Quá trình cấy ghép tế bào gốc có thể xuất hiện một số biến chứng nguy hiểm như chảy máu, nhiễm trùng hoặc đục thủy tinh thể… Đặc biệt, biến chứng phổ biến nhất trong quá trình cấy ghép là bệnh mảnh ghép chống ký chủ có nguy cơ đe dọa tính mạng của người bệnh. Cùng tìm hiểu trong bài viết này nhé.
Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các bác sỹ thuộc Trung tâm Công nghệ cao Vinmec.
1. Một số rủi ro có thể xảy ra khi cấy ghép tế bào gốc
Quá trình cấy ghép tế bào gốc đặt ra một thách thức không nhỏ cho cơ thể của người bệnh. Trong những tuần hoặc tháng phục hồi ban đầu, người bệnh có thể trải qua cảm giác mệt mỏi và suy nhược. Những tác dụng phụ như triệu chứng giống cúm, buồn nôn và thay đổi vị giác thường xảy ra.
Hãy kiên nhẫn và tin rằng một hệ thống miễn dịch hoàn toàn mới đang được xây dựng, tuy nhiên điều này đòi hỏi thời gian. Các bác sĩ sẽ theo dõi người bệnh một cách cẩn thận và chỉ định thuốc để giảm thiểu các vấn đề có thể phát sinh.
Ngoài những tác dụng phụ thường gặp này, có thể có những biến chứng phát sinh. Một số trong có thể xuất phát từ việc tiếp nhận hóa trị và xạ trị với liều lượng cao, một phần không thể tránh khỏi trong quá trình cấy ghép tế bào gốc.
Tuy nhiên, nếu người bệnh đã được "cấy ghép nhỏ" với hóa trị và xạ trị ở mức độ thấp thì biến chứng xảy ra sẽ ít hơn. Các biến chứng khác có thể là kết quả của phản ứng từ chối của cơ thể đối với tế bào gốc từ người hiến tặng.
2. Các biến chứng từ việc cấy ghép bằng tế bào gốc của chính người bệnh
Các biến chứng phổ biến khi ghép tế bào gốc bao gồm:
- Chảy máu và thiếu máu.
- Nhiễm trùng.
- Viêm phổi kẽ (viêm mô hỗ trợ phổi).
- Tổn thương gan và các bệnh liên quan.
- Khô và tổn thương ở miệng, thực quản, phổi và các cơ quan khác.
Một số ít trường hợp, bệnh nhân có thể bị đục thủy tinh thể, vô sinh (nếu tiếp xúc với tia bức xạ toàn thân) và một số bệnh ung thư tái phát, thường kéo dài đến một thập kỷ sau khi bệnh ung thư ban đầu được chẩn đoán.
Có nhiều phương pháp mà các bác sĩ có thể sử dụng để giúp người bệnh xử lý những biến chứng này. Thuốc kháng sinh, thuốc chống nấm và thuốc kháng virus có thể được áp dụng để ngăn chặn và điều trị các bệnh nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn, nấm và virus. Sử dụng thuốc chứa yếu tố tăng trưởng có thể thúc đẩy quá trình phát triển của hệ thống miễn dịch mới. Đồng thời, việc truyền máu có thể ngăn ngừa hoặc điều trị các vấn đề về chảy máu và thiếu máu.
3. Các biến chứng từ việc cấy ghép sử dụng tế bào gốc của người hiến tặng
Biến chứng phổ biến nhất trong quá trình ghép tế bào gốc được gọi là bệnh mảnh ghép chống ký chủ (GvHD). Bệnh này phát triển khi các tế bào máu xuất phát từ người hiến tặng xem tế bào của bệnh nhân như vật lạ và tiến hành tấn công chúng. Từ 30% đến 70% bệnh nhân nhận tế bào gốc từ người hiến tặng có thể phải đối mặt với các dạng một số bệnh mảnh ghép chống ký chủ. Bệnh này có thể ở mức độ nhẹ, nghiêm trọng hoặc thậm chí đe dọa tính mạng.
Triệu chứng của bệnh mảnh ghép chống ký chủ có thể bao gồm:
- Sự xuất hiện của phát ban, cảm giác ngứa và việc bong vảy da.
- Rụng tóc.
- Các triệu chứng liên quan đến tiêu hóa như buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy và đau bụng.
- Sự tổn thương của gan, thể hiện qua sự đổi màu da hoặc da trở nên vàng.
- Sự khô và tổn thương của miệng, thực quản, phổi và các cơ quan khác.
Khả năng mắc bệnh mảnh ghép chống ký chủ tăng khi có sự không phù hợp chặt chẽ giữa người nhận ghép và người hiến tặng. Việc sử dụng hóa trị hoặc xạ trị trước quá trình ghép tế bào gốc cũng có thể tăng nguy cơ này.
Để ngăn ngừa và điều trị bệnh mảnh ghép chống ký chủ, cần sử dụng một kết hợp đa dạng các loại thuốc bao gồm kháng sinh, thuốc chống nấm và chống vi-rút, cùng với corticosteroid và các phương pháp điều trị khác để giảm phản ứng miễn dịch. Các loại thuốc thông thường được sử dụng để ngăn ngừa và điều trị bệnh chống ký vật chủ bao gồm globulin kháng tế bào T, cyclosporine, methotrexate, sirolimus, tacrolimus và đôi khi là rituximab.
Sự thất bại trong quá trình ghép tế bào gốc là một biến chứng hiếm gặp, xảy ra khi hệ thống miễn dịch của cơ thể từ chối tế bào gốc từ người hiến tặng. Trong trường hợp có nhiều tế bào gốc từ người hiến tặng, phương pháp điều trị có thể bao gồm ca ghép thứ hai hoặc truyền tế bào lympho còn sót lại, loại tế bào bạch cầu từ người hiến tặng.
Ung thư có thể tái phát thậm chí sau nhiều năm kể từ khi tiến hành ghép tế bào. Thông thường, tái phát xảy ra khi các liệu pháp hóa trị và xạ trị không loại bỏ hết các tế bào ung thư. Ngoài ra, tái phát cũng có thể xảy ra nếu vẫn còn tế bào ung thư trong máu đã được thu thập trước khi điều trị hóa trị. Đối với một số loại ung thư ác tính, tỷ lệ tái phát sau khi ghép tế bào gốc từ cơ thể của bản thân có thể lên đến 50%.
Tuy nhiên, hiệu quả của "mảnh ghép chống lại khối u" có thể ngăn chặn sự tái phát của bệnh. Lợi ích quan trọng này đến từ sự nhận biết và tấn công của hệ thống miễn dịch trưởng thành từ người hiến tặng đối với bất kỳ tế bào ung thư nào phát hiện trong cơ thể sau quá trình ghép tạng.
Để tăng cường hiệu quả này, các bác sĩ có thể xem xét việc truyền cả tế bào miễn dịch và tế bào gốc từ người hiến tặng. Trong trường hợp tái phát, có thể sử dụng phát đồ hóa trị khác, hoặc thậm chí cả quá trình ghép tạng lần thứ hai (nếu tế bào gốc của người bệnh đã được sử dụng trong lần ghép trước đó, người bệnh có thể sử dụng từ nguồn hiến tặng) hoặc cả hai.
Nhìn chung, quá trình cấy ghép tế bào gốc từ chính bản thân hoặc người hiến tặng đều đặt ra những thử thách lớn cho người bệnh. Một số biến chứng người bệnh có thể gặp bao gồm nhiễm trùng, chảy máu… Do đó, người bệnh cần kiên trì vì cơ thể đang xây dựng một hệ miễn dịch mới và cần nhiều thời gian để hoàn thành điều đó.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.