Viêm ruột thừa là một tình trạng sức khoẻ khẩn cấp, cần điều trị phẫu thuật kịp thời trước khi ruột thừa bị vỡ, tránh các biến chứng nguy hiểm cho người bệnh. Việc thực hiện các xét nghiệm viêm ruột thừa đóng vai trò quan trọng trong quá trình điều trị và can thiệp cho người bệnh.
1. Thế nào là viêm ruột thừa?
Trong cơ thể con người, ruột thừa là một đoạn ruột có hình dạng ống nhỏ hẹp và dài khoảng vài centimet, nằm ở đáy của manh tràng. Ruột thừa thường nằm ở khu vực bụng dưới bên phải, gần chỗ tiếp nối giữa ruột non và ruột già.
Khi trong lòng ống ruột thừa bị tắc nghẽn có thể gây nhiễm trùng và dẫn đến tình trạng viêm ruột thừa. Các loại vi khuẩn trong ruột thừa phát triển, nhân lên nhanh chóng, gây viêm, sưng và tạo ra đầy chất mủ ở trong ruột thừa. Nếu tình trạng viêm ruột thừa không được điều trị kịp thời có thể khiến cho đoạn ruột này bị vỡ ra, nguy hiểm tới tính mạng người bệnh.
Nhìn chung, viêm ruột thừa được xem là một tình trạng khẩn cấp ở vùng bụng, có xu hướng xảy ra phổ biến nhất ở lứa tuổi trẻ em và thanh niên. Theo nghiên cứu cho thấy, cứ 15 người thì sẽ có một người mắc bệnh viêm ruột thừa trong suốt cuộc đời của mình.
2. Bệnh viêm ruột thừa thường có các triệu chứng gì?
Triệu chứng điển hình của viêm ruột thừa là tình trạng đau ở thượng vị hoặc quanh rốn, người bệnh cảm giác buồn nôn, nôn mửa và chán ăn. Sau khoảng vài giờ, cơn đau sẽ chuyển sang góc phần tư ở vùng bụng dưới bên phải. Cơn đau có xu hướng tăng lên khi bạn ho hoặc di chuyển.
Một trong những dấu hiệu dễ nhận biết viêm ruột thừa nhất là phản ứng ở thành bụng tại điểm McBurney – điểm nối 1/3 giữa và 1/3 ngoài của đường nối rốn với gai chậu trước trên.
Các triệu chứng khác của viêm ruột thừa là cảm giác đau ở góc dưới phải bụng khi ấn vào góc dưới trái (dấu hiệu Rovsing), cơn đau tăng khi bạn giãn cơ thắt lưng chậu hoặc xoay thụ động đùi. Ngoài ra, bạn cũng có thể bị sốt nhẹ, nhiệt độ khi đo ở hậu môn có thể dao động từ 37,7 – 38,3 độ C. Đối với tình trạng sốt cao có thể là dấu hiệu cho thấy phần ruột thừa bị vỡ hoặc ở giai đoạn muộn.
Hầu hết những triệu chứng điển hình trên chỉ xuất hiện ở khoảng 50% bệnh nhân mắc viêm ruột thừa. Căn bệnh này thậm chí có thể gây ra nhiều biến thể triệu chứng khác nhau, khó khăn khi phát hiện bệnh. Một nửa các trường hợp viêm ruột thừa còn lại có thể nhận thấy ít triệu chứng điển hình hơn, nhất là ở bệnh nhân cao tuổi, phụ nữ mang thai hoặc trẻ nhũ nhi.
Đối với phụ nữ đang mang thai, các triệu chứng viêm ruột thừa có thể khó xác định do các biểu hiện như buồn nôn hoặc đau bụng nhẹ. Ở bệnh nhân lớn tuổi có thể ít cảm thấy đau bụng hơn, do đó dễ dẫn đến việc chẩn đoán và điều trị chậm, gây vỡ ruột thừa vô cùng nguy hiểm. Trẻ đang bú mẹ và trẻ nhỏ có xu hướng dễ bị sốt, tiêu chảy, nôn mửa kèm đau bụng, khiến cho việc chẩn đoán khó khăn, dễ nhầm lẫn.
3. Tầm quan trọng của xét nghiệm viêm ruột thừa
Viêm ruột thừa thường xảy ra do có sự tắc nghẽn bởi phân, các chất lạ hoặc ký sinh trùng trong ruột thừa. Khi ruột thừa bị tắc nghẽn làm cho các vi khuẩn tích tụ nhiều bên trong nó, dẫn đến sưng, đau và nhiễm trùng. Nếu không được điều trị kịp thời, ruột thừa có thể bị vỡ ra và lây nhiễm trùng khắp cơ thể. Đây được xem là một tình trạng nghiêm trọng, đôi khi có thể đe dọa đến tính mạng.
Các xét nghiệm viêm ruột thừa có thể giúp chẩn đoán tình trạng bệnh, từ đó đưa ra biện pháp điều trị kịp thời trước khi ruột thừa bị vỡ hoặc gây ra các biến chứng nghiêm trọng. Để điều trị cho viêm ruột thừa, bác sĩ có thể chỉ định thực hiện phẫu thuật cắt ruột thừa.
4. Các xét nghiệm được thực hiện trong chẩn đoán viêm ruột thừa
Các xét nghiệm viêm ruột thừa thường bao gồm việc khám sức khỏe vùng bụng và thực hiện một số xét nghiệm sau đây:
- Xét nghiệm máu: Bệnh nhân có thể thực hiện xét nghiệm máu viêm ruột thừa để kiểm tra các dấu hiệu nhiễm trùng. Số lượng bạch cầu cao là một dấu hiệu điển hình của nhiễm trùng.
- Xét nghiệm nước tiểu: Giúp loại trừ tình trạng nhiễm trùng đường tiết niệu
- Các xét nghiệm hình ảnh: Chẳng hạn như chụp CT, siêu âm ổ bụng nhằm giúp quan sát bên trong bụng của bệnh nhân. Các xét nghiệm hình ảnh thường được sử dụng để giúp xác định chẩn đoán nếu việc khám sức khỏe hoặc xét nghiệm máu cho thấy khả năng bạn bị mắc viêm ruột thừa.
Trong quá trình xét nghiệm máu viêm ruột thừa, bác sĩ sẽ lấy mẫu máu từ tĩnh mạch trên cánh tay của bệnh nhân thông qua một cây kim nhỏ và sau đó thu mẫu máu cần được đem đi kiểm tra. Thủ thuật này có thể gây ra cảm giác hơi châm chích sau khi kim đi vào và đi ra khỏi tĩnh mạch. Quá trình lấy mẫu máu thường diễn ra trong vòng 5 phút hoặc ít hơn.
Đối với xét nghiệm nước tiểu để chẩn đoán viêm ruột thừa, bạn sẽ cung cấp cho bác sĩ một mẫu nước tiểu của mình. Trước khi lấy mẫu nước tiểu, bạn nên rửa sạch tay và vùng kín theo sự hướng dẫn của bác sĩ. Đối với nam giới nên lau đầu dương vật trước khi đi tiểu, phụ nữ nên mở môi âm hộ sau đó làm sạch từ trước ra sau. Bạn cần thu ít nhất từ 1 – 2 ounce nước tiểu vào cốc chứa có đánh dấu số lượng sẵn.
Khi thực hiện siêu âm ổ bụng, bác sĩ sẽ sử dụng sóng âm thanh để kiểm tra bên trong bụng bạn. Trong quá trình này, bạn sẽ được nằm trên bàn siêu âm, sau đó bác sĩ sẽ thoa một loại gel chuyên dụng lên vùng da bụng và sử dụng đầu dò cầm tay di chuyển trên bụng bạn.
Một trong những xét nghiệm viêm ruột thừa phổ biến khác là chụp CT, giúp tạo ra hình ảnh bên trong cơ thể bạn. Trước khi chụp, bạn có thể được uống thuốc cản quang nhằm giúp hình ảnh hiển thị rõ hơn trong phim chụp X- quang. Thuốc cản quang đôi khi được dùng qua đường uống hoặc đường truyền tĩnh mạch. Trong quá trình chụp CT, bạn sẽ được nằm trên bàn trượt vào máy quét CT. Chùm tia của máy quét sẽ quay xung quanh cơ thể bạn khi chụp ảnh ở các góc độ khác nhau, giúp tạo ra hình ảnh 3 chiều rõ nét trong bụng bạn.
5. Bạn cần chuẩn bị những gì cho các xét nghiệm viêm ruột thừa?
Thực tế, bạn không cần bất kỳ sự chuẩn bị đặc biệt nào để xét nghiệm nước tiểu hoặc xét nghiệm máu trong chẩn đoán viêm ruột thừa. Đối với siêu âm ổ bụng hoặc chụp CT, bạn nên nhịn ăn hoặc uống trong vài giờ trước khi thực hiện thủ thuật. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về khâu chuẩn bị cho xét nghiệm của mình, bạn nên trao đổi cụ thể với bác sĩ.
6. Xét nghiệm viêm ruột thừa có tiềm ẩn rủi ro gì không?
Nhìn chung, xét nghiệm máu viêm ruột thừa thường gây ra rất ít rủi ro. Bạn có thể cảm thấy đau nhẹ hoặc bầm tím ở nơi kim tiêm được đưa vào, tuy nhiên những triệu chứng này sẽ biến mất nhanh chóng sau đó.
Đối với xét nghiệm nước tiểu, dường như không gây ra bất kỳ rủi ro nào. Trong khi đó, thực hiện siêu âm có thể khiến bạn cảm thấy hơi khó chịu nhưng cũng không tiềm ẩn rủi ro.
Nếu bạn đã sử dụng thuốc cản quang để chụp CT, thuốc bằng đường uống có thể gây ra vị phấn/kim loại trong miệng hoặc rát khi được truyền qua tĩnh mạch. Nhìn chung, thuốc cản quang được coi là an toàn, nhưng một số trường hợp hiếm gặp có thể gây ra phản ứng dị ứng.
7. Ý nghĩa của kết quả xét nghiệm viêm ruột thừa
Nếu kết quả xét nghiệm nước tiểu dương tính, điều này có nghĩa là bạn đang bị nhiễm trùng đường tiết niệu thay vì viêm ruột thừa. Trong trường hợp bạn có các triệu chứng viêm ruột thừa và kết quả xét nghiệm máu cho thấy số lượng bạch cầu cao, bác sĩ sẽ yêu cầu bạn thực hiện thêm siêu âm ổ bụng hoặc chụp CT để xác định chẩn đoán.
Nếu xét nghiệm kết luận viêm ruột thừa, bạn sẽ được phẫu thuật để cắt bỏ ruột thừa ngay sau khi được chẩn đoán. Hầu hết mọi người đều có tốc độ hồi phục nhanh chóng khi ruột thừa được cắt bỏ trước khi nó bị vỡ ra. Tuy nhiên, nếu phẫu thuật được thực hiện sau khi ruột thừa vỡ, quá trình hồi phục của bạn có thể kéo dài lâu hơn và cần dành nhiều thời gian nằm viện hơn. Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể cho bạn sử dụng thuốc kháng sinh trong thời gian dài nếu ruột thừa bị vỡ trước phẫu thuật.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.
Nguồn tham khảo: medlineplus.gov