Viêm phúc mạc ruột thừa là một biến chứng của viêm ruột thừa cấp tính. Viêm ruột thừa thường xảy ra ở đối tượng trẻ tuổi từ 20 đến 30 tuổi. Trong số tổng ca mắc bệnh, tỷ lệ tử vong chiếm khoảng 1%, nguyên nhân chủ yếu do bệnh phát hiện muộn và không điều trị kịp thời, gây ra biến chứng vỡ ruột thừa dẫn đến viêm phúc mạc.
Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của Thạc sĩ, Bác sĩ - Bác sĩ ngoại tiêu hóa - Khoa Ngoại Tổng hợp - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Hạ Long.
1. Bệnh viêm phúc mạc ruột thừa là gì?
Ruột thừa là một phần của hệ tiêu hóa, có cấu trúc dạng ống bịt kín ở một đầu, có chiều dài trung bình khoảng 9cm và đường kính trung bình từ 0,5 đến 1cm. Với gốc nhỏ và lòng hẹp hơn, ruột thừa dễ bị tắc và gây viêm. Gốc ruột thừa là nơi hội tụ của 3 dải cơ dọc của manh tràng. Vị trí hay gặp là phía sau, trong manh tràng ở hố chậu phải. Đôi khi, ruột thừa có thể xuất hiện ở các vị trí khác như sau manh tràng, trước hồi tràng, hay tiểu khung.
Phúc mạc là một lớp màng tế bào, lót bên trong thành bụng, bảo vệ một phần hoặc toàn bộ các cơ quan bên trong. Ổ phúc mạc là một không gian nhỏ chứa khoảng 75 đến 100ml dịch. Ở cơ thể phụ nữ, ổ phúc mạc thông với bên ngoài qua ống trứng.
Viêm phúc mạc ruột thừa là một biến chứng nghiêm trọng và nguy hiểm của viêm ruột thừa cấp. Nguyên nhân chính là do viêm ruột thừa không được phát hiện và điều trị kịp thời, dẫn đến việc mủ vỡ vào trong ổ bụng, gây viêm nhiễm khắp bụng, sốc nhiễm khuẩn, và thậm chí có thể dẫn đến tử vong.
2. Đối tượng nào dễ mắc bệnh viêm phúc mạc ruột thừa?
Mọi người đều có nguy cơ mắc bệnh viêm ruột thừa cấp, nhưng bệnh thường phổ biến ở những người trẻ tuổi. Nếu viêm ruột thừa cấp được phát hiện và điều trị kịp thời, thường không gây ra nguy hiểm đáng kể. Tuy nhiên, nếu không được chẩn đoán và điều trị đúng cách, bệnh có thể dẫn đến biến chứng nghiêm trọng như viêm phúc mạc ruột thừa.
3. Triệu chứng của bệnh viêm phúc mạc ruột thừa
3.1. Cơ năng
Đau bụng thường là triệu chứng đầu tiên mà người bệnh gặp phải khi phát triển viêm ruột thừa. Đau thường xuất phát từ vùng thượng vị và xung quanh rốn, có thể là đau âm ỉ hoặc đau quặn từng cơn, và cơn đau thường tập trung ở hố chậu phải. Vị trí cụ thể của các cơn đau có thể thay đổi tùy thuộc vào vị trí của ruột thừa. Do đó, khi bệnh nhân tới gặp bác sĩ với triệu chứng đau bụng, bệnh cần chẩn đoán phân biệt đầu tiên là viêm ruột thừa. Khi đau bắt đầu không chỉ tập trung ở hố chậu phải mà còn lan ra khắp bụng, đây là dấu hiệu cho thấy có thể người bệnh đã phát triển biến chứng là viêm phúc mạc.
Rối loạn tiêu hóa cũng là một triệu chứng phổ biến, với khoảng 75% bệnh nhân gặp các triệu chứng như buồn nôn và nôn mửa. Nguyên nhân của việc này có thể là do phúc mạc bị kích thích, chướng bụng, bí trung đại tiện do ruột thừa mất cơ năng hoặc bị kích thích, dẫn đến tình trạng tiêu chảy.
3.2. Triệu chứng toàn thân
Các biểu hiện của nhiễm trùng và nhiễm độc thường bao gồm mắt trũng, hơi thở nhanh và cảm giác nông, môi khô, lưỡi bị bẩn, hơi thở có mùi khó chịu, da mất đi sắc tố, và cảm giác lạnh lẽo ở tay chân kèm theo mồ hôi nhiều.
Trong khi đó, dấu hiệu của viêm ruột thừa thường không thay đổi nhiều, nhưng khi có sự biến đổi trong các chỉ số sinh tồn và tâm trạng tinh thần của bệnh nhân, như hành vi lơ mơ, nói linh tinh, cùng với các biểu hiện như mạch nhanh, mạch nhỏ và khó xác định, huyết áp giảm và suy kiệt, thì điều này có thể là dấu hiệu xảy ra biến chứng viêm phúc mạc.
Các dấu hiệu của mất nước điện giải thường bao gồm môi khô, tiểu ít, và da mất độ đàn hồi.
3.3. Triệu chứng thực thể
Triệu chứng của viêm ruột thừa:
- Bụng chướng.
- Khi gõ vào vùng cao, âm thanh vang vọng; còn ở vùng thấp, âm thanh đục do liệt ruột, dịch và hơi bị kẹt trong ruột.
- Có điểm đau khu trú McBurney, nhưng khi ruột thừa vỡ và gây viêm phúc mạc toàn thể, đau sẽ lan ra khắp ổ bụng.
- Thành bụng co cứng: Bụng không tham gia vào chuyển động hít thở, các cơ thẳng bụng trở nên rõ nét, và cảm giác khi ấn vào bụng cứng như gỗ. Cần lưu ý thăm khám bệnh nhân nhiều lần để tránh nhầm lẫn giữa co cứng thành bụng và các tình trạng khác như cơ thể mập mạp, có thai nhiều lần, khiến việc xác định triệu chứng trở nên khó khăn.
- Dấu hiệu cảm ứng phúc mạc: Dấu hiệu Stokin Blumberg (+).
4. Những biến chứng của viêm phúc mạc ruột thừa
Viêm phúc mạc ruột thừa là một biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra sau khi phát triển viêm ruột thừa cấp. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh này có thể gây nguy hiểm đến tính mạng của bệnh nhân. Khi phần ruột thừa bị viêm và vỡ, mủ và các chất độc hại có thể được giải phóng vào khoang bụng, gây ra viêm lá phúc mạc, nhiễm khuẩn trong bụng, nhiễm độc máu, và nhiễm độc toàn thân, có thể dẫn đến tử vong.
Đáng lo ngại hơn, triệu chứng của bệnh này thường không rõ ràng, dễ bị nhầm lẫn với các bệnh khác, gây ra khó khăn trong quá trình chẩn đoán. Hơn nữa, viêm phúc mạc ruột thừa là một biến chứng phổ biến của viêm ruột thừa cấp.
Do đó, khi xuất hiện bất kỳ triệu chứng nào của viêm ruột thừa, bệnh nhân nên ngay lập tức đến các cơ sở y tế đáng tin cậy để kiểm tra và điều trị kịp thời. Việc loại bỏ phần ruột thừa viêm sớm có thể giúp ngăn ngừa viêm phúc mạc ruột thừa và các biến chứng nguy hiểm khác. Các trường hợp được chẩn đoán viêm phúc mạc ruột thừa cần phải phẫu thuật sớm để bảo vệ tính mạng và ngăn chặn các biến chứng nguy hiểm.
5. Chẩn đoán viêm phúc mạc ruột thừa
5.1. Xét nghiệm máu
Số lượng bạch cầu có sự tăng cao, chủ yếu là bạch cầu trung tính và công thức bạch cầu chuyển trái.
5.2. Siêu âm
Dịch và hơi tồn đọng trong ruột, ổ bụng, và quai ruột giãn, cùng với việc ruột thừa bị viêm và phình to, có thể nhìn thấy sự giãn đoạn của ruột thừa.
6. Điều trị viêm phúc mạc ruột thừa
Nguyên tắc điều trị là sớm thực hiện phẫu thuật ngoại khoa và tiến hành hồi sức tích cực, không nên kéo dài thời gian hồi sức trước khi tiến hành phẫu thuật.
6.1. Hồi sức tích cực
- Thực hiện truyền dịch và điện giải để ngăn ngừa tình trạng rối loạn nước, điện giải.
- Đảm bảo sự cân bằng kiềm toan trong cơ thể.
- Sử dụng kháng sinh mạnh mẽ và phổ rộng từ giai đoạn ban đầu.
- Theo dõi chặt chẽ các chỉ số sinh tồn như nhịp tim, nhiệt độ, huyết áp,...
6.2. Điều trị phẫu thuật
- Nên tiến hành phẫu thuật ngay khi có thể.
- Tiến hành phẫu thuật để loại bỏ ruột thừa bị viêm.
- Làm sạch ổ bụng bằng cách rửa sạch và loại bỏ dịch, đặc biệt tập trung dẫn lưu các vùng dễ bị tích tụ dịch như vùng thấp, các hố,...
7. Những điều cần lưu ý sau khi điều trị
7.1. Chế độ dinh dưỡng
Uống đủ nước mỗi ngày và bổ sung vào chế độ ăn các món giàu dinh dưỡng nhưng dễ tiêu hóa, có dạng lỏng để giúp giảm áp lực cho hệ tiêu hóa, đồng thời cung cấp đầy đủ năng lượng và dưỡng chất cho cơ thể, góp phần tăng cường sức khỏe và khả năng miễn dịch cho người bệnh.
Tránh tiêu thụ quá nhiều chất béo, thực phẩm cay nóng, đường, thực phẩm lên men, và các chất kích thích như caffeine, rượu bia, và nước tăng lực, cũng như hạn chế hút thuốc lá, nhằm giảm áp lực lên hệ tiêu hóa.
7.2. Chế độ sinh hoạt
- Trong quá trình nằm viện và sau khi phẫu thuật, nên dành thời gian để nghỉ ngơi đầy đủ. Tránh các hoạt động vận động mạnh, nâng vật nặng, và quan hệ tình dục, vì những hành động này có thể kích thích vị trí tổn thương, gây ra đau và làm chậm quá trình phục hồi.
- Nếu cảm thấy đau âm ỉ và kéo dài sau khi điều trị, người bệnh nên thảo luận với bác sĩ về việc sử dụng thuốc giảm đau.
- Nếu xuất hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, người bệnh nên đi khám ngay.
- Luôn duy trì tinh thần lạc quan và thư giãn, tránh căng thẳng và lo lắng kéo dài.
Viêm phúc mạc ruột thừa vỡ là một trong những trường hợp cấp cứu ngoại khoa phổ biến nhất. Bệnh này có thể gây nguy hiểm đến tính mạng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Khi bạn cảm thấy đau bụng, đặc biệt là đau tập trung ở hố chậu phải, có các triệu chứng như chướng bụng, táo bón hoặc khó đi tiểu, bạn cần đến thăm bác sĩ ngay lập tức.
Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec là một trong những cơ sở y tế không chỉ cam kết về chất lượng dịch vụ y tế với đội ngũ y bác sĩ chuyên môn và trang thiết bị y tế hiện đại, mà còn nổi bật với các dịch vụ khám, tư vấn, điều trị toàn diện và chuyên nghiệp. Không chỉ thế, không gian khám và điều trị tại Vinmec được thiết kế văn minh, lịch sự, đảm bảo an toàn và tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình vệ sinh.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.