Công dụng thuốc Diclosal

Thuốc Diclosal có thành phần chính bao gồm Diclofenac, Methyl Salicylat và Menthol, thuộc nhóm thuốc kháng viêm không Steroid (NSAIDs). Diclosal thuốc được sử dụng phổi biến trong điều trị tại chỗ các triệu chứng đau và viêm cơ xương khớp. Nắm kỹ các thông tin cần thiết như thành phần, công dụng, cách sử dụng và tác dụng phụ của thuốc Diclosal sẽ mang lại cho người bệnh hiệu quả điều trị tốt nhất.

1. Diclosal là thuốc gì?

Thuốc Diclosal được bào chế dưới tuýp kem bôi da, với thành phần chính bao gồm:

  • Hoạt chất: Diclofenac diethylamin hàm lượng 0,0928 g tương đương Diclofenac muối Natri 0,08 g; Methyl Salicylat hàm lượng 0,8 g; Menthol hàm lượng 0,4 g.
  • Tá dược: Carbomer, Triethanolamine, Propylene glycol, Polysorbate 80, Dầu paraffin, Isopropyl alcohol, Benzyl alcohol, Tinh dầu chanh, Mùi lavand, Ethanol 96% và Nước tinh khiết vừa đủ 1 tuýp kem 8 g.

2. Thuốc Diclosal có tác dụng gì ?

Thuốc Diclosal được chỉ định điều trị trong các trường hợp sau:

  • Bệnh nhân bị viêm đốt sống cứng khớp, viêm xương khớp.
  • Bệnh nhân bị thấp khớp cấp hoặc mãn tính.
  • Bệnh nhân bị thấp ngoài khớp như viêm bao gân, viêm quanh khớp, hội chứng cổ vai cánh tay.
  • Bệnh nhân bị viêm do chấn thương ở gân, cơ, khớp và dây chằng thường gặp trong chứng trật khớp, căng cơ quá mức, bong gân và bầm tím.

Chống chỉ định của thuốc Diclosal trong các trường hợp sau:

  • Dị ứng với bất cứ thành phần của thuốc Diclosal.
  • Tiền sử dị ứng với các loại thuốc khác có thành phần là Diclofenac, Methyl Salicylate hay Menthol.
  • Tiền sử dị ứng với các thuốc khác thuộc nhóm thuốc kháng viêm không Steroid (NSAIDs).
  • Bề mặt da bị trầy hoặc đang có vết thương hở.
  • Trẻ < 1 tuổi.

3. Liều lượng và cách sử dụng thuốc Diclosal:

Liều dùng khuyến cáo của thuốc là bôi khoảng 2 – 4 g/lần x 3 – 4 lần/ngày, tùy thuộc vào kích thước của vùng đau.

Cách dùng như sau:

  • Vệ sinh sạch sẽ vùng da trước khi bôi thuốc.
  • Xoa nhẹ chỗ bôi thuốc để thuốc được trải đều trên bề mặt.
  • Tránh bôi thuốc lên vùng mắt, niêm mạc hay vùng có vết thương hở.

4. Lưu ý khi sử dụng Diclosal

4.1. Tác dụng phụ gặp phải khi sử dụng Diclosal

Bôi thuốc Diclosal lượng nhiều hoặc bôi nhiều lần và kéo dài có thể gây kích ứng da, ngứa, sung huyết da. Một số trường hợp có thể bị phát ban, mẩn đỏ hoặc cảm giác đau rát. Việc bôi thuốc trên vùng da rộng có thể gây ra một số tác dụng phụ toàn thân.

Bệnh nhân nên ngừng sử dụng thuốc hoặc rửa sạch thuốc trên da, ngay khi phát hiện những tác dụng phụ trên sau khi bôi Diclosal và nhanh chóng thông báo với bác sĩ hoặc đến ngay cơ sở y tế gần nhất để được kịp thời xử trí.

4.2. Lưu ý sử dụng thuốc Diclosal ở các đối tượng

  • Cần thận trọng khi sử dụng thuốc Diclosal trên những bệnh nhân đang bị các bệnh lý về da liễu hoặc có tiền sử với các thuốc điều trị tại chỗ dạng kem bôi.
  • Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú: Thuốc Diclosal được sử dụng tại chỗ, nên ít ảnh hưởng đến thai kỳ hay trẻ đang bú sữa mẹ. Tuy nhiên, tính an toàn của thuốc Diclosal ở đối tượng này chưa được thử nghiệm đánh giá, vì thế việc sử dụng thuốc cần được xem xét kỹ.
  • Người làm nghề lái xe hay công nhân vận hành máy móc thường không bị ảnh hưởng bởi thuốc Diclosal.

5. Tương tác thuốc Diclosal

Dùng chung thuốc Diclosal với các thuốc dạng kem bôi khác trên cùng một bề mặt da có thể làm giảm sự khuếch tán của cả hai thuốc.

Trên đây là thông tin khái quát về thành phần, cách sử dụng và những lưu ý khi sử dụng thuốc Diclosal. Nhằm mang lại kết quả điều trị tốt nhất cho bản thân và gia đình, người dùng nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trong hộp thuốc Diclosal, đồng thời tuân thủ theo đúng chỉ định của bác sĩ điều trị.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe