Ketoconazol 2% là thuốc thuốc có hoạt tính kháng nấm mạnh được sử dụng để điều trị các bệnh nấm ở da và niêm mạc. Người bệnh nên tìm hiểu kỹ các thông tin về thuốc, đồng thời tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng thuốc Ketoconazol 2% để điều trị bệnh.
1. Ketoconazol 2% là thuốc gì?
Ketoconazol 2% là thuốc có hoạt chất chính là Ketoconazol, ngoài ra trong thành phần còn có các tá dược vừa đủ.
Thuốc Ketoconazol có hoạt tính kháng nấm mạnh đối với các vi nấm ngoài da như các chủng Epidermophyton floccosum, Trichophyton, Microsporum và đối với các nấm men. Đặc biệt có tác dụng mạnh đối với chủng nấm Pityrosporum. Thuốc Ketoconazol có tác dụng ức chế sinh tổng hợp ergosterol, từ đó làm thay đổi tính thấm và chức năng của màng tế bào nấm.
Thuốc Ketoconazol 2% được chỉ định sử dụng trong điều trị các bệnh nấm ở da và niêm mạc như: nấm da toàn thân, nấm bẹn, nấm bàn chân, lang ben, nhiễm Candida ngoài da, viêm da bã nhờn,...
Ketoconazol 2% là thuốc được bào chế dạng kem bôi ngoài da và đóng gói nhiều dạng tuýp 5g, tuýp 10g,...
2. Liều lượng và cách dùng thuốc Ketoconazol 2% như thế nào?
Cách dùng: Thuốc Ketoconazol 2% dùng bôi ngoài da. Người bệnh bôi thuốc lên vùng da bị nhiễm và vùng da xung quanh, mỗi ngày dùng từ 1 - 2 lần. Trước khi bôi thuốc cần rửa sạch tay và làm sạch vùng da tổn thương.
Liều dùng thuốc:
- Người bệnh bôi thuốc lên vùng da bị nhiễm và vùng da xung quanh mỗi ngày từ 1 -2 lần.
- Thời gian sử dụng thuốc để điều trị nấm kéo dài từ 2 - 4 tuần. Đối với những trường hợp nặng, có thể kéo dài thời gian sử dụng lên 6 tuần.
- Người bệnh nên trị liệu tiếp tục đủ thời gian, ít nhất một vài ngày sau khi tất cả các triệu chứng biến mất. Người bệnh nên tiến hành các biện pháp vệ sinh để kiểm tra các nguồn gây nhiễm hay tái nhiễm.
Liều sử dụng thuốc Ketoconazol 2% nêu trên chỉ mang tính chất tham khảo. Đối với từng người bệnh sẽ có liều dùng phù hợp với thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Do đó, người bệnh cần tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên viên y tế để sử dụng thuốc đúng đúng cách và đúng liều lượng.
Trường hợp người bệnh sử dụng thuốc Ketoconazol quá liều, có thể xuất hiện các triệu chứng như ban đỏ, phù và cảm giác nóng bỏng trên da. Để xử trí trong trường hợp này, người bệnh cần ngừng điều trị bằng thuốc Ketoconazol.
Trường hợp người bệnh ngộ độc do nuốt phải thuốc Ketoconazol, cần sử dụng các biện pháp điều trị triệu chứng và điều trị hỗ trợ, đồng thời đưa người bệnh đến cơ sở y tế.
Khi quên một liều dùng thuốc, nên sử dụng thuốc ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần với liều dùng kế tiếp cần bỏ qua liều đã quên và dùng liều thuốc tiếp theo đúng kế hoạch. Không nên sử dụng thuốc Ketoconazol với liều gấp đôi đã quy định để đảm bảo an toàn.
3. Tác dụng phụ của thuốc Ketoconazol 2%
Các tác dụng phụ thường gặp:
- Ảnh hưởng đến da và mô dưới da: Thuốc gây ra cảm giác rát bỏng da.
- Ảnh hưởng đến vị trí bôi thuốc: Thuốc gây ban đỏ, ngứa tại nơi dùng thuốc.
Các tác dụng phụ ít gặp:
- Rối loạn hệ miễn dịch: Nhạy cảm.
- Tác động đến da và mô dưới da: Gây bỏng rộp, phát ban, viêm da, dính da, tróc da.
- Tác động đến vùng da dùng thuốc: Gây chảy máu, khô viêm, khó chịu, rát da, dị cảm, phản ứng tại chỗ bôi thuốc.
4. Những lưu ý khi dùng thuốc Ketoconazol 2%
- Chống chỉ định sử dụng thuốc cho người bệnh có mẫn cảm với bất cứ thành phần nào có trong thuốc Ketoconazol.
- Không bôi thuốc Ketoconazol vào mắt.
- Thận trọng khi sử dụng thuốc Ketoconazol cho phụ nữ có thai và phụ nữ đang cho con bú. Trước khi quyết định sử dụng cần tham khảo ý kiến của bác sĩ và cần cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
- Trường hợp người bệnh điều trị đồng thời Ketoconazol với thuốc dùng tại chỗ có chứa corticosteroid trong thời gian dài, để tránh hiệu ứng phản hồi corticosteroid, người bệnh nên ngưng từ từ corticosteroid bằng cách bôi một lớp mỏng corticosteroid vào buổi sáng và bôi thuốc Ketoconazol 2% vào buổi tối trong khoảng thời gian từ 2 - 3 tuần.
- Cần thận trọng khi sử dụng thuốc Ketoconazol 2% cho những người bệnh đã từng bị mẫn cảm với các thuốc có chứa gốc imidazol.
Tóm lại, với hoạt tính kháng nấm mạnh, thuốc Ketoconazol 2% được các bác sĩ tin dùng trong điều trị các bệnh nấm ở da và niêm mạc do các tác nhân như Trichophyton, Epidermophyton, Candida spp,... Người bệnh nên sử dụng thuốc đúng thời gian, đúng cách và đúng liều lượng để mang lại hiệu quả điều trị tốt nhất.