Điều trị ung thư cổ tử cung theo từng giai đoạn

Điều trị ung thư cổ tử cung là một quá trình phức tạp, bao gồm nhiều phương pháp khác nhau nhằm kiểm soát sự phát triển của tế bào ung thư và bảo vệ sức khỏe người bệnh. Tổ chức Ung thư Toàn cầu Globocan năm 2020 ghi nhận ung thư cổ tử cung là loại ung thư thường gặp đứng hàng thứ 4 ở nữ giới, với hơn 600.000 ca mắc mới và hơn 340.000 ca tử vong.

Bài viết được tham vấn chuyên môn cùng Bác sĩ chuyên khoa I Tô Kim Sang - Bác sĩ Nội Ung bướu - Trung tâm Ung bướu - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Central Park.

1. Nguyên nhân gây ung thư cổ tử cung

Trước khi tìm hiểu các phương pháp điều trị ung thư cổ tử cung, hãy cùng nhau đi sâu vào tìm hiểu nguyên nhân gây ra căn bệnh này:

  • Nhiễm HPV: Đâu là một loại virus lây truyền qua đường tình dục và có hơn 99% các ca mắc ung thư cổ tử cung dương tính với HPV.
  • Ức chế miễn dịch: Thuốc ức chế miễn dịch hay các bệnh suy giảm hệ miễn dịch (như HIV) đều có thể làm tăng nguy cơ nhiễm HPV, từ đó dẫn đến ung thư cổ tử cung.
  • Tuổi tác: Nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung cũng tăng theo tuổi tác, thường được chẩn đoán trong độ tuổi từ 35-44, với độ tuổi trung bình là 50. Khoảng 20% trường hợp được phát hiện sau 65 tuổi.
  • Lối sống không lành mạnh: Các yếu tố khác như hút thuốc lá, béo phì, sử dụng thuốc tránh thai lâu dài, quan hệ tình dục không an toàn và chế độ ăn ít rau quả cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Phòng bệnh là biện pháp quan trọng hơn chữa bệnh. Để phòng ngừa ung thư cổ tử cung, nữ giới từ 9-26 tuổi, chưa quan hệ tình dục nên tiêm vắc xin ngừa HPV. Đối với phụ nữ đã có gia đình hoặc đã có quan hệ tình dục, nên thực hiện tầm soát ung thư cổ tử cung qua các phương pháp như Thinprep Pap test và HPV DNA test.

2. Người bị ung thư tử cung giai đoạn cuối sống được bao lâu?

Ung thư cổ tử cung thường phát triển từ các tổn thương tiền ung thư, diễn tiến âm thầm trong khoảng 10 đến 15 năm. Tỷ lệ sống sót của bệnh nhân ung thư cổ tử cung phụ thuộc vào nhiều yếu tố như độ tuổi, chủng tộc và đặc biệt là giai đoạn phát hiện bệnh.  

Theo số liệu từ Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ trong khoảng thời gian 2011-2017, khoảng 44% các trường hợp được chẩn đoán bệnh ở giai đoạn sớm, khi đó ước tính tỷ lệ sống sót sau 5 năm là 92%. Tuy nhiên, nếu bệnh được phát hiện khi các tế bào đã lan rộng ra xung quanh hoặc di căn đến hạch (giai đoạn 2-3), tỷ lệ này giảm xuống còn 58%. Khi ung thư di căn xa, tiên lượng sống chỉ còn 18%.  

Vì thế, việc phòng ngừa ung thư cổ tử cung bằng cách thực hiện các biện pháp tầm soát định kỳ trở nên vô cùng quan trọng. Nếu người bệnh phát hiện sớm và điều trị ung thư cổ tử cung kịp thời, khả năng chữa khỏi là rất cao. Ngược lại, việc trì hoãn điều trị không những làm khả năng chữa khỏi giảm thấp mà còn khiến chi phí điều trị tăng cao.

Ung thư tử cung giai đoạn 2 sống được bao lâu? Theo số liệu Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ, tỷ lệ sống sau 5 năm ở giai đoạn 2 là khoảng 58%.
Ung thư tử cung giai đoạn 2 sống được bao lâu? Theo số liệu Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ, tỷ lệ sống sau 5 năm ở giai đoạn 2 là khoảng 58%.

3. Điều trị ung thư cổ tử cung theo từng giai đoạn

3.1 Điều trị ung thư cổ tử cung ở giai đoạn tiền ung thư

Ở giai đoạn tiền ung thư của ung thư cổ tử cung, các tế bào bất thường chỉ mới xuất hiện ở lớp biểu mô cổ tử cung, chưa xâm lấn đến các lớp sâu hơn, cũng như chưa lan ra các cấu trúc lân cận.

Trong giai đoạn này, bác sĩ thường sử dụng các phương pháp điều trị tại chỗ nhằm loại bỏ các tế bào bất thường. Các phương pháp điều trị có thể bao gồm:

  • Áp lạnh bằng nitơ lỏng.
  • Đốt nhiệt.
  • Laser.
  • Khoét chóp cổ tử cung, cổ tử cung sẽ được cắt 1 phần nhỏ theo hình nón.

Những phương pháp này không chỉ giúp loại bỏ các tổn thương mà còn giúp bảo tồn chức năng sinh sản của phụ nữ, đồng thời đảm bảo hiệu quả điều trị, hạn chế tối đa khả năng bệnh tiến triển thành ung thư xâm lấn.

Điều trị ung thư cổ tử cung giai đoạn tiền ung thư bằng cách điều trị tại chỗ để giữ lại chức năng tử cung và buồng trứng.
Điều trị ung thư cổ tử cung giai đoạn tiền ung thư bằng cách điều trị tại chỗ để giữ lại chức năng tử cung và buồng trứng.

3.2 Điều trị ung thư cổ tử cung ở giai đoạn I

Ở giai đoạn I của bệnh ung thư cổ tử cung, các tế bào ung thư đã bắt đầu phát triển từ bề mặt và xâm lấn qua màng đáy xuống các lớp mô sâu hơn của cổ tử cung nhưng chưa lan ra ngoài khu vực này. Trong giai đoạn này, phẫu thuật cắt bỏ tử cung thường là lựa chọn điều trị chính.

Sau phẫu thuật, bệnh nhân sẽ được đánh giá để xác định nguy cơ tái phát của bệnh. Dựa vào mức độ nguy cơ, bác sĩ có thể khuyên người bệnh nên tiếp tục điều trị hỗ trợ bằng xạ trị, có thể kết hợp hoặc không kết hợp với hóa trị để tăng cường hiệu quả điều trị, giảm thiểu nguy cơ bệnh quay trở lại.

Trong trường hợp ung thư cổ tử cung giai đoạn I mà khối u có kích thước lớn hơn 4cm, làm cho việc phẫu thuật gặp khó khăn, bác sĩ có thể ưu tiên chọn lựa phương pháp điều trị hóa xạ trị kết hợp đồng thời để tiêu diệt khối u một cách triệt để.

Đối với những bệnh nhân từ chối hoặc không thể thực hiện phẫu thuật và hóa trị do bệnh nền, xạ trị đơn thuần vẫn là một lựa chọn được khuyến nghị để điều trị bệnh.

3.3 Điều trị ung thư cổ tử cung ở giai đoạn II - III

Ở giai đoạn II và III của bệnh ung thư cổ tử cung, khối ung thư đã lan rộng đến âm đạo, mô xung quanh cổ tử cung, vách chậu và có thể đã di căn đến các hạch lympho.

  • Giai đoạn II: Khi mà khối u đã xâm lấn đế 2/3 trên của âm đạo hoặc lan đến các mô xung quanh cổ tử cung. Trong trường hợp khối u có kích thước nhỏ hơn 4cm, phẫu thuật để cắt bỏ tử cung có thể được thực hiện như phương pháp điều trị ban đầu. Sau đó, bác sĩ có thể đề nghị thêm xạ trị để giảm nguy cơ tái phát của bệnh.
  • Giai đoạn III: Khi khối u đã xâm lấn đến 1/3 dưới của âm đạo, đến vách chậu hoặc đã di căn đến hạch. Điều trị chủ yếu trong giai đoạn này là hóa xạ trị kết hợp để đạt được hiệu quả triệt để nhất.

Trong những trường hợp bệnh nhân từ chối phẫu thuật và hóa trị hoặc khi có các bệnh lý nền nặng khiến họ không thể tiến hành những phương pháp điều trị trên, xạ trị đơn thuần vẫn là một lựa chọn khả thi và được khuyến cáo áp dụng.

Ngoài giai đoạn rất sớm (khi các tế bào ung thư chỉ xâm lấn nông về mặt vi thể), việc bảo tồn chức năng sinh sản thường không khả thi khi bệnh đang ở giai đoạn xâm lấn. Bệnh nhân có thể cân nhắc lưu trữ trứng trước khi điều trị. Đây là quyết định cần được thảo luận kỹ càng với bác sĩ để đảm bảo có chỉ định phù hợp với từng trường hợp cụ thể.

Với phương pháp phẫu thuật, bác sĩ sẽ tiến hành cắt bỏ khối u cùng với các phần của cơ quan bị ảnh hưởng để đảm bảo đã loại bỏ hoàn toàn tế bào ung thư.
Với phương pháp phẫu thuật, bác sĩ sẽ tiến hành cắt bỏ khối u cùng với các phần của cơ quan bị ảnh hưởng để đảm bảo đã loại bỏ hoàn toàn tế bào ung thư.

3.4 Điều trị ung thư cổ tử cung ở giai đoạn IV

Ở giai đoạn IV của bệnh ung thư cổ tử cung, khối ung thư đã xâm lấn đến các cơ quan lân cận hoặc đã di căn xa, đánh dấu mức độ tiến triển nghiêm trọng của bệnh.

  • Giai đoạn IVA: Khối ung thư xâm lấn trực tiếp vào các cơ quan xung quanh cổ tử cung, như bàng quang và trực tràng. Điều trị ung thư cổ tử cung ở giai đoạn IVA sẽ tương tự với giai đoạn II-III. Nếu tình trạng bệnh vẫn có thể đáp ứng được phẫu thuật thì bệnh nhân sẽ được thực hiện phẫu thuật, sau đó, phương pháp hoá xạ trị kết hợp có thể được thực hiện để điều trị hỗ trợ
  • Giai đoạn IVB: Khi ung thư di căn đến các cơ quan xa như gan, phổi, xương, mục tiêu chính của điều trị chuyển sang giảm nhẹ triệu chứng và cải thiện chất lượng sống, kéo dài thời gian sống. Các phương pháp điều trị toàn thân được lựa chọn ở giai đoạn này bao gồm: Hóa trị kết hợp với liệu pháp nhắm trúng đích và liệu pháp miễn dịch. Xạ trị có thể được áp dụng tại cổ tử cung nhằm kiểm soát các triệu chứng như đau và chảy máu âm đạo.
Điều trị ung thư giai đoạn cuối phức tạp và tốn kém.
Điều trị ung thư giai đoạn cuối phức tạp và tốn kém.

Sàng lọc sớm ung thư cổ tử cung đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện bệnh ở giai đoạn đầu, giúp ngăn chặn tiến triển đến các giai đoạn muộn hơn khi việc điều trị trở nên phức tạp. Khi được phát hiện sớm, các phương pháp điều trị ung thư cổ tử cung sẽ đạt hiệu quả tối ưu, giúp giảm nguy cơ tử vong và kéo dài thời gian sống cho người bệnh. Ngoài ra, sàng lọc sớm còn mang lại lợi ích về mặt tài chính, giúp bệnh nhân tiết kiệm chi phí điều trị, giảm gánh nặng cho cá nhân và gia đình. 

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe