Cấy ghép tế bào gốc là một phương pháp điều trị ung thư hiện đại và có tỷ lệ thành công cao. Tuy nhiên, phương pháp này chỉ có thể điều trị một số loại ung thư, chủ yếu là ung thư hệ tạo máu. Để tăng kết quả điều trị, bệnh nhân cần kết hợp ghép tế bào gốc với hóa trị và xạ trị để phục hồi hoặc tạo mới các tế bào khỏe mạnh.
Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của TS.BS Lê Tấn Đạt - Bác sĩ Nội Ung bướu - Trưởng Đơn nguyên Nội Ung bướu - Trung tâm Ung bướu - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Central Park.
1. Các loại cấy ghép tế bào gốc điều trị ung thư
Sau khi hoàn thành các liệu trình hóa trị hoặc xạ trị, cần thực hiện truyền tế bào gốc mới vào tĩnh mạch của bệnh nhân. Quá trình này tương tự như truyền máu chứ không phải là một ca phẫu thuật ghép như ghép gan hay ghép thận. Mục đích là để thay thế các tế bào đã bị phá hủy. Các tế bào gốc được truyền sẽ dần ổn định trong tủy xương theo thời gian (có thể tưởng tượng các tế bào này như “mọc” trong tủy xương) và bắt đầu phát triển, tạo ra các tế bào máu khỏe mạnh mới.
Mặc dù có nhiều phương pháp điều trị ung thư bằng cấy ghép tế bào gốc, song tất cả đều có thể chia thành hai loại chính:
- Cấy ghép tế bào gốc tự thân (autologous stem cell transplantation): Là phương pháp sử dụng lại tế bào gốc của chính bệnh nhân để cấy ghép.
- Cấy ghép tế bào gốc đồng loại (hoặc dị thân) (allogenic stem cell transplantation): Là phương pháp sử dụng tế bào gốc từ người hiến tặng phù hợp, có thể là thân nhân hoặc người lạ.
1.1. Cấy ghép tế bào gốc tự thân
Trong phương pháp điều trị ung thư bằng tế bào gốc, tế bào gốc được thu thập từ máu hoặc tủy xương của bệnh nhân trước khi bắt đầu hóa trị hoặc xạ trị. Sau đó, tế bào gốc được đông lạnh để bảo quản. Khi liệu trình điều trị đã hoàn tất, các tế bào gốc này được rã đông và truyền trở lại vào cơ thể bệnh nhân.
1.1.1. Ưu điểm
Ưu điểm chính của ghép tế bào gốc tự thân là bệnh nhân có thể sử dụng lại tế bào của chính mình, từ đó giảm thiểu được nguy cơ thải ghép và loại bỏ hoàn toàn khả năng tế bào ghép tấn công cơ thể cũng như nguy cơ nhiễm trùng từ người hiến tặng.
1.1.2. Nhược điểm
- Đôi khi tế bào gốc không thể di chuyển vào tủy xương và tái tạo máu như mong đợi.
- Có khả năng tế bào ung thư đã từng vượt qua hệ miễn dịch của bệnh nhân trước đây tái phát và gây bệnh một lần nữa.
- Việc loại bỏ các tế bào ung thư từ nguồn tủy được bảo quản lạnh cần nhiều thời gian.
- Trong quá trình này, các tế bào khỏe mạnh có thể bị vô tình tiêu diệt, tăng nguy cơ nhiễm trùng hoặc xuất huyết cho bệnh nhân.
Hiện nay, cấy ghép tế bào gốc tự thân được sử dụng trong điều trị cho nhiều loại bệnh, bao gồm:
- Các loại ung thư hệ tạo máu, bao gồm bệnh bạch cầu, u lympho và đa u tủy.
- Một số loại ung thư thuộc nhóm u đặc như ung thư tinh hoàn, u nguyên bào thần kinh và các loại ung thư khác ở trẻ em.
- Ngoài ra, cấy ghép tế bào gốc cũng đang được nghiên cứu để điều trị các bệnh lý không phải ung thư, bao gồm bệnh xơ cứng hệ thống, bệnh đa xơ cứng (MS), bệnh Crohn và lupus ban đỏ hệ thống.
Sau khi cấy ghép, bệnh nhân có thể cần sử dụng thuốc chống ung thư để tiêu diệt các tế bào bất thường còn sót lại trong cơ thể.
1.2. Ghép tế bào gốc 2 lần (“tandem transplants”. “tandem” nghĩa là “xe đạp đôi”)
Đây là phương pháp cấy ghép tế bào gốc tự thân kết hợp với hai đợt hóa trị liệu tấn công. Mỗi đợt ghép sử dụng nguồn tủy của chính bệnh nhân. Tất cả tế bào gốc cần thiết sẽ được thu thập trước khi tiến hành hóa trị liều cao lần đầu. Mỗi ca ghép sau đó sẽ sử dụng một nửa số tế bào này. Thông thường, hai lần ghép sẽ diễn ra trong vòng 6 tháng, với lần thứ hai được tiến hành sau khi bệnh nhân hồi phục sức khỏe từ đợt điều trị ung thư bằng tế bào gốc đầu tiên.
Cấy ghép bổ sung thường được sử dụng trong điều trị đa u tủy và ung thư tinh hoàn tiến triển. Đôi khi, phương pháp này cũng được áp dụng sau khi ghép tạng. Tuy nhiên, việc thực hiện hai lần ghép tủy có thể mang lại rủi ro cao hơn so với chỉ một lần ghép. Các nhà khoa học đang tiếp tục nghiên cứu để tìm cách tối ưu hóa và an toàn hơn cho phương pháp này.
1.3. Cấy ghép tế bào gốc đồng loại
Đây là phương pháp ghép tủy phổ biến, trong đó bệnh nhân nhận tế bào gốc từ một người hiến tặng phù hợp. Người hiến tặng có thể là một thành viên trong gia đình, thường là anh chị em ruột hoặc một người hiến tặng không có quan hệ huyết thống.
1.3.1. Ưu điểm
Các tế bào gốc từ người hiến tặng có khả năng tạo ra một hệ miễn dịch mới trong cơ thể bệnh nhân, giúp tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại sau khi điều trị bằng hóa chất liều cao hoặc xạ trị. Hơn nữa, người hiến tặng cũng có thể cung cấp cho bệnh nhân các tế bào bạch cầu khỏe mạnh và không bị bất thường, hỗ trợ thêm cho quá trình phục hồi sức khỏe của bệnh nhân.
1.3.2. Nhược điểm
Các tế bào gốc từ người hiến tặng có thể chết hoặc bị phá hủy trong cơ thể bệnh nhân trước khi ổn định được trong tủy xương.
Hệ miễn dịch mới từ người hiến tặng cũng có thể tấn công các tế bào khỏe mạnh của bệnh nhân, gây ra tình trạng kháng ghép hay còn được gọi là bệnh ghép chống chủ.
Dù các tế bào gốc đã được kiểm tra kỹ lưỡng trước khi hiến tặng, nguy cơ nhiễm trùng vẫn có thể xảy ra và trong trường hợp nghiêm trọng có thể dẫn đến tử vong.
Cấy ghép tế bào gốc đồng loại thường được áp dụng trong điều trị các bệnh như bạch cầu, u lympho, đa u tủy, hội chứng loạn sinh tủy và thiếu máu bất sản.
1.4. Ghép tế bào gốc “mini” (mini-transplants, hay non-myeloablative transplantation, ghép tế bào gốc không diệt tủy)
Đối với người lớn tuổi hoặc những người có tình trạng sức khỏe không ổn định, việc áp dụng các phương pháp điều trị mạnh như hóa trị hoặc xạ trị để tiêu diệt toàn bộ tế bào tủy trước khi cấy ghép tế bào gốc có thể rất nguy hiểm.
Trong những trường hợp này, bác sĩ có thể chọn áp dụng phương pháp ghép tế bào gốc “mini”. Phương pháp này sử dụng lượng hóa trị và/hoặc xạ trị ít hơn so với cấy ghép tiêu chuẩn. Mục đích là để tiêu diệt một số lượng tế bào ung thư và một phần tủy, đồng thời ức chế hệ miễn dịch đủ để cho phép các tế bào gốc mới từ người hiến tặng phát huy hiệu quả.
Sau một thời gian tồn tại song song, các tế bào gốc mới từ từ chiếm ưu thế trong tủy xương và dần thay thế các tế bào gốc cũ của bệnh nhân. Quá trình này dẫn đến việc hình thành một hệ miễn dịch mới, giúp người nhận ghép có khả năng chống lại căn bệnh ung thư.
Ưu điểm lớn nhất của cấy ghép mini là việc sử dụng liều lượng hóa trị và chất phóng xạ thấp hơn. Tuy nhiên, phương pháp này không phải là lựa chọn hiệu quả cho những bệnh nhân mắc các dạng ung thư đã lan rộng trong cơ thể hoặc phát triển quá nhanh. Mặc dù các tác dụng phụ từ chất hóa học và phóng xạ có thể ít hơn so với phương pháp cấy ghép dị thân thông thường, nguy cơ phát sinh bệnh ghép chống chủ vẫn tương đương giữa hai hình thức cấy ghép tế bào gốc này.
1.5. Đồng ghép (các cặp sinh đôi)
Đây là một hình thức cấy ghép đồng loại đặc biệt, chỉ thực hiện được khi bệnh nhân có anh chị em là sinh đôi hoặc sinh ba.
Lợi thế của phương pháp đồng ghép là không có nguy cơ xảy ra bệnh ghép chống chủ, hay còn gọi là kháng vật chủ. Hơn nữa, tế bào gốc được cấy ghép đảm bảo là hoàn toàn khỏe mạnh, không có sự hiện diện của tế bào ung thư.
Tuy nhiên, một nhược điểm là hệ miễn dịch mới rất giống với hệ miễn dịch cũ của người nhận, điều này có thể không hiệu quả trong việc tiêu diệt toàn bộ tế bào ung thư và ngăn ngừa bệnh tái phát, do đó khả năng chống lại ung thư là khá thấp.
2. Các nguồn tế bào gốc
Tế bào gốc được sử dụng trong liệu pháp cấy ghép tế bào gốc có thể đến từ một trong ba nguồn sau:
2.1. Tủy xương
Tủy xương là mô chất lỏng xốp nằm ở trung tâm của một số xương, chịu trách nhiệm sản xuất các tế bào máu lưu thông trong cơ thể. Xương chậu (hông) là nơi chứa nhiều tủy xương nhất và có lượng tế bào gốc đáng kể. Để thu thập tủy xương, cần thực hiện một thủ thuật tương tự như một cuộc phẫu thuật nhỏ.
Tủy xương thu được sẽ được xử lý bằng cách lọc, bảo quản trong một dung dịch đặc biệt, và sau đó được đông lạnh trước khi cấy ghép vào bệnh nhân. Tuy nhiên, hiện nay phương pháp lấy tế bào gốc từ tủy xương không còn được ưa chuộng trong cấy ghép tế bào gốc.
2.2. Máu từ tĩnh mạch ngoại vi
Trong máu ngoại vi, lượng tế bào gốc thường không nhiều. Tuy nhiên, bằng cách tiêm các chất kích thích tương tự hoóc môn, có thể thúc đẩy sự phát triển của tế bào gốc vài ngày trước khi thu hoạch. Điều này giúp tăng số lượng tế bào gốc có thể được thu từ máu ngoại vi thông qua một quá trình tương tự như hiến máu nhưng sử dụng một máy chiết tách đặc biệt để thu được tế bào gốc.
Sau khi thu hoạch, tế bào gốc được xử lý và đếm để xác định số lượng tế bào có đủ để tiến hành ghép hay không. Đôi khi, cần phải thu hoạch nhiều lần để đạt được số lượng tế bào gốc cần thiết. Trong quá trình ghép cho bệnh nhân, các tế bào gốc được truyền vào cơ thể qua đường tĩnh mạch, quá trình này diễn ra tương tự như khi truyền máu.
2.3. Máu dây rốn của trẻ sơ sinh
Máu thu được từ nhau thai và dây rốn của trẻ sơ sinh là nguồn tế bào gốc mới cho các ca ghép dị sinh. Mặc dù số lượng tế bào gốc trong cuống rốn tương đối nhỏ nhưng có khả năng phân chia và nhân lên nhanh chóng. Tuy nhiên, cho đến nay, nguồn tế bào gốc này chủ yếu chỉ được sử dụng trong ghép cho trẻ em do không đủ số lượng tế bào gốc để thực hiện ghép cho người lớn.
Hiện nay, nhiều mạng lưới cấy ghép tế bào gốc đã thiết lập các "Ngân hàng" máu cuống rốn để cung cấp tế bào gốc từ cuống rốn cho các trường hợp cần thiết, bao gồm cả việc lưu trữ cho chính người đã dự trữ máu cuống rốn đó. Ngoài ra, các "Ngân hàng" cũng lưu giữ dữ liệu gen của những người hiến tặng để khi cần, có thể tìm kiếm người cho có kiểu gen phù hợp để thực hiện ghép đồng loại cho bệnh nhân cần ghép.
3. Tỷ lệ thành công khi điều trị ung thư bằng tế bào gốc là bao nhiêu?
Hiện này, cấy ghép tế bào gốc điều trị ung thư có kết quả tiên lượng khá cao. Trong đó, ghép tế bào gốc tự thân và tế bào gốc đồng loại có tỷ lệ thành công trên 50%, cụ thể đối với phương thức ghép tế bào gốc tự thân là 70% và tế bào gốc đồng loại khoảng 63%.
Kết quả cấy ghép tế bào gốc cho thấy tỷ lệ thành công ở nhóm bệnh lành tính là 90% và ở nhóm bệnh ác tính là 56,5%. Theo một nghiên cứu cũng chỉ ra rằng, tỷ lệ tái phát sau 5 năm là 40% và sau 7 năm là 70%.
4. Ghép tế bào gốc điều trị ung thư tại Vinmec Times City
Vinmec là bệnh viện đầu tiên tại Việt Nam đã đầu tư một cách bài bản và chuyên sâu vào nghiên cứu và ứng dụng tế bào gốc, đồng thời đạt được nhiều thành tựu quan trọng trong lĩnh vực này.
Kể từ năm 2015, Hệ thống bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec đã bắt đầu triển khai công nghệ điều trị ung thư bằng ghép tế bào gốc, trang bị đầy đủ các thiết bị cao cấp và hiện đại như Monitor theo dõi bệnh nhân 7 thông số (bao gồm ETCO2, IBP), máy B40i, hệ thống máy Flow Cytometer Navios để đánh giá chất lượng tế bào gốc, và nhiều hơn nữa. Nhờ vậy, Vinmec có thể cung cấp liệu pháp ghép tế bào gốc điều trị ung thư, cho phép bệnh nhân trong nước tiếp cận phương pháp này mà không cần phải đi nước ngoài, giảm bớt sự bất tiện và chi phí.
Bên cạnh cơ sở vật chất đạt chuẩn 5 sao, Khoa Ung bướu của Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Times City còn trang bị phòng cách ly đặc biệt dành cho bệnh nhân cấy ghép tế bào gốc tạo máu. Đội ngũ y bác sĩ tại đây gồm các Phó Giáo sư, Tiến sĩ và Bác sĩ đều là những chuyên gia uy tín, có chuyên môn cao và dày dặn kinh nghiệm. Vinmec Times City cũng thực hiện phối hợp đa chuyên khoa và hợp tác kỹ thuật toàn diện với các bệnh viện hàng đầu tại Singapore, Nhật Bản, Hoa Kỳ,... nhằm cung cấp dịch vụ điều trị và chăm sóc sức khỏe người bệnh với chất lượng và hiệu quả tốt nhất.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.