Các loại viêm gan virus được phân thành ba loại chính, gây ra những tổn thương khác nhau trên gan. Mặc dù các biểu hiện lâm sàng có thể tương tự nhau nhưng từng loại sẽ có phương pháp điều trị riêng. Viêm gan virus không có triệu chứng rõ rệt, tiến triển âm thầm, khiến nhiều người phát hiện ra bệnh khi đã quá muộn, khi gan đã bị xơ hóa.
Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của Bác sĩ chuyên khoa I Võ Thị Thùy Trang - Khoa Khám bệnh & Nội khoa - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Đà Nẵng.
1. Triệu chứng và biến chứng của viêm gan virus
Các loại viêm gan virus được chia thành 3 loại, cả 3 đều có thể gây ra các triệu chứng sau:
- Nước tiểu đậm màu.
- Đau bụng.
- Vàng da hoặc vàng mắt.
- Phân màu nhạt hoặc màu đất sét.
- Sốt nhẹ.
- Chán ăn.
- Mệt mỏi.
- Đau bụng.
- Suy dinh dưỡng.
- Bên cạnh đó, người mắc viêm gan B còn có thể bị đau khớp.
Khi xuất hiện bất kỳ triệu chứng của các loại viêm gan virus như trên, mọi người cần đến bệnh viện để được chẩn đoán và điều trị kịp thời bởi bác sĩ.

2. Các loại viêm gan thường gặp và cách điều trị
2.1 Viêm gan A
Việc ăn hoặc uống phải thực phẩm, nước uống nhiễm virus viêm gan A là nguyên nhân gây ra căn bệnh này. Bệnh viêm gan A có khả năng lây lan rất nhanh và dễ dàng từ người sang người ở những môi trường khác nhau, lây qua thực phẩm, nước uống bị ô nhiễm.

Nếu bệnh nhân bị viêm gan không rửa tay sau khi đi vệ sinh và chạm vào thực phẩm, thực phẩm đó sẽ có nguy cơ cao bị nhiễm virus. Chỉ cần một lượng rất nhỏ phân nhiễm bệnh xâm nhập vào thức ăn cũng đủ để gây ra sự lây lan rộng rãi của các loại viêm gan.
Hải sản sống, trái cây, rau quả chưa được nấu chín và các loại thực phẩm khác là những nguồn lây nhiễm phổ biến của bệnh viêm gan A. Trong các môi trường như trung tâm giữ trẻ, các loại viêm gan virus này có thể dễ dàng lây lan nếu người chăm sóc không tuân thủ quy trình vệ sinh tay sau khi thay tã cho trẻ.
Việc đi du lịch hoặc cư trú tại các quốc gia có tỷ lệ nhiễm bệnh cao là nguyên nhân chính khiến nhiều người dễ mắc bệnh viêm gan A. Nguy cơ nhiễm bệnh càng tăng cao khi tiêu thụ thực phẩm sống hoặc sử dụng nước máy.
Loại viêm gan virus này thường diễn biến nhẹ và tự khỏi, đồng thời ít khi gây nhiễm trùng hay tổn thương gan lâu dài. Không những thế, virus gây bệnh còn tự tiêu diệt và gan cũng tự phục hồi trong vòng 2 tháng nếu người bệnh sinh hoạt điều độ. Để phòng ngừa bệnh, việc tiêm vắc-xin viêm gan A theo đúng khuyến cáo là vô cùng quan trọng.
Đối với bệnh nhân bị viêm gan A, bác sĩ sẽ theo dõi hoạt động của gan liên tục, tuy nhiên, chưa có phương pháp đặc trị nào có thể chữa khỏi hoàn toàn căn bệnh này. Đa số những người khỏe mạnh nhiễm virus viêm gan A không cần thiết phải dùng thuốc, chỉ cần điều chỉnh lối sống một cách hợp lý. Cụ thể:
- Các hoạt động nặng cần được hạn chế tối đa.
- Thức ăn khó tiêu, nhiều dầu mỡ, có hại cho gan nên tránh sử dụng.
- Đặc biệt, bia rượu và thuốc lá là những chất hoàn toàn không nên sử dụng.
2.2 Viêm gan B
Một người có khả năng mắc bệnh viêm gan B trong trường hợp:
- Nếu quan hệ tình dục với người đã nhiễm bệnh, người đó có khả năng bị lây nhiễm.
- Nguy cơ lây nhiễm sẽ tăng lên đáng kể nếu dùng chung bơm kim tiêm với người nghiện ma túy.
- Nguy cơ lây nhiễm sẽ tăng lên khi tiếp xúc với máu hoặc dịch cơ thể của người nhiễm bệnh.
Hầu hết các ca viêm gan B đều có thể tự khỏi trong vòng nửa năm. Dẫu vậy, một số trường hợp có thể tiến triển thành nhiễm trùng mãn tính, gây tổn thương gan. Thực tế đáng lo ngại là người bệnh có thể lây truyền các loại viêm gan virus cho người xung quanh ngay cả khi không có bất kỳ biểu hiện lâm sàng nào. Tiêm vắc-xin là biện pháp phòng ngừa tối ưu cho viêm gan B.

Viêm gan B vẫn là nguyên nhân hàng đầu gây ra các loại viêm gan mạn tính, xơ gan và ung thư gan, mặc dù đã có vắc-xin phòng bệnh hiệu quả. Theo số liệu thống kê của bệnh viện, cứ 1.020 bệnh nhân mắc bệnh gan thì gần 50% là do virus viêm gan B gây ra. Ngoài ra, người bị xơ gan và ung thư gan do virus này gây ra cũng chiếm phần lớn.
Phụ nữ mang thai nhiễm viêm gan B cần đặc biệt lưu ý vì có nguy cơ lây truyền bệnh sang thai nhi. Do đó, nếu trẻ sơ sinh không may nhiễm bệnh từ mẹ, việc điều trị và theo dõi ngay trong vòng 12 giờ đầu tiên sau khi sinh là vô cùng quan trọng.

Bác sĩ là người sẽ hướng dẫn và theo dõi chặt chẽ quá trình điều trị của nhóm bệnh nhân mắc các loại viêm gan. Các xét nghiệm kèm theo không chỉ tốn kém mà còn mất nhiều thời gian. Hiện nay có nhiều loại thuốc được sử dụng để điều trị viêm gan B, tuy nhiên việc lựa chọn và chỉ định thuốc điều trị các loại viêm gan phải do bác sĩ chuyên khoa thực hiện. Việc điều trị viêm gan B lâu dài thường sử dụng các loại thuốc như:
- Adefovir (Hepsera).
- Entecavir (Baraclude).
- Interferon.
- Lamivudine (Epivir HBV).
- Telbivudine (Tyzeka).
- Tenofovir (Viread).
2.3 Viêm gan C
Khoảng 80% người mắc bệnh viêm gan C bị nhiễm trùng lâu dài. Nhiều bệnh nhân không có bất kỳ triệu chứng nào. Nếu không được chữa trị, bệnh có nguy cơ dẫn đến xơ gan, hoặc hình thành mô sẹo ở gan. Điều đáng tiếc là hiện nay vẫn chưa có vắc-xin phòng ngừa viêm gan C.
Cũng giống như viêm gan B, viêm gan C có thể lây truyền qua việc dùng chung bơm kim tiêm hoặc tiếp xúc với máu và dịch có chứa virus. Ngoài ra, quan hệ tình dục với người bệnh cũng có thể dẫn đến việc lây nhiễm các loại viêm gan, tuy nhiên khả năng này ít xảy ra hơn.

Do thiếu quy trình sàng lọc máu trước năm 1992 nên những người được truyền máu trong giai đoạn này có nguy cơ cao mắc bệnh viêm gan C. Ngược lại, máu truyền hiện nay đã được đảm bảo an toàn nhờ quá trình kiểm tra nghiêm ngặt đối với các loại bệnh viêm gan virus như viêm gan B và C.
Các loại thuốc kháng virus điều trị viêm gan C ngày nay đã được cải thiện một cách nhanh chóng. Sự ra đời của liệu pháp kháng virus tác dụng trực tiếp (DAA) đã giúp cho hiệu quả và khả năng dung nạp của thuốc ngày càng được nâng cao. Mục tiêu của việc điều trị hiện đại là giúp cho ngày càng nhiều bệnh nhân có thể chiến thắng hoàn toàn căn bệnh viêm gan C.

