Quá trình hấp thu thuốc có vai trò rất quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả điều trị của thuốc. Có nhiều đường hấp thu thuốc khác nhau, theo đó mỗi đường hấp thu thuốc đều có ưu và nhược điểm riêng.
1. Hấp thu thuốc là gì?
Hấp thu thuốc là gì? Hấp thu thuốc là quá trình thuốc đi từ nơi đặt thuốc đến máu hoặc bạch huyết. Quá trình hấp thu có vai trò rất quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả điều trị của thuốc. Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến quá trình hấp thu thuốc như:
- Tính chất vật lý và hóa học của thuốc như: tính hòa tan, tính acid-base của thuốc, nồng độ thuốc tại nơi hấp thu, tính chất các tá dược của thuốc;...
- Kỹ thuật bào chế thuốc như: dạng viên tác dụng nhanh, dạng viên phóng thích kéo dài, dạng viên đạn, miếng dán thẩm thấu qua da, dung dịch tiêm,...
- Tuần hoàn nơi hấp thu thuốc: hệ thống mao mạch tại nơi hấp thu càng phát triển thì sự hấp thu thuốc càng dễ dàng.
- Bề mặt nơi hấp thu thuốc: bề mặt nơi hấp thu càng lớn (như biểu mô phổi, phế nang,...) thì sự hấp thu càng nhanh. Ruột non hấp thu nhanh hơn dạ dày vì có bề mặt hấp thu rộng, lưu lượng máu cao.
Có nhiều đường hấp thu thuốc khác nhau như hấp thu thuốc qua da, hấp thu thuốc qua đường tiêu hóa, hấp thu thuốc qua hệ hô hấp, qua đường tiêm truyền,... Mỗi đường hấp thu thuốc có ưu và nhược điểm, đòi hỏi người thầy thuốc phải nắm vững để lựa chọn đường hấp thu thuốc cho phù hợp với mục đích điều trị và tính chất của thuốc.
2. Các đường hấp thu thuốc
2.1. Hấp thu thuốc qua da
Từ ngoài vào trong, da gồm có 3 lớp chính bao gồm biểu bì, thượng bì và hạ bì. Các thuốc hấp thu qua da có thể gây tác dụng từ nông đến sâu và cả tác dụng toàn thân, cụ thể như:
- Các thuốc tác dụng ngoài da gồm: thuốc mỡ, cao dán, thuốc xoa bóp
- Thuốc tác dụng nông tại chỗ: thuốc sát khuẩn, thuốc chống nấm
- Thuốc tác dụng sâu tới lớp bì: các thuốc chứa tinh dầu, salicylat, hormon
- Thuốc tác dụng toàn thân: như miếng dán chống say tàu xe scopolamin, miếng dán nitroglycerin, miếng dán estraderm (chứa estradiol điều trị sau mãn kinh),...
Quá trình hấp thu thuốc qua da phụ thuộc vào các yếu tố như:
- Tính chất của vùng da thoa thuốc hay chính xác hơn là độ dày lớp sừng của da. Như da mặt có lớp sừng mỏng, da bị vảy nến, da bị trầy mất lớp sừng,... thuốc sẽ dễ thấm qua hơn các vùng da khác.
- Loại tá dược sử dụng trong bào chế thuốc: tá dược ưa lipid phù hợp với da khô, sưng viêm. Trong khi vết thương sưng viêm chảy mủ nên dùng tá dược dạng nước.
- Tuổi: thuốc thấm qua da trẻ em nhanh hơn da người lớn vì lớp sừng da trẻ em mỏng hơn người lớn.
Để tăng tốc độ hấp thu thuốc qua da, có thể chà sát, xoa bóp để mở rộng tuyến mồ hôi, lỗ chân lông. Có thể dùng kỹ thuật sống âm thanh tần số cao để đẩy một số thuốc như dexamethasone, lidocain, phenylbutazon,... vào sâu bề mặt dưới da.
2.2. Hấp thu thuốc bằng đường uống
Thuốc dùng đường uống là đường dùng tiện lợi, kinh tế và an toàn nhất. Tuy nhiên, hấp thu qua đường tiêu hóa cũng có nhiều nhược điểm như:
- Tốc độ hấp thu chậm, không dùng được trong những trường hợp khẩn cấp.
- Thuốc có thể bị phá hủy bởi tác dụng của pH dịch vị, các enzym đường tiêu hóa.
- Sự hấp thu thuốc có thể ảnh hưởng bởi thức ăn. Một số thuốc hấp thu giảm do thức ăn như Ampicillin, Aspirin, Tetracyclin, sắt,... Bên cạnh đó, cũng có nhiều thuốc tăng hấp thu khi có thức ăn như Griseofulvin, Carbamazepin, Metoprolol,...
Ngoài ra, nhu động dạ dày, ruột thay đổi có thể ảnh hưởng đến hấp thu thuốc. Bệnh tiêu chảy làm tăng nhu động ruột quá mạnh cũng có thể làm giảm hấp thu thuốc.
2.3. Hấp thu thuốc qua đường hô hấp
Các thuốc hấp thu qua đường mũi họng gồm: thuốc sát trùng tại chỗ (thuốc xông), thuốc gây co mạch trị nghẹt mũi,... giúp phát huy tác dụng tại chỗ.
Các thuốc hấp thu qua niêm mạc khí quản, cuống phổi, phế nang là các thuốc dạng hít như thuốc mê bay hơi, tinh dầu, thuốc dạng khí dung điều trị hen suyễn,... Ưu điểm của các thuốc dạng hít là thuốc tập trung ở phổi nhiều hơn nơi khác nên liều dùng nhỏ, khởi đầu tác dụng nhanh, ít tác dụng phụ.
2.4. Hấp thu thuốc qua đường tiêm chích
Thuốc sử dụng qua đường tiêm chích có ưu điểm là hấp thu trực tiếp nên có tác dụng nhanh, có thể dùng trong trường hợp khẩn cấp, liều dùng nhỏ hơn liều uống. Có thể áp dụng với những thuốc có mùi khó chịu, không tan trong lipid, dễ bị hủy hoại khi uống, dùng được cho bệnh nhân bị nôn mửa, hôn mê. Tuy nhiên nhược điểm của đường hấp thu này là đòi hỏi điều kiện vô trùng cao, thực hiện bởi người có trình độ chuyên môn, đắt tiền, gây đau, có nhiều nguy cơ tai biến.
Các kỹ thuật đưa thuốc qua đường tiêm chích bao gồm tiêm dưới da, tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch. Trong đó, với đường tiêm tĩnh mạch, thuốc thâm nhập trực tiếp vào đường máu, không còn sự hấp thu, được dùng trong các trường hợp khẩn cấp, liều dùng chính xác và kiểm soát được.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.
Nguồn tham khảo: msdmanuals.com, news-medical.net, merckmanuals.com