Các lựa chọn điều trị ung thư máu

Ung thư máu là một bệnh được khởi phát ở tủy xương, nơi các tế bào máu được sản xuất ra. Điều trị ung thư máu là sự kết hợp của nhiều phương pháp khác nhau tùy vào giai đoạn bệnh và tình trạng sức khỏe của người bệnh.

1. Ung thư máu là gì?

Ung thư máu còn gọi là ung thư huyết (hematologic cancer), được khởi phát ở tủy xương, nơi mà các tế bào máu được tạo ra. Ung thư máu xảy ra khi mà các tế bào máu bất thường phát triển ngoài kiểm soát, cản trở hoạt động của các tế bào máu khỏe mạnh, không chống lại nhiễm trùng và sản xuất các tế bào máu mới.

2. Các loại ung thư máu

2.1 Bệnh bạch cầu

Đây là một loại ung thư máu có nguồn gốc từ máu và tủy xương. Bệnh xảy ra khi xuất hiện quá nhiều các tế bào bạch cầu bất thường trong cơ thể, gây cản trở tủy xương sản xuất tế bào hồng cầu và tiểu cầu.

2.2 Bệnh ung thư hạch không Hodgkin

Là một dạng ung thư máu xảy ra ở các tế bào lympho - một dạng của tế bào bạch cầu giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng có trong hệ bạch huyết.

2.3 Bệnh ung thư hạch Hodgkin

Là một dạng ung thư máu xảy ra ở các tế bào bạch cầu lympho tồn tại trong hệ thống miễn dịch. Ung thư hạch Hodgkin được đặc trưng bởi sự hiện diện của một tế bào lympho bất thường được gọi là tế bào Reed-Sternberg.

2.4 Bệnh đa u tủy xương

Là một dạng ung thư xảy ra ở các tế bào plasma được sản xuất tại tủy xương.


Bệnh bạch cầu là 1 trong 4 loại ung thư máu
Bệnh bạch cầu là 1 trong 4 loại ung thư máu

3. Các phương pháp điều trị ung thư máu

Điều trị ung thư máu phụ thuộc vào dạng ung thư, tuổi tác, giai đoạn tiến triển, vị trí xảy ra ung thư và một số các yếu tố khác. Một vài phương pháp điều trị cho ung thư máu bao gồm:

3.1 Ghép tế bào gốc

Ghép tế bào gốc là truyền các tế bào máu khỏe mạnh vào cơ thể. Các tế bào gốc có thể được thu thập từ tủy xương, máu lưu thông trong mạch máu và máu cuống rốn.

3.2 Hóa trị

Hóa trị là sử dụng thuốc chống ung thư để can thiệp và ngăn chặn sự phát triển của các tế bào ung thư trong cơ thể. Đó là sự kết hợp của các loại thuốc. Điều trị bằng hóa trị có thể được chỉ định trước khi cấy ghép tế bào gốc.

3.3 Xạ trị

Liệu pháp xạ trị được sử dụng để tiêu diệt tế bào ung thư, giảm đau hoặc giảm sự khó chịu. Điều trị bằng xạ trị cũng có thể được chỉ định trước khi ghép tế bào gốc.


Có thể điều trị ung thư máu bằng phương pháp ghép tế bào gốc
Có thể điều trị ung thư máu bằng phương pháp ghép tế bào gốc

4. Điều trị bệnh bạch cầu cấp dòng tủy bào (AML)

4.1 Hóa trị liệu liều cao (Intensive chemotherapy)

Hóa trị là phương pháp sử dụng các hóa chất để phá hủy tế bào ung thư, chủ yếu là ngăn chặn khả năng phát triển và phân chia của tế bào. Thuốc được đưa vào cơ thể theo dòng máu đến tiêu diệt tế bào ung thư có trong cơ thể. Các hóa chất được chỉ định bởi các bác sĩ chuyên khoa ung thư và huyết học.

Hóa trị là phương pháp điều trị khởi đầu cho bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML). Thuốc hóa trị liệu toàn thân được vận chuyển trong máu đến tiêu diệt các tế bào ung thư bằng cách:

  • Tiêm tĩnh mạch: Thuốc có thể được đưa vào theo các tĩnh mạch nhỏ hoặc lớn. Thông thường, thuốc được tiêm vào cánh tay. Nếu cần tiêm vào các tĩnh mạch lớn như tĩnh mạch dưới đòn, một catheter sẽ được đặt vào trước đó.
  • Tiêm vào dịch não tủy
  • Thuốc viên hoặc viên nang
  • Tiêm dưới da

Chu kỳ điều trị được sắp xếp trong một khoảng thời gian nhất định. Bệnh nhân có thể nhận 1 loại thuốc duy nhất hoặc kết hợp cùng lúc nhiều loại thuốc.

4.2 Hóa trị liệu theo giai đoạn (Chemotherapy by phase)

Phác đồ điều trị được chia làm 3 giai đoạn: Cảm ứng, sau thuyên giảm và củng cố.

4.2.1 Điều trị cảm ứng (induction)

Trị liệu cảm ứng là lựa chọn trị liệu đầu tiên sau khi chẩn đoán bệnh. Mục tiêu của liệu pháp cảm ứng là bệnh tình thuyên giảm hoàn toàn (CR). Một người được cho là giảm triệu chứng bệnh hoàn toàn khi:

  • Số lượng các loại tế bào máu trở lại mức bình thường
  • Tế bào ung thư không được tìm thấy trong mẫu tủy xương khi quan sát dưới kính hiển vi
  • Không còn các dấu hiệu hay triệu chứng của AML

Thuốc được chỉ định điều trị là cytarabine (cytosar-U) được sử dụng trong 4-7 ngày và một loại thuốc thuộc nhóm kháng sinh anthracycline như daunorubicin (cerubidine) hoặc idarubicin (idamycin) được sử dụng thường xuyên nhất trong 3 ngày. Bác sĩ cũng có thể chỉ định hydroxyurea (droxia, hydrea) để giảm số lượng bạch cầu. Ngoài tác dụng tiêu diệt tế bào ung thư, các loại thuốc này còn có tiêu diệt cả các tế bào khỏe mạnh làm tăng nguy cơ bị nhiễm trùng và chảy máu. Đa số bệnh nhân đều cần phải nằm lại bệnh viện điều trị từ 3-5 tuần trong suốt thời gian trị liệu trước khi số lượng tế bào máu trở lại bình thường. Thỉnh thoảng, cần tới 2 đợt điều trị mới có thể đạt được mục đích điều trị. Có khoảng 75% người trẻ tuổi và 50% người > 60 tuổi đạt được mục tiêu điều trị.


Các loại thuốc ngoài tiêu diệt tế bào ung thư còn tiêu diệt cả các tế vào khỏe mạnh
Các loại thuốc ngoài tiêu diệt tế bào ung thư còn tiêu diệt cả các tế vào khỏe mạnh

Một số người lớn tuổi không đủ khả năng để thực hiện liệu pháp cảm ứng với các loại thuốc tiêu chẩn trên có thể được sử dụng thay thế như decitabine (Dacogen), azacitidine (Vidaza) và cytarabine liều thấp.

4.2.2 Điều trị sau thuyên giảm (post remission)

Sau điều trị cảm ứng, một số tế bào ung thư vẫn còn tồn tại không được thể hiện qua kết quả xét nghiệm. Do đó, điều trị sau thuyên giảm là bước tiếp theo để loại bỏ tế bào ung thư triệt để hơn. Đối với một số bệnh nhân, ghép tủy/tế bào gốc được thực hiện như một liệu pháp sử dụng để điều trị sau thuyên giảm.

4.2.3 Điều trị củng cố (consolidation)

Hóa trị hoặc ghép tế bào gốc là lựa chọn được sử dụng trong điều trị củng cố.

Một số người trẻ tuổi được chỉ định dùng 2-4 đợt cytarabine liều trung bình hoặc cao hoăc hóa trị liệu liều cao khác trong khoảng thời gian hàng tháng. Một số liệu pháp trị liệu khác cũng được đưa ra cho người lớn tuổi. Hầu hết người bệnh có thể tự sử dụng thuốc tại nhà trong giai đoạn phục hồi.

Ghép tủy/tế bào gốc là liệu pháp củng cố được khuyên dùng cho người trẻ tuổi trong đó có nghiên cứu tế bào học, hoặc phân tử dự đoán.

4.3 Điều trị mục tiêu

Điều trị mục tiêu là điều trị hướng tới kiểu gen và protein của tế bào ung thư hoặc môi trường tổ chức mô tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển và sinh sống của tế bào ung thư. Phương pháp điều trị giúp ngăn chặn sự phát triển và lan rộng của tế bào ung thư và hạn chế tổn thương các tế bào lành.

Các nghiên cứu gần đây cho thấy các loại ung thư đều có cùng mục tiêu. Để tìm phương pháp điều trị hiệu quả nhất, các bác sĩ cần phải làm xét nghiệm định dạng kiểu gen, protein và các yếu tố khác trên khối u. Điều này giúp các bác sĩ đưa ra hướng điều trị thích hợp cho từng bệnh nhân.

4.4 Điều trị bệnh bạch cầu cấp promyelocytic (APL)

Điều trị APL rất khác so với điều trị AML. APL nhạy cảm với ATRA - một loại thuốc chứa vitamin A, được đưa vào đường miệng. ATRA (Arsenic trioxide)có thể chỉ được sử dụng trong điều trị cảm ứng, hoặc kết hợp với điều trị sau thuyên giảm bệnh hoặc APL tái phát. Chảy máu nhẹ hoặc nghiêm trọng là triệu chứng chung của APL. Bệnh nhân cần được triều rất nhiều tiểu cầu trong điều trị bệnh này.

4.5 Xạ trị

Xạ trị là phương pháp sử dụng các nguồn tia năng lượng cao (tia X hoặc các loại tia khác) để phá hủy tế bào ung thư. Bác sĩ thực hiện trị liệu xạ trị được gọi là bác sĩ chuyên khoa X-quang. Phương pháp thường được sử dụng nhất là xạ trị chùm tia ngoài, nghĩa là tia phóng xạ được chiếu từ bên ngoài cơ thể. Do AML được tìm thấy trong máu, nên xạ trị thường chỉ được sử dụng khi các tế bào ung thư bạch cầu đã lan đến não hoặc để thu nhỏ sarcoma tủy sống.

Tác dụng phụ của xạ trị bao gồm mệt mỏi, dị ứng da, khó tiêu, đau dạ dày, giảm nhu động ruột. Đa số các tác dụng phụ này sẽ biến mất sau khi kết thúc đợt xạ trị.

Khách hàng có thể trực tiếp đến hệ thống Y tế Vinmec trên toàn quốc để thăm khám hoặc liên hệ hotline tại đây để được hỗ trợ

XEM THÊM:

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe