Viêm ruột thừa cấp là tình trạng cấp cứu ngoại khoa phổ biến, xảy ra khi ruột thừa (một đoạn ruột nhỏ có chiều dài từ 3 đến 13 cm nằm trong ổ bụng, nối với manh tràng qua lỗ ruột thừa, được đậy bởi một van) bị viêm nhiễm. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, tình trạng viêm có thể tiến triển nặng nề, thậm chí đe dọa nghiêm trọng đến tính mạng.
Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của Bác sĩ Vũ Văn Quân - Trưởng khoa Ngoại tổng hợp - Khoa Ngoại tổng hợp & Gây mê, Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Hải Phòng.
1. Khái quát về viêm ruột thừa cấp
Ruột thừa (Appendix) là một phần của hệ tiêu hóa, nằm ở vị trí giao giữa ruột non (Ileum) và ruột già (Cecum), thường ở khu vực bụng dưới bên phải. Tuy nhiên, ruột thừa có thể nằm ở nhiều vị trí khác như giữa bụng, bên trái hoặc các vị trí lân cận khác.
Viêm ruột thừa cấp là tình trạng ruột thừa bị viêm cấp tính, gây đau bụng dữ dội và đòi hỏi can thiệp ngoại khoa khẩn cấp, trong đó chủ yếu là phẫu thuật cấp cứu. Đây là một trong những cấp cứu ngoại khoa phổ biến nhất ở Việt Nam, chiếm tỷ lệ cao trong các ca phẫu thuật bụng cấp cứu. Viêm ruột thừa thường gặp ở người trẻ, đặc biệt trong độ tuổi từ 20 đến 40, sau đó giảm dần ở các độ tuổi lớn hơn. Ước tính có khoảng 70% bệnh nhân viêm ruột thừa cấp nằm trong độ tuổi dưới 30.
Chẩn đoán viêm ruột thừa cấp tính cần dựa trên tổng hợp của nhiều yếu tố như các triệu chứng, dấu hiệu lâm sàng và các xét nghiệm thì mới có thể chẩn đoán chính xác bệnh. Đặc biệt, trong các trường hợp ruột thừa nằm ở vị trí bất thường (quặt ngược sau manh tràng, trong tiểu khung, gần góc gan, ở bên trái bụng) hoặc ở nhóm bệnh nhân đặc biệt như người già, trẻ em, phụ nữ có thai, các biểu hiện viêm ruột thừa có thể không điển hình, gây khó khăn cho việc chẩn đoán sớm và làm tăng nguy cơ phát hiện muộn khi đã có biến chứng.
2. Nguyên nhân gây viêm ruột thừa cấp
2.1 Tắc nghẽn lòng ruột thừa
Tắc nghẽn lòng ruột thừa là nguyên nhân phổ biến nhất của viêm ruột thừa cấp. Các yếu tố như sỏi phân, thức ăn (như hạt, sợi rau, …), ký sinh trùng, khối u hoặc khối hạch phì đại có thể gây ra tình trạng này.
Khi lòng ruột thừa bị tắc, dịch bên trong không thể thoát ra ngoài, dẫn đến tăng áp lực trong lòng ruột thừa. Cùng lúc, vi khuẩn phát triển mạnh và xâm nhập vào thành ruột, cuối cùng dẫn đến hoại tử ruột thừa (gọi là viêm ruột thừa do tắc nghẽn).
2.2 Loét niêm mạc ruột thừa
Trong một số trường hợp, viêm ruột thừa cấp có thể bắt đầu từ các vết loét trên niêm mạc ruột thừa. Sự tổn thương từ các vết loét này lan sâu vào các lớp bên dưới, gây phù nề thành ruột thừa và làm tắc các mạch máu nuôi ruột thừa. Kết quả là ruột thừa bị thiếu máu nuôi, dẫn đến hoại tử (được gọi là viêm ruột thừa xuất tiết).
3. Viêm ruột thừa cấp có nguy hiểm không?
Ruột thừa là một cơ quan nhỏ có hình dạng giống ngón tay, nằm ở đoạn đầu của ruột già, vùng hố chậu phải. Mặc dù chức năng chính xác của ruột thừa hiện vẫn chưa được xác định, nhưng khi ruột thừa bị viêm, tình trạng đó có thể trở thành một bệnh lý cấp cứu ngoại khoa phổ biến ở độ tuổi 20 - 30.
Viêm ruột thừa cấp thường có triệu chứng điển hình, nhưng nếu chẩn đoán chỉ dựa vào lâm sàng tỷ lệ sai sót có thể lên tới 30%. Khi kết hợp chẩn đoán lâm sàng với siêu âm, tỷ lệ sai sót giảm còn 15%, và nếu sử dụng thêm phương pháp chụp cắt lớp vi tính (CT), tỷ lệ này có thể giảm xuống chỉ còn 7%.
Nếu viêm ruột thừa cấp không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, ruột thừa viêm có thể vỡ, gây mủ lan rộng vào ổ bụng, dẫn đến viêm phúc mạc và một số biến chứng khác, đe dọa tính mạng bệnh nhân.

4. Diễn tiến của viêm ruột thừa cấp
Diễn tiến của viêm ruột thừa cấp tính có thể phức tạp và nguy hiểm, cụ thể như sau:
4.1 Viêm ruột thừa do tắc nghẽn
Phần lớn các trường hợp viêm ruột thừa do tắc nghẽn có khả năng tiến triển đến thủng hoặc vỡ ruột thừa, dẫn đến viêm phúc mạc - một tình trạng nhiễm trùng nặng lan rộng khắp ổ bụng. Đây là một biến chứng nghiêm trọng, có tiên lượng xấu, khó điều trị và đe dọa tính mạng người bệnh.
4.2 Viêm ruột thừa xuất tiết
Viêm ruột thừa xuất tiết có diễn tiến đa dạng hơn, phụ thuộc vào sức đề kháng của người bệnh. Tình trạng này không chỉ có nguy cơ thủng hoặc vỡ mà còn có thể hình thành đám quánh hoặc áp-xe ruột thừa. Mặc dù đây vẫn là các biến chứng cần được theo dõi chặt chẽ, nhưng thường không đòi hỏi can thiệp khẩn cấp như trường hợp thủng hoặc vỡ.
Trong một số trường hợp, nếu tình trạng viêm ở niêm mạc được điều trị sớm, ruột thừa có thể phục hồi hoàn toàn về trạng thái bình thường. Tuy nhiên, cũng có trường hợp ruột thừa xơ hóa hoặc hình thành khối u nhầy ruột thừa.
5. Triệu chứng viêm ruột thừa cấp
5.1 Đau bụng kiểu ruột thừa
Đây là triệu chứng đầu tiên và luôn có ở người bệnh viêm ruột thừa cấp. Đau bụng khởi phát thường ở vùng quanh rốn hoặc trên rốn, với đặc điểm là đau âm ỉ, liên tục, ít khi đau dữ dội hay thành cơn. Sau khoảng 2-12 giờ, cơn đau di chuyển xuống vùng hố chậu phải (khu vực trên bẹn) và dần tăng cường độ. Kiểu đau di chuyển này là dấu hiệu điển hình và đáng tin cậy nhất để chẩn đoán viêm ruột thừa. Tuy nhiên, vị trí và tính chất đau có thể khác nhau ở mỗi người, tùy thuộc vào cơ địa và vị trí cụ thể của ruột thừa.

5.2 Sốt
Người bệnh thường bị sốt nhẹ, dao động trong khoảng 37,5 - 38 độ C.
5.3 Rối loạn tiêu hóa
Một số triệu chứng tiêu hóa có thể kèm theo, bao gồm chán ăn, buồn nôn hoặc nôn, tiêu chảy và hiếm khi bị táo bón. Những biểu hiện này có thể xuất hiện cùng với triệu chứng đau bụng và giúp hỗ trợ chẩn đoán.
6. Các xét nghiệm dùng trong chẩn đoán viêm ruột thừa cấp
6.1 Xét nghiệm đánh giá tình trạng viêm nhiễm
Do viêm ruột thừa có nguy cơ cao gây nhiễm trùng ổ bụng khi ruột thừa bị vỡ hoặc thủng, bệnh nhân sẽ được thực hiện các xét nghiệm máu để đánh giá tình trạng viêm nhiễm. Thông thường, máu ngoại vi sẽ được lấy ngay khi bệnh nhân nhập viện để tiến hành xét nghiệm nhanh chóng.
6.2 Xét nghiệm hình ảnh học khảo sát ruột thừa
6.2.1 Siêu âm bụng
Siêu âm bụng là kỹ thuật hình ảnh đầu tay trong chẩn đoán viêm ruột thừa cấp, phổ biến ở các tuyến y tế do dễ trang bị. Chính vì thế, siêu âm là phương pháp chẩn đoán viêm ruột thừa thường quy, đặc biệt hữu ích đối với phụ nữ mang thai và trẻ em.
- Ưu điểm: Dễ triển khai ở nhiều cơ sở y tế, nhanh, chi phí thấp, bệnh nhân không tiếp xúc với tia xạ và có thể giúp loại trừ các nguyên nhân gây đau bụng khác.
- Nhược điểm: Độ nhạy khoảng >83%, kết quả phụ thuộc vào kinh nghiệm của người thực hiện.
6.2.2 Chụp cắt lớp vi tính (CT-Scan)
- Ưu điểm: Chụp cắt lớp vi tính (CT-Scan) có độ nhạy cao hơn siêu âm (>90%), cung cấp hình ảnh chi tiết và chính xác về ổ bụng và không phụ thuộc vào tay nghề của người thực hiện.
- Nhược điểm: Bệnh nhân phải tiếp xúc với tia xạ cường độ lớn và có thể cần sử dụng chất cản quang, nên không phù hợp cho trẻ em, phụ nữ có thai hoặc bệnh nhân suy thận. Nếu cần thiết, bệnh nhân nên sử dụng CT-Scan liều tia thấp và tránh dùng chất cản quang.
6.2.3 Chụp cộng hưởng từ (MRI)
- Ưu điểm: Chụp cộng hưởng từ (MRI) có độ chính xác tương đương CT-Scan và không gây nhiễm tia xạ cho bệnh nhân.
- Nhược điểm: Chi phí cao, không phổ biến, khó đọc kết quả, thời gian chụp lâu nên ít phù hợp với trường hợp cần xử trí nhanh. MRI chỉ được thực hiện khi cơ sở y tế có điều kiện và dùng cho các trường hợp khó chẩn đoán khi bệnh nhân không thể chụp CT-Scan.

7. Các thể viêm ruột thừa cấp đặc biệt cần lưu ý
7.1 Ở phụ nữ mang thai
Chẩn đoán viêm ruột thừa cấp ở phụ nữ mang thai là một thách thức do các triệu chứng của viêm ruột thừa khá giống với những khó chịu thông thường trong thai kỳ. Bên cạnh đó, khi mang thai, ruột thừa có xu hướng bị đẩy lên cao và ra ngoài dẫn đến sự thay đổi vị trí đau.
Siêu âm là lựa chọn đầu tiên và an toàn nhất để khảo sát tình trạng này vì không ảnh hưởng đến thai nhi. CT-Scan cần được cân nhắc thận trọng và MRI có thể là lựa chọn thay thế an toàn hơn nếu có điều kiện.
Trong trường hợp chẩn đoán viêm ruột thừa ở phụ nữ mang thai, việc can thiệp phẫu thuật sớm là cần thiết do viêm ruột thừa hoại tử có thể dẫn đến viêm phúc mạc, làm tăng nguy cơ sảy thai gấp 4 lần.
7.2 Ở bệnh nhân báng bụng
Ở những bệnh nhân bị báng bụng do suy gan hoặc suy thận, triệu chứng của viêm ruột thừa cấp tính dễ bị nhầm lẫn và việc thăm khám lâm sàng cũng như sử dụng các phương tiện hình ảnh học thường gặp khó khăn. Đối với những trường hợp này, chọc dịch hoặc nội soi ổ bụng là phương pháp cần thiết để xác định chẩn đoán chính xác.
7.3 Ở bệnh nhân đã dùng kháng sinh
Việc sử dụng kháng sinh có thể che mờ các triệu chứng của viêm ruột thừa cấp, khiến quá trình viêm nhiễm không được điều trị hoàn toàn mà còn gây khó khăn cho việc chẩn đoán và điều trị. Vì vậy, người bệnh cần khai báo đầy đủ với nhân viên y tế về việc sử dụng kháng sinh trước khi đến khám để tránh ảnh hưởng đến quá trình chẩn đoán.
