Công dụng thuốc Hemarexin

Thuốc Hemarexin được bào chế dưới dạng dung dịch uống, có thành phần chính gồm sắt, mangan và đồng. Thuốc được chỉ định trong điều trị và phòng ngừa thiếu máu.

1. Thuốc Hemarexin công dụng là gì?

Mỗi ống thuốc Hemarexin 10ml có chứa: Fe gluconat tương đương 50mg sắt + Mn gluconat tương đương 1.33mg mangan + Cu gluconat tương đương 0.7mg đồng + tá dược. Với thành phần gồm các nguyên tố vi lượng cần thiết cho sự sống của con người, thuốc Hemarexin có công dụng điều trị và phòng ngừa thiếu máu.

Cụ thể, sắt là thành phần cấu tạo quan trọng của máu. Đa số lượng sắt trong cơ thể người có ở hemoglobin (huyết sắc tố của hồng cầu) và myoglobin kết hợp với oxy ở phổi để tạo thành oxyhemoglobin, theo hồng cầu vận chuyển oxy đi đến các mô, tế bào khắp cơ thể. Từ đó, nó thực hiện chức năng hô hấp, nhận lại khí CO2 về phổi và đào thải. Ngoài ra, sắt còn là thành phần không thể thiếu của một số loại enzyme, đặc biệt là enzyme hệ miễn dịch, tăng cường sức đề kháng cho cơ thể.

Mangan và đồng giúp làm tăng khối lượng xương, phòng ngừa loãng xương, chống lại các gốc tự do phòng ngừa ung thư và kích thích khả năng miễn dịch, làm giảm tình trạng sưng viêm các khớp. Ngoài ra, đồng kết hợp với sắt còn làm tăng tác dụng điều trị thiếu máu.

Chỉ định sử dụng thuốc Hemarexin:

  • Dự phòng thiếu máu cho bà mẹ đang mang thai;
  • Điều trị thiếu máu do thiếu sắt ở người lớn, trẻ em và trẻ sơ sinh;
  • Điều trị thiếu máu cho người bị mất máu nhiều, phụ nữ bị rong kinh, không hấp thu đủ sắt từ thực phẩm.

Chống chỉ định sử dụng thuốc Hemarexin:

  • Bệnh nhân mẫn cảm với thành phần, tá dược có trong thuốc;
  • Người bị thừa sắt, máu nhiễm sắt;
  • Người bệnh không dung nạp sắt đường uống.

2. Cách dùng và liều dùng thuốc Hemarexin

Cách dùng: Đường uống. Người bệnh có thể cho thuốc Hemarexin ra cốc sạch, uống trực tiếp hoặc pha loãng với nước sạch. Trẻ em có thể pha loãng thuốc với đường để uống dễ hơn. Người dùng nên uống thuốc trước bữa ăn khoảng 30 phút để tránh tương tác của thức ăn với thuốc. Sau khi uống thuốc, bệnh nhân nên nuốt luôn, tránh ngậm thuốc trong miệng lâu vì sẽ làm tăng nguy cơ đen răng.

Ngoài ra, trong quá trình dùng thuốc, người bệnh cần chú ý tuân theo một chế độ ăn lành mạnh giàu sắt, vitamin và khoáng chất; có chế độ làm việc và nghỉ ngơi hợp lý; không sử dụng chất kích thích như cà phê, bia, rượu, nước chè; tham gia nhiều hoạt động thể dục, thể thao hằng ngày.

Liều dùng:

Liều điều trị:

  • Người lớn: Uống 2 - 4 ống/ngày, mỗi lần dùng 1 ống;
  • Trẻ em và trẻ sơ sinh: Liều dùng phụ thuộc khối lượng cơ thể, có thể từ 5 - 10mg sắt/kg/ngày.

Liều dự phòng: Phụ nữ có thai uống 1 ống/ngày.

Quá liều: Khi sử dụng thuốc Hemarexin quá liều, người bệnh có thể gặp phải một số triệu chứng như mệt mỏi, đi ngoài nhiều lần, đau bụng, nôn mửa, da xanh xao, tím tái, thở gấp,... thậm chí tử vong. Khi bệnh nhân có các dấu hiệu bất thường nghi dùng thuốc quá liều, cần nhanh chóng đưa người bệnh đến bệnh viện ngay để được điều trị kịp thời.

Quên liều: Nếu bạn quên uống một liều thuốc Hemarexin, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu đã gần với liều dùng kế tiếp, bạn nên bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm đã được lên kế hoạch từ ban đầu.

3. Tác dụng phụ của thuốc Hemarexin

Khi sử dụng thuốc Hemarexin, người bệnh có thể gặp phải một số tác dụng phụ như: Đau bụng, nôn mửa, nổi mụn, phát hỏa, táo bón, đi ngoài phân màu đen, đi ngoài nhiều,... Nếu gặp phải các triệu chứng bất thường, người bệnh nên báo ngay cho bác sĩ để nhận được sự tư vấn phù hợp.

4. Thận trọng khi sử dụng thuốc Hemarexin

Một số lưu ý người bệnh cần nhớ trước và trong khi dùng thuốc Hemarexin:

  • Nếu bệnh nhân uống thuốc Hemarexin trước khi ăn mà có cảm giác buồn nôn hoặc nôn ói thì có thể dùng thuốc trong bữa ăn để làm giảm nguy cơ kích ứng;
  • Thận trọng khi dùng thuốc Hemarexin ở người bệnh có nghi ngờ viêm loét dạ dày, viêm loét ruột kết mạn tính, viêm ruột hồi, giảm bài tiết mật (đặc biệt là bệnh gan ứ mật);
  • Không dùng thuốc Hemarexin quá 6 tháng, nên tham khảo ý kiến bác sĩ nếu sử dụng thuốc kéo dài;
  • Sau khi uống thuốc Hemarexin không nên uống nước chè vì việc này sẽ làm giảm sinh khả dụng của thuốc;
  • Nên kiểm tra hạn sử dụng và chất lượng của thuốc Hemarexin bằng mắt nhìn trước khi dùng;
  • Thuốc Hemarexin chỉ dùng đường uống, không được tiêm. Thuốc chứa trong ống thủy tinh 10ml nên cần sử dụng nhẹ tay, cẩn trọng, tránh nguy cơ vỡ ống thuốc gây xây xát;
  • Phụ nữ có thai được các bác sĩ khuyên dùng thuốc Hemarexin để bổ sung lượng sắt cần thiết cho cơ thể;
  • Bà mẹ cho con bú nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc Hemarexin để đảm bảo an toàn cho cả mẹ và bé.

5. Tương tác thuốc Hemarexin

Một số tương tác thuốc của Hemarexin gồm: Ofloxacin, norfloxacin, ciprofloxacin, Ca carbonate, Na carbonate, Mg trisilicat, Tetracyclin, nước chè,Penicilamin, carbidopa/levodopa, methyldopa, hormon giáp, quinolon, muối Zn,... khi sử dụng đồng thời.

Trước khi sử dụng thuốc Hemarexin, người bệnh nên báo cáo cho bác sĩ về bệnh lý của bản thân, các loại thuốc mình đang sử dụng để đề phòng nguy cơ tương tác thuốc. Khi dùng thuốc, bệnh nhân nên tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ để luôn đạt được hiệu quả trị liệu tốt nhất.

Theo dõi website Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec để nắm thêm nhiều thông tin sức khỏe, dinh dưỡng, làm đẹp để bảo vệ sức khỏe cho bản thân và những người thân yêu trong gia đình.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe