Đứng đầu bảng trong số những bệnh ung thư phát triển chậm nhất là ung thư tiền liệt tuyến. Bệnh phát triển chậm đến mức mà bác sĩ có thể sẽ đề nghị phương án "chờ đợi thận trọng" thay vì sẽ điều trị ngay lập tức. Một số bệnh nhân còn có thể không bao giờ cần điều trị. Vậy sự phát triển của tế bào ung thư trong bệnh này ra sao? Ung thư tiến triển thế nào? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn thông tin về loại ung thư nào phát triển chậm nhất
1. Sự phát triển của các tế bào ung thư và ung thư tiến triển thế nào?
Ung thư tiến triển thế nào trong cơ thể người bệnh? Cơ thể con người chúng ta được tạo ra từ hàng nghìn tỷ tế bào. Bình thường, các tế bào mới sẽ thay thế các tế bào cũ khi chúng chết đi.
Ung thư thường sẽ xảy ra khi các tế bào bất thường (hay tế bào ung thư) nhiều hơn hệ thống miễn dịch có thể xử lý. Thay vì chúng chết đi, các tế bào bất thường này tiếp tục được phát triển và phân chia, nón chồng chất lên nhau dưới dạng các khối u. Sự phát triển của các tế bào ung thư mất kiểm soát đó khiến các tế bào bất thường xâm lấn tới các mô xung quanh.
1.1. Tại sao tế bào ung thư di căn?
Tế bào ung thư chúng không có phản ứng với các tín hiệu báo rằng đã đến lúc phải chết, chính vì vậy chúng tiếp tục được phân chia và nhân lên một cách nhanh chóng, trốn tránh hệ thống miễn dịch rất giỏi. Vậy ung thư tiến triển thế nào?
Khi các tế bào ung thư vẫn còn ở trong mô nơi mà chúng đang phát triển, nó được gọi là ung thư biểu mô tại chỗ (CIS). Một khi những tế bào đó vỡ ra khỏi màng của mô, khi đó nó được gọi là ung thư xâm lấn và bắt đầu tiến trình của sự phát triển của các tế bào ung thư trong cơ thể người bệnh
Sự lây lan của tế bào ung thư từ nơi bắt đầu phát triển đến một nơi khác trong cơ thể được gọi là di căn. Bất kể nó lây lan ở nơi nào khác của cơ thể, thì ung thư vẫn được gọi theo ung thư nơi mà chúng bắt đầu phát triển. Ví dụ, ung thư tuyến tiền liệt khi đã di căn đến bộ phận gan vẫn được gọi là ung thư tuyến tiền liệt, chứ không phải là ung thư gan.
Đặc điểm của các loại ung thư thường ở dạng rắn, nhưng không phải là lúc nào cũng như vậy. Ví dụ, bệnh bạch cầu là bệnh ung thư máu, các bác sĩ gọi ung thư này là "khối u lỏng".
Các tế bào ung thư sẽ lây lan tiếp theo nó còn phụ thuộc vào vị trí của chúng trong cơ thể, nhưng nó có khả năng lây lan ở nơi gần đó trước.
Sự lây lan của tế bào ung thư hay sự phát triển của các tế bào ung thư có thể là do:
- Khối u đang phát triển có thể đẩy qua các mô xung quanh hoặc vào các cơ quan. Các tế bào ung thư từ khối u nguyên phát chúng có thể vỡ ra và hình thành các khối u mới ở gần đó.
- Tế bào ung thư từ các khối u có thể sẽ xâm nhập vào các hạch bạch huyết ở gần đó. Từ đó, chúng có thể di chuyển toàn bộ hệ thống bạch huyết và bắt đầu các khối u mới ở các bộ phận khác của cơ thể.
- Các khối u rắn cần oxy và các chất dinh dưỡng khác để phát triển. Thông qua một quá trình được gọi là tạo mạch, các khối u có thể thúc đẩy sự hình thành các mạch máu mới để đảm bảo sự tồn tại của chúng. Tế bào cũng có thể đi vào máu và di chuyển đến các vị trí xa.
1.2. Ung thư lây lan nhanh nhất và chậm nhất
Các tế bào ung thư có tổn thương di truyền nhiều hơn, nó thường phát triển nhanh hơn các tế bào ung thư có ít tổn thương di truyền. Dựa trên mức độ bất thường của chúng bên dưới kính hiển vi, các khối u sẽ được phân loại như sau:
- GX: Không xác định
- G1: Phân biệt cấp thấp hoặc tốt
- G2: Phân biệt trung cấp hoặc vừa phải
- G3: Phân biệt kém hoặc cao cấp
- G4: Không phân biệt được
Một số bệnh ung thư thường sẽ phát triển chậm hơn là:
- Ung thư vú, chẳng hạn như dương tính với thụ thể estrogen (ER +) và âm tính với thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì ở người (HER2-)
- Bệnh bạch cầu lymphocytic mãn tính (CLL)
- Ung thư ruột kết và trực tràng
- Ung thư tuyến tiền liệt
Một số bệnh ung thư phát triển chậm, chẳng hạn như ung thư tuyến tiền liệt, nó có thể phát triển chậm đến mức mà các bác sĩ có thể đề nghị phương án "chờ đợi thận trọng" thay vì sẽ điều trị ngay lập tức. Một số còn có thể không bao giờ cần phải điều trị.
Ví dụ về các bệnh ung thư phát triển nhanh bao gồm:
- Bệnh bạch cầu nguyên bào lympho cấp tính (ALL) và bệnh bạch cầu dòng tủy cấp tính (AML)
- Một số bệnh ung thư vú, chẳng hạn như ung thư vú dạng viêm (IBC) và ung thư vú ba âm tính (TNBC)
- U lympho tế bào B lớn
- Ung thư phổi
- Ung thư tuyến tiền liệt hiếm gặp như ung thư biểu mô tế bào nhỏ hoặc u lympho
Bệnh ung thư phát triển nhanh không nhất thiết có nghĩa là người bệnh sẽ có tiên lượng xấu xảy ra. Nhiều những bệnh ung thư ở trong số này có thể được điều trị rất hiệu quả. Và một số căn bệnh ung thư không nhất thiết là phải phát triển nhanh hơn, nhưng ít có khả năng chúng được phát hiện cho đến khi chúng trở thành di căn.
2. Loại ung thư nào phát triển chậm nhất?
Tuyến tiền liệt là một tuyến nhỏ có hình quả óc chó ở trong khung chậu của nam giới. Nó nằm ở bên cạnh bàng quang và nó có thể được kiểm tra khi khám trực tràng bằng kỹ thuật số. Ung thư tuyến tiền liệt còn được gọi là một dạng ung thư phát triển trong tuyến tiền liệt. Đây là nguyên nhân thứ hai gây ra tử vong do ung thư ở nam giới ở Mỹ
Sự phát triển trong tuyến tiền liệt có thể là lành tính (không phải ung thư) hoặc ác tính (ung thư).
Tăng trưởng lành tính như tăng sản lành tính tuyến tiền liệt (BPH):
- Hiếm khi là mối đe dọa đối với cuộc sống
- Không xâm lấn những mô xung quanh chúng
- Không lây lan sang một số bộ phận khác trong cơ thể
- Có thể khỏi và có thể mọc lại rất chậm (nhưng thường không mọc lại)
Tăng trưởng ác tính (ung thư tuyến tiền liệt):
- Đôi khi có thể là một mối đe dọa cho cuộc sống
- Có thể lây lan đến các cơ quan và mô lân cận (chẳng hạn như bàng quang hoặc trực tràng)
- Có thể lây lan (di căn) đến các bộ phận khác của cơ thể (như hạch bạch huyết hoặc xương)
- Thường có thể khỏi nhưng đôi khi mọc lại
Tế bào ung thư tuyến tiền liệt có thể lây lan bằng cách tách khỏi khối u tuyến tiền liệt. Chúng di chuyển qua các mạch máu hoặc các hạch bạch huyết để đến các bộ phận khác của cơ thể. Sau khi lây lan, các tế bào ung thư có thể bám vào các mô khác và phát triển để tạo thành các khối u mới, gây ra tổn thương tại nơi chúng tiếp cận.
Khi ung thư tuyến tiền liệt di căn từ vị trí ban đầu của nó đến một bộ phận khác trong cơ thể, khối u mới có cùng loại tế bào bất thường và cùng tên với khối u nguyên phát (ban đầu). Ví dụ, nếu ung thư tuyến tiền liệt di căn đến xương, các tế bào ung thư trong xương thực sự là tế bào ung thư tuyến tiền liệt. Căn bệnh này là ung thư tuyến tiền liệt di căn , không phải ung thư xương. Vì lý do đó, nó được coi là ung thư tuyến tiền liệt ở xương.
Để hiểu về ung thư tuyến tiền liệt, giúp biết tuyến tiền liệt hoạt động bình thường như thế nào.
2.1. Ung thư tuyến tiền liệt
2.1.1. Triệu chứng
Ở giai đoạn đầu, ung thư tuyến tiền liệt thường không có triệu chứng. Khi các triệu chứng xảy ra, chúng có thể giống như phì đại tuyến tiền liệt hoặc BPH . Ung thư tuyến tiền liệt cũng có thể gây ra các triệu chứng không liên quan đến BPH. Nếu bạn có vấn đề về tiết niệu, hãy nói chuyện với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về họ.
Các triệu chứng của ung thư tuyến tiền liệt có thể là:
- Đau âm ỉ ở vùng xương chậu dưới
- Thường xuyên đi tiểu
- Khó đi tiểu, đau, rát hoặc dòng nước tiểu yếu
- Có máu trong nước tiểu (Đái máu)
- Đau khi xuất tinh
- Đau ở lưng dưới, hông hoặc đùi trên
- Ăn mất ngon
- Giảm cân
- Đau xương
2.1.2. Nguyên nhân
Không ai biết tại sao hoặc làm thế nào ung thư tuyến tiền liệt bắt đầu. Các nghiên cứu khám nghiệm tử thi cho thấy cứ 3 người đàn ông trên 50 tuổi thì có 1 người có một số tế bào ung thư trong tuyến tiền liệt. Tám trong số mười "ung thư khám nghiệm tử thi" được tìm thấy là nhỏ, với các khối u không gây hại.
Mặc dù không có lý do rõ ràng cho bệnh ung thư tuyến tiền liệt, nhưng có rất nhiều nguy cơ liên quan đến căn bệnh này.
2.2. Các yếu tố nguy cơ gây ung thư tuyến tiền liệt là gì?
- Tuổi tác
Khi nam giới già đi, nguy cơ mắc bệnh ung thư tuyến tiền liệt của họ tăng lên. Bệnh này hiếm khi được tìm thấy ở nam giới dưới 40 tuổi. Tổn thương vật chất di truyền (DNA) của tế bào tuyến tiền liệt có nhiều khả năng xảy ra hơn đối với nam giới trên 55 tuổi. Các tế bào tuyến tiền liệt bị hư hỏng hoặc bất thường có thể bắt đầu phát triển mất kiểm soát và hình thành các khối u.
Tuổi tác là một yếu tố nguy cơ nổi tiếng đối với ung thư tuyến tiền liệt. Tuy nhiên, hút thuốc và thừa cân có liên quan chặt chẽ hơn đến tử vong do ung thư tuyến tiền liệt.
- Dân tộc
Cho đến nay, đàn ông Mỹ gốc Phi có tỷ lệ mắc bệnh cao nhất. Cứ sáu người đàn ông Mỹ gốc Phi thì có một người bị ung thư tuyến tiền liệt. Đàn ông Mỹ gốc Phi có nhiều khả năng bị ung thư tuyến tiền liệt ở độ tuổi sớm hơn. Họ cũng thích có các khối u hung hãn, phát triển nhanh chóng, lây lan và gây tử vong. Lý do tại sao ung thư tuyến tiền liệt phổ biến hơn ở nam giới người Mỹ gốc Phi vẫn chưa rõ ràng, nó có thể là do kinh tế xã hội, môi trường, chế độ ăn uống hoặc các yếu tố khác. Các dân tộc khác, chẳng hạn như đàn ông gốc Tây Ban Nha và châu Á, ít có nguy cơ mắc bệnh ung thư tuyến tiền liệt hơn.
- Lịch sử gia đình
Nam giới có tiền sử gia đình mắc bệnh ung thư tuyến tiền liệt cũng đối mặt với nguy cơ mắc bệnh cao hơn. Một người đàn ông có nguy cơ mắc ung thư tuyến tiền liệt cao gấp 2 đến 3 lần nếu cha, anh hoặc con trai của anh ta mắc bệnh này. Nguy cơ này tăng lên cùng với số lượng người thân được chẩn đoán mắc bệnh ung thư tuyến tiền liệt. Tuổi khi người thân được chẩn đoán cũng là một yếu tố quan trọng.
- Hút thuốc
Các nghiên cứu cho thấy nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt có thể tăng gấp đôi đối với những người nghiện thuốc lá nặng. Hút thuốc lá cũng có liên quan đến nguy cơ tử vong do ung thư tuyến tiền liệt cao hơn. Tuy nhiên, trong vòng 10 năm sau khi bỏ thuốc, nguy cơ mắc bệnh ung thư tuyến tiền liệt của bạn sẽ giảm xuống so với người không hút thuốc ở cùng độ tuổi.
- Khu vực thế giới
Số lượng và tử vong do ung thư tuyến tiền liệt khác nhau trên khắp thế giới nhưng cao hơn ở Bắc Mỹ và Bắc Âu. Tỷ lệ cao hơn có thể là do các thủ tục sàng lọc tốt hơn hoặc nhiều hơn, do di truyền, chế độ ăn uống kém, thiếu thói quen tập thể dục và tiếp xúc với môi trường.
- Chế độ ăn
Chế độ ăn uống và lối sống có thể ảnh hưởng đến nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt. Nó không rõ ràng chính xác như thế nào. Nguy cơ của bạn có thể cao hơn nếu bạn ăn nhiều calo, mỡ động vật, đường tinh luyện và không đủ trái cây và rau quả. Thiếu tập thể dục cũng có liên quan đến kết quả kém. Béo phì (hoặc thừa cân) được biết là làm tăng nguy cơ tử vong vì ung thư tuyến tiền liệt của một người đàn ông. Một cách để giảm nguy cơ là giảm cân.
3. Những giai đoạn nào liên quan đến sự phát triển của các tế bào ung thư
Ung thư được phân loại theo kích thước khối u và mức độ lan rộng của nó tại thời điểm chẩn đoán. Các giai đoạn sẽ giúp bác sĩ quyết định đến phương pháp điều trị nào có khả năng sẽ đạt hiệu quả nhất và đưa ra triển vọng chung.
Có nhiều loại hệ thống phân các giai đoạn khác nhau, và nó dành riêng cho một số loại ung thư. Sau đây là các giai đoạn cơ bản của bệnh ung thư:
- Tại chỗ: Các tế bào tiền ung thư đã được tìm thấy, nhưng chúng không lây lan sang các mô xung quanh.
- Đã bản địa hóa: Tế bào ung thư không lan rộng ra khỏi nơi chúng bắt đầu.
- Khu vực: Ung thư đã lan đến các hạch bạch huyết, mô hoặc cơ quan lân cận.
- Xa xôi: Ung thư đã đến các cơ quan hoặc mô ở xa.
- Không xác định: Không có đủ thông tin để xác định giai đoạn.
Hoặc:
- Giai đoạn 0 hoặc CIS: Các tế bào bất thường đã được tìm thấy nhưng không lây lan vào mô xung quanh. Đây cũng được gọi là tiền ung thư.
- Giai đoạn 1, 2 và 3: Chẩn đoán ung thư được xác nhận. Các con số thể hiện mức độ lớn của khối u nguyên phát và mức độ di căn của ung thư.
- Giai đoạn 4: Ung thư đã di căn đến các bộ phận xa của cơ thể.
Báo cáo bệnh lý của bạn có thể sử dụng hệ thống phân đoạn TNM, hệ thống này cung cấp thông tin chi tiết hơn như sau:
T: Kích thước khối u nguyên phát
- TX: Không thể đo được khối u nguyên phát
- T0: Không định vị được khối u nguyên phát
- T1, T2, T3, T4: Mô tả kích thước của khối u nguyên phát và nó có thể đã phát triển đến mô xung quanh bao xa
N: Số lượng các hạch bạch huyết khu vực bị ảnh hưởng bởi ung thư
- NX: Không thể đo được ung thư ở các hạch bạch huyết lân cận
- N0: Không tìm thấy ung thư ở các hạch bạch huyết lân cận
- N1, N2, N3: Mô tả số lượng và vị trí của các hạch bạch huyết bị ảnh hưởng bởi ung thư
M: Liệu ung thư đã di căn hay chưa
- MX: Không thể đo được di căn
- M0: Ung thư chưa di căn đến các bộ phận khác của cơ thể
- M1: Ung thư đã lan rộng
4. Sự phát triển và lan rộng của khối u
4.1. Khối u lành tính
Các khối u lành tính không phải là ung thư. Chúng được bao phủ bởi các tế bào bình thường và không thể xâm lấn mô lân cận hoặc các cơ quan khác. Các khối u lành tính có thể gây ra một số vấn đề nếu chúng:
- Đủ lớn để đè lên các cơ quan, gây đau hoặc khó chịu về mặt thị giác
- Nằm trong não
- Giải phóng các hormone ảnh hưởng đến hệ thống cơ thể
Các khối u lành tính thường có thể được phẫu thuật cắt bỏ và không có khả năng phát triển trở lại.
4.2. Các khối u ác tính
Các khối u ung thư được gọi là ác tính. Tế bào ung thư hình thành khi sự bất thường của DNA khiến một gen hoạt động khác với bình thường. Chúng có thể phát triển vào mô lân cận, lây lan qua đường máu hoặc hệ thống bạch huyết, và lây lan khắp cơ thể. Các khối u ác tính có xu hướng phát triển nhanh hơn các khối u lành tính.
Sàng lọc ung thư sớm được coi là biện pháp hoàn hảo trong việc phát hiện và điều trị kịp thời các loại ung thư. Giảm chi phí điều trị và nhất là giảm tỷ lệ tử vong ở người bệnh. Vì vậy, mỗi người dù bất kỳ ở lứa tuổi nào cũng nên tầm soát ung thư định kỳ.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.
Nguồn tham khảo: healthline.com, cancer.org, urologyhealth.org