8. Điều trị viêm ruột thừa cấp
Nguyên tắc điều trị viêm ruột thừa cấp là phẫu thuật cắt bỏ ruột thừa.
Nhiều bệnh nhân sẽ thường thắc mắc viêm ruột thừa cấp có phải mổ không? Thông thường, phẫu thuật sẽ được chỉ định càng sớm càng tốt ngay khi có kết quả chẩn đoán chính xác. Đây là phương pháp điều trị không thể thay thế, đặc biệt với các trường hợp viêm ruột thừa có hoại tử hoặc thủng gây viêm phúc mạc. Trong một số trường hợp, dù chẩn đoán viêm ruột thừa chưa được xác định, nếu bệnh nhân có triệu chứng đau nghi ngờ là do ruột thừa và đang có diễn tiến nặng, phẫu thuật cũng có thể được khuyến nghị để tránh các biến chứng nguy hiểm.
Điều trị kháng sinh có thể áp dụng cho các trường hợp viêm ruột thừa cấp không biến chứng ở những khu vực xa xôi hoặc ở bệnh nhân có nguy cơ cao khi phẫu thuật hoặc từ chối phẫu thuật. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tỉ lệ thành công của điều trị kháng sinh cho viêm ruột thừa không cao và hiệu quả có xu hướng giảm dần theo thời gian.

Đối với các trường hợp viêm ruột thừa cấp có biến chứng như áp-xe ruột thừa hoặc đám quánh ruột thừa:
- Áp-xe ruột thừa: Tránh phẫu thuật ngay lập tức vì có nguy cơ cao xảy ra biến chứng và có thể dẫn đến cắt bỏ ruột non không cần thiết. Hiện nay, phương pháp điều trị ưu tiên là kết hợp kháng sinh và chọc hút hoặc dẫn lưu qua da. Nếu bệnh nhân không đáp ứng hoặc áp-xe quá lớn, phẫu thuật sẽ được cân nhắc.
- Đám quánh ruột thừa: Đám quánh ruột thừa là phản ứng bảo vệ của cơ thể, tạo thành một hàng rào bao quanh ruột thừa viêm nhiễm, do đó không cần mổ cấp cứu. Mục tiêu điều trị là kiểm soát viêm nhiễm bằng kháng sinh, sau đó thực hiện phẫu thuật cắt bỏ ruột thừa theo kế hoạch (mổ “nguội”) sau khoảng 6-12 tuần.
9. Tiên lượng và dự phòng
Viêm ruột thừa cấp có tiên lượng rất tốt nếu được chẩn đoán và phẫu thuật sớm. Tuy nhiên, nếu có biến chứng thủng hoặc vỡ dẫn đến viêm phúc mạc, tiên lượng sẽ trở nên nghiêm trọng và việc điều trị khó khăn hơn rất nhiều.
Dự phòng: Viêm ruột thừa cấp tính thường do tắc nghẽn lòng ruột thừa, trong đó gần 40% là do sỏi phân hoặc dị vật. Vì vậy, chế độ ăn uống giàu chất xơ và uống đủ nước có thể giúp giảm nguy cơ này. Ngoài ra, việc phì đại các nang bạch huyết trong ruột thừa cũng có thể xảy ra sau các đợt viêm nhiễm hầu họng hoặc đường tiêu hóa, do đó cần điều trị tích cực những bệnh lý này khi xuất hiện.
Viêm ruột thừa cấp là một bệnh lý ngoại khoa cấp tính đòi hỏi sự can thiệp y tế nhanh chóng. Mặc dù bệnh có thể diễn tiến nghiêm trọng, nhưng nếu được phát hiện và điều trị sớm, việc xử lý sẽ đơn giản và hiệu quả hơn. Do đó, người bệnh cần có ý thức phòng ngừa viêm ruột thừa, đồng thời nên đến cơ sở y tế ngay khi có triệu chứng nghi ngờ để được khám và xử lý kịp thời.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.