Thuốc Aminoleban được bào chế dưới dạng dung dịch tiêm truyền hoặc bột pha uống. Tuỳ vào dạng bào chế và mục đích sử dụng mà bác sĩ sẽ cung cấp thuốc phù hợp cho từng đối tượng bệnh nhân. Trong suốt quá trình dùng Aminoleban, bệnh nhân cần theo dõi chặt chẽ các phản ứng của cơ thể và tuân theo những chỉ dẫn mà bác sĩ khuyến cáo.
1. Aminoleban là thuốc gì?
Thuốc Aminoleban 200ml thuộc nhóm dược phẩm đường tiêu hoá, có tác dụng cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho những bệnh nhân bị suy gan. Hiện nay, thuốc Aminoleban được bào chế dưới 2 dạng chính, bao gồm:
- Dạng bột pha uống: Bột thuốc màu trắng mịn, có khả năng hòa tan trong nước dễ dàng với hàm lượng đạm cao, với tỷ lệ BCAA/AA đạt 45%.
- Dạng dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch: Dung dịch có màu trong suốt, không nhìn thấy tiểu phân qua mắt thường và đã được vô khuẩn dựa trên tiêu chuẩn của Bộ Y tế.
Thuốc Aminoleban 200ml có quy cách đóng gói cụ thể như sau:
- Dạng tiêm tĩnh mạch: Chai nhựa có dung tích 200ml hoặc 500ml.
- Dạng bột pha uống: Đóng gói với khối lượng tịnh 50g / gói.
Bên ngoài bao bì sản phẩm thường ghi rõ tên thương hiệu, thông tin về dạng bào chế và màu sắc thiết kế chủ đạo là trắng và cam sáng.
2. Thành phần và tác dụng của thuốc Aminoleban
2.1. Thành phần của thuốc Aminoleban
Mặc dù được gọi chung là Aminoleban, tuy nhiên thành phần chính trong mỗi dạng bào chế vẫn tồn tại một số điểm khác biệt, cụ thể:
- Thuốc tiêm truyền Aminoleban loại 200ml và 500ml: Gồm các axit amin như L-arginine.HCL, L-histidine.HCL.H2O, L-phenylalanine, L-methionine, L-threonine, Glycine, L-valine, L-lysine.HCL, L-leucine, L-tryptophan, L-isoleucine, L-serine, L-proline, L-cysteine.HCL.H2O, L-alanine, Natri bisulfite và nước pha tiêm. Những axit amin này đều có khả năng phân bổ dễ dàng trong cơ thể từ 6 - 72 giờ.
- Thành phần thuốc Aminoleban loại bột pha uống: Bao gồm các vitamin, khoáng chất (vitamin A, C, E, vitamin B1, B6, magie, kẽm, natri photpho, kali, clorid), L-isoleucine, Maltodextrin và L-valine. Ngoài ra, thuốc còn có dầu gạo, chất bột đường, chất tạo ngọt, hương cam và Sodium caseinate.
2.2. Công dụng của thuốc Aminoleban
Theo hướng dẫn của nhà sản xuất Otsuka JSC, thuốc Aminoleban 200ml dạng tiêm truyền tĩnh mạch có tác dụng chính sau:
- Giúp cải thiện nhanh chóng phân độ hôn mê cho bệnh nhân bị não gan do mắc bệnh gan mãn tính hoặc suy gan.
- Giúp giảm nồng độ của Amoniac trong máu, đồng thời hỗ trợ cải thiện chức năng thần kinh.
- Giúp điều chỉnh hiệu quả tình trạng rối loạn axit amin cho bệnh nhân suy gan.
- Giúp cung cấp các dưỡng chất thiết yếu cho người mắc bệnh suy gan.
Đối với dạng thuốc bột pha Aminoleban giúp mang lại các tác dụng sau:
- Bổ sung vitamin và khoáng chất, chất béo, chất đạm cho bệnh nhân gan / thận bị suy nhược cơ thể.
- Giúp điều chỉnh tình trạng mất cân bằng các loại axit amin quan trọng của cơ thể.
3. Chỉ định và chống chỉ định sử dụng thuốc Aminoleban
3.1. Chỉ định sử dụng thuốc Aminoleban
Thuốc Aminoleban 200ml và dạng bột pha thường được chỉ định sử dụng cho các trường hợp sau đây:
- Dạng tiêm truyền tĩnh mạch: Dùng cho bệnh nhân bị suy gan mãn tính mắc phải tình trạng não gan hoặc bệnh não do một số nguyên nhân khác.
- Dạng gói pha uống: Dùng cho bệnh nhân bị suy nhược cơ thể khi gặp phải các vấn đề về gan / thận.
3.2. Các trường hợp chống chỉ định dùng thuốc Aminoleban
Chống chỉ định sử dụng Aminoleban cho các đối tượng dưới đây:
- Bệnh nhân có tiền sử dị ứng hoặc mẫn cảm với bất kỳ dược chất nào trong thuốc.
- Bệnh nhân bị suy tim / suy thận nặng.
- Bệnh nhân mắc chứng rối loạn chuyển hóa nước – điện giải.
- Bệnh nhân gặp phải sự bất thường trong quá trình chuyển hoá axit amin do một số vấn đề không liên quan đến gan.
- Chống chỉ định Aminoleban cho thai phụ.
4. Liều lượng và cách sử dụng thuốc Aminoleban
4.1. Liều dùng thuốc Aminoleban
Liều dùng cho mỗi dạng bào chế của Aminoleban sẽ khác nhau, cụ thể:
- Dạng tiêm truyền tĩnh mạch: Truyền từ 500 – 1000ml / lần. Liều dùng có thể được điều chỉnh phụ thuộc vào tình trạng sức khoẻ, cân nặng và độ tuổi của người bệnh.
- Dạng uống: Ngày uống 1 – 3 gói Aminoleban, có thể sử dụng xen kẽ với các bữa ăn chính hoặc trước khi đi ngủ.
4.2. Hướng dẫn sử dụng thuốc Aminoleban
Dưới đây là cách sử dụng cụ thể đối với từng dạng bào chế của thuốc Aminoleban, bao gồm:
- Cách dùng Aminoleban dạng tiêm truyền: Tiêm truyền thuốc trực tiếp vào bên trong cơ thể qua đường tĩnh mạch (IV). Thuốc có thể được kết hợp dùng chung với một số dung dịch tương thích khác theo chỉ dẫn của bác sĩ.
- Cách dùng Aminoleban dạng gói bột: Hoà tan một gói Aminoleban 50g trong 180ml nước ấm (nhiệt độ khoảng 50 độ C). Đợi thuốc tan hết và sử dụng trực tiếp qua đường miệng.
5. Những điều cần lưu ý khi sử dụng thuốc Aminoleban
Khi sử dụng thuốc Aminoleban, bệnh nhân cần cẩn trọng một số điều sau:
- Chỉ sử dụng Aminoleban khi có chỉ định của bác sĩ, tránh tự ý dùng theo ý muốn cá nhân. Ngoài ra, luôn kiểm tra kỹ hạn sử dụng cũng như màu sắc dung dịch truyền trước khi dùng Aminoleban.
- Cẩn trọng khi truyền Aminoleban cho bệnh nhân cao tuổi do chức năng thận và gan đã suy giảm đáng kể.
- Bệnh nhân suy tim xung huyết, nhiễm toan nặng, mất nước và suy nhược cần thận trọng khi sử dụng Aminoleban.
- Do Aminoleban có chứa clorua và natri bên cạnh các axit amin, do đó bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ tình trạng cân bằng điện giải khi dùng Aminoleban với liều lượng lớn.
- Luôn theo dõi chặt các phản ứng của cơ thể trong thời gian sử dụng Aminoleban để phát hiện các vấn đề kịp thời.
- Khi dùng Aminoleban cho trẻ em nên giảm liều sao cho phù hợp.
- Tiến hành tiệt trùng cho bệnh nhân bằng các phương pháp phù hợp nhằm tránh gây nhiễm khuẩn chéo.
- Cần làm ấm dung dịch truyền gần tương đương với nhiệt độ của cơ thể người bệnh khi truyền trong môi trường lạnh.
- Chỉ dùng Aminoleban truyền một lần, nếu không truyền hết phải loại bỏ dung dịch còn thừa.
Lưu ý sử dụng Aminoleban cho phụ nữ có thai hoặc nuôi trẻ bú mẹ:
- Mặc dù axit amin là an toàn và cần thiết trong nhiều trường hợp nhất định, tuy nhiên một số phương thức cung cấp chúng có thể tồn tại rủi ro. Tốt nhất, phụ nữ đang mang thai chỉ nên dùng Aminoleban 200ml và Aminoleban bột pha uống khi có sự chấp thuận của bác sĩ sau khi cân nhắc kỹ lưỡng các nguy cơ và lợi ích.
- Ngoài ra, thuốc Aminoleban 200ml cũng có thể bài tiết qua sữa mẹ, vì vậy phụ nữ nuôi trẻ bú cần thận trọng khi dùng thuốc này. Nếu lợi ích mà thuốc mang lại cao hơn so với nguy cơ xảy ra với trẻ thì chị em có thể dùng thuốc theo chỉ định.
Trong quá trình điều trị bằng thuốc Aminoleban, bệnh nhân có thể gặp phải một số tác dụng phụ ngoại ý sau:
- Đau ngực.
- Buồn nôn, ói mửa.
- Đánh trống ngực.
- Nhiễm toan chuyển hoá nếu truyền Aminoleban nhanh hoặc truyền lượng lớn.
- Phát ban.
- Sốt.
- Rét run.
- Đau mạch.
- Đau đầu.
Các tác dụng phụ của thuốc Aminoleban có thể diễn tiến thành những biến chứng nghiêm trọng, đe dọa đến tính mạng người bệnh, do đó bệnh nhân cần hết sức cẩn trọng khi dùng. Báo ngay cho bác sĩ nếu phát hiện có bất kỳ triệu chứng nào được liệt kê ở trên sau khi dùng thuốc Aminoleban.
Thuốc Aminoleban có thể xảy ra phản ứng tương tác làm tăng nguy cơ gặp phải tác dụng phụ hoặc giảm công hiệu của hoạt chất trong thuốc khi dùng phối hợp với một số chế phẩm khác. Trước khi sử dụng Aminoleban, bệnh nhân nên cung cấp tất cả thông tin về loại thuốc hay thực phẩm chức năng mà mình đang sử dụng cho bác sĩ biết để loại trừ khả năng tương tác.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.