Biểu hiện đường tiêu hóa của bệnh viêm loét đại tràng chảy máu

Bệnh viêm loét đại tràng chảy máu là một tình trạng viêm mạn tính ảnh hưởng đến niêm mạc của đại tràng và trực tràng. Đặc điểm nổi bật của bệnh này là sự xuất hiện của các tổn thương viêm và loét trên bề mặt niêm mạc. Bệnh có thể biểu hiện với nhiều mức độ khác nhau và thường trải qua các giai đoạn bùng phát hoặc thuyên giảm theo thời gian.

Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của Thạc sĩ, Bác sĩ Mai Viễn Phương - Khoa Khám bệnh & Nội khoa - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Central Park 

1. Nguyên nhân gây bệnh viêm loét đại tràng chảy máu

Đại tràng là phần cuối của đường tiêu hóa, nơi hình thành và lưu trữ phân trước khi được đào thải ra ngoài. Cấu tạo của đại tràng bao gồm nhiều phần: manh tràng nối với đoạn cuối của ruột non, tiếp theo là đại tràng lên (còn gọi là đại tràng phải), đại tràng góc gan, đại tràng ngang, đại tràng góc lách, đại tràng xuống (đại tràng trái), đại tràng sigma, trực tràng và cuối cùng là hậu môn.

Nguyên nhân chính xác của bệnh viêm loét đại tràng chảy máu vẫn chưa được hiểu rõ. Tuy nhiên, nhiều người cho rằng bệnh liên quan đến quá trình đáp ứng miễn dịch bất thường. Viêm loét đại tràng chảy máu cùng với bệnh Crohn được xếp vào nhóm bệnh viêm ruột (Inflammatory Bowel Disease - IBD). Bệnh có thể bắt đầu chỉ ở trực tràng nhưng sau đó có thể lan rộng ra toàn bộ đại tràng, thậm chí ảnh hưởng đến một phần của ruột non cuối.

Cả nam và nữ đều có thể mắc phải bệnh này và bệnh thường gặp ở hai nhóm tuổi chính: từ 15-30 và 60-70 tuổi.

2. Những dấu hiệu viêm loét đại tràng chảy máu lâm sàng

Viêm loét đại trực tràng chảy máu (VLĐTTCM) là một bệnh lý viêm ruột mãn tính ảnh hưởng đến đại tràng và nguyên nhân chính xác của bệnh vẫn chưa được hiểu rõ. Bệnh này thường biểu hiện bằng tình trạng viêm lan rộng trên bề mặt niêm mạc đại tràng, bắt đầu từ trực tràng và có thể lan tới các phần khác của đại tràng.  

Ruột non ít khi bị ảnh hưởng, tuy nhiên có thể thấy tổn thương viêm ở phần cuối của hồi tràng. Tùy theo mức độ lan rộng của tổn thương đại tràng, bệnh có thể được phân loại thành viêm trực tràng (chỉ ảnh hưởng đến trực tràng), viêm đại tràng sigma - trực tràng hoặc đại tràng trái (lan tới góc lách) hoặc viêm đại tràng lan tỏa/toàn bộ.  

Mức độ lan rộng của tổn thương không chỉ quyết định mức độ nặng của bệnh mà còn ảnh hưởng đến chi phí và các phương pháp điều trị. Các dấu hiệu viêm loét đại tràng và quá trình tiến triển của bệnh phụ thuộc vào mức độ và vị trí của các tổn thương viêm.

3. Các biểu hiện đường tiêu hóa của bệnh viêm loét đại tràng chảy máu

3.1. Viêm loét trực tràng

Viêm loét trực tràng là tình trạng viêm nằm giới hạn ở phần trực tràng và thường là dạng nhẹ nhất của bệnh, chiếm khoảng 25 - 30% các ca bệnh khi mới được chẩn đoán. Người bệnh thường xuất hiện triệu chứng đại tiện ra máu và cảm giác cần phải đại tiện ngay hoặc đôi khi lại rơi vào tình trạng táo bón do sự chuyển động chậm của phân trong đại tràng phải. Triệu chứng toàn thân thường ít gặp nhưng có thể có tổn thương da và khớp đi kèm. Đáng chú ý là khoảng 30 - 40% bệnh nhân viêm loét trực tràng có thể phát triển thêm tổn thương ở các phần khác của đại tràng trong quá trình tiến triển bệnh.

3.2. Viêm loét đại tràng sigma - trực tràng

Viêm loét đại tràng sigma - trực tràng hay còn được gọi là viêm đại tràng trái, chiếm 40% các trường hợp. Những người mắc bệnh này có thể trải qua các triệu chứng, dấu hiệu viêm loét đại tràng xen kẽ giữa táo bóntiêu chảy kèm theo cảm giác đầy tức bụng và khó chịu, buồn đại tiện và đại tiện ra máu. Đau quặn bụng ở hố chậu bên trái và các biểu hiện bên ngoài hệ tiêu hóa cũng thường gặp hơn so với ở những người chỉ mắc viêm loét trực tràng. 

40% các trường hợp mắc viêm loét đại tràng sigma.
40% các trường hợp mắc viêm loét đại tràng sigma.

3.3. Viêm loét toàn bộ đại tràng

Viêm loét toàn bộ đại tràng được xác định khi tổn thương viêm lan rộng đến đại tràng ngang hoặc đại tràng phải. Người bệnh thường gặp các triệu chứng, dấu hiệu viêm loét đại tràng như tiêu chảy, đại tiện ra máu, buồn đại tiện, đầy tức và đau quặn bụng có thể lan rộng hoặc tập trung ở một vùng nào đó. Bên cạnh đó, các triệu chứng ngoài hệ tiêu hóa như sút cân nghiêm trọng và thiếu máu cũng thường gặp ở bệnh nhân trong nhóm này.

3.4. Phình đại tràng nhiễm độc

Phình đại tràng nhiễm độc là biến chứng nghiêm trọng nhất của viêm loét đại tràng chảy máu, xảy ra khi tổn thương viêm lan từ lớp niêm mạc xuống các lớp dưới và đến lớp cơ của đại tràng. Biến chứng này phổ biến ở những người bị viêm đại tràng lan tỏa hoặc ở giai đoạn nặng của bệnh. Các dấu hiệu lâm sàng bao gồm sốt cao, kiệt sức, đau quặn bụng dữ dội, chướng bụng và cảm giác đau tức cục bộ hoặc toàn bụng, đòi hỏi can thiệp y tế khẩn cấp.

4. Đánh giá mức độ bệnh

Mức độ nghiêm trọng của bệnh viêm loét đại tràng chảy máu phụ thuộc vào độ dài của đoạn đại tràng bị tổn thương và mức độ viêm. Để đánh giá mức độ nặng của các triệu chứng lâm sàng và sự cải thiện sau khi điều trị, có thể áp dụng các tiêu chuẩn đánh giá như Truelove và Witts truyền thống hoặc cải tiến.

Bệnh nhân được xếp vào mức độ trung bình nếu các triệu chứng của họ không thuộc mức độ nhẹ hoặc nặng, dựa theo bảng phân loại đã được cải tiến. Phần lớn bệnh nhân có triệu chứng ở mức trung bình và tỷ lệ tái phát sau khi bệnh thuyên giảm có thể lên đến 90% nếu không có sự theo dõi và điều trị duy trì thích hợp.

Mức độ nhẹ được xác định khi bệnh nhân đại tiện ít hơn 4 lần mỗi ngày, ít cảm thấy đau bụng và ít buồn đại tiện. Hầu hết các lần đại tiện xảy ra vào buổi sáng sớm và không ảnh hưởng nhiều đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

Mức độ trung bình được định nghĩa là khi bệnh nhân đại tiện từ 4 đến 8 lần mỗi ngày, thường xảy ra vào buổi sáng và sau bữa ăn, liên quan đến cảm giác buồn đại tiện ngay lập tức. Xuất hiện máu, nhầy trong phân và việc thức dậy vào ban đêm để đại tiện là khá phổ biến. Bệnh có thể gây ảnh hưởng đến công việc và sinh hoạt hàng ngày của người bệnh.

Mức độ nặng của bệnh viêm loét đại tràng chảy máu được xác định khi bệnh nhân đại tiện trên 8 lần mỗi ngày, bao gồm cả vào ban đêm, luôn có cảm giác buồn đại tiện, có thể rối loạn khả năng tự chủ đại tiện và mắc các triệu chứng toàn thân như sốt nhẹ, vã mồ hôi đêm, mệt mỏi, sút cân. Bệnh nhân cũng có thể trải qua các triệu chứng như căng tức bụng, nhịp tim nhanh, thiếu máu, tăng bạch cầu và giảm albumin trong máu.

