Thuốc Kacetam plus được dùng cho các trường hợp bị đột quỵ do thiếu máu cục bộ, chứng tăng huyết áp động mạch hoặc đau nửa đầu,... ở cả bệnh nhi và người lớn. Kacetam plus thuộc nhóm thuốc kê đơn, do đó bệnh nhân chỉ nên dùng thuốc khi có chỉ định cụ thể của bác sĩ nhằm đảm bảo an toàn khi trị liệu.
1. Kacetam plus là thuốc gì?
Kacetam plus thuộc nhóm thuốc hướng tâm thần, được dùng cho những trường hợp suy mạch não mãn tính, nhược não sau chấn thương hoặc đột quỵ,... Thuốc được dùng theo đơn của bác sĩ, vì vậy bệnh nhân cần tránh tự ý sử dụng nhằm ngăn ngừa nguy cơ gặp các phản ứng bất lợi.
Hiện nay, thuốc Kacetam plus được sản xuất và phân phối bởi Công ty cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa – Việt Nam dưới dạng viên bao phim, đóng gói theo quy cách hộp 10 vỉ x 10 viên. Trong mỗi viên nén Kacetam plus có chứa 2 hoạt chất chính, bao gồm Piracetam (400mg) và Cinnarizin (25mg). Ngoài ra, sản phẩm còn chứa thêm một số tá dược khác vừa đủ hàm lượng một viên nén dài bao phim.
2. Thuốc Kacetam plus có tác dụng gì?
Mỗi hoạt chất trong thuốc Kacetam plus đều có tác dụng bổ trợ cho nhau, giúp xử lý hiệu quả những vấn đề liên quan đến hệ thần kinh và não bộ, cụ thể:
- Hoạt chất Piracetam: Được biết đến là thuốc hưng trí, giúp cải thiện hiệu quả chuyển hóa của tế bào thần kinh. Piracetam có khả năng tác dụng lên một số chất dẫn truyền thần kinh như Dopamin, Acetylcholine và Noradrenaline, từ đó nâng cao hoạt động của các tế bào thần kinh trong môi trường chuyển hóa. Theo nghiên cứu cho thấy, Piracetam giúp bảo vệ chống lại các chứng rối loạn chuyển hóa xảy ra do tình trạng thiếu máu cục bộ. Không những vậy, Piracetam cũng góp phần tạo thuận lợi cho con đường Pentose cũng như quá trình tổng hợp năng lượng tại não bộ. Piracetam còn có khả năng tăng cường giải phóng chất Dopamin, nhờ vậy cải thiện trí nhớ hiệu quả.
Hoạt chất Cinarizin: Đóng vai trò là thuốc kháng Histamin H1, có khả năng an thần và chống tiết Acetylcholin. Nhìn chung, hoạt chất có tác dụng ngăn chặn các thụ thể tại cơ quan cuối cùng của tiền đình, đồng thời ngăn cản sự hoạt hóa quá trình tiết Acetylcholin và Histamin. Ngoài ra, Cinarizin cũng được biết đến là một chất có tác dụng đối kháng calci, khi chẹn kênh calci có thể ức chế thành công sự co tế bào cơ trơn của mạch máu. Hiện nay, Cinarizin được sử dụng chủ yếu để khắc phục chứng Raynaud và một số rối loạn tiền đình.
3. Chỉ định và chống chỉ định sử dụng thuốc Kacetam plus
Theo khuyến cáo của bác sĩ, thuốc Kacetam plus thường được sử dụng để điều trị hiệu quả các vấn đề dưới đây:
- Điều trị tình trạng tăng huyết áp động mạch, suy mạch não mãn tính hoặc tiềm tàng xảy ra do xơ động mạch.
- Điều trị đột quỵ não và sau tai biến do thiếu máu cục bộ tại vùng não bị loạn trương lực mạch máu.
- Khắc phục tình trạng nhược não xuất hiện sau chấn thương.
- Điều trị bệnh não liên quan đến chứng rối loạn tâm thần thực tổn, rối loạn chức năng nhận thức, cảm xúc – ý muốn hoặc trí nhớ.
- Điều trị bệnh lý mê đạo, bao gồm rung giật nhãn cầu, buồn nôn, ói mửa, ù tai và chóng mặt.
- Đẩy lùi hội chứng Ménière, đồng thời dự phòng nguy cơ đau nửa đầu và đau yếu về vận động.
- Cải thiện hiệu quả quá trình nhận thức đối với trẻ có trí não chậm phát triển.
Tuy nhiên, cần tránh dùng thuốc Kacetam plus cho những đối tượng bệnh nhân dưới đây khi chưa có chỉ định của bác sĩ:
- Người có tiền sử dị ứng hoặc quá mẫn với chất Piracetam, Cinarizin hay bất kỳ tá dược nào có trong công thức thuốc.
- Chống chỉ định thuốc Kacetam plus cho bệnh nhân bị suy thận nghiêm trọng, mắc chứng rối loạn chuyển hóa Porphyrin.
- Không dùng thuốc Kacetam plus cho người bị đột quỵ thể xuất huyết.
- Chống chỉ định thuốc Kacetam plus đối với bệnh nhân bị suy gan hoặc mắc chứng Huntington.
- Chống chỉ định tương đối thuốc Kacetam plus cho người đang có thai hoặc bà mẹ nuôi con bú.
4. Cách dùng thuốc Kacetam plus hiệu quả và an toàn
Thuốc Kacetam plus được bào chế dưới dạng viên nén dùng bằng đường uống. Thuốc có thể uống trước hoặc sau ăn đều được, tùy thuộc vào đáp ứng của cơ thể. Dưới đây là liều dùng thuốc Kacetam plus theo khuyến cáo chung của bác sĩ:
- Liều cho trẻ em: Uống từ 1 – 2 viên x 1-2 lần/ ngày.
- Liều cho người lớn: Uống từ 1 – 2 viên x 3 lần/ ngày.
- Liều cho bệnh nhân suy thận nhẹ - vừa: Cần giảm liều thuốc hoặc tăng khoảng cách giữa các liều.
Thuốc Kacetam plus được dùng trong vòng từ 1 – 3 tháng. Bệnh nhân cần sử dụng đúng liều lượng thuốc và tránh kéo dài quá thời gian điều trị khi chưa trao đổi với bác sĩ. Ngoài ra, khi uống thuốc nên dùng với nước lọc, tránh sử dụng các loại đồ uống chứa cồn hoặc chất kích thích.
5. Tác dụng phụ có thể xảy ra khi dùng thuốc Kacetam plus
Trong một số tình huống nhất định, bệnh nhân có thể gặp phải một số tác dụng phụ ngoại ý khi điều trị với thuốc Kacetam plus:
- Phản ứng liên quan đến Piracetam: Mệt mỏi, buồn nôn, ói mửa, đau bụng, tiêu chảy, trướng bụng, dễ kích động, bồn chồn, nhức đầu, ngủ gà, mất ngủ hoặc chóng mặt.
- Phản ứng liên quan đến Cinarizin: Ngủ gà, rối loạn tiêu hóa, tăng cân, khô miệng, nhức đầu, phản ứng dị ứng, ra mồ hôi, triệu chứng ngoại tháp khi dùng thuốc dài ngày hoặc ở bệnh nhân cao tuổi, hạ huyết áp khi dùng thuốc liều cao.
Để giảm nhẹ các tác dụng phụ khi dùng thuốc Kacetam plus, bệnh nhân có thể giảm liều theo hướng dẫn của bác sĩ. Đối với các vấn đề như rối loạn tiêu hóa hoặc ngủ gà thường mang tính chất tạm thời và có thể phòng ngừa được bằng cách từ từ tăng liều thuốc theo thời gian. Nếu những triệu chứng ngoại tháp xuất hiện hoặc tình trạng bệnh chuyển biến xấu hơn, bệnh nhân cần ngừng dùng thuốc và báo cho bác sĩ để có biện pháp xử trí.
6. Cần lưu ý điều gì khi sử dụng thuốc Kacetam plus?
Trong quá trình điều trị với thuốc Kacetam plus, người bệnh cần lưu ý một số điều dưới đây nhằm đảm bảo an toàn và tối ưu hóa hiệu quả trị liệu:
- Tránh uống rượu bia trong thời gian dùng thuốc Kacetam plus.
- Thận trọng khi sử dụng Kacetam plus đối với người bị tăng áp lực trong mắt, mắc bệnh Parkinson, thiếu hụt Lactose, kém hấp thu Glucose hoặc Galactose, có Galactose máu.
- Thận trọng khi dùng Kacetam plus cho bệnh nhân đang dùng các loại thuốc hạ áp, thuốc chống trầm cảm 3 vòng, thuốc ức chế thần kinh trung ương, thuốc giãn mạch, thuốc chống đông máu và hormone tuyến giáp. Những loại thuốc này khi sử dụng cùng lúc với Kacetam plus có thể xảy ra phản ứng tương tác gây ảnh hưởng đến kết quả điều trị của thuốc, thậm chí dẫn đến những tác dụng phụ ngoại ý.
- Phụ nữ có thai và người mẹ đang nuôi con bú nên tham khảo kỹ ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Kacetam plus. Chỉ nên dùng thuốc nếu mặt lợi ích cao hơn hẳn so với yếu tố rủi ro.
- Khi gặp phải triệu chứng quá liều sau dùng thuốc Kacetam plus, bệnh nhân cần đến bệnh viện ngay để được xử lý kịp thời. Một số biện pháp hỗ trợ loại bỏ lượng thuốc Kacetam plus dư thừa ra bên ngoài cơ thể người bệnh, bao gồm rửa dạ dày, uống than hoạt tính hoặc gây nôn ói.
- Nếu lỡ bỏ qua một liều thuốc Kacetam plus, bệnh nhân cần uống bù liều càng sớm càng tốt, tránh uống gấp đôi liều cùng lúc.
- Kiểm tra hạn sử dụng của thuốc Kacetam plus trước khi dùng, nếu thuốc đã hết hạn hoặc xuất hiện dấu hiệu lạ (mốc, chảy nước hay biến dạng), bạn nên vứt bỏ thuốc theo hướng dẫn được ghi trong tờ đơn kèm theo của nhà sản xuất.
- Bảo quản sản phẩm tại điều kiện khô thoáng, tránh ánh sáng và nơi có độ ẩm cao (ví dụ phòng tắm).
Để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và phát huy tối đa hiệu quả điều trị, người bệnh cần dùng thuốc Kacetam plus theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ. Lưu ý, Kacetam plus là thuốc kê đơn, cần sử dụng theo chỉ định của bác sĩ, người bệnh không nên tự ý dùng vì có thể gặp phải tác dụng không mong muốn.