Thuốc Ebastine 10 là thuốc kháng histamine thế hệ 2 thường được dùng để trị viêm mũi dị ứng theo mùa hoặc mãn tính. Hãy cùng tìm hiểu các chỉ định của thuốc Ebastin 10 qua bài viết dưới đây.
1. Thuốc Ebastine 10 là gì?
Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Ebastine (Ebastin)
Loại thuốc: Thuốc kháng histamine.
Dạng thuốc và hàm lượng:
Viên nén bao phim 10 mg, 20 mg.
Viên nén phân tán trong miệng 10 mg.
Hỗn dịch uống 5 mg/5 mL.
2. Chỉ định của thuốc Ebastin 10
Ebastine được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:
- Viêm mũi dị ứng (theo mùa hoặc quanh năm), có hoặc không kèm viêm kết mạc dị ứng.
- Nổi mày đay vô căn mạn tính.
- Giảm các triệu chứng của viêm da dị ứng.
Liều Lượng - Cách dùng thuốc Ebastine
Người lớn:
- Dị ứng do histamine: 10mg/ngày.
- Viêm mũi dị ứng hoặc mày đay mạn tính tự phát: 10 mg/ngày.
- Viêm mũi dị ứng theo mùa: 20 mg/ngày.
Trẻ em:
Trẻ em trên 12 tuổi: Liều tương tự người lớn.
Không dùng thuốc cho trẻ em dưới 12 tuổi.
Đối tượng khác:
Suy gan nặng: Liều tối đa 10 mg/ngày.
3. Tác dụng phụ của Ebastine 10
Thường gặp:
- Đau đầu
- Ngủ gà
- Khô miệng
Ít gặp:
- Mất ngủ
- Chóng mặt
- Viêm họng
- Chảy máu cam
- Viêm mũi
- Buồn nôn
- Đau bụng
- Khó tiêu
- Suy nhược
Hiếm gặp:
- Lo lắng
- Loạn cảm giác
- Nhịp tim nhanh
- Đánh trống ngực
- Nôn
- Xét nghiệm chức năng gan bất thường
- Phát ban
- Mày đay
- Chàm
- Đau bụng kinh
- Phù
4. Lưu ý khi sử dụng Ebastine 10
Chống chỉ định: Quá mẫn với Ebastine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Lưu ý chung:
Suy gan nặng.
- Thận trọng khi sử dụng thuốc cho bệnh nhân có các tình trạng như sau: hội chứng QT kéo dài, hạ kali huyết, đang điều trị với thuốc làm tăng khoảng QT hoặc ức chế Isoenzyme CYP3A4 (nhóm azole, nhóm macrolide).
- Thận trọng sử dụng thuốc cho bệnh nhân suy gan nhẹ đến trung bình, bệnh nhân suy thận.
- Tính an toàn và hiệu quả của Ebastine đối với trẻ em dưới 12 tuổi chưa được xác định.
Với phụ nữ có thai
Không dùng Ebastine cho phụ nữ đang trong thai kỳ. Chỉ dùng thuốc khi lợi ích của mẹ vượt hẳn nguy cơ có thể gây ra cho thai nhi.
Với phụ nữ cho con bú
Không dùng Ebastine đối với phụ nữ đang cho con bú.
Khi lái xe và vận hành máy móc
Thuốc có thể gây ngủ nên không sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc.
5. Quá Liều, quên liều Ebastine và xử trí
Quá liều và độc tính: Chưa có nghiên cứu về triệu chứng quá liều của Ebastine.
Cách xử lý khi quá liều: Không có thuốc giải độc đặc hiệu cho Ebastine. Trong trường hợp quá liều, rửa dạ dày, theo dõi các chức năng quan trọng bao gồm cả điện tâm đồ và điều trị triệu chứng nên được thực hiện.
Quên liều và xử trí: Nếu quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
6. Tương tác thuốc
Tương tác với các thuốc khác
- Dùng đồng thời thuốc kháng nấm nhóm azole (Ketoconazole) hoặc kháng sinh nhóm macrolid (Erythromycin, Clarithromycin...), là các chất ức chế enzyme CYP3A4, với Ebastine có thể làm tăng nồng độ Ebastine trong huyết tương và làm kéo dài khoảng QT.
- Khi sử dụng chung Ebastine với các thuốc điều trị loạn nhịp tim có thể làm tăng nguy cơ nhịp tim nhanh.
- Tác dụng an thần của rượu và thuốc Diazepam tăng lên khi dùng đồng thời với Ebastine.
Tương tác với thực phẩm
Dùng chung Ebastine với thức ăn có thể làm tăng sinh khả dụng của thuốc.
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.