Mức độ tối cấp theo tiêu chuẩn Truelove và Witts cải tiến được định nghĩa là khi bệnh nhân có các dấu hiệu viêm loét đại tràng như đại tiện trên 10 lần mỗi ngày, đau bụng nghiêm trọng, căng cứng bụng, sốt cao và suy kiệt cơ thể. Các thăm dò chẩn đoán hình ảnh có thể cho thấy niêm mạc phù nề, giãn đại tràng (phình đại tràng nhiễm độc) hoặc thủng đại tràng. 

Mức độ nghiêm trọng của bệnh viêm loét đại tràng chảy máu phụ thuộc vào độ dài của đoạn đại tràng bị tổn thương cũng như mức độ viêm.
Mức độ nghiêm trọng của bệnh viêm loét đại tràng chảy máu phụ thuộc vào độ dài của đoạn đại tràng bị tổn thương cũng như mức độ viêm.

5. Khai thác bệnh sử và thăm khám lâm sàng bệnh viêm loét đại tràng chảy máu

Trong quá trình khai thác bệnh sử của bệnh nhân mắc viêm loét đại trực tràng chảy máu, các thông tin cần thu thập bao gồm: tiền sử du lịch gần đây, khả năng mắc các nhiễm trùng mới, sử dụng các loại thuốc như kháng sinh và NSAID, thói quen hút thuốc lá và tiền sử gia đình về các bệnh viêm ruột mãn tính (IBD) hoặc các bệnh tự miễn khác như vẩy nến, chàm, viêm khớp, bệnh gan tự miễn, xơ cứng bì. Ngoài ra, cần xác định tiền sử về polyp hoặc ung thư đại tràng. Những thông tin này giúp nhận diện các yếu tố nguy cơ và dự báo các biến chứng lâu dài.

Trong việc đánh giá mức độ nặng của bệnh, cần lưu ý đến các triệu chứng, dấu hiệu viêm loét đại tràng như đại tiện ra máu, tiêu chảy, đại tiện ban đêm, khó kiểm soát khi đại tiện, sốt, sụt cân nhanh và các biểu hiện ngoài đường tiêu hóa như viêm khớp, đau lưng, tổn thương da, viêm mắt và loét miệng.

Trong thăm khám lâm sàng, đặc biệt là khi khám bụng, có thể nhận thấy tình trạng bụng bị trướng. Các trường hợp nặng như phình giãn đại tràng nhiễm độc thường không có nhu động ruột. Quan trọng là phải kiểm tra kỹ các dấu hiệu bệnh lý quanh hậu môn để loại trừ bệnh Crohn. Ngoài ra, bệnh nhân có thể có dấu hiệu thiếu máu và các triệu chứng ngoài đường tiêu hóa như viêm màng bồ đào, hồng ban nút, tổn thương hoại tử da, viêm khớp, đau lưng không gây hạn chế vận động nhiều, gan to và lách to.

Hiện tại, chưa có phương pháp điều trị đặc hiệu để chữa khỏi hoàn toàn viêm loét đại tràng chảy máu. Các biện pháp điều trị hiện nay nhằm hạn chế các triệu chứng và giảm đau cho bệnh nhân. Do đó, ngoài việc tuân thủ điều trị theo chỉ định của bác sĩ, bệnh nhân cần áp dụng chế độ dinh dưỡng phù hợp, tránh căng thẳng và thực hiện các cuộc khám sức khỏe định kỳ.

Ngay khi có triệu chứng, dấu hiệu viêm loét đại tràng chảy máu, người bệnh cần đi khám bệnh sớm để được điều trị kịp thời khi tổn thương chưa lan rộng.  

Bệnh viện Đa Khoa Quốc tế Vinmec với đội ngũ y bác sĩ chuyên môn cao, cùng với trang thiết bị y tế hiện đại, chất lượng tiêu chuẩn quốc tế, đọc giả  có thể tin tưởng lựa chọn làm điểm đến để khám và điều trị cho bản thân và gia đình. 

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng. 

Bài viết tham khảo nguồn

  • NagreF, Gionchetti PR, Eliakim R. và cộng sự. (2017). Third European Evidence-based consensus on Diagnosis and Management of Ulcerative Colitis.
  • De Dombal F.T. (1968), Ulcerative colitis: definition, historical background, aetiology, diagnosis, naturel history and local complications.
  • Postgrad Med, Lichtenstein G.R., btv. (2014), Medical Therapy of Ulcerative Colitis, Springer-Verlag, New York.
     
Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe