Ung thư tuyến tiền liệt là bệnh nguy hiểm đe dọa sức khỏe nam giới, ở mức độ nặng, bệnh có thể di căn sang các khu vực khác của cơ thể, đặc biệt là xương và các hạch bạch huyết. Hiện nay có nhiều phương pháp điều trị ung thư tuyến tiền liệt khác nhau, trong số đó có liệu pháp hormon- hay còn gọi là phương pháp điều trị toàn thân, được áp dụng cho các trường hợp ung thư đã lan ra ngoài tuyến tiền liệt.
1. Liệu pháp hormon trong điều trị ung thư là gì?
Liệu pháp hormon trong điều trị ung thư là một phương pháp trị liệu toàn thân có tác dụng bổ sung, ngăn chặn và loại bỏ hormon ra khỏi cơ thể, giúp làm chậm hoặc ngăn chặn sự phát triển của các tế bào ung thư. Liệu pháp này được sử dụng nhằm chống lại nhiều loại ung thư khác nhau có cùng đặc điểm chung là khối ung thư sử dụng hormon để phát triển.
Liệu pháp hormon thường sử dụng các loại thuốc có khả năng ngăn chặn các tế bào ung thư phát triển thành bệnh. Có thể phối hợp liệu pháp hormon với các phương pháp điều trị ung thư khác, chẳng hạn như phẫu thuật, hóa trị, xạ trị để giúp giảm nguy cơ ung thư tái phát. Ngoài ra, liệu pháp hormon thường được sử dụng trước khi thực hiện phẫu thuật để làm thu nhỏ khối u và giúp dễ dàng loại bỏ chúng.
2. Liệu pháp hormon trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt
Liệu pháp hormon trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt còn được gọi là liệu pháp triệt androgen (ADT) hoặc liệu pháp ức chế androgen. Mục đích là để giảm mức độ nội tiết tố nam, được gọi là androgen trong cơ thể hoặc ngăn chặn chúng ảnh hưởng đến các tế bào ung thư tuyến tiền liệt.
Androgens kích thích các tế bào ung thư tuyến tiền liệt phát triển. Các androgen chính trong cơ thể là testosterone và dihydrotestosterone (DHT). Hầu hết các androgen được tạo ra bởi tinh hoàn, nhưng tuyến thượng thận (tuyến nằm trên thận của bạn) cũng tạo ra một lượng nhỏ. Giảm mức độ androgen hoặc ngăn chặn chúng xâm nhập vào các tế bào ung thư tuyến tiền liệt thường làm cho ung thư tuyến tiền liệt co lại hoặc phát triển chậm hơn trong một thời gian. Tuy nhiên, liệu pháp hormon đơn thuần không chữa được ung thư tuyến tiền liệt.
3. Khi nào nên sử dụng liệu pháp hormon?
Liệu pháp hormon có thể được sử dụng trong các trường hợp dưới đây:
- Nếu ung thư đã lan quá xa khiến bạn không thể chữa khỏi bằng phẫu thuật hoặc xạ trị, hoặc bạn không thể thực hiện các phương pháp điều trị này vì một số nguyên nhân khác.
- Nếu ung thư vẫn còn hoặc quay trở lại sau khi điều trị bằng phẫu thuật hoặc xạ trị
- Có thể kết hợp liệu pháp hormon cùng với xạ trị nếu bạn có nguy cơ mắc ung thư cao hơn sau khi điều trị (dựa trên mức độ của PSA hoặc sự phát triển của ung thư bên ngoài tuyến tiền liệt)
- Được sử dụng trước khi thực hiện xạ trị nhằm thu nhỏ ung thư để việc điều trị hiệu quả hơn
4. Các loại liệu pháp hormon trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt
Một số loại liệu pháp hormon có thể được sử dụng để điều trị ung thư tuyến tiền liệt, bao gồm:
4.1 Phương pháp điều trị để giảm mức độ androgen
- Cắt bỏ tinh hoàn (phẫu thuật thiến):
Mặc dù đây là một loại phẫu thuật, nhưng tác dụng chính của nó như một hình thức trị liệu bằng hormone. Trong phương pháp phẫu thuật này, bác sĩ sẽ loại bỏ tinh hoàn - nơi hầu hết các androgen (testosterone và DHT) được tạo ra. Điều này khiến hầu hết các bệnh ung thư tuyến tiền liệt ngừng phát triển hoặc co lại trong một thời gian.
