Kinh nghiệm chữa lạc nội mạc tử cung

Liệu pháp và kinh nghiệm chữa lạc nội mạc tử cung là vấn đề được nhiều chuyên gia và bệnh nhân quan tâm, nghiên cứu. Do lạc nội mạc tử cung là một loại bệnh phụ khoa mãn tính, có sự tiến triển phức tạp và dễ tái phát nên việc chẩn đoán chính xác và điều trị hiện vẫn đang đối diện với nhiều khó khăn.  

Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các bác sĩ thuộc Trung tâm Sức khoẻ phụ nữ và Hỗ trợ sinh sản Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec.

1. Lạc nội mạc tử cung là gì?

Lạc nội mạc tử cung là một bệnh lý liên quan đến việc xuất hiện của các tuyến nội mạc tử cung và mô đệm tại các vị trí khác ngoài tử cung, như buồng trứng, cơ tử cung, tầng sinh môn, trong ổ bụng hoặc thành bụng và phúc mạc…

Đây là một vấn đề phức tạp về cả chẩn đoán và điều trị. Mặc dù có nhiều phác đồ và hướng dẫn từ các tổ chức y tế hàng đầu trên thế giới, nhưng kinh nghiệm chữa lạc nội mạc tử cung thường phụ thuộc vào từng bác sĩ và trường hợp cụ thể của bệnh nhân.

2. Kinh nghiệm chữa lạc nội mạc tử cung từ chuyên gia

2.1 Điều trị nội khoa lạc nội mạc tử cung

Sử dụng phương pháp điều trị nội khoa là lựa chọn hàng đầu trong việc điều trị lạc nội mạc tử cung.

Trong đó, ưu điểm của phương pháp này là:

  • Tránh tổn thương các cơ quan vùng chậu trong quá trình phẫu thuật.
  • Giảm nguy cơ hình thành dính sau mổ.
  • Điều trị lạc nội mạc tử cung thâm nhiễm mà không quan sát được trong quá trình điều trị.
  • Có thể giảm được một phần chi phí y tế cho bệnh nhân.

Tuy nhiên, phương pháp cũng có những nhược điểm cần lưu ý như:

  • Tác dụng phụ của các loại thuốc điều trị có thể gây ra các vấn đề sức khỏe khác.
  • Bệnh có tỉ lệ tái phát cao sau khi ngưng điều trị.
  • Phương pháp này không hiệu quả đối với các trường hợp dính đang tồn tại.
  • Không đem lại hiệu quả đối với các trường hợp u lạc nội mạc tử cung.
  • Không phát huy hiệu quả đối với các trường hợp hiếm muộn.
  • Các phương pháp điều trị có thể ức chế quá trình rụng trứng và ngăn cản khả năng có thai trong quá trình điều trị.

Điều trị nội khoa không có khả năng cải thiện chức năng sinh sản, không giảm kích thước của u lạc nội mạc, cũng như không giải quyết được các biến chứng của lạc nội mạc tử cung thâm nhiễm sâu như hẹp niệu quản.

2.2 Các thuốc chữa lạc nội mạc tử cung

2.2.1 Giảm đau và kháng viêm không - steroid (NSAIDs)

Việc sử dụng thuốc giảm đau và kháng viêm như steroid (NSAIDs) cũng là một trong những kinh nghiệm chữa lạc nội mạc tử cung mà các chuyên gia thường áp dụng. Tuy nhiên, người bệnh cần chú ý những điểm sau:

  • Có thể xuất hiện các tác dụng phụ của thuốc.
  • Phương pháp điều trị thường được áp dụng gián đoạn, không phù hợp với việc sử dụng liên tục.
  • NSAIDs thường được sử dụng để giảm đau trong trường hợp đau bụng kinh nguyên phát hơn là do lạc nội mạc tử cung. Thường kết hợp với thuốc ngừa thai hoặc các liệu pháp nội tiết khác trong giai đoạn ban đầu của quá trình điều trị. 
Tham khảo kinh nghiệm chữa lạc nội mạc tử cung từ các chuyên gia về việc sử dụng thuốc giảm đau và kháng viêm trong giai đoạn đầu quá trình điều trị
Tham khảo kinh nghiệm chữa lạc nội mạc tử cung từ các chuyên gia về việc sử dụng thuốc giảm đau và kháng viêm trong giai đoạn đầu quá trình điều trị

