Gãy xương háng ở người già: Phòng ngừa và điều trị

Gãy xương háng ở người già là tình trạng rất phổ biến, đặc biệt ở những người trên 65 tuổi, trong đó phụ nữ chiếm 80%. Tình trạng này gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng di chuyển của người già. Vì thế, người cao tuổi và người thân nên chú ý chăm sóc ông bà cẩn thận để tránh chấn thương và kịp thời điều trị ngay nếu có dấu hiệu bị gãy xương háng.

Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các bác sĩ thuộc khoa Chấn thương chỉnh hình & Y học thể thao Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec.

1. Tại sao gãy xương háng lại nguy hiểm ở người cao tuổi?

Biến chứng của gãy xương háng ở người cao tuổi có thể gây nguy hiểm đến tính mạng, với nguy cơ tử vong trong vòng 1 năm sau chấn thương dao động từ 12% đến 37%. Nguy cơ này tăng cao đặc biệt ở những bệnh nhân có bệnh lý kèm theo, suy giảm tri giác, không được phẫu thuật điều trị hoặc mất khả năng tự đi lại.

Khi người cao tuổi không thể vận động trong thời gian dài, nhiều biến chứng có thể xảy ra như:

  • Hình thành cục máu đông ở chân hoặc phổi.
  • Viêm phổi.
  • Nhiễm trùng đường tiểu.
  • Loét do tì đè.

Ngoài ra, người cao tuổi bị gãy xương háng còn có nguy cơ té ngã cao hơn.

Gãy xương háng đặc biệt nguy hiểm nhất là ở những người có tri giác lú lẫn, không vận động thường xuyên.
Gãy xương háng đặc biệt nguy hiểm nhất là ở những người có tri giác lú lẫn, không vận động thường xuyên.

2. Những yếu tố nguy cơ gây gãy xương khớp háng ở người già

Nguy cơ té ngã tăng lên theo tuổi tác, khiến khoảng 95% các trường hợp gãy xương háng xảy ra do té ngã. Sự mất phối hợp vận động, suy giảm thị lực, khả năng giữ thăng bằng kém và yếu cơ khiến người cao tuổi dễ bị té. Khi té, xương vốn đã yếu đi và bị loãng xương sẽ dễ dàng bị gãy.

Các yếu tố nguy cơ khác dễ dẫn đến gãy xương háng bao gồm:

  • Tuổi cao: Nguy cơ gãy xương háng tăng lên đáng kể từ 65 tuổi trở đi, với độ tuổi trung bình của người cao tuổi bị gãy xương háng là khoảng 80 tuổi.
  • Loãng xương: Loãng xương khiến xương trở nên yếu và dễ gãy hơn.
Người bị loãng xương tăng nguy cơ bị gãy xương háng.
Người bị loãng xương tăng nguy cơ bị gãy xương háng.
  • Giới tính: Phụ nữ dễ bị loãng xương hơn nam giới, nên nguy cơ gãy xương cũng cao hơn.
  • Thuốc: Nhiều loại thuốc có thể gây chóng mặt, buồn ngủ, làm tăng nguy cơ té ngã. Một số thuốc khác như prednisone có thể làm xương yếu và dễ gãy.
  • Rối loạn dinh dưỡng: Thiếu dinh dưỡng từ nhỏ có thể làm tăng nguy cơ gãy xương khi về già. Ở tuổi cao, duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, bao gồm đủ canxi và vitamin D, trở nên vô cùng quan trọng.
  • Lối sống không năng động: Thiếu vận động đầy đủ có thể khiến cơ và xương yếu đi, làm tăng nguy cơ té ngã và gãy xương.
  • Những bệnh lý khác: Các bệnh lý như tiểu đường, cường giáp hoặc bệnh đường ruột có thể làm suy yếu xương. Suy giảm trí tuệ như sa sút trí tuệ, đột quỵ, Parkinson, cũng làm tăng nguy cơ té ngã và gãy xương.
  • Rượu, thuốc lá: Hút thuốc lá và uống rượu quá mức cũng góp phần làm suy yếu xương.
  • Môi trường nhà cửa không an toàn: Những nguy cơ trong nhà như thảm trải không gọn gàng, dây điện lộn xộn, đồ đạc không cố định, ánh sáng kém, sàn tắm trơn trượt,... đều làm tăng nguy cơ té ngã và gãy xương ở người cao tuổi.
  • Đã gãy xương trước đó: Người từng bị gãy xương háng có nguy cơ cao hơn bị gãy xương háng ở bên còn lại.