Đây có lẽ là hình thức trị liệu bằng hormon ít tốn kém nhất và đơn giản nhất. Nhưng không giống như một số phương pháp điều trị khác, nó thật sự là một lựa chọn khó khăn cho những người phải chấp nhận cắt bỏ tinh hoàn vĩnh viễn. Trong trường hợp này, bác sĩ có thể sử dụng tinh hoàn nhân tạo trông giống như bình thường để đưa vào bìu.
- Chất chủ vận LHRH:
LHRH là tên viết tắt của hormon giải phóng hormon luteinizing, là những loại thuốc làm giảm lượng testosterone do tinh hoàn tạo ra. Điều trị bằng các loại thuốc này đôi khi được gọi là thiến hóa học hoặc thiến y tế vì chúng làm giảm nồng độ androgen cũng như cắt bỏ tinh hoàn.
Hầu hết nam giới đều lựa chọn phương pháp này, mặc dù các chất chủ vận LHRH có giá cao hơn phẫu thuật cắt bỏ tinh hoàn và đòi hỏi phải đi khám bác sĩ thường xuyên hơn. Với những loại thuốc này, tinh hoàn vẫn giữ nguyên vị trí, nhưng chúng sẽ co lại theo thời gian và thậm chí chúng có thể trở nên quá nhỏ để cảm nhận thấy.
Chất chủ vận LHRH được tiêm hoặc đặt dưới dạng cấy ghép nhỏ dưới da. Tùy thuộc vào loại thuốc được sử dụng, chúng có thể được cung cấp mỗi tháng một lần hoặc mỗi năm một lần.
Khi các chất chủ vận LHRH được đưa vào lần đầu tiên, nồng độ testosterone tăng nhanh trong một thời gian ngắn trước khi giảm xuống mức rất thấp. Hiệu ứng này được gọi là “bùng phát”. Nam giới bị ung thư di căn đến xương có thể bị đau xương. Nếu ung thư đã di căn sang cột sống, thậm chí sự gia tăng khối u trong thời gian ngắn do sự bùng phát có thể đè lên tủy sống và gây đau hoặc tê liệt. Có thể tránh bùng phát bằng cách sử dụng thuốc kháng androgen trong vài tuần khi bắt đầu điều trị bằng thuốc chủ vận LHRH.
- Chất đối kháng LHRH:
Degarelix (Firmagon) là một chất đối kháng LHRH. Nó hoạt động giống như các chất chủ vận LHRH, nhưng nó làm giảm nồng độ testosterone nhanh hơn và không gây ra khối u như các chất chủ vận LHRH. Điều trị bằng thuốc này cũng có thể được coi là một hình thức thiến y tế.
Thuốc này được sử dụng để điều trị ung thư tuyến tiền liệt tiến triển. Nó được tiêm dưới dạng tiêm hàng tháng dưới da. Các tác dụng phụ phổ biến nhất có thể thấy là các vấn đề tại vị trí tiêm (đau, đỏ và sưng) và tăng nồng độ men gan trong các xét nghiệm. Các tác dụng phụ khác được thảo luận chi tiết dưới đây.
- Chất ức chế CYP17:
Chất chủ vận và chất đối kháng LHRH có thể ngăn chặn tinh hoàn tạo ra androgen, nhưng các tế bào khác trong cơ thể, bao gồm cả tế bào ung thư tuyến tiền liệt, vẫn có thể tạo ra một lượng nhỏ, có thể thúc đẩy ung thư phát triển.
Abiraterone (Zytiga) chặn một loại enzyme có tên CYP17, giúp ngăn chặn các tế bào này tạo ra androgen. Abiraterone có thể được sử dụng ở những người đàn ông bị ung thư tuyến tiền liệt tiến triển:
- Nguy cơ cao ung thư di căn đến một số điểm trong xương hoặc lan sang các cơ quan khác
- Kháng Castrate (ung thư vẫn đang phát triển mặc dù nồng độ testosterone thấp từ chất chủ vận LHRH, chất đối kháng LHRH hoặc cắt bỏ tinh hoàn)
Vì abiraterone cũng làm giảm mức độ của một số hormone khác trong cơ thể, nên cần phải sử dụng thuốc tiên dược (một loại thuốc corticosteroid) trong quá trình điều trị để tránh tác dụng phụ nhất định.
4.2 Thuốc ngăn chặn androgen hoạt động
- Kháng androgen:
Androgens phải liên kết với một protein trong tế bào tuyến tiền liệt gọi là thụ thể androgen để hoạt động. Thuốc kháng androgen bao gồm các loại: bicalutamide (Casodex), flutamide (Eulexin), và nilutamide (Nilandron). Chúng được dùng dưới dạng thuốc viên.
Một chất kháng androgen có thể được thêm vào điều trị nếu cắt bỏ tinh hoàn, chất chủ vận hoặc chất đối kháng LHRH không còn hoạt động. Đôi khi nó cũng được sử dụng trong một vài tuần khi chất chủ vận LHRH lần đầu tiên được sử dụng để ngăn chặn sự bùng phát của khối u.
Một chất chống androgen cũng có thể được kết hợp với phẫu thuật cắt bỏ tinh hoàn hoặc chất chủ vận LHRH. Điều này được gọi là phong bế androgen kết hợp (CAB).
- Enzalutamide (Xtandi) và apalutamide (Erleada):
Đây là những loại thuốc chống androgen mới hơn. Thông thường khi androgen liên kết với thụ thể của chúng, thụ thể sẽ gửi tín hiệu đến trung tâm điều khiển tế bào để bắt đầu phát triển và phân chia. Enzalutamide (Xtandi) và apalutamide (Erleada) giúp chặn tín hiệu này. Chúng được uống dưới dạng thuốc viên mỗi ngày.
Những loại thuốc này thường có thể hữu ích đối với những người đàn ông bị ung thư không còn đáp ứng với các hình thức trị liệu bằng hormone khác (được gọi là ung thư tuyến tiền liệt kháng castrate). Enzalutamide có thể được sử dụng cho cả ung thư di căn (ung thư đã di căn sang các bộ phận khác của cơ thể), trong khi apalutamide thường được sử dụng cho ung thư không di căn.
5. Tác dụng phụ của liệu pháp hormon
Orchiectomy, chất chủ vận LHRH và chất đối kháng đều có thể gây ra tác dụng phụ tương tự từ mức độ hormone thấp hơn như testosterone. Những tác dụng phụ này có thể bao gồm:
- Giảm hoặc không có ham muốn tình dục
- Rối loạn cương dương (liệt dương)
- Co rút tinh hoàn và dương vật
- Nóng ran, đổ mồ hôi
- Nữ hóa cơ quan sinh dục nam, biểu hiện là vú mềm và sự phát triển của các mô vú
- Loãng xương, có thể dẫn đến gãy xương
- Thiếu máu (số lượng hồng cầu thấp)
- Giảm tinh thần
- Mất khối lượng cơ bắp
- Tăng cân
- Mệt mỏi
- Tăng mức cholesterol
- Phiền muộn
Một số nghiên cứu còn cho thấy nguy cơ huyết áp cao, tiểu đường, đột quỵ, đau tim và thậm chí tử vong do bệnh tim cao hơn ở những người đàn ông được điều trị bằng liệu pháp hormon.
Nguồn tham khảo: Cancer.org
XEM THÊM:
- Liệu pháp hormone thay thế: Lợi ích và nguy cơ
- Liệu pháp hormone thay thế (HRT) thời kỳ mãn kinh
- Bệnh ung thư tuyến tiền liệt có chữa được không?
- Hướng dẫn chẩn đoán ung thư tuyến tiền liệt