2.2.2 Thuốc viên tránh thai kết hợp

  • Thuốc viên tránh thai kết hợp là một lựa chọn hiệu quả trong việc giảm đau bụng kinh, giảm đau vùng chậu mãn tính, giảm đau trong quá trình giao hợp và đồng thời có tác dụng ngừa thai.  
  • Không nên sử dụng quá 3 tháng nếu không có hiệu quả.
  • Khuyến cáo nên sử dụng liên tục thay vì theo chu kỳ.
  • Thuốc viên tránh thai là một phương pháp điều trị đơn giản, giá thành phải chăng, dễ sử dụng và hấp thụ, và giảm nguy cơ mắc ung thư buồng trứng và ung thư tử cung.

2.2.3 Liệu pháp Progestin

Progestin uống là một phương pháp điều trị các vấn đề liên quan đến lạc nội mạc tử cung và không ảnh hưởng đến mật độ xương.  

Dưới đây là một số loại Progestin phổ biến và các điểm chính:

  • Norethindrone Acetate: Dùng ở liều từ 5 đến 20mg mỗi ngày. Dù thuốc có tác dụng duy trì mật độ xương, nhưng sẽ làm giảm HDL, tăng LDL và Triglycerid.
  • Dienogest: Hiệu quả giảm đau vùng chậu và thống kinh, có thể là lựa chọn điều trị lâu dài với liều 2mg mỗi ngày.
  • Depot medroxyprogesterone acetate (DMPA): Tiêm bắp 150mg mỗi 3 tháng, hiệu quả giảm đau ở 3/4 bệnh nhân. Tuy nhiên, thuốc có thể gây ức chế buồng trứng nên không phù hợp cho phụ nữ mong muốn có thai và việc sử dụng lâu dài có thể làm giảm mật độ xương.
  • Dụng cụ tử cung phóng thích Progestin: Khoảng 50% bệnh nhân đau ở mức độ nhẹ và trung bình đáp ứng tích cực sau 6 tháng. Có thể sử dụng liên tục trong 5 năm, không ảnh hưởng đến mật độ xương và lipid máu, không gây ức chế buồng trứng.
  • Etonogestrel implant: Hiệu quả điều trị đau tương đương với DMPA và không ảnh hưởng đến mật độ xương hoặc lipid máu.

2.2.4 GnRH đồng vận: Goserelin, Triptorelin, Leuprolide...

  • Là lựa chọn thứ 2 khi bệnh nhân không đáp ứng liệu pháp nội tiết khác hoặc tái phát triệu chứng đau sau điều trị.
  • Nên kết hợp liệu pháp bổ sung ngay từ đầu nhằm giảm các tác dụng phụ của thiếu hụt Estrogen và phòng ngừa loãng xương.
  • Liệu pháp GnRH đơn thuần có thời gian điều trị tối đa là 6 tháng.
  • Kết hợp liệu pháp bổ sung với điều trị GnRH: Thời gian điều trị tối đa là 12 tháng (kết hợp điều trị bổ sung với Progestin đơn thuần hoặc Estrogen liều thấp và Progestin mỗi ngày). Sau 12 tháng, bệnh nhân có thể lựa chọn kết hợp thuốc ngừa thai để tiếp tục điều trị.

2.2.5 Ức chế Aromatase

Theo kinh nghiệm chữa lạc nội mạc tử cung, việc ức chế enzyme Aromatase có thể được cân nhắc kết hợp với các phương pháp điều trị khác như thuốc tránh thai kết hợp, Progestin, hoặc liệu pháp GnRH đồng vận để giảm đau do lạc nội mạc tử cung sâu. Tuy nhiên, người bệnh cần lưu ý một số điểm quan trọng như sau:

  • Thuốc ức chế Aromatase chỉ nên được chỉ định khi tất cả mọi phương pháp điều trị nội - ngoại khoa đều thất bại.
  • Do tỉ lệ giảm Estrogen máu cao, việc sử dụng lâu dài có thể gây ra nhiều tác dụng phụ.
  • Liều dùng thường là Anastrozole 1mg mỗi ngày hoặc Letrozole 2.5mg mỗi ngày.

2.3 Điều trị ngoại khoa

Chỉ định phẫu thuật u lạc nội mạc tử cung tại buồng trứng thường được xem xét trong các trường hợp sau:

  • Bệnh nhân không đáp ứng, từ chối điều trị hoặc có chống chỉ định điều trị nội khoa.
  • Cần hội chẩn chuyên khoa khi phẫu thuật u lạc nội mạc tử cung tại buồng trứng được chỉ định. Thời điểm phẫu thuật tốt nhất của bệnh nhân hiếm muộn do u lạc nội mạc tử cung ở buồng trứng là khi bệnh nhân muốn có thai.
  • Đối với các trường hợp lạc nội mạc tử cung ảnh hưởng đến ruột, bàng quang và niệu quản cần cân nhắc chụp MRI trước khi phẫu thuật, điều trị GnRH trong 3 tháng trước khi thực hiện phẫu thuật.
  • Phẫu thuật tận gốc bao gồm cắt tử cung và cả hai phần phụ thường được thực hiện đối với những bệnh nhân lạc nội mạc tử cung thâm nhiễm sâu. Quá trình này đòi hỏi phẫu thuật viên có kinh nghiệm đặc biệt và có thể cần kết hợp đa chuyên khoa nếu cần.

2.4 Các điều trị hỗ trợ khác

Song song với các phương pháp điều trị tây y, nhiều người bệnh lựa chọn áp dụng các bài thuốc dân gian dựa trên kinh nghiệm chữa lạc nội mạc tử cung lâu đời.

Các loại thuốc dân gian dưới đây thường được sử dụng để hỗ trợ điều trị lạc nội mạc tử cung ở mức độ nhẹ và không có khả năng điều trị tận gốc bệnh.  

  • Bệnh nhân có thể sử dụng các cây thuốc nam như: Trinh nữ hoàng cung, ích mẫu, lá trà xanh, lá trầu không, củ gừng, lá ngải cứu, rau diếp cá, bồ kết, tỏi, lá ổi, lá lốt, củ nghệ.
  • Bên cạnh đó, các bài thuốc Đông Y cũng sử dụng để hỗ trợ điều trị lạc nội mạc tử cung, bao gồm:
  • Bài thuốc thiểu phúc trục ứ thang: Tiểu hồi hương 15g, nguyên hồ 15g, can khương 15g, linh chi 15g, xuyên khung 10g, một dược 15g, đương quy 20g, bồ hoàng 15g, xích thược 15g, nhục quế 15g.
  • Bài thuốc bổ dương hoàn ngũ thang: Hoàng kỳ 30g, xích thược 15g, đương quy 20g, địa long 20g, xuyên khung 10g, hồng hoa 15g, đào nhân 15g.
  • Bài thuốc quy thận hoàn hợp đào hồng tứ vật thang: Thục địa 20g, sơn thù du 15g, phục linh 20g, sơn dược 20g, đương quy 20g, câu kỷ tử 20g, thỏ ty tử 15g, đào nhân 15g, đỗ trọng 15g, hồng hoa 15g, bạch thược 20g, xuyên khung 10g.
  • Bài thuốc Huyết phủ trục ứ thang gia vị: Đào nhân 15g, đương quy 20g, hồng hoa 15g, sinh địa 30g, xích thược 20g, sài hồ 10g, chỉ xác 10g, xuyên khung 10g, ngưu tất 10g, cam thảo 10g, đan sâm 20g, cát cánh 10g, đan bì 15g

Thêm vào đó, người bệnh cũng có thể tham khảo kinh nghiệm chữa lạc nội mạc tử cung bằng cách sử dụng các loại thảo dược như đan sâm, đương quy, nga truật, sài hồ bắc, hương phụ cùng với thành phần N-acetyl-L-cysteine. Các nghiên cứu đã chứng minh N-Acetyl-L-Cysteine có nhiều tác dụng có lợi cho sức khỏe, bao gồm:

  • Tăng cường lưu thông khí huyết, giúp cải thiện sự tuần hoàn máu và dưỡng chất đến các mô và cơ quan trong cơ thể.
  • Điều hoà nội tiết tố, giúp cân bằng hormone trong cơ thể.
  • Tăng cường hệ thống miễn dịch, giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh.
  • Chống oxi hóa và gốc tự do.
  • Giảm kích thước và sự xâm lấn của các tế bào lạc nội mạc tử cung, giúp giảm triệu chứng và cải thiện tình trạng sức khỏe của người bệnh.

Thành phần 100% tự nhiên từ các thảo dược thân thiện với cơ thể và dễ hấp thu nên có hiệu quả cao, đồng thời không gây tác dụng phụ và không ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản khi sử dụng lâu dài.

Ngoài ra, các thảo dược còn có thể hỗ trợ ngăn ngừa tình trạng vô sinh hiếm muộn ở phụ nữ bị đau bụng kinh và lạc nội mạc tử cung. Tuy nhiên, việc sử dụng các loại thảo dược cần được thảo luận và giám sát bởi bác sĩ hoặc chuyên gia y tế có kinh nghiệm.

3. Một số câu hỏi thường gặp về kinh nghiệm chữa lạc nội mạc tử cung

3.1 Bị lạc nội mạc tử cung có mang thai được không? Có phải cắt bỏ tử cung không?

Lạc nội mạc tử cung có thể khiến bệnh nhân khó mang thai cũng như nguy cơ sảy thai hoặc sinh non cao khi mang thai.  

Tuy nhiên nhờ sự tiến bộ trong lĩnh vực y học, có nhiều phương pháp điều trị hiện đại có thể can thiệp trong những tình huống đặc biệt như vậy. Để có thể tư vấn phương pháp điều trị phù hợp với từng trường hợp, bác sĩ cần biết thêm về triệu chứng cụ thể của người bệnh.

3.2 Lạc nội mạc tử cung có thể điều trị triệt để được không?

Mong muốn của mọi bệnh nhân là loại bỏ hoàn toàn căn bệnh lạc nội mạc tử cung và ngăn chặn khả năng tái phát. Tuy nhiên cho đến thời điểm hiện tại, mục tiêu này vẫn chưa đạt được. Lạc nội mạc tử cung là một bệnh lý mạn tính và kéo dài dai dẳng, các phương pháp điều trị chỉ nhằm mục đích giảm nhẹ triệu chứng cũng như ngăn chặn phát triển của bệnh.  

3.3 Bị nang lạc nội mạc tử cung buồng trứng và viêm lộ tuyến cổ tử cung trong thai kỳ có nguy hiểm không?

Thông thường, khi mang thai, khối u lạc nội mạc tử cung sẽ ngừng phát triển và chỉ khi nào gây ra biến chứng về vỡ mới cần can thiệp. Khi phải thực hiện phẫu thuật, nguy cơ động thai hoặc sảy thai phụ thuộc vào tuổi thai và sự phát triển của thai nhi tại thời điểm đó.  

Bác sĩ sẽ tiên lượng và thông báo cho người bệnh trước khi tiến hành phẫu thuật. Tuy nhiên, rủi ro về việc vỡ nang lạc nội mạc tử cung trong quá trình mang thai là rất ít. Vì vậy người bệnh không cần lo lắng quá mức.

Lạc nội mạc tử cung là một vấn đề phụ khoa phức tạp và có khả năng tái phát. Vì vậy, việc điều trị bệnh này cần được điều chỉnh tùy theo từng trường hợp cụ thể. Khi nhận thấy bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, bệnh nhân cần ngay lập tức đến bệnh viện để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. 

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe