Ung thư di căn xương là một biến chứng nghiêm trọng xảy ra khi tế bào ung thư từ cơ quan nguyên phát lan đến xương. Tình trạng này không chỉ gây tổn hại cấu trúc xương mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Vậy ung thư di căn đến xương có chữa được không và bệnh nhân có thể sống bao lâu sau khi di căn?
Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các bác sĩ thuộc khoa Ung Bướu - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec.
1. Ung thư di căn xương là gì?
Ung thư di căn xương xảy ra khi tế bào ung thư từ ổ nguyên phát lan đến xương, gây tổn hại cấu trúc xương. Đây là biểu hiện của ung thư giai đoạn cuối, hệ thống xương được đánh giá là một trong những cơ quan dễ bị di căn nhất, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.
Mặc dù có nhiều loại ung thư nhưng ung thư phổi, vú, tuyến tiền liệt, thận, tuyến giáp và dạ dày có nguy cơ cao nhất di căn vào xương. Các vị trí xương thường bị ảnh hưởng bao gồm cột sống, xương chậu, xương sườn, xương sọ và xương cánh tay. Hiện nay, ung thư di căn xương chưa có phương pháp điều trị dứt điểm. Các biện pháp điều trị chủ yếu nhằm giảm triệu chứng, kiểm soát sự lan rộng của khối u và kéo dài thời gian sống cho người bệnh.
Ung thư di căn xương sống được bao lâu là câu hỏi được nhiều người quan tâm, bởi đây là giai đoạn cuối của bệnh ung thư. Các phương pháp điều trị chủ yếu tập trung vào việc kiểm soát sự lan rộng của khối u và giảm triệu chứng. Nhìn chung, ung thư đã di căn đến xương sẽ có tiên lượng xấu và tình trạng bệnh phụ thuộc vào mức độ tiến triển của ung thư ở cơ quan nguyên phát.
Tỷ lệ sống sót của bệnh nhân khác nhau tùy thuộc vào mức độ di căn. Thống kê cho thấy, tỷ lệ sống thêm 5 năm kể từ khi phát hiện ung thư di căn đến xương chỉ đạt khoảng 20–30%. Đặc biệt, nếu ung thư phổi di căn đến xương, thời gian sống của bệnh nhân thường chỉ được tính bằng tháng.

2. Các loại ung thư di căn xương
Ung thư di căn đến xương thường xuất hiện ở một số dạng sau:
- Phổ biến nhất là xương cột sống.
- Xương chậu.
- Xương sườn.
- Xương hộp sọ.
- Đầu gần của xương đùi, xương cẳng chân, xương cánh tay.
3. Các phương pháp chẩn đoán
3.1. Chẩn đoán xác định
Bệnh nhân thường xuất hiện các triệu chứng sau:
Đau xương: Đây là dấu hiệu ung thư di căn xương phổ biến nhất, cơn đau thường gia tăng vào ban đêm hoặc khi nghỉ ngơi.
- Gãy xương bệnh lý.
- Rễ thần kinh hoặc tủy sống có dấu hiệu bị chèn ép.
- Người bệnh thường suy giảm sức khỏe, chán ăn, cơ thể luôn trong trạng thái mệt mỏi và có thể xuất hiện các triệu chứng như nôn mửa và táo bón.
- Ngoài ra, một số dấu hiệu ung thư di căn xương khác bao gồm thiếu máu do tổn thương tủy xương, nhiễm trùng cơ hội và xuất huyết do giảm tiểu cầu.
- Bệnh nhân có các biểu hiện của ung thư nguyên phát.

Để đưa ra chẩn đoán chính xác, bác sĩ chuyên khoa có thể yêu cầu bệnh nhân thực hiện một số xét nghiệm sau:
- Xét nghiệm máu, xét nghiệm marker ung thư...
- X-quang xương.
- Xạ hình xương.
- Chụp cắt lớp vi tính.
- Sinh thiết xương.
- Đo mật độ xương.
3.2. Chẩn đoán phân biệt
Một số bệnh lý có triệu chứng tương tự ung thư di căn xương, do đó bác sĩ cần thực hiện các chẩn đoán để phân biệt với các bệnh lý sau:
- Các u xương lành tính.
- Loãng xương hoặc loãng xương thứ phát.
- Đa u tủy xương (bệnh Kahler).
- Một số bệnh lý ác tính khác ở xương.
4. Ung thư di căn xương có chữa được không?
4.1. Nguyên tắc điều trị
Ung thư di căn xương có chữa được không là câu hỏi mà hầu hết các bệnh nhân đặc biệt quan tâm. Biện pháp điều trị chủ yếu và quan trọng nhất là tập trung giảm nhẹ triệu chứng, chăm sóc và giảm đau cho bệnh nhân nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống. Các can thiệp bao gồm giảm đau, xử lý gãy xương (nếu xảy ra), kiểm soát tăng calci máu và tăng cường sức đề kháng cho người bệnh.
Bên cạnh đó, cần thực hiện các biện pháp ngăn chặn hoặc hạn chế tối đa quá trình hủy xương và di căn, đồng thời kết hợp điều trị ung thư nguyên phát nếu có thể.
4.2. Phương pháp điều trị cụ thể
Ung thư di căn xương là một tình trạng rất khó điều trị, các phương pháp chủ yếu tập trung vào việc giảm nhẹ triệu chứng và giảm đau cho người bệnh. Các biện pháp điều trị triệu chứng bao gồm quản lý cơn đau, điều trị thiếu máu và kiểm soát tình trạng tăng calci máu:
- Giảm đau: Áp dụng phác đồ giảm đau theo bậc thang của WHO, kết hợp sử dụng thuốc chống viêm không steroid, thuốc chống trầm cảm và thuốc giảm đau thần kinh để kiểm soát cơn đau hiệu quả.
- Điều trị tăng calci máu: Sử dụng các biện pháp như truyền dịch pha loãng, tiêm thuốc lợi tiểu, calcitonin, corticoid đường tĩnh mạch hoặc biphosphonat qua đường tĩnh mạch để kiểm soát tình trạng tăng calci.
- Điều trị thiếu máu: Truyền khối hồng cầu hoặc các chế phẩm máu khác theo chỉ định của bác sĩ, đồng thời thực hiện các biện pháp ngăn chặn hủy xương và làm chậm sự tiến triển của bệnh.
- Điều trị ngoại khoa: Trong trường hợp bệnh nhân bị gãy xương hoặc chèn ép tủy, bác sĩ sẽ chỉ định các phương pháp điều trị phù hợp bao gồm phẫu thuật xử lý tổn thương hoặc cắt bỏ khối u khi cần. Chăm sóc giảm đau hiệu quả, tập vật lý trị liệu để phục hồi chức năng và áp dụng các liệu pháp tâm lý nhằm hỗ trợ sức khỏe tinh thần cho người bệnh.

Các nghiên cứu y khoa cho thấy ung thư di truyền chỉ chiếm khoảng 5-10% tổng số ca bệnh, phần lớn ung thư phát triển từ lối sống và thói quen hàng ngày. Để phòng ngừa ung thư, mỗi người nên xây dựng một lối sống lành mạnh, bao gồm:
- Hạn chế các yếu tố nguy cơ như hút thuốc lá.
- Bảo vệ cơ thể khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.
- Duy trì chế độ dinh dưỡng cân đối, giữ vóc dáng khỏe mạnh.
- Thường xuyên tập thể dục và tiêm vắc-xin phòng ngừa ung thư nếu có điều kiện.

Bên cạnh đó, việc duy trì thói quen khám sức khỏe định kỳ và sàng lọc ung thư cũng rất quan trọng, giúp phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm và tăng cơ hội điều trị hiệu quả.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.