3. Các dấu hiệu nhận biết gãy xương háng ở người cao tuổi

Người cao tuổi bị gãy xương háng thường sẽ có những biểu hiện sau:

  • Không thể đứng dậy và tiếp tục di chuyển sau khi té.
  • Đau vùng háng, đôi khi chỉ đau vùng gối cùng bên bị chấn thương.
  • Chân đau không thể chịu lực.
  • Vùng háng bị sưng đau và cử động bị hạn chế.
  • Bàn chân bên bị đau xoay ra ngoài nhiều hơn so với bên còn lại.

4. Gãy xương háng có thể tự lành mà không cần mổ không?

Hiếm khi bác sĩ không chỉ định phẫu thuật cho bệnh nhân gãy xương háng. Tuy nhiên, phẫu thuật có thể không cần thiết nếu xương không bị di lệch. Ngoài ra, phẫu thuật cũng không được chỉ định cho những bệnh nhân không đủ sức khỏe để chịu đựng cuộc mổ do bệnh lý nặng, những người không thể đi lại trước khi gãy xương hoặc bệnh nhân bị bệnh ở giai đoạn cuối. Trong các trường hợp này, điều trị tập trung vào giảm đau, tập vật lý trị liệu và áp dụng các kỹ thuật giúp tránh căng và tì đè lên vùng xương gãy.

Gãy xương háng thường được bác sĩ chỉ định điều trị bằng phẫu thuật.
Gãy xương háng thường được bác sĩ chỉ định điều trị bằng phẫu thuật.

5. Phẫu thuật gãy xương háng

Hầu hết người cao tuổi bị gãy xương háng đều cần nhập viện, phẫu thuật và tham gia tập phục hồi chức năng sau mổ. Có hai phương pháp chính bao gồm:

5.1 Gãy cổ xương đùi

Phần gãy nằm gần chỏm xương, bên trong bao khớp, có thể làm giảm hoặc cắt đứt nguồn cung cấp máu cho khu vực bị gãy. Hầu hết bệnh nhân cần phẫu thuật để điều trị loại gãy này. 

Gãy cổ xương đùi có thể làm giảm và cắt đứt nguồn máu cung cấp cho khu vực này.
Gãy cổ xương đùi có thể làm giảm và cắt đứt nguồn máu cung cấp cho khu vực này.

5.2 Gãy vùng liên mấu chuyển

Vùng liên mấu chuyển nằm ngay dưới cổ xương đùi, ở đầu trên của thân xương đùi.

Việc lựa chọn phương pháp phẫu thuật phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe tổng quát của bệnh nhân, kiểu gãy và mức độ nghiêm trọng của gãy xương. 

Gãy vùng liên mấu chuyển.
Gãy vùng liên mấu chuyển.

5.3 Mổ bắt ốc (vít)

Phẫu thuật này sử dụng ốc kim loại để giữ các mảnh xương gãy lại với nhau. Trong nhiều trường hợp, bác sĩ có thể dùng thêm nẹp vít để cố định xương. 

Gãy cổ xương đùi – mổ xuyên 2 vít xốp.
Gãy cổ xương đùi – mổ xuyên 2 vít xốp.
Gãy liên mấu chuyển xương đùi – bắt nẹp vít DHS.
Gãy liên mấu chuyển xương đùi – bắt nẹp vít DHS.

5.4 Mổ thay khớp háng bán phần

Thay thế chỏm và cổ xương đùi bị gãy bằng thiết bị kim loại. Phẫu thuật này thường được khuyến nghị cho những bệnh nhân có bệnh lý nội khoa kèm theo ảnh hưởng đến quá trình hồi phục hoặc những bệnh nhân suy giảm ý thức và lú lẫn. 

Phần khớp háng bị gãy sẽ được thay thế bằng thiết bị kim loại.
Phần khớp háng bị gãy sẽ được thay thế bằng thiết bị kim loại.

5.5 Mổ thay khớp háng toàn phần

Trong phẫu thuật này, phần trên của xương đùi và bao khớp háng ở khung chậu được thay thế bằng bộ phận nhân tạo. Thay khớp háng toàn phần thường được chỉ định cho những bệnh nhân bị thoái hóa khớp nghiêm trọng. 

Mổ thay khớp háng toàn phần được chỉ định điều trị chấn thương phần trên xương đùi và bao khớp háng.
Mổ thay khớp háng toàn phần được chỉ định điều trị chấn thương phần trên xương đùi và bao khớp háng.

6. Phục hồi chứng năng sau gãy xương háng

Quá trình phục hồi sau gãy xương háng thường kéo dài, đòi hỏi nhiều thời gian để bệnh nhân có thể trở lại hoạt động bình thường.

Bệnh nhân thường cần nằm viện vài ngày sau phẫu thuật. Trong thời gian này, vật lý trị liệu và trị liệu hướng nghiệp có thể được bắt đầu ngay tại bệnh viện.

Sau đó, một chương trình vật lý trị liệu tiếp theo có thể được thiết kế để tăng cường cơ bắp, cải thiện khả năng giữ thăng bằng và di chuyển. Trị liệu hướng nghiệp sẽ tập trung vào các hoạt động sống hàng ngày, giúp bệnh nhân duy trì tính tự lập.

Hãy thảo luận với bác sĩ về nơi tiến hành vật lý trị liệu sau khi xuất viện, tại viện chăm sóc hoặc tại nhà, đồng thời lập kế hoạch hỗ trợ lâu dài cho bệnh nhân.

7. Làm thế nào để phòng ngừa gãy xương háng ở người lớn tuổi?

Các biện pháp dưới đây có thể giúp phòng ngừa tình trạng gãy xương háng ở người già hiệu quả.

Cần đảm bảo môi trường trong nhà an toàn và giảm thiểu nguy cơ té ngã cho người cao tuổi:

  • Đảm bảo phòng ngủ đủ ánh sáng: Ánh sáng không nên quá mờ hoặc quá chói, công tắc đèn cần dễ tiếp cận.
  • Thu gọn hoặc loại bỏ thảm để tránh nguy cơ vấp ngã.
  • Phòng tắm an toàn: Thêm ghế ngồi và tấm chống trượt trong nhà tắm, bàn cầu cần đủ cao và thuận tiện cho người già di chuyển.
  • Ghế ngồi phải vững chắc và có chỗ để tay.
  • Sử dụng dụng cụ bảo vệ chống té ngã cho trẻ em: Đặt tấm lót cao su trước bồn rửa và dùng sáp chống trượt trên sàn nhà. Để các vật dụng thường xuyên dùng ở kệ thấp, dễ tiếp cận.
  • Tay vịn cầu thang và các bậc tam cấp cần đảm bảo không trơn trượt.

Có thể nhắc nhở người thân về các vấn đề sau:

  • Thường xuyên kiểm tra môi trường xung quanh.
  • Đi giày dép đế thấp, cứng và phù hợp.
  • Chú ý đến tác dụng phụ của các loại thuốc đang sử dụng.
  • Thông báo cho bác sĩ về các sản phẩm tăng cường mật độ xương, bao gồm calcium và vitamin D.
  • Duy trì hoạt động thể chất với các bài tập giúp giữ thăng bằng và tăng cường sức mạnh chân như đi bộ hàng ngày, tập yoga nhẹ hoặc thái cực quyền. 
Lựa chọn những đôi dép thấp và chống trơn trượt cho người cao tuổi.
Lựa chọn những đôi dép thấp và chống trơn trượt cho người cao tuổi.

Tại bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec đã áp dụng các phương pháp mới như phẫu thuật thay khớp háng bán phần và toàn phần với đường mổ nhỏ, ít xâm lấn. Đây là những kỹ thuật tiên tiến được giới thiệu tại Việt Nam trong những năm gần đây.

Kỹ thuật thay khớp háng tại Vinmec với đường mổ rất nhỏ giúp giảm thiểu tối đa tổn thương các mô lành xung quanh khớp, đồng thời bộc lộ chính xác vùng tổn thương và khớp cần thay. Phương pháp này giúp hạn chế nguy cơ nhiễm trùng và chảy máu sau phẫu thuật, đồng thời giảm đau sau mổ, hỗ trợ bệnh nhân phục hồi nhanh chóng và sớm quay lại các hoạt động hàng ngày.

Giảm đau toàn diện trong và sau phẫu thuật: Dưới sự hướng dẫn của siêu âm, kỹ thuật gây tê giảm đau giúp bệnh nhân không phải chịu bất kỳ cơn đau nào trong quá trình phẫu thuật và hậu phẫu. Phương pháp này đảm bảo độ chính xác cao, mang lại sự thoải mái tối đa cho bệnh nhân cả trong và sau phẫu thuật.

Chi phí hợp lý, vật tư hiện đại: Vinmec cung cấp đầy đủ các loại khớp phù hợp với nhu cầu của mọi khách hàng. Các loại khớp hiện đại nhất trên thế giới cũng đã có mặt tại đây, với độ bền cao, hạn chế tình trạng trật khớp sau phẫu thuật, thậm chí bệnh nhân có thể ngồi xổm sau khi phục hồi.

Phục hồi chức năng sau mổ hiệu quả: Từ ngày thứ hai sau phẫu thuật, bệnh nhân sẽ bắt đầu tập phục hồi chức năng dưới sự hướng dẫn chi tiết của các kỹ thuật viên, giúp tránh sai sót trong quá trình tập luyện và thúc đẩy quá trình hồi phục nhanh chóng. 

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Nguồn tài liệu tham khảo: uptodate.com, aafp.org, orthoinfo.aaos.org

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe