Stavimin là thuốc được chỉ định trong dự phòng và điều trị thiếu vitamin nhóm B mà nguyên nhân do dinh dưỡng hoặc do thuốc. Stavimin còn được dùng để giải độc do nghiện rượu, giảm triệu chứng trong hội chứng đau do thấp khớp hoặc thần kinh. Để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và phát huy tối đa hiệu quả điều trị, người bệnh cần dùng thuốc Stavimin theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ.
1. Stavimin là thuốc gì?
Stavimin thuộc nhóm thuốc khoáng chất và vitamin, được bào chế dưới dạng viên nang mềm, quy cách đóng gói: Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên.
Thành phần có trong thuốc Stavimin đó là:
- Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) hàm lượng 125mg;
- Vitamin B6 (Pyridoxin HCl) hàm lượng 125mg;
- Vitamin B12 (Cyanocobalamin) hàm lượng 125mcg.
2. Chỉ định dùng thuốc Stavimin
Stavimin là thuốc được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Dự phòng và điều trị thiếu vitamin nhóm B mà nguyên nhân do dinh dưỡng hoặc do thuốc bằng cách kết hợp với các vitamin khác.
- Stavimin dùng để giải độc do nghiện rượu.
- Sử dụng Stavimin liều cao cho một số hội chứng đau do thấp khớp hoặc thần kinh.
3. Liều dùng thuốc Stavimin
Liều thuốc Stavimin tham khảo như sau:
- Người lớn: Uống mỗi lần 1 – 2 viên x 2 – 3 lần/ ngày.
- Trẻ em: Uống bằng 1⁄2 liều người lớn hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Liều thuốc Stavimin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều Stavimin cụ thể sẽ tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều Stavimin phù hợp, người bệnh cần tham khảo ý kiến bác sĩ/ dược sĩ.
4. Chống chỉ định dùng thuốc Stavimin
Chống chỉ định dùng Stavimin ở người bị mẫn cảm với một trong các thành phần, hoạt chất của thuốc.
5. Tác dụng phụ của thuốc Stavimin
Thuốc Stavimin có thể gây ra các tác dụng phụ sau cho người bệnh:
- Tác dụng phụ hiếm gặp như: Ngứa, nổi mề đay, đổ nhiều mồ hôi, buồn nôn.
- Sử dụng vitamin B6 liều cao (trên 200mg/ ngày) và kéo dài (trên 2 tháng) sẽ khiến bệnh thần kinh ngoại vi nặng hơn.
Trong quá trình điều trị, nếu xuất hiện bất cứ biểu hiện bất thường nào nghi ngờ do sử dụng thuốc Stavimin thì người bệnh cần thông báo với bác sĩ/ dược sĩ điều trị để có hướng xử trí kịp thời.
6. Lưu ý khi dùng thuốc Stavimin
- Vitamin B6 được chứng minh là làm giảm tác dụng của Levodopa, trừ khi kết hợp với các chất ức chế men Dopadecarboxylase.
- Bảo quản Stavimin ở nơi khô ráo, dưới 30 độ C, tránh ánh sáng chiếu trực tiếp lên thuốc.
- Hạn sử dụng thuốc là 24 tháng kể từ ngày sản xuất. Khi hết hạn sử dụng hoặc không cần điều trị nữa, cần xử lý thuốc theo đúng quy định.
- Để tránh xảy ra các tương tác không mong muốn khi sử dụng Stavimin, người bệnh hãy thông báo với bác sĩ/ dược sĩ tất cả những loại thuốc, thực phẩm chức năng hoặc vitamin... đang dùng.
Trên đây là những thông tin về thuốc Stavimin, người bệnh nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và dùng theo liều lượng đã được bác sĩ chỉ định để đạt hiệu quả tốt nhất.