Bệnh bạch cầu là ung thư của các mô tạo máu của cơ thể, bao gồm tủy xương và hệ bạch huyết. Nhưng ở những người mắc bệnh bạch cầu, tủy xương tạo ra các tế bào bạch cầu bất thường, không hoạt động đúng. Điều trị bệnh bạch cầu có thể phức tạp - tùy thuộc vào loại bệnh bạch cầu và các yếu tố khác. Nhưng có những chiến lược và nguồn lực có thể giúp cho việc điều trị của bạn thành công.
1. Bệnh ung thư máu (Bệnh bạch cầu)
Bệnh bạch cầu là một bệnh ung thư của các tế bào máu. Có một số loại tế bào máu rộng, bao gồm hồng cầu (hồng cầu), bạch cầu (WBC) và tiểu cầu. Nói chung, bệnh bạch cầu đề cập đến bệnh ung thư của WBC.
Bạch cầu (WBC) là một phần quan trọng của hệ thống miễn dịch của bạn. Chúng bảo vệ cơ thể bạn khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn, vi rút và nấm, cũng như từ các tế bào bất thường và các chất lạ khác. Trong bệnh bạch cầu, các WBC không có chức năng như các WBC bình thường. Họ cũng có thể phân chia quá nhanh và cuối cùng lấn át các tế bào bình thường.
Bạch cầu (WBC) chủ yếu được sản xuất trong tủy xương, nhưng một số loại WBC cũng được tạo ra trong các hạch bạch huyết, lá lách và tuyến ức. Sau khi hình thành, WBC lưu thông khắp cơ thể trong máu và bạch huyết của bạn (chất lỏng lưu thông qua hệ bạch huyết), tập trung ở các hạch bạch huyết và lá lách.
2. Nguyên nhân gây ung thư máu
Các nhà khoa học không hiểu nguyên nhân chính xác của bệnh bạch cầu. Nó dường như phát triển từ sự kết hợp của các yếu tố di truyền và môi trường.
3. Các yếu tố nguy cơ ung thư máu
Những nguyên nhân gây ra bệnh bạch cầu được biết đến. Tuy nhiên, một số yếu tố nguy cơ ung thư máu đã được xác định có thể làm tăng nguy cơ của bạn. Bao gồm:
3.1 Tiền sử gia đình mắc bệnh bạch cầu
Điều trị ung thư trước đây, những người đã sử dụng một số loại hóa trị và xạ trị cho các bệnh ung thư khác có nguy cơ mắc một số loại bệnh bạch cầu.
Một số điều kiện có liên quan đến việc tăng nguy cơ bị ung thư máu, bao gồm cả bệnh bạch cầu, do đột biến gen di truyền (một sự thay đổi trong gen).
Những điều kiện này được gọi là hội chứng ung thư gia đình hoặc hội chứng ung thư di truyền (di truyền). Hầu hết các hội chứng ung thư gia đình là hiếm. Hội chứng ung thư gia đình có thể dẫn đến bệnh bạch cầu ở cả trẻ em và người lớn: Hội chứng Down, thiếu máu Fanconi, hội chứng Bloom.
3.2 Rối loạn di truyền
Bất thường di truyền dường như đóng một vai trò trong sự phát triển của bệnh bạch cầu. Một số rối loạn di truyền, chẳng hạn như hội chứng Down, có liên quan đến tăng nguy cơ mắc bệnh bạch cầu.
3.3 Hút thuốc
Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ mắc bệnh bạch cầu tủy cấp tính.
3.4 Xạ trị và hóa trị trước đây
Xạ trị được đưa ra trong quá khứ để điều trị ung thư hoặc các tình trạng sức khỏe khác làm tăng nguy cơ mắc bệnh bạch cầu. Hóa trị được đưa ra trong quá khứ để điều trị ung thư cũng làm tăng nguy cơ. Có cả liệu pháp xạ trị và hóa trị để điều trị ung thư làm tăng nguy cơ nhiều hơn so với việc điều trị riêng lẻ.
3.5 Hít thở benzen
Benzen được tìm thấy trong xăng không chì và được sử dụng bởi ngành công nghiệp hóa chất. Mọi người có thể hít phải benzen tại nơi làm việc hoặc trong môi trường chung hoặc bằng cách sử dụng một số sản phẩm. Benzen làm tăng nguy cơ mắc bệnh bạch cầu.
3.6 Hít thở bằng formaldehyde
Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng hít phải formaldehyde làm tăng nguy cơ mắc bệnh bạch cầu. Công nhân nhà máy, công nhân hóa học, ướp xác và những người khác có thể tiếp xúc với formaldehyde tại nơi làm việc.
Người ướp xác có nguy cơ mắc bệnh bạch cầu cao hơn vì họ có xu hướng tiếp xúc lâu hơn và sử dụng nhiều formaldehyde hơn trong công việc.
Khách hàng có thể trực tiếp đến hệ thống Y tế Vinmec trên toàn quốc để thăm khám hoặc liên hệ hotline tại đây để được hỗ trợ.