Đối với những bệnh nhân chưa từng được điều trị viêm gan C, các bác sĩ thường khuyến cáo sử dụng các loại thuốc sau:
- Elbasvir-grazoprevir (Zepatier).
- Glecaprevir-pibrentasivir (Meefret).
- Ledipasvir-sofosbuvir (Harvestoni).
- Ombitasvir-paritaprevir-ritonavir-dasabuvir (Viekira Pak).
- Simeprevir (Olysio).
- Sofosbuvir (Sovaldi).
- Sofosbuvir / velpatasvir (Epclusa).
3. Các loại viêm gan virus khác
3.1 Viêm gan D
Virus viêm gan D (HDV) được phát hiện từ năm 1977. Với cấu trúc không hoàn chỉnh, HDV buộc phải đồng nhiễm (cả hai virus xâm nhập cơ thể vật chủ cùng lúc) hoặc bội nhiễm (HBV đã hiện diện ở cơ thể vật chủ trước, sau đó HDV mới xâm nhập). Chính vì sự phụ thuộc này mà HDV không thể tồn tại độc lập bên trong cơ thể vật chủ.
Đặc biệt đáng lưu ý, đồng nhiễm HBV và HDV tiềm ẩn nguy cơ cao tiến triển thành viêm gan ác tính, trong khi bội nhiễm thường dẫn tới viêm gan mạn tính. Thật may mắn, vắc xin phòng HBV cũng góp phần ngăn ngừa nguy cơ nhiễm HDV.
3.2 Viêm gan E
Virus viêm gan E (HEV), một trong các loại viêm gan khác, được tìm thấy vào năm 1991. Đường lây truyền của HEV tương tự như virus viêm gan A, chủ yếu qua đường tiêu hóa, khi người lành tiếp xúc với phân hoặc mật của người bệnh.
Mặc dù phần lớn các ca nhiễm HEV đều diễn biến lành tính và tự khỏi, nhưng đối với phụ nữ mang thai, virus này lại tiềm ẩn nguy cơ cao chuyển biến thành viêm gan cấp tính, thậm chí gây tử vong. Đặc biệt, HEV chỉ có một type huyết thanh duy nhất, điều này có nghĩa là sau khi mắc bệnh, cơ thể sẽ sản sinh ra kháng thể và có khả năng miễn dịch suốt đời, ngăn ngừa tái nhiễm.
Viêm gan B và C, được xem là nguy hiểm nhất trong các loại viêm gan virus, là nguyên nhân dẫn đến ung thư gan hàng đầu. Để phòng ngừa, giảm nguy cơ mắc bệnh xơ gan và ung thư gan, mọi người cần tiêm dự phòng các loại viêm gan A và B. Ngoài ra, bệnh nhân cần thực hiện xét nghiệm sớm để theo dõi và điều trị bệnh đúng cách.
Bên cạnh đó, mọi người cần xây dựng lối sống lành mạnh, sinh hoạt điều độ, hợp lý, thực hiện quan hệ tình dục an toàn để giảm khả năng lây nhiễm các loại viêm gan virus cho bản thân và xã hội.

Hiện nay Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec có các gói Sàng lọc Gan mật, giúp phát hiện Virus viêm gan ở giai đoạn sớm ngay cả khi chưa có triệu chứng. Ngoài ra, Gói sàng lọc gan mật toàn diện giúp khách hàng:
- Đánh giá khả năng làm việc của gan thông qua các xét nghiệm men gan.
- Đánh giá chức năng mật; dinh dưỡng lòng mạch.
- Tầm soát sớm ung thư gan.
- Thực hiện các xét nghiệm như Tổng phân tích tế bào máu, khả năng đông máu, sàng lọc viêm gan B, C.
- Đánh giá trạng thái gan mật qua hình ảnh siêu âm và các bệnh có nguy cơ ảnh hưởng gây ra bệnh gan/làm bệnh gan nặng hơn.
- Phân tích sâu các thông số đánh giá chức năng gan mật thông qua xét nghiệm, cận lâm sàng; các nguy cơ ảnh hưởng đến gan và tầm soát sớm ung thư gan mật.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.
Nguồn tham khảo: Webmd.com