Thuốc Uplizna có thành phần chính là Inebilizumab-cdon, được sử dụng phổ biến trong điều trị các trường hợp viêm tủy thị thần kinh hay các rối loạn phổ viêm tủy thị thần kinh (NMOSD)... Nắm được các thông tin cơ bản về thành phần, công dụng, liều dùng và tác dụng phụ của thuốc Uplizna sẽ mang lại cho bệnh nhân kết quả điều trị tốt nhất.
1. Thuốc Uplizna là thuốc gì?
Thuốc Uplizna được bào chế dưới dạng lọ dung dịch 10 ml, với thành phần chính bao gồm:
- Hoạt chất: Inebilizumab-cdon hàm lượng 100mg trong 10 ml dung dịch.
- Tá dược: L-histidine, L-histidine hydrochloride monohydrate, Polysorbate 80, Natri clorua, α-Trehalose dihydrate và Nước pha tiêm vừa đủ 1 lọ 10 ml.
Cơ chế chính xác mà Inebilizumab-cdon tác dụng trên việc điều trị rối loạn phổ optica viêm thần kinh (NMOSD) vẫn chưa được biết rõ. Một số nghiên cứu khoa học cho rằng Inebilizumab-cdon có liên quan đến việc liên kết với CD19, cụ thể là một kháng thể phân giải tế bào hướng CD19 (kháng nguyên bề mặt tế bào hiện diện trên các tế bào Lympho B trưởng thành và tiền tế bào Lympho B). Sau khi bề mặt tế bào liên kết với tế bào Lympho B, Inebilizumab-cdon sẽ phân giải tế bào phụ thuộc vào kháng thể.
2. Thuốc Uplizna có tác dụng gì?
Thuốc Uplizna (inebilizumab-cdon) được sử dụng để điều trị rối loạn phổ optica viêm thần kinh (NMOSD) ở bệnh nhân người lớn dương tính với kháng thể kháng Aquaporin-4 (AQP4).
3. Chống chỉ định của thuốc Uplizna
- Dị ứng quá mẫn với bất cứ thành phần của thuốc Uplizna.
- Tiền sử dị ứng với các loại thuốc khác có chứa Inebilizumab-cdon.
- Bệnh nhân nhiễm viêm gan B đang trong giai đoạn hoạt động.
- Bệnh lao đang hoạt động hoặc không được điều trị.
4. Liều lượng và cách sử dụng thuốc Uplizna
4.1. Liều dùng:
- Liều khởi đầu: Truyền tĩnh mạch 300 mg/lần, sau 2 tuần truyền tĩnh mạch 300 mg lần thứ hai.
- Liều tiếp theo (sau 6 tháng kể từ lần truyền đầu tiên): Truyền tĩnh mạch 300 mg/ lần mỗi 6 tháng.
4.2. Cách sử dụng
- Pha 3 lọ Uplizna 10 ml vào 250 ml dung dịch NaCl 0,9%.
- Đảo nhẹ dung dịch đã pha loãng.
- Truyền dung dịch qua đường tĩnh mạch bằng bơm tiêm điện, tăng dần tốc độ truyền để hoàn thành sau 90 phút, theo hướng dẫn ở bảng sau:
Thời gian | Tốc độ |
0 – 30 phút | 42 ml/giờ ~ 15 giọt/phút |
31 – 60 phút | 125 ml/giờ ~ 40 giọt/phút |
61 phút – 90 phút | 333 ml/giờ ~ 110 giọt/phút |
- Theo dõi chặt chẽ bệnh nhân trong lúc truyền và ít nhất một giờ sau khi truyền xong.
5. Lưu ý khi sử dụng Uplizna
Điều trị bằng thuốc Uplizna với liều cao hoặc kéo dài, có thể gây ra các tác dụng phụ như:
- Phản ứng truyền dịch: Nhức đầu, buồn nôn, buồn ngủ, khó thở, sốt, đau cơ, phát ban hoặc các dấu hiệu hoặc triệu chứng khác.
- Nhiễm trùng: Nhiễm trùng đường tiết niệu, viêm mũi họng, nhiễm trùng đường hô hấp trên và cúm.
- Giảm Globulin miễn dịch: Giảm nồng độ các globulin miễn dịch toàn phần và riêng lẻ như các globulin miễn dịch G và M (IgG và IgM).
- Khác: Đau khớp, đau lung, đau đầu, giảm bạch cầu trung tính, giảm số lượng tế bào Lympho.
Nên ngừng truyền thuốc Uplizna khi phát hiện những triệu chứng trên hoặc bất cứ các triệu chứng bất thường khác và nhanh chóng thông báo với nhân viên y tế để được xử trí kịp thời.
Lưu ý sử dụng thuốc Uplizna ở các đối tượng sau:
- Thận trọng khi sử dụng thuốc Uplizna cho trẻ em, người lớn trên 65 tuổi, những bệnh nhân có tiền sử hoặc đang bị nhiễm Virus viêm gan B, nhiễm khuẩn, nhiễm virus trên não, bệnh nhân bị bệnh lao, tiêm bất kỳ các loại Vaccin trong vòng dưới 4 tuần, giảm Globulin miễn dịch, suy giảm chức năng gan thận nặng.
- Phụ nữ có thai: Thuốc Uplizna là một kháng thể đơn dòng IgG1 có thể vượt qua hàng rào nhau thai. Không có dữ liệu đầy đủ về nguy cơ liên quan đến việc sử dụng Uplizna ở phụ nữ mang thai. Tuy nhiên, tình trạng suy giảm tế bào B ngoại vi thoáng qua và giảm bạch cầu đã được báo cáo ở trẻ sinh ra từ mẹ sử dụng thuốc Uplizna trong thai kỳ. Vì thế, chỉ sử dụng thuốc Uplizna trên đối tượng này khi lợi ích vượt trội hơn so với tác hại có thể gặp phải.
- Phụ nữ đang cho con bú: Không có dữ liệu về sự hiện diện của hoạt chất Ineblizumab-cdon trong sữa mẹ, ảnh hưởng trên trẻ bú mẹ hoặc ảnh hưởng đến sự sản xuất sữa. Tuy nhiên, các lợi ích về phát triển và sức khỏe trẻ sơ sinh phải được xem xét cùng với nhu cầu lâm sàng của người mẹ đối với Uplizna.
6. Tương tác thuốc Uplizna
Tương tác với các thuốc khác:
- Sử dụng thuốc Uplizna cùng các thuốc ức chế miễn dịch như Corticosteroid toàn thân, thuốc kháng Histamin và thuốc hạ sốt có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và các tác dụng khác của thuốc Uplizna.
- Dưới đây là thời gian thực hiện truyền thuốc Uplizna trong trường hợp bắt buộc phải dùng kết hợp với các thuốc trên:
Thuốc | Đường dùng | Ví dụ | Thời gian truyền thuốc Uplizna |
Corticosteroid | Đường tĩnh mạch | Methylprednisolone 80 – 125 mg | Sau 30 phút |
Kháng Histamin | Uống | Diphenhydramine 25 – 50 mg | Sau 30 đến 60 phút |
Thuốc hạ sốt | Uống | Paracetamol 500 – 650 mg | Sau 30 đến 60 phút |
Trên đây là thông tin khái quát về thành phần, công dụng, chỉ định, chống chỉ định và những lưu ý khi sử dụng thuốc Uplizna. Nhằm mang lại kết quả điều trị tốt nhất cho bản thân và gia đình, người bệnh nên đọc kỹ hướng dẫn sử của thuốc Uplizna và tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ điều trị.