộng, liệu pháp này cũng có thể giúp kiểm soát và thu nhỏ khối u.

Phương pháp này bao gồm:

  • Sử dụng các loại thuốc chặn hormone gắn với các tế bào ung thư.
  • Sử dụng các loại thuốc chặn cơ thể sản xuất estrogen sau khi mãn kinh (thuốc ức chế aromatase).
  • Phẫu thuật hoặc dùng thuốc để ngừng sự sản xuất hormone tại buồng trứng.

Tác dụng phụ của liệu pháp hormone phụ thuộc vào phương pháp điều trị cụ thể, có thể bao gồm các triệu chứng như đổ mồ hôi đêm, bốc hỏa và khô âm đạo. Các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn có thể bao gồm nguy cơ loãng xương và đông máu. 

Liệu pháp miễn dịch cũng giúp điều trị ung thư vú hiệu quả.
Liệu pháp miễn dịch cũng giúp điều trị ung thư vú hiệu quả.

2.5 Liệu pháp nhắm trúng đích

Liệu pháp điều trị bằng thuốc nhắm trúng đích tập trung vào việc tấn công các tế bào ác tính cụ thể. Ví dụ, một số loại thuốc nhắm trúng đích vào một loại protein đặc biệt, được gọi là thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì 2 (HER2), thường được sản xuất quá mức bởi một số tế bào ung thư vú.

Protein này thúc đẩy sự phát triển và sống sót của các tế bào ung thư vú. Bằng cách nhắm vào các tế bào sản xuất HER2 quá mức, các thuốc này có thể tiêu diệt các tế bào ung thư mà không gây tổn thương cho các tế bào khỏe mạnh.

Ngoài ra, các loại thuốc điều trị nhắm mục tiêu cũng tập trung vào những bất thường khác trong các tế bào ung thư. Lĩnh vực điều trị nhắm trúng đích là một phần quan trọng trong nghiên cứu về ung thư.

Bác sĩ sẽ kiểm tra để xem liệu liệu pháp nhắm trúng đích có hiệu quả hay không. Một số loại thuốc được sử dụng sau phẫu thuật để giảm nguy cơ tái phát ung thư, trong khi các loại khác được sử dụng trong các trường hợp ung thư vú tiến triển để ngăn chặn sự phát triển của khối u.

2.6 Liệu pháp miễn dịch

Liệu pháp miễn dịch sử dụng hệ thống miễn dịch của cơ thể để chống lại sự phát triển của ung thư. Hệ thống miễn dịch có thể không tự nhiên nhận biết và tấn công ung thư do các tế bào ung thư sản xuất các protein để qua mặt hệ thống miễn dịch. Liệu pháp miễn dịch sẽ can thiệp vào quá trình này.

Liệu pháp miễn dịch có thể được xem xét như một lựa chọn điều trị ung thư vú trong trường hợp ung thư vú bộ ba âm tính (triple-negative), nghĩa là các tế bào ung thư không có thụ thể estrogen, progesterone hoặc HER2. Đối với ung thư vú bộ ba âm tính, liệu pháp miễn dịch thường được sử dụng kết hợp với hóa trị để điều trị ung thư khi đã lan rộng đến các bộ phận khác của cơ thể.

2.7 Chăm sóc hỗ trợ (giảm nhẹ)

Chăm sóc hỗ trợ là một dạng chăm sóc y tế chuyên biệt tập trung vào giảm đau và các triệu chứng nghiêm trọng khác liên quan đến bệnh ung thư vú. Những chuyên gia trong lĩnh vực này làm việc cùng bệnh nhân, gia đình và các bác sĩ khác để cung cấp hỗ trợ bổ sung trong quá trình chăm sóc.

Chăm sóc giảm đau thường được thực hiện song song với các phương pháp điều trị ung thư vú tích cực khác như phẫu thuật, hóa trị hoặc xạ trị.

Khi kết hợp chăm sóc giảm nhẹ với các phương pháp điều trị khác một cách hợp lý, những người mắc bệnh ung thư có thể cảm thấy thoải mái hơn và có cơ hội sống lâu hơn.

Nhóm chăm sóc giảm nhẹ bao gồm bác sĩ, y tá và các chuyên gia được đào tạo đặc biệt. Mục tiêu của nhóm này là hỗ trợ cải thiện chất lượng cuộc sống cho những người mắc bệnh ung thư và gia đình của bệnh nhân.

Tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec, hiện có Gói kiểm tra sàng lọc ung thư vú nhằm phát hiện bệnh sớm, ngay cả khi không có triệu chứng.

Gói kiểm tra sàng lọc ung thư vú tại Vinmec được đề xuất cho các nhóm đối tượng sau:

  • Phụ nữ từ 40 tuổi trở lên.
  • Những người có nhu cầu được sàng lọc để kiểm tra bệnh ung thư vú.
  • Những người có nguy cơ cao mắc các loại ung thư, nhất là những người có tiền sử gia đình mắc ung thư vú.
  • Phụ nữ trong giai đoạn sinh sản, tiền mãn kinh và sau mãn kinh.
  • Phụ nữ có các triệu chứng nghi ngờ về ung thư vú như đau vú, phát hiện u tại vú,...

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng. 

Bài viết tham khảo nguồn: Hiệp hội ung thư Hoa Kỳ

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe