Đa u tủy là một loại bệnh lý ung thư máu. Tỷ lệ mắc đa u tủy có thể là 2-4/100.000. Đa u tủy thường xuất hiện ở những nơi mà tủy xương còn hoạt động ở người trưởng thành như hộp sọ, cột sống, xương sườn, vùng xương vai, khung chậu.
1. Đa u tủy là gì?
Đa u tủy là bệnh lý ung thư được hình thành do sự tăng sinh quá mức của những tế bào huyết tương lấn át những tế bào khỏe mạnh bình thường trong tủy xương. Khi nhiều tế bào này tích tụ sẽ tạo thành khối u. Thuật ngữ “Đa u tủy” được dùng khi người bệnh có nhiều khối u hình thành.
Đa u tủy thường xuất hiện ở những nơi mà tủy xương còn hoạt động ở người trưởng thành như hộp sọ, cột sống, xương sườn, vùng xương vai, khung chậu.
Đa u tủy có thể chia thành bốn giai đoạn:
- Giai đoạn tiềm ẩn: Đây là giai đoạn rất sớm của bệnh, khi không có triệu chứng hoặc vấn đề gì. Máu và thận bình thường, không có tổn thương xương. Những người bị u tủy âm ỉ thường không cần điều trị ngay.
- Giai đoạn I: Không có nhiều tế bào u tủy trong cơ thể. Các bác sĩ không thể nhìn thấy bất kỳ tổn thương xương nào trên X-quang, hoặc ung thư chỉ làm tổn thương một vùng xương. Lượng canxi trong máu bình thường. Các xét nghiệm máu khác có thể chỉ hơi mất cân bằng.
- Giai đoạn II: Đây là trung gian giữa giai đoạn I và giai đoạn III. Có nhiều tế bào u tủy hơn trong cơ thể so với giai đoạn I.
- Giai đoạn III: Có nhiều tế bào u tủy và ung thư đã phá hủy ba vùng xương trở lên. Canxi trong máu cao, và các xét nghiệm máu khác đều bất thường.
Các bác sĩ có thể biết bệnh đa u tủy đang ở giai đoạn nào bằng cách xem phim chụp X- quang xương và làm xét nghiệm máu, nước tiểu và tủy xương của bạn. Việc xác định bệnh đang ở giai đoạn nào rất quan trọng trong định hướng điều trị đa u tủy.
2. Những nguyên nhân gây nên bệnh đa u tủy là gì?
Những nhà nghiên cứu chưa xác định chắc chắn điều gì gây ra bệnh đa u tủy. Nó có thể liên quan đến những thay đổi trong DNA.
Theo nghiên cứu, có một số yếu tố làm tăng nguy cơ bị bệnh bao gồm:
- Tuổi: Hầu hết những người mắc bệnh đa u tủy đều trên 45. Quá nửa trường hợp mắc bệnh là trên 65 tuổi.
- Chủng tộc: Bệnh thường gặp ở người Mỹ gốc Phi gần gấp đôi.
- Giới tính: Bệnh khá phổ biến hơn ở nam giới.
- Tình trạng thừa cân.
- Yếu tố di truyền: Có người trong gia đình bị đa u tủy.
- Tiền sử: Đã từng mắc một bệnh tế bào huyết tương khác.
3. Những biểu hiện và triệu chứng của bệnh đa u tủy là gì?
Trong giai đoạn đầu của bệnh đa u tủy, bệnh nhân có thể không có triệu chứng hoặc có triệu chứng ở thể rất nhẹ. Tùy mỗi bệnh nhân sẽ có những triệu chứng và cảm nhận sự ảnh hưởng của bệnh khác nhau. Các triệu chứng thường xuất hiện của đa u tủy bao gồm:
- Đau xương, đặc biệt là ở lưng, xương sườn và hộp sọ.
- Cơ thể có thể cảm thấy mệt mỏi và yếu ớt.
- Cảm thấy rất khát.
- Thường xuyên bị nhiễm trùng và sốt
- Thay đổi về tần suất đi tiểu.
- Bồn chồn, hoang mang.
- Buồn nôn và ói mửa.
- Ăn không ngon miệng.
- Giảm cân.
- Tê, đặc biệt là ở chân.
Đa u tủy có thể ảnh hưởng đến cơ thể của người bệnh theo những cách khác nhau:
- Xương: Căn bệnh này có thể làm cho xương của người bệnh yếu và dễ gãy.
- Máu: Vì tủy xương tạo ra máu, đa u tủy có thể ảnh hưởng đến số lượng tế bào máu khỏe mạnh của người bệnh.
- Thiếu máu: Quá ít tế bào hồng cầu làm cơ thể yếu ớt, khó thở hoặc chóng mặt.
- Giảm bạch cầu: người bệnh dễ bị nhiễm trùng như viêm phổi.
- Giảm tiểu cầu: khiến vết thương khó lành hơn, có thể chảy máu quá nhiều ngay cả ở những vết cắt rất nhỏ.
- Đa u tủy có thể dẫn đến tăng canxi trong máu: có thể gây đau bụng hay cảm thấy khát, đi tiểu nhiều, mất nước, táo bón, chán ăn, cơ thể yếu ớt, buồn ngủ, bồn chồn, thậm chí có thể hôn mê.
- Thận: Đa u tủy và hàm lượng canxi cao có thể làm tổn thương thận gây cản trở quá trình lọc máu. Gây ảnh hưởng tới sự đào thải muối, chất lỏng và chất thải. Những biểu hiện như hụt hơi, ngứa, sưng phù chân, mệt mỏi.
4. Các phương pháp chẩn đoán bệnh đa u tủy:
Để chẩn đoán đa u tủy, bác sĩ sẽ làm kết hợp nhiều xét nghiệm:
Xét nghiệm máu:
- Công thức máu đầy đủ.
- Sinh hóa.
- Beta2 microglobulin.
- Các loại và mức độ kháng thể / globulin miễn dịch.
- Điện di protein huyết thanh.
- Điện di miễn dịch cố định.
- Xét nghiệm chuỗi nhẹ (Kappa, Lambda, gamma globulin) không có huyết thanh
Xét nghiệm nước tiểu:
- Phân tích nước tiểu.
- Mức protein trong nước tiểu.
- Điện di protein , miễn dịch trong nước tiểu.
Xét nghiệm xương và tủy xương:
- Chẩn đoán hình ảnh: chụp XQ xương, CT Scan, hay MRI
- Sinh thiết hoặc chọc hút tủy xương.
- Làm nhiễm sắc thể đồ và phương pháp lai huỳnh quang tại chỗ (FISH)
5. Các phương pháp sử dụng trong điều trị bệnh đa u tủy là gì?
Chúng ta nên biết đa u tủy là bệnh không thể điều trị khỏi, điều trị chỉ giúp kéo dài và nâng cao chất lượng cuộc sống. Một số phương pháp điều trị như sau:
- Thuốc điều hòa miễn dịch: Những loại thuốc này là phương pháp điều trị đa u tủy. Chúng tác động lên hệ thống miễn dịch của bệnh nhân. Một phần kích hoạt các tế bào miễn dịch nhất định và một phần khác ngăn chặn các tín hiệu thông báo cho các tế bào ung thư phát triển để chúng tiêu diệt các tế bào u tủy.
- Chất ức chế proteasome: Proteasome là phức hợp protein giúp các tế bào (bao gồm cả tế bào ung thư) loại bỏ các protein cũ để chúng có thể được thay thế bằng các phiên bản mới hơn. Các chất ức chế proteasome ngăn chặn các tế bào ung thư làm điều này do đó khi các protein cũ tích tụ lại sẽ làm cho các tế bào ung thư chết đi.
- Thuốc steroid: Các loại thuốc này được sử dụng ở tất cả các giai đoạn của bệnh. Liều cao có thể tiêu diệt nhiều tế bào u tủy. Chúng cũng được sử dụng để làm giảm các triệu chứng đau thông qua cơ chế ngăn chặn các tế bào bạch cầu chạy đến các vùng bị ảnh hưởng. Và chúng có thể giúp giảm bớt các tác dụng phụ của hóa trị, như buồn nôn và nôn.
- Liệu pháp miễn dịch: Phương pháp này sử dụng hệ thống miễn dịch của người bệnh để chống lại các tế bào ung thư. Liệu pháp tế bào T thụ thể kháng nguyên chimeric (CAR) liên quan đến các phiên bản của tế bào T miễn dịch của bệnh nhân đã bị thay đổi gen để gắn vào tế bào ung thư.
- Thuốc ức chế HDAC: Những loại thuốc này ngăn chặn các tế bào đa u tủy tạo ra quá nhiều protein histone deacetylase (HDAC), giúp các tế bào ác tính nhanh chóng phát triển và phân chia.
- Kháng thể đơn dòng: Những loại thuốc miễn dịch trị liệu này giúp hệ thống miễn dịch của bạn chống lại ung thư. Chúng mang các kháng thể vào cơ thể bạn để nhắm mục tiêu các protein cụ thể trên các tế bào đa u tủy.
- Hóa trị: Các loại thuốc này điều trị ung thư bằng cách tiêu diệt các tế bào đang trong quá trình phân chia. Chúng cũng giết chết các tế bào khỏe mạnh xung quanh, gây ra các phản ứng phụ khó chịu.
- Cấy ghép tế bào gốc: Có hai loại ghép tế bào gốc cho bệnh đa u tủy:
- Cấy ghép tế bào gốc tự thân, sử dụng các tế bào gốc của chính bệnh nhân.
- Ghép tế bào gốc dị sinh, sử dụng các tế bào từ người hiến tặng. Loại này ít phổ biến hơn vì nguy cơ bị thải trừ.
- Bệnh nhân thường được cấy ghép kết hợp với hóa trị.
- Bức xạ: Phương pháp điều trị này sử dụng các hạt năng lượng cao hoặc tia để làm tổn thương các tế bào ung thư và ngăn chúng phát triển. Bạn nhận được nó từ một máy truyền các tia năng lượng cao vào cơ thể của bạn.
- Chăm sóc bổ sung: Các phương pháp điều trị này giúp kiểm soát các tác dụng phụ của thuốc và các biến chứng của bệnh đa u tủy.
- Chăm sóc hỗ trợ: Những phương pháp điều trị này có thể giúp cuộc sống với bệnh đa u tủy dễ dàng hơn. Chúng bao gồm vật lý trị liệu, tư vấn dinh dưỡng, mát-xa, tập thể dục, v.v.
- Chăm sóc cuối cùng: Khi tình trạng của bạn không còn đáp ứng với thuốc, tùy chọn này sẽ giúp kiểm soát cơn đau và triệu chứng để giữ cho bạn thoải mái nhất có thể.
Đa u tủy là bệnh lý ung thư được hình thành do sự tăng sinh quá mức của những tế bào huyết tương lấn át những tế bào khỏe mạnh bình thường trong tủy xương. Khi nhiều tế bào này tích tụ sẽ tạo thành khối u. Bệnh không thể điều trị khỏi, mà các phương pháp hỗ trợ chỉ giúp kéo dài và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.