Công dụng thuốc Perigolric là làm giảm nhu động ruột, giảm tiết dịch đường tiêu hoá và tăng trương lực cơ thắt ở hậu môn. Thuốc còn có tác dụng kéo dài thời gian vận chuyển qua ruột, tăng vận chuyển dịch và chất điện giải cũng như làm giảm lượng phân.
1. Perigolric là thuốc gì?
Perigolric là thuốc đường tiêu hóa, chứa thành phần chính Loperamid hydroclorid 2mg và được đóng gói dưới dạng viên nén.
2. Công dụng thuốc Perigolric
Loperamid là thuốc trị tiêu chảy cấp không rõ nguyên nhân và một số tình trạng tiêu chảy mạn tính. Ở liều bình thường, thuốc có rất ít tác dụng trên hệ thần kinh trung ương. Công dụng chính của thuốc là làm giảm nhu động ruột, giảm tiết dịch đường tiêu hoá và tăng trương lực cơ thắt ở hậu môn. Thuốc còn có tác dụng kéo dài thời gian vận chuyển qua ruột, tăng vận chuyển dịch và chất điện giải cũng như làm giảm lượng phân.
Với những công dụng trên, thuốc Perigolric được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Tiêu chảy cấp không đặc hiệu, tiêu chảy mạn tính do viêm đường ruột;
- Bệnh nhân có thủ thuật mở thông hồi tràng;
- Tiêu chảy cấp ở người lớn và trẻ em 12 tuổi trở lên;
- Tiêu chảy cấp do hội chứng ruột kích thích ở người lớn từ 18 tuổi trở lên được bác sĩ chẩn đoán sơ bộ.
3. Liều lượng và cách dùng thuốc Perigolric
Điều trị tiêu chảy cấp:
- Người lớn: Khởi đầu với liều 4 mg, sau đó 2 mg sau mỗi lần đi tiêu phân lỏng. Liều thuốc tối đa là 16 mg/ngày;
- Trẻ em: Ngày đầu tiên ở trẻ 8 - 12 tuổi sử dụng liều 2 mg ngày 3 lần; 6 - 8 tuổi sử dụng 2 mg ngày 2 lần; từ ngày thứ 2 uống 1 mg/10 kg sau mỗi lần đi tiêu phân lỏng, tổng liều/ngày không được vượt quá liều của ngày đầu tiên.
Điều trị tiêu chảy mãn tính:
- Người lớn: Liều thuốc Perigolric là 4 - 8 mg/ngày 1 lần hoặc chia làm nhiều lần;
- Trẻ em: Chưa có nghiên cứu. Cần theo chỉ định của bác sĩ.
4. Quá liều, quên liều và cách xử trí
Những biểu hiện bất thường khi quá liều thuốc Perigolric cần thông báo cho bác sĩ biết. Trong trường hợp quá liều thuốc Perigolric có các biểu hiện nguy hiểm, người bệnh hoặc người thân trong gia đình nên gọi điện cho trung tâm y tế để được trợ giúp và đưa người bệnh đến cơ sở y tế gần nhất. Người nhà bệnh nhân nên mang theo sổ khám bệnh, tất cả loại thuốc đã và đang dùng để các bác sĩ có thể nhanh chóng chẩn đoán và điều trị
Trong trường hợp quên liều thuốc Perigolric, bạn có thể uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu thời gian gần đến liều dùng tiếp theo thì bạn hãy bỏ qua liều đã quên, dùng liều tiếp theo như lịch trình.
5. Chống chỉ định sử dụng thuốc Perigolric
- Không dùng thuốc Perigolric cho trẻ em nhỏ hơn 12 tuổi và người già.
- Không được dùng cho bệnh nhân bị viêm loét đại tràng cấp hoặc viêm đại tràng giả mạc do sử dụng kháng sinh phổ rộng.
- Bệnh nhân lỵ cấp, với đặc điểm có máu trong phân và sốt cao không được sử dụng thuốc.
- Bệnh nhân bị viêm loét đại tràng cấp hoặc viêm ruột do vi trùng xâm lấn.
- Cần tránh việc ức chế nhu động ruột.
- Phải ngưng sử dụng thuốc ngay khi xuất hiện tắc ruột, táo bón, căng chướng bụng.
- Những người có triệu chứng quá mẫn với thành phần thuốc.
- Tiêu chảy cấp nhiễm trùng do các vi khuẩn như E.coli, Salmonella, Shigella.
- Người bệnh suy gan nặng.
6. Tác dụng phụ của thuốc Perigolric
Những tác dụng phụ khi dùng thuốc Perigolric bao gồm:
- Táo bón, khô miệng;
- Đau vùng thượng vị;
- Buồn ngủ, chóng mặt hoặc mệt mỏi;
- Phát ban trên da.
Thông thường những tác dụng phụ sẽ mất đi khi bạn ngưng dùng thuốc.
7. Thận trọng và lưu ý khi sử dụng Perigolric
Những lưu ý và thận trọng trước khi dùng thuốc Perigolric bao gồm:
- Ở bệnh nhân bị tiêu chảy, mất nước điện giải có thể xảy ra, trong trường hợp này liệu pháp bù nước điện giải thích hợp là biện pháp quan trọng nhất.
- Đối với bệnh nhân tiêu chảy cấp, nếu các triệu chứng lâm sàng không cải thiện trong vòng 48 giờ thì không nên tiếp tục sử dụng Imodium mà phải xem xét lại nguyên nhân gây bệnh.
- Bệnh nhân có rối loạn chức năng gan cần phải được theo dõi các dấu hiệu gây độc thần kinh trung ương vì chuyển hóa giai đoạn 1.
- Bệnh nhân AIDS dùng thuốc Perigolric để điều trị tiêu chảy phải ngưng khi có những triệu chứng như căng chướng bụng.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú cần cân nhắc và hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc. Các thuốc dù đã kiểm nghiệm vẫn có những nguy cơ khi sử dụng.
Lưu ý: Bạn cần đọc kỹ hướng dẫn thông tin bảo quản thuốc ghi trên bao bì và tờ hướng dẫn sử dụng. Kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng thuốc. Khi không còn sử dụng thuốc thì cần thu gom và xử lý theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc người phụ trách y khoa. Thuốc Perigolric nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời hoặc nhiệt độ cao vì có thể làm chuyển hóa các thành phần có trong thuốc.
Trên đây là những thông tin về công dụng, liều dùng và cách sử dụng thuốc Perigolric. Để sử dụng thuốc an toàn và hiệu quả, người bệnh cần tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi dùng.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.