Cá là một loại thực phẩm lành mạnh. Dinh dưỡng từ cá có các chất quan trọng như protein, vitamin D và nguồn axit béo omega-3 tuyệt vời, cực kỳ quan trọng đối với cơ thể và não.
1. Dinh dưỡng khi ăn các loại cá
1.1. Cá chứa nhiều chất dinh dưỡng quan trọng
Trong cá có nhiều chất dinh dưỡng mà nhiều người đang thiếu như: protein chất lượng cao, iốt, các vitamin và khoáng chất khác nhau. Đặc biệt các loại cá béo (hay còn gọi là cá dầu) như cá hồi, cá mòi, cá ngừ và cá thu, có chất dinh dưỡng cao. Cá béo cũng chứa nhiều axit béo omega-3, rất quan trọng cho cơ thể và chức năng của não giúp giảm nguy cơ mắc nhiều bệnh.
Để đáp ứng nhu cầu omega-3 của cơ thể, bạn nên ăn cá béo ít nhất một hoặc hai lần một tuần. Nếu bạn là người ăn chay, hãy lựa chọn bổ sung omega-3 làm từ vi tảo.
1.2. Làm giảm nguy cơ đau tim và đột quỵ
Đau tim và đột quỵ là hai nguyên nhân phổ biến nhất gây tử vong sớm trên thế giới. Cá được coi là một trong những thực phẩm tốt nhất cho sức khỏe. Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng những người ăn cá thường xuyên sẽ có nguy cơ đau tim, đột quỵ và tử vong vì bệnh tim thấp hơn những người không thường xuyên ăn.
1.3. Cá chứa nhiều chất dinh dưỡng quan trọng cho sự phát triển cơ thể
Axit béo omega-3 rất cần thiết cho sự tăng trưởng và phát triển. DHA là chất đặc biệt quan trọng đối với sự phát triển của não và mắt. Phụ nữ mang thai và cho con bú nên thường xuyên ăn cá để bổ sung đủ omega-3. Tuy nhiên, một số loài cá có hàm lượng thủy ngân cao, do vậy, phụ nữ mang thai chỉ nên ăn cá có hàm lượng thủy ngân thấp như cá hồi, cá mòi và cá hồi và ăn không quá 340 gram mỗi tuần. Phụ nữ mang thai cũng nên tránh ăn cá sống và chưa nấu chín vì nó có thể chứa vi sinh vật gây hại cho thai nhi.
1.4. Cá giúp tăng cường sức khỏe não bộ
Nhiều nghiên cứu cho thấy những người ăn nhiều cá có tốc độ suy giảm tinh thần chậm hơn. Những người ăn cá thường xuyên cũng có nhiều chất xám trong trung tâm não kiểm soát trí nhớ và cảm xúc.
1.5. Cá giúp ngăn ngừa và điều trị bệnh trầm cảm
Trầm cảm gây ra các triệu chứng như buồn bã, giảm năng lượng và mất hứng thú với cuộc sống và công việc. Trầm cảm gây nên những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Axit béo omega-3 trong cá có thể giúp chống trầm cảm và làm tăng đáng kể hiệu quả của thuốc chống trầm cảm.
1.6. Cá cung cấp vitamin D
Vitamin D hoạt động giống như một hormon steroid trong cơ thể. Cá và các sản phẩm từ cá là một trong những nguồn vitamin D tốt nhất trong chế độ ăn kiêng. Cá béo như cá hồi, cá trích chứa lượng cao nhất.
1.7. Cá làm giảm nguy cơ mắc các bệnh tự miễn
Chúng ta có thể mắc các bệnh tự miễn như bệnh tiểu đường loại 1 khi hệ thống miễn dịch bị tấn công và phá hủy các mô cơ thể khỏe mạnh. Lượng omega-3, dầu cá giúp ngăn ngừa nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 1 ở trẻ em, cũng như các bệnh tự miễn ở người lớn. Ăn cá cũng có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh viêm khớp dạng thấp, bệnh đa xơ cứng.
1. 8. Ngăn ngừa hen suyễn ở trẻ em
Trẻ em ăn nhiều cá sẽ hạn chế nguy cơ mắc bệnh hen suyễn.
2. Ăn cá nhiều có tốt?
Đây là câu hỏi được rất nhiều người quan tâm. Không ai có thể phủ nhận được giá trị dinh dưỡng mà các loại cá đem lại. Tuy nhiên, có rất nhiều loại cá có thể gây tổn thương não và thần kinh ở người lớn, nó cũng có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Đó là các loại cá có lượng thủy ngân cao như: Cá kiếm nhập khẩu, Cá mập, Cá ngói, đặc biệt là Cá thu vua.
Cá thu có nguồn omega-3 tốt, nhưng cá thu vua - là những con bị bắt ở Thái Bình Dương - có hàm lượng thủy ngân cao. Các bác sĩ khuyên rằng trẻ nhỏ và phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú nên tránh xa cá thu vua.
Cũng giống như cá thu, các loại cá ngừ khác nhau có mức thủy ngân khác nhau. Ví dụ cá ngừ đóng hộp có nguồn protein tốt, bạn có thể ăn 3 lần/tuần. Tuy nhiên, các loại cá ngừ vây xanh, cá ngừ mắt to, bạn không nên ăn nó nhiều hơn 1 lần/ tuần.
Nguồn tham khảo: healthline.com; webmd.com