Công dụng thuốc Amcoda 200

Thuốc Amcoda 200 được kê đơn để điều trị và phòng ngừa hiệu quả các tình trạng như loạn nhịp thất, loạn nhịp tim, rung nhĩ, cuồng nhĩ,... Trong thời gian sử dụng, bệnh nhân cần dùng Amcoda 200 theo đúng liều lượng và tần suất mà bác sĩ đã quy định nhằm đảm bảo phát huy tối đa tác dụng trị liệu.

1. Thuốc Amcoda 200 là thuốc gì?

Amcoda 200 thuộc nhóm thuốc tim mạch, thường được dùng trong việc điều trị các vấn đề về rối loạn nhịp tim hoặc nhịp thất. Trong mỗi viên nén Amcoda có chứa hoạt chất chính là Amiodaron hydroclorid hàm lượng 200mg. Ngoài ra, sản phẩm còn được bổ sung thêm một số dược chất khác có tác dụng phụ trợ, nâng cao hiệu quả điều trị cho Amiodaron HCL.

Thuốc Amcoda 200 chỉ được phép sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ. Do đó, dù ở trong bất kỳ trường hợp nào, bệnh nhân cũng không nên tự ý dùng Amcoda 200 khi chưa tham khảo ý kiến của thầy thuốc.

2. Thuốc Amcoda 200 có tác dụng gì?

Theo nghiên cứu cho biết, thuốc Amcoda 200 có những cơ chế tác dụng cụ thể dưới đây:

  • Chống loạn nhịp tim: Hoạt chất Amiodaron được biết đến là thuốc chống loạn nhịp nằm trong phân nhóm III, tuy nhiên vẫn có tác dụng chống loạn tương tự như nhóm I. Cơ chế chống loạn nhịp của Amiodaron dựa trên nguyên lý kéo dài thời gian hoạt động của điện thế cũng như giai đoạn trơ, nhờ vậy làm chậm lại quá trình tái cực. Bên cạnh đó, Amiodaron cũng ngăn chặn sư di chuyển của ion natri đi vào trong tế bào, từ đó giảm tối đa tốc độ khử cực pha 0 của điện thế.
  • Kháng adrenergic: Hoạt chất Amiodaron ức chế sự cạnh tranh giữa Alpha và Beta adrenergic, giúp đem lại tác dụng điều trị cơn loạn nhịp cũng như đau thắt ngực.
  • Thư giãn cơ trơn của mạch máu và tim: Thành phần Amiodaron trong thuốc Amcoda 200 giúp giãn mạch vòng và mạch toàn thân, mang lại hiệu quả bảo vệ cơ tim khỏi nguy cơ thiếu máu xảy ra do thiếu hụt oxy, từ đó làm giảm tần số tim.
  • Ức chế enzyme khử Iod ngoài giáp: Giúp nâng cao sự chuyển đổi ngoại vi của chất Thyroxin thành dạng Triiodothyronin. Trong vitro, Amiodaron giúp ức chế hoạt tính của Phospholipase.

Nhìn chung, hoạt chất Amiodaron được chuyển hóa tương đối chậm khi vào cơ thể, tuy nhiên có ái lực cao đối với các mô. Sau khoảng 3 – 7 giờ kể từ khi uống, Amiodaron đạt được nồng độ đỉnh trong huyết tương. Trong vòng vài ngày cho đến 2 tuần, thuốc sẽ phát huy hoạt tính trị liệu. Thời gian bán hủy của Amiodaron có thể kéo dài từ 20 – 100 ngày. Ở thời điểm ban đầu, đa phần thuốc sẽ tích lũy tại các mô trong cơ thể, điển hình là mô mỡ. Sau đó, Amiodaron được đào thải ra bên ngoài qua đường gan và phân.

3. Chỉ định và chống chỉ định sử dụng thuốc Amcoda 200

3.1 Chỉ định dùng thuốc Amcoda 200

Hiện nay, thuốc Amcoda được bác sĩ kê đơn sử dụng để điều trị và dự phòng một số tình trạng dưới đây:

  • Điều trị hiện tượng nhịp nhanh trên thất.
  • Điều trị hội chứng Wolff-Parkinson-White.
  • Khắc phục tình trạng cuồng nhĩ, rung nhĩ và ngoại tâm thu thất nghiêm trọng.
  • Điều trị rối loạn nhịp tim tái diễn kèm theo rối loạn huyết động.
  • Dự phòng tái phát nhịp nhanh thất gây nguy hiểm tính mạng.
  • Dự phòng tái phát rung thất.
  • Ngăn ngừa nguy cơ tái phát triệu chứng nhịp nhanh thất làm mất sức.
  • Điều trị nhịp nhanh thất cho bệnh nhân đề kháng hoặc không dùng được các loại thuốc khác.
  • Có thể chỉ định sử dụng Amcoda 200 cho người mắc bị suy giảm chức năng thất trái hoặc mắc bệnh mạch vành.

3.2 Chống chỉ định dùng thuốc Amcoda 200

Không nên sử dụng thuốc Amcoda 200 cho những đối tượng bệnh nhân sau khi chưa có chỉ định của bác sĩ:

  • Chống chỉ định thuốc Amcoda cho bệnh nhân có tiền sử mẫn cảm hoặc phản ứng dị ứng với thành phần Amiodaron hay bất kỳ tá dược nào có trong sản phẩm.
  • Không sử dụng Amcoda 200 cho bệnh nhân mắc tình trạng nhịp xoang chậm.
  • Chống chỉ định dùng thuốc cho người bị rối loạn dẫn truyền, block nhĩ thất độ 2, 3 hoặc thiểu năng nút xoang nhĩ.
  • Không kê đơn Amcoda 200 cho phụ nữ có thai.
  • Chống chỉ định cho người bị hạ huyết áp, mắc bệnh tuyến giáp, quá mẫn với iod, sốc tim hoặc trải qua phẫu thuật laser khúc xạ giác mạc.

4. Hướng dẫn cách sử dụng và liều dùng thuốc Amcoda 200

Thuốc Amcoda 200 được bào chế dưới dạng viên nén dùng bằng đường uống. Bệnh nhân nên uống thuốc trong bữa ăn hoặc ngay sau khi ăn nhằm làm giảm tác hại của thuốc tới đường tiêu hóa. Mặt khác, thức ăn cũng hỗ trợ nâng cao tốc độ hấp thu của thuốc sau khi uống.

Bệnh nhân có thể áp dụng liều thuốc Amcoda 200 theo khuyến nghị chung dưới đây:

  • Liều ban đầu: Uống 200mg / lần × 3 lần / ngày và dùng liên tục trong vòng 7 ngày.
  • Liều tiếp theo: Uống 200mg / lần × 2 lần / ngày và dùng liên tục trong vòng 7 ngày.
  • Liều duy trì: Uống từ 100 – 200mg / lần / ngày.

Trong một số trường hợp nhất định, bệnh nhân có thể phải sử dụng liều Amcoda tấn công cao hơn, tương đương 800mg / ngày. Sau đó giảm dần liều cho đến khi đạt được tác dụng kiểm soát bệnh.

Riêng đối với trẻ em, nên dùng thuốc Amcoda với liều lượng riêng như sau:

  • Bệnh nhi từ 12 – 18 tuổi: Có thể dùng liều Amiodaron tương tự như người lớn.
  • Bệnh nhi dưới 12 tuổi: Dùng liều ban đầu từ 5 – 10mg / kg thể trọng × 2 lần / ngày, uống liên tục trong vòng 7 – 10 ngày, sau đó giảm liều từ từ. Uống liều duy trì từ 5 – 10mg / kg / lần / ngày.

Trong quá trình điều trị với thuốc Amcoda 200, bệnh nhân cần tuân thủ chặt chẽ liều dùng và tần suất sử dụng thuốc. Tuyệt đối không tự ý thay đổi hay điều chỉnh liều khi chưa có sự chấp thuận của bác sĩ.

5. Những tác dụng phụ có nguy cơ xảy ra khi dùng thuốc Amcoda 200

Một số trường hợp nhất định, việc sử dụng thuốc Amcoda 200 có thể dẫn đến các phản ứng bất lợi dưới đây:

  • Nhiễm độc phổi.
  • Tăng mức nghiêm trọng của tình trạng loạn nhịp.
  • Tổn thương tuyến giáp và chức năng gan.
  • Rối loạn tạm thời dẫn truyền tâm nhĩ.
  • Ù tai, nhức đầu hoặc chóng mặt.
  • Chân tay tê mỏi, run rẩy, khó chịu.
  • Viêm phổi.
  • Rối loạn thị giác.
  • Phát ban, nổi mẩn ngứa hoặc mề đay do dị ứng thuốc.
  • Rối loạn thần kinh ngoại vi.
  • Rối loạn giấc ngủ.
  • Mắc bệnh về cơ hoặc suy tim.
  • Tăng áp lực nội sọ, viêm thần kinh mắt hoặc giảm tiểu cầu.
  • Buồn nôn hoặc có cảm giác chán ăn.
  • Rối loạn đường tiêu hóa.

Trong thời gian đầu sử dụng thuốc Amcoda 200 bằng đường uống, các tác dụng phụ có thể không xuất hiện. Nhìn chung, phản ứng bất lợi liên quan đến Amcoda chủ yếu dựa trên tần suất, liều lượng và thời gian dùng thuốc của người bệnh. Đa phần các triệu chứng trên xảy ra khi bệnh nhân dùng thuốc ở liều cao hoặc kéo dài. Tốt nhất, nếu bắt gặp bất kỳ phản ứng nào, bạn nên ngừng điều trị và báo cho bác sĩ sớm để tìm cách giải quyết.

6. Những lưu ý quan trọng khi điều trị bằng thuốc Amcoda 200

Trong suốt thời gian sử dụng thuốc Amcoda 200, bệnh nhân cần lưu ý một số khuyến cáo sau:

  • Nguy cơ tích lũy iod khi sử dụng Amcoda 200 cho bệnh nhân suy thận với liều tương tự như của người khỏe mạnh.
  • Nguy cơ tổn thương gan khi sử dụng thuốc Amcoda 200 cho người bị suy giảm chức năng gan.
  • Hoạt chất Amiodaron có thể vượt qua hàng rào nhau thai và gây hại cho trẻ khi dùng thuốc trong thời gian thai kỳ, chẳng hạn như chậm phát triển, nhiễm độc, ảnh hưởng tuyến giáp hoặc làm chậm nhịp tim. Do đó, thai phụ cần tránh dùng Amiodaron khi chưa tham khảo ý kiến của bác sĩ.
  • Amiodaron được bài tiết lượng lớn qua sữa mẹ, do đó cần thận trọng khi quyết định dùng Amcoda 200 cho bà mẹ nuôi con bú.
  • Thuốc Amcoda có thể gây giảm thị lực hoặc mất điều hòa vận động tạm thời, vì vậy bệnh nhân cần tránh lái xe hay sử dụng máy móc trong thời gian dùng thuốc.
  • Khi dùng quá liều Amcoda và gặp các triệu chứng như chậm nhịp tim, kéo dài khoảng QT hoặc hạ huyết áp, bệnh nhân cần đến cơ sở y tế để được hỗ trợ bằng các phương pháp, bao gồm gây nôn, rửa dạ dày hoặc uống than hoạt tính.
  • Nếu bỏ lỡ một liều Amcoda, bệnh nhân nên uống bù liều càng sớm càng tốt. Tuy vậy, không nên uống chồng liều hoặc gấp đôi liều quy định.
  • Tránh dùng cùng lúc thuốc Amcoda 200 với các loại thuốc khác như thuốc chống loạn thần, chất ức chế HMG-CoA reductase, thuốc gây mê, thuốc hạ kali huyết, thuốc chẹn beta, thuốc Cyclosporin,... nhằm ngăn ngừa nguy cơ tương tác bất lợi.

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe