Công dụng thuốc Nisidiza

Thuốc Nisidiza là nhóm thuốc được ưu tiên chỉ định dùng để điều trị đau cấp và mãn tính, đau sau phẫu thuật, nhức răng, đau cơ – xương, đau do chấn thương và đau trong ung thư. Vậy thuốc Nisidiza là thuốc gì?

1. Công dụng thuốc Nisidiza là gì?

1.1. Thuốc Nisidiza là thuốc gì?

Nisidiza thuộc nhóm thuốc giảm đau, hạ sốt, mhóm chống viêm không Steroid, thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp. Thuốc Nisidiza bao gồm các thành phần:

  • Hoạt chất chính: Nefopam HCl với hàm lượng 30 mg
  • Tá dược: Lactose, Povidon, tinh bột ngô, Aerosil, Magnesi stearat.

Thuốc được bào chế dưới dạng viên nang cứng hàm lượng 30 mg, vỉ 15 viên, hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ, hộp 10 vỉ. Thuốc Nisidiza được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em từ 12 tuổi trở lên và người trưởng thành.

1.2. Thuốc Nisidiza có tác dụng gì?

Nefopam hydroclorid là thuốc giảm đau có cấu trúc khác hẳn các thuốc giảm đau thường dùng, không kèm tác dụng kháng viêm và hạ sốt, không ức chế hô hấp, không gây nghiện hay quen thuốc. Nefopam hydroclorid có tác dụng giảm đau ở mức trung ương, chống co thắt nhanh, mạnh và kéo dài.

Thuốc Nisidiza được các bác sĩ kê đơn chỉ định sử dụng trong các trường hợp:

  • Cơn đau cấp và mạn tính như: đau do thần kinh, đau đầu, đau cơ, chứng co thắt, đau răng, đau bụng kinh, đau do chấn thương, đau hậu phẫu, viêm tụy mãn tính, cơn đau sỏi mật, cơn đau quặn thận, đau do ung thư.
  • Giảm đau trong các trường hợp bệnh nhân có biến chứng loét dạ dày – ruột mà các thuốc giảm đau khác không sử dụng được.

2. Cách sử dụng của Nisidiza

2.1. Cách dùng thuốc Nisidiza

  • Thuốc Nisidiza được bào chế dạng viên nang cứng thuận lợi cho việc dùng thuốc bằng đường uống.
  • Người bệnh cần uống thuốc với một lượng nước lọc vừa đủ, thuốc giảm đau nên uống sau khi ăn để tránh hại dạ dày.
  • Người bệnh không cắn vỡ, nhai, nghiền nát mà uống nguyên cả viên thuốc.
  • Không trộn chung thuốc với bất kỳ hỗn hợp nào khác.
  • Dùng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ

2.2. Liều dùng của thuốc Nisidiza

Liều dùng của thuốc Nisidiza như sau:

  • Người lớn: Uống 1 viên x 3-4 lần/ngày.
  • Đau trầm trọng: có thể dùng đơn liều 90 mg. Tối đa: 300 mg trong 24 giờ.
  • Người cao tuổi: Không được uống quá 30 mg x 3 lần/ngày.

3. Xử trí quá liều và quên liều thuốc Nisidiza

  • Xử lý khi quên liều: Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng, không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
  • Xử trí khi quá liều: Khi dùng quá liều sẽ bị gây độc trên thần kinh (co giật, ảo giác, kích động) và hệ tim mạch (tim đập nhanh). Xử trí bằng cách điều trị triệu chứng và chăm sóc hỗ trợ là chủ yếu.

4. Chống chỉ định của thuốc Nisidiza

Chống chỉ định của thuốc Nisidiza trong những trường hợp sau:

  • Bệnh nhân bị dị ứng với thành phần hoạt chất chính Nefopam HCl hay bất cứ thành phần tá dược nào được liệt kê trên đây của thuốc Nisidiza
  • Bệnh nhân có tiền sử co giật, glaucoma góc đóng, bí tiểu
  • Bệnh nhân đang dùng IMAO
  • Trẻ em dưới 12 tuổi
  • Phụ nữ có thai và đang cho con bú.

5. Lưu ý khi dùng thuốc Nisidiza

  • Không dùng thuốc đã quá hạn sử dụng, hay cảm quan viên thuốc đổi màu, nấm mốc, bao bì hở.
  • Dùng đúng theo chỉ dẫn của bác sĩ, không tự ý dùng tăng liều hay ngưng sử dụng mà không được sự đồng ý của bác sĩ.
  • Thận trọng khi dùng thuốc cho người già, người có tiền sử cơn đau thắt ngực, đột quỵ, suy giảm chức năng gan hoặc thận, đang dùng thuốc kháng tiết cholin.
  • Thuốc có nguy cơ gây buồn ngủ và chóng mặt, cần thận trọng khi sử dụng cho người đang lái xe và vận hành máy móc.

6. Tương tác thuốc

Thuốc Nisidiza có thể gây tương tác trong quá trình sử dụng như sau:

  • Thuốc làm tăng kích thích thần kinh trung ương khi dùng chung với nhóm IMAO
  • Nisidiza làm tăng nguy cơ co giật khi dùng chung với thuốc trầm cảm 3 vòng.
  • Thuốc kháng choline làm tăng tác dụng phụ của nefobpam.

7. Tác dụng phụ của thuốc Nisidiza

Tác dụng phụ của thuốc Nisidiza có thể xảy ra trong quá trình sử dụng như sau:

  • Tác dụng không mong muốn xảy ra khi dùng nefobpam bao gồm: rối loạn đường tiêu hóa như buồn nôn, đổ mồ hôi, buồn ngủ, mất ngủ, bí tiểu, chóng mặt, hạ huyết áp, rung, dị cảm, lâng lâng, hồi hộp, lú lẫn, mờ mắt, đau đầu, khô miệng, bất tỉnh, phù mạch và nhịp tim nhanh.
  • Ít gặp: hưng phấn, hoang tưởng, co giật, nước tiểu có màu hồng (tạm thời).

Nếu gặp phải tác dụng phụ khác không được liệt kê ở trên, người bệnh cần thông báo cho bác sĩ về những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.

8. Cách bảo quản thuốc Nisidiza

  • Thời gian bảo quản của thuốc là 36 tháng kể từ ngày sản xuất.
  • Bảo quản thuốc Nisidiza ở nơi khô ráo thoáng mát, nhiệt độ không quá 30°C, trong bao bì gốc ban đầu và tránh ánh sáng trực tiếp
  • Để xa tầm tay trẻ em và vật nuôi trong nhà.

Thuốc Nisidiza là nhóm thuốc được ưu tiên chỉ định dùng để điều trị đau cấp và mãn tính, đau sau phẫu thuật, nhức răng, đau cơ – xương, đau do chấn thương và đau trong ung thư. Để đảm bảo hiệu quả điều trị và tránh được tác dụng phụ không mong muốn, người bệnh cần tuân theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ, dược sĩ chuyên môn.

Theo dõi website Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec để nắm thêm nhiều thông tin sức khỏe, dinh dưỡng, làm đẹp để bảo vệ sức khỏe cho bản thân và những người thân yêu trong gia